Ex: This ice cream is soft! Món kem lạnh này mềm rồi!
install (v.)
lắp đặt, cài đặt /ɪnˈstɔːl/
Ex: A fire extinguisher is being installed in this house. Bình chữa cháy đang được cài đặt trong ngôi nhà này.
interior (adj.)
thuộc về phần bên trong /ɪnˈtɪriər/
Ex: The original interior of the hotel has been replaced. Các nội thất ban đầu của khách sạn đều đã được thay thế.
main (adj.)
chính yếu, chủ đạo /meɪn/
Ex: Mr Snape is not the main character in the famous film “Harry Potter”. Thầy Snape không phải là nhân vật chính trong bộ phim nổi tiếng Harry Potter.
mathematics (n.)
toán học /mæθəmˈætɪks/
Ex: Well, mathematics is my favourite subject. Ồ, Toán học là môn học tôi thích nhất.
nephew (n.)
cháu trai /ˈnefjuː/
Ex: My young nephew is one of his close pals! Cháu trai nhỏ của tôi là một trong những người bạn thân thiết của anh ta!
parallel (adj.)
song song /ˈpærəlel/
Ex: The road and the canal are parallel to each other. Con đường và con kênh song song với nhau.
reasonable (adj.)
hợp lý /ˈriːzənəbl ̩/
Ex: He made us a reasonable offer for the car. Anh ta đã đưa cho chúng tôi một giá chào bán hợp lý cho chiếc xe.
relative (n.)
họ hàng /ˈrelətɪv/
Ex: The Vietnamese visit their relatives at Tet. Người Việt Nam đến thăm họ hàng trong dịp Tết.
road (n.)
con đường /rəʊd/
Ex: This road is very narrow. Con đường này rất hẹp.
round (adj.)
tròn /raʊnd/
Ex: There is a round table in the living room. Có một cái bàn tròn trong phòng khách.
self (combining form.)
tự mình /self/
Ex: He wasn't his usual self. Anh ta không còn là con người thường ngày nữa.
spell (v.)
đánh vần /spel/
Ex: Dolly spelled her name Dolly đã đánh vần tên của cô ấy
Ex: We all stand around in the corridor waiting. Chúng tôi đều đứng xung quanh trong hành lang chờ đợi.
straight (adj.)
tóc thẳng /streɪt/
Ex: She has long straight hair. Cô có mái tóc dài thẳng.
atmosphere (n.)
không khí /ˈætməsfɪər /
Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office. Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.
attempted (adj.)
đã cố gắng làm mà không thành /əˈtemptɪd/
Ex: We were shocked by his attempted suicide. Chúng tôi đã bị sốc bởi ý định tự tử của anh ta.
complex (adj.)
phức tạp; khó hiểu /ˈkəmpleks/
Ex: Software is too complex. Phần mềm thì quá phức tạp.
conduct (v.)
tiến hành, cư xử /'kɔndəkt/
Ex: Interviews were conducted over a period of three weeks. Các cuộc phỏng vấn được tổ chức trong suốt giai đoạn kéo dài 3 tuần.
cover (v.)
che, phủ, trùm, bọc; bao gồm /'kʌvə/
Ex: The passport is covered with leather. Quyển hộ chiếu được bọc bằng da.
double (v.)
gấp đôi /'dʌbl/
Ex: The world population doubled from 1945 to 1970. Dân số thế giới tăng gấp đôi từ năm 1945 đến năm 1970.
ending (n.)
phần kết (câu chuyện, phim...) /ˈendɪŋ/
Ex: His stories usually have a happy ending. Câu chuyện của ông thường có một kết thúc có hậu.
garbage (n.)
rác /ˈɡɑːbɪdʒ/
Ex: Don't throw garbage into the river. Đừng vứt rác xuống sông.
govern (v.)
cai trị, cầm quyền /ˈɡʌvən/
Ex: The country is governed by elected representatives of the people. Đất nước này được cầm quyền bởi các đại diện dân cử.
including (prep.)
kể cả /ɪnˈkluːdɪŋ/
Ex: I've got three days' holiday including New Year's Day. Tôi đã có kỳ nghỉ ba ngày bao gồm cả ngày đầu năm mới.
independence (n.)
sự độc lập /ˌɪndɪˈpendəns/
Ex: Cuba gained independence from Spain in 1898. Cuba giành được độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1898.
lake (n.)
hồ /leɪk/
Ex: Where is the largest lake in Vietnam? Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?
lunch (n.)
bữa trưa /lʌntʃ/
Ex: I often have lunch at 11 o'clock. Tôi thường ăn trưa lúc 11 giờ.
mate (n.)
bạn bè /meɪt/
Ex: We've been mates since our school days. Chúng tôi làm bạn kể từ những ngày đi học.
me (prop.)
tôi (tân ngữ, đứng sau động từ, giới từ, động từ "be") /miː/
Ex: Hello, it's me. Xin chào, đó là tôi.
painter (n.)
thợ sơn /ˈpeɪntər/
Ex: He works as a painter and decorator. Ông làm việc như một họa sĩ và nhà trang trí.
philosophy (n.)
triết học /fɪˈlɒsəfi/
Ex: She studied politics and philosophy. Cô ấy đã học chính trị và triết học.
praise (v.)
khen ngợi, tuyên dương /preɪz/
Ex: She praised his cooking. Cô ấy khen ngợi việc nấu ăn của anh ấy.
retire (v.)
nghỉ hưu /ri'taiə/
Ex: She was forced to retire early from teaching because of ill health. Cô bị buộc phải nghỉ hưu sớm trong việc giảng dạy vì lý do sức khỏe.
retired (adj.)
nghỉ hưu /rɪˈtaɪəd/
Ex: Dad is retired now. Hiện nay, cha tôi đã nghỉ hưu.
scare (v.)
làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ /skeə(r)/
Ex: Your masks scare me. Mặt nạ của cậu làm tớ sợ đấy.
sincerely (adv.)
một cách chân thành /sɪnˈsɪəli/
Ex: I sincerely believe that this is the right decision. Tôi chân thành tin rằng đây là quyết định đúng.
six (cardinal no.)
số sáu /sɪks/
Ex: She's lived here six months. Cô ấy đã sống ở đây sáu tháng.
skilled (adj.)
lành nghề; có khả năng, kinh nghiệm và kiến thức làm gì /skɪld/
Ex: He is a skilled carpenter. Anh ấy là một thợ mộc lành nghề.
sleep (n.)
sự, giấc ngủ /sliːp/
Ex: His talk nearly sent me to sleep(= it was boring). Cuộc nói chuyện của anh ta gần như đã đưa tôi vào giấc ngủ (= Nó nhàm chán).
status (n.)
địa vị (về mặt pháp lí) /ˈsteɪtəs/
Ex: The party was denied legal status. Các bên đã bị từ chối tình trạng pháp lý.
striped (adj.)
có sọc, có vằn /straɪpt/
Ex: My home usually has a white table - cloth with red striped. Nhà tôi thường dùng khăn trải bàn trắng có sọc đỏ.
this (det.)
đây, này /ðɪs/
Ex: This is my teacher. Đây là giáo viên của tôi.
tidy (v.)
dọn dẹp /ˈtaɪdi/
Ex: I spent all morning cleaning and tidying. Tôi đã dành cả buổi sáng làm sạch và dọn dẹp.
aware (adj.)
biết, nhận thức /ə'weə/
Ex: My dentist made me aware that I should have an appointment twice a year. Nha sĩ của tôi làm cho tôi biết rằng tôi nên hẹn gặp 2 lần mỗi năm.
city (n.)
thành phố /ˈsɪti/
Ex: I live in Ho Chi Minh city. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.
on behalf of (adv.)
thay mặt cho /ɒn bɪˈhɑːf əv/
Ex: On behalf of the class, I would like to express our gratitude for your contribution. Thay mặt cả lớp, tôi muốn thể hiện lòng biết ơn tới bạn vì những đóng góp của bạn.
Ex: This ice cream is soft! Món kem lạnh này mềm rồi!
install
(v.)
: lắp đặt, cài đặt /ɪnˈstɔːl/
Ex: A fire extinguisher is being installed in this house. Bình chữa cháy đang được cài đặt trong ngôi nhà này.
interior
(adj.)
: thuộc về phần bên trong /ɪnˈtɪriər/
Ex: The original interior of the hotel has been replaced. Các nội thất ban đầu của khách sạn đều đã được thay thế.
main
(adj.)
: chính yếu, chủ đạo /meɪn/
Ex: Mr Snape is not the main character in the famous film “Harry Potter”. Thầy Snape không phải là nhân vật chính trong bộ phim nổi tiếng Harry Potter.
mathematics
(n.)
: toán học /mæθəmˈætɪks/
Ex: Well, mathematics is my favourite subject. Ồ, Toán học là môn học tôi thích nhất.
nephew
(n.)
: cháu trai /ˈnefjuː/
Ex: My young nephew is one of his close pals! Cháu trai nhỏ của tôi là một trong những người bạn thân thiết của anh ta!
parallel
(adj.)
: song song /ˈpærəlel/
Ex: The road and the canal are parallel to each other. Con đường và con kênh song song với nhau.
reasonable
(adj.)
: hợp lý /ˈriːzənəbl ̩/
Ex: He made us a reasonable offer for the car. Anh ta đã đưa cho chúng tôi một giá chào bán hợp lý cho chiếc xe.
relative
(n.)
: họ hàng /ˈrelətɪv/
Ex: The Vietnamese visit their relatives at Tet. Người Việt Nam đến thăm họ hàng trong dịp Tết.
road
(n.)
: con đường /rəʊd/
Ex: This road is very narrow. Con đường này rất hẹp.
round
(adj.)
: tròn /raʊnd/
Ex: There is a round table in the living room. Có một cái bàn tròn trong phòng khách.
self
(combining form.)
: tự mình /self/
Ex: He wasn't his usual self. Anh ta không còn là con người thường ngày nữa.
spell
(v.)
: đánh vần /spel/
Ex: Dolly spelled her name Dolly đã đánh vần tên của cô ấy
Ex: We all stand around in the corridor waiting. Chúng tôi đều đứng xung quanh trong hành lang chờ đợi.
straight
(adj.)
: tóc thẳng /streɪt/
Ex: She has long straight hair. Cô có mái tóc dài thẳng.
atmosphere
(n.)
: không khí /ˈætməsfɪər /
Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office. Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.
attempted
(adj.)
: đã cố gắng làm mà không thành /əˈtemptɪd/
Ex: We were shocked by his attempted suicide. Chúng tôi đã bị sốc bởi ý định tự tử của anh ta.
complex
(adj.)
: phức tạp; khó hiểu /ˈkəmpleks/
Ex: Software is too complex. Phần mềm thì quá phức tạp.
conduct
(v.)
: tiến hành, cư xử /'kɔndəkt/
Giải thích: to organize and / or do a particular activity Ex: Interviews were conducted over a period of three weeks. Các cuộc phỏng vấn được tổ chức trong suốt giai đoạn kéo dài 3 tuần.
cover
(v.)
: che, phủ, trùm, bọc; bao gồm /'kʌvə/
Giải thích: to include something; to deal with something Ex: The passport is covered with leather. Quyển hộ chiếu được bọc bằng da.
double
(v.)
: gấp đôi /'dʌbl/
Ex: The world population doubled from 1945 to 1970. Dân số thế giới tăng gấp đôi từ năm 1945 đến năm 1970.
ending
(n.)
: phần kết (câu chuyện, phim...) /ˈendɪŋ/
Ex: His stories usually have a happy ending. Câu chuyện của ông thường có một kết thúc có hậu.
garbage
(n.)
: rác /ˈɡɑːbɪdʒ/
Ex: Don't throw garbage into the river. Đừng vứt rác xuống sông.
govern
(v.)
: cai trị, cầm quyền /ˈɡʌvən/
Ex: The country is governed by elected representatives of the people. Đất nước này được cầm quyền bởi các đại diện dân cử.
including
(prep.)
: kể cả /ɪnˈkluːdɪŋ/
Ex: I've got three days' holiday including New Year's Day. Tôi đã có kỳ nghỉ ba ngày bao gồm cả ngày đầu năm mới.
independence
(n.)
: sự độc lập /ˌɪndɪˈpendəns/
Ex: Cuba gained independence from Spain in 1898. Cuba giành được độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1898.
lake
(n.)
: hồ /leɪk/
Ex: Where is the largest lake in Vietnam? Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?
lunch
(n.)
: bữa trưa /lʌntʃ/
Ex: I often have lunch at 11 o'clock. Tôi thường ăn trưa lúc 11 giờ.
mate
(n.)
: bạn bè /meɪt/
Ex: We've been mates since our school days. Chúng tôi làm bạn kể từ những ngày đi học.
me
(prop.)
: tôi (tân ngữ, đứng sau động từ, giới từ, động từ "be") /miː/
Ex: Hello, it's me. Xin chào, đó là tôi.
painter
(n.)
: thợ sơn /ˈpeɪntər/
Ex: He works as a painter and decorator. Ông làm việc như một họa sĩ và nhà trang trí.
philosophy
(n.)
: triết học /fɪˈlɒsəfi/
Ex: She studied politics and philosophy. Cô ấy đã học chính trị và triết học.
praise
(v.)
: khen ngợi, tuyên dương /preɪz/
Ex: She praised his cooking. Cô ấy khen ngợi việc nấu ăn của anh ấy.
retire
(v.)
: nghỉ hưu /ri'taiə/
Giải thích: to stop doing your job, especially because you have reached a particular age Ex: She was forced to retire early from teaching because of ill health. Cô bị buộc phải nghỉ hưu sớm trong việc giảng dạy vì lý do sức khỏe.
retired
(adj.)
: nghỉ hưu /rɪˈtaɪəd/
Ex: Dad is retired now. Hiện nay, cha tôi đã nghỉ hưu.
scare
(v.)
: làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ /skeə(r)/
Ex: Your masks scare me. Mặt nạ của cậu làm tớ sợ đấy.
sincerely
(adv.)
: một cách chân thành /sɪnˈsɪəli/
Ex: I sincerely believe that this is the right decision. Tôi chân thành tin rằng đây là quyết định đúng.
six
(cardinal no.)
: số sáu /sɪks/
Ex: She's lived here six months. Cô ấy đã sống ở đây sáu tháng.
skilled
(adj.)
: lành nghề; có khả năng, kinh nghiệm và kiến thức làm gì /skɪld/
Ex: He is a skilled carpenter. Anh ấy là một thợ mộc lành nghề.
sleep
(n.)
: sự, giấc ngủ /sliːp/
Ex: His talk nearly sent me to sleep(= it was boring). Cuộc nói chuyện của anh ta gần như đã đưa tôi vào giấc ngủ (= Nó nhàm chán).
status
(n.)
: địa vị (về mặt pháp lí) /ˈsteɪtəs/
Ex: The party was denied legal status. Các bên đã bị từ chối tình trạng pháp lý.
striped
(adj.)
: có sọc, có vằn /straɪpt/
Ex: My home usually has a white table - cloth with red striped. Nhà tôi thường dùng khăn trải bàn trắng có sọc đỏ.
this
(det.)
: đây, này /ðɪs/
Ex: This is my teacher. Đây là giáo viên của tôi.
tidy
(v.)
: dọn dẹp /ˈtaɪdi/
Ex: I spent all morning cleaning and tidying. Tôi đã dành cả buổi sáng làm sạch và dọn dẹp.
aware
(adj.)
: biết, nhận thức /ə'weə/
Giải thích: knowing or realizing something Ex: My dentist made me aware that I should have an appointment twice a year. Nha sĩ của tôi làm cho tôi biết rằng tôi nên hẹn gặp 2 lần mỗi năm.
city
(n.)
: thành phố /ˈsɪti/
Ex: I live in Ho Chi Minh city. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.
on behalf of
(adv.)
: thay mặt cho /ɒn bɪˈhɑːf əv/
Ex: On behalf of the class, I would like to express our gratitude for your contribution. Thay mặt cả lớp, tôi muốn thể hiện lòng biết ơn tới bạn vì những đóng góp của bạn.
Bình luận