Từ vựng Oxford - Phần 26

1,732

ice cream
ice cream (n.)

kem lạnh
/aɪs kriːm/

Ex: This ice cream is soft!
Món kem lạnh này mềm rồi!

install
install (v.)

lắp đặt, cài đặt
/ɪnˈstɔːl/

Ex: A fire extinguisher is being installed in this house.
Bình chữa cháy đang được cài đặt trong ngôi nhà này.

interior
interior (adj.)

thuộc về phần bên trong
/ɪnˈtɪriər/

Ex: The original interior of the hotel has been replaced.
Các nội thất ban đầu của khách sạn đều đã được thay thế.

main
main (adj.)

chính yếu, chủ đạo
/meɪn/

Ex: Mr Snape is not the main character in the famous film “Harry Potter”.
Thầy Snape không phải là nhân vật chính trong bộ phim nổi tiếng Harry Potter.

mathematics
mathematics (n.)

toán học
/mæθəmˈætɪks/

Ex: Well, mathematics is my favourite subject.
Ồ, Toán học là môn học tôi thích nhất.

nephew
nephew (n.)

cháu trai
/ˈnefjuː/

Ex: My young nephew is one of his close pals!
Cháu trai nhỏ của tôi là một trong những người bạn thân thiết của anh ta!

parallel
parallel (adj.)

song song
/ˈpærəlel/

Ex: The road and the canal are parallel to each other.
Con đường và con kênh song song với nhau.

reasonable
reasonable (adj.)

hợp lý
/ˈriːzənəbl ̩/

Ex: He made us a reasonable offer for the car.
Anh ta đã đưa cho chúng tôi một giá chào bán hợp lý cho chiếc xe.

relative
relative (n.)

họ hàng
/ˈrelətɪv/

Ex: The Vietnamese visit their relatives at Tet.
Người Việt Nam đến thăm họ hàng trong dịp Tết.

road
road (n.)

con đường
/rəʊd/

Ex: This road is very narrow.
Con đường này rất hẹp.

round
round (adj.)

tròn
/raʊnd/

Ex: There is a round table in the living room.
Có một cái bàn tròn trong phòng khách.

self
self (combining form.)

tự mình
/self/

Ex: He wasn't his usual self.
Anh ta không còn là con người thường ngày nữa.

spell
spell (v.)

đánh vần
/spel/

Ex: Dolly spelled her name
Dolly đã đánh vần tên của cô ấy

spray
spray (v.)

phun ra
/spreɪ/

Ex: Champagne sprayed everywhere.
Sâm-panh rải khắp mọi nơi.

stand
stand (v.)

đứng, chân chống
/stand/

Ex: We all stand around in the corridor waiting.
Chúng tôi đều đứng xung quanh trong hành lang chờ đợi.

straight
straight (adj.)

tóc thẳng
/streɪt/

Ex: She has long straight hair.
Cô có mái tóc dài thẳng.

atmosphere
atmosphere (n.)

không khí
/ˈætməsfɪər /

Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office.
Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.

attempted
attempted (adj.)

đã cố gắng làm mà không thành
/əˈtemptɪd/

Ex: We were shocked by his attempted suicide.
Chúng tôi đã bị sốc bởi ý định tự tử của anh ta.

complex
complex (adj.)

phức tạp; khó hiểu
/ˈkəmpleks/

Ex: Software is too complex.
Phần mềm thì quá phức tạp.

conduct
conduct (v.)

tiến hành, cư xử
/'kɔndəkt/

Ex: Interviews were conducted over a period of three weeks.
Các cuộc phỏng vấn được tổ chức trong suốt giai đoạn kéo dài 3 tuần.

cover
cover (v.)

che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
/'kʌvə/

Ex: The passport is covered with leather.
Quyển hộ chiếu được bọc bằng da.

double
double (v.)

gấp đôi
/'dʌbl/

Ex: The world population doubled from 1945 to 1970.
Dân số thế giới tăng gấp đôi từ năm 1945 đến năm 1970.

ending
ending (n.)

phần kết (câu chuyện, phim...)
/ˈendɪŋ/

Ex: His stories usually have a happy ending.
Câu chuyện của ông thường có một kết thúc có hậu.

garbage
garbage (n.)

rác
/ˈɡɑːbɪdʒ/

Ex: Don't throw garbage into the river.
Đừng vứt rác xuống sông.

govern
govern (v.)

cai trị, cầm quyền
/ˈɡʌvən/

Ex: The country is governed by elected representatives of the people.
Đất nước này được cầm quyền bởi các đại diện dân cử.

including
including (prep.)

kể cả
/ɪnˈkluːdɪŋ/

Ex: I've got three days' holiday including New Year's Day.
Tôi đã có kỳ nghỉ ba ngày bao gồm cả ngày đầu năm mới.

independence
independence (n.)

sự độc lập
/ˌɪndɪˈpendəns/

Ex: Cuba gained independence from Spain in 1898.
Cuba giành được độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1898.

lake
lake (n.)

hồ
/leɪk/

Ex: Where is the largest lake in Vietnam?
Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?

lunch
lunch (n.)

bữa trưa
/lʌntʃ/

Ex: I often have lunch at 11 o'clock.
Tôi thường ăn trưa lúc 11 giờ.

mate
mate (n.)

bạn bè
/meɪt/

Ex: We've been mates since our school days.
Chúng tôi làm bạn kể từ những ngày đi học.

me
me (prop.)

tôi (tân ngữ, đứng sau động từ, giới từ, động từ "be")
/miː/

Ex: Hello, it's me.
Xin chào, đó là tôi.

painter
painter (n.)

thợ sơn
/ˈpeɪntər/

Ex: He works as a painter and decorator.
Ông làm việc như một họa sĩ và nhà trang trí.

philosophy
philosophy (n.)

triết học
/fɪˈlɒsəfi/

Ex: She studied politics and philosophy.
Cô ấy đã học chính trị và triết học.

praise
praise (v.)

khen ngợi, tuyên dương
/preɪz/

Ex: She praised his cooking.
Cô ấy khen ngợi việc nấu ăn của anh ấy.

retire
retire (v.)

nghỉ hưu
/ri'taiə/

Ex: She was forced to retire early from teaching because of ill health.
Cô bị buộc phải nghỉ hưu sớm trong việc giảng dạy vì lý do sức khỏe.

retired
retired (adj.)

nghỉ hưu
/rɪˈtaɪəd/

Ex: Dad is retired now.
Hiện nay, cha tôi đã nghỉ hưu.

scare
scare (v.)

làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
/skeə(r)/

Ex: Your masks scare me.
Mặt nạ của cậu làm tớ sợ đấy.

sincerely
sincerely (adv.)

một cách chân thành
/sɪnˈsɪəli/

Ex: I sincerely believe that this is the right decision.
Tôi chân thành tin rằng đây là quyết định đúng.

six
six (cardinal no.)

số sáu
/sɪks/

Ex: She's lived here six months.
Cô ấy đã sống ở đây sáu tháng.

skilled
skilled (adj.)

lành nghề; có khả năng, kinh nghiệm và kiến thức làm gì
/skɪld/

Ex: He is a skilled carpenter.
Anh ấy là một thợ mộc lành nghề.

sleep
sleep (n.)

sự, giấc ngủ
/sliːp/

Ex: His talk nearly sent me to sleep(= it was boring).
Cuộc nói chuyện của anh ta gần như đã đưa tôi vào giấc ngủ (= Nó nhàm chán).

status
status (n.)

địa vị (về mặt pháp lí)
/ˈsteɪtəs/

Ex: The party was denied legal status.
Các bên đã bị từ chối tình trạng pháp lý.

striped
striped (adj.)

có sọc, có vằn
/straɪpt/

Ex: My home usually has a white table - cloth with red striped.
Nhà tôi thường dùng khăn trải bàn trắng có sọc đỏ.

this
this (det.)

đây, này
/ðɪs/

Ex: This is my teacher.
Đây là giáo viên của tôi.

tidy
tidy (v.)

dọn dẹp
/ˈtaɪdi/

Ex: I spent all morning cleaning and tidying.
Tôi đã dành cả buổi sáng làm sạch và dọn dẹp.

aware
aware (adj.)

biết, nhận thức
/ə'weə/

Ex: My dentist made me aware that I should have an appointment twice a year.
Nha sĩ của tôi làm cho tôi biết rằng tôi nên hẹn gặp 2 lần mỗi năm.

city
city (n.)

thành phố
/ˈsɪti/

Ex: I live in Ho Chi Minh city.
Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.

on behalf of
on behalf of (adv.)

thay mặt cho
/ɒn bɪˈhɑːf əv/

Ex: On behalf of the class, I would like to express our gratitude for your contribution.
Thay mặt cả lớp, tôi muốn thể hiện lòng biết ơn tới bạn vì những đóng góp của bạn.

ice cream

ice cream (n.) : kem lạnh
/aɪs kriːm/

Ex: This ice cream is soft!
Món kem lạnh này mềm rồi!

install

install (v.) : lắp đặt, cài đặt
/ɪnˈstɔːl/

Ex: A fire extinguisher is being installed in this house.
Bình chữa cháy đang được cài đặt trong ngôi nhà này.

interior

interior (adj.) : thuộc về phần bên trong
/ɪnˈtɪriər/

Ex: The original interior of the hotel has been replaced.
Các nội thất ban đầu của khách sạn đều đã được thay thế.

main

main (adj.) : chính yếu, chủ đạo
/meɪn/

Ex: Mr Snape is not the main character in the famous film “Harry Potter”.
Thầy Snape không phải là nhân vật chính trong bộ phim nổi tiếng Harry Potter.

mathematics

mathematics (n.) : toán học
/mæθəmˈætɪks/

Ex: Well, mathematics is my favourite subject.
Ồ, Toán học là môn học tôi thích nhất.

nephew

nephew (n.) : cháu trai
/ˈnefjuː/

Ex: My young nephew is one of his close pals!
Cháu trai nhỏ của tôi là một trong những người bạn thân thiết của anh ta!

parallel

parallel (adj.) : song song
/ˈpærəlel/

Ex: The road and the canal are parallel to each other.
Con đường và con kênh song song với nhau.

reasonable

reasonable (adj.) : hợp lý
/ˈriːzənəbl ̩/

Ex: He made us a reasonable offer for the car.
Anh ta đã đưa cho chúng tôi một giá chào bán hợp lý cho chiếc xe.

relative

relative (n.) : họ hàng
/ˈrelətɪv/

Ex: The Vietnamese visit their relatives at Tet.
Người Việt Nam đến thăm họ hàng trong dịp Tết.

road

road (n.) : con đường
/rəʊd/

Ex: This road is very narrow.
Con đường này rất hẹp.

round

round (adj.) : tròn
/raʊnd/

Ex: There is a round table in the living room.
Có một cái bàn tròn trong phòng khách.

self

self (combining form.) : tự mình
/self/

Ex: He wasn't his usual self.
Anh ta không còn là con người thường ngày nữa.

spell

spell (v.) : đánh vần
/spel/

Ex: Dolly spelled her name
Dolly đã đánh vần tên của cô ấy

spray

spray (v.) : phun ra
/spreɪ/

Ex: Champagne sprayed everywhere.
Sâm-panh rải khắp mọi nơi.

stand

stand (v.) : đứng, chân chống
/stand/

Ex: We all stand around in the corridor waiting.
Chúng tôi đều đứng xung quanh trong hành lang chờ đợi.

straight

straight (adj.) : tóc thẳng
/streɪt/

Ex: She has long straight hair.
Cô có mái tóc dài thẳng.

atmosphere

atmosphere (n.) : không khí
/ˈætməsfɪər /

Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office.
Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.

attempted

attempted (adj.) : đã cố gắng làm mà không thành
/əˈtemptɪd/

Ex: We were shocked by his attempted suicide.
Chúng tôi đã bị sốc bởi ý định tự tử của anh ta.

complex

complex (adj.) : phức tạp; khó hiểu
/ˈkəmpleks/

Ex: Software is too complex.
Phần mềm thì quá phức tạp.

conduct

conduct (v.) : tiến hành, cư xử
/'kɔndəkt/

Giải thích: to organize and / or do a particular activity
Ex: Interviews were conducted over a period of three weeks.
Các cuộc phỏng vấn được tổ chức trong suốt giai đoạn kéo dài 3 tuần.

cover

cover (v.) : che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
/'kʌvə/

Giải thích: to include something; to deal with something
Ex: The passport is covered with leather.
Quyển hộ chiếu được bọc bằng da.

double

double (v.) : gấp đôi
/'dʌbl/

Ex: The world population doubled from 1945 to 1970.
Dân số thế giới tăng gấp đôi từ năm 1945 đến năm 1970.

ending

ending (n.) : phần kết (câu chuyện, phim...)
/ˈendɪŋ/

Ex: His stories usually have a happy ending.
Câu chuyện của ông thường có một kết thúc có hậu.

garbage

garbage (n.) : rác
/ˈɡɑːbɪdʒ/

Ex: Don't throw garbage into the river.
Đừng vứt rác xuống sông.

govern

govern (v.) : cai trị, cầm quyền
/ˈɡʌvən/

Ex: The country is governed by elected representatives of the people.
Đất nước này được cầm quyền bởi các đại diện dân cử.

including

including (prep.) : kể cả
/ɪnˈkluːdɪŋ/

Ex: I've got three days' holiday including New Year's Day.
Tôi đã có kỳ nghỉ ba ngày bao gồm cả ngày đầu năm mới.

independence

independence (n.) : sự độc lập
/ˌɪndɪˈpendəns/

Ex: Cuba gained independence from Spain in 1898.
Cuba giành được độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1898.

lake

lake (n.) : hồ
/leɪk/

Ex: Where is the largest lake in Vietnam?
Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?

lunch

lunch (n.) : bữa trưa
/lʌntʃ/

Ex: I often have lunch at 11 o'clock.
Tôi thường ăn trưa lúc 11 giờ.

mate

mate (n.) : bạn bè
/meɪt/

Ex: We've been mates since our school days.
Chúng tôi làm bạn kể từ những ngày đi học.

me

me (prop.) : tôi (tân ngữ, đứng sau động từ, giới từ, động từ "be")
/miː/

Ex: Hello, it's me.
Xin chào, đó là tôi.

painter

painter (n.) : thợ sơn
/ˈpeɪntər/

Ex: He works as a painter and decorator.
Ông làm việc như một họa sĩ và nhà trang trí.

philosophy

philosophy (n.) : triết học
/fɪˈlɒsəfi/

Ex: She studied politics and philosophy.
Cô ấy đã học chính trị và triết học.

praise

praise (v.) : khen ngợi, tuyên dương
/preɪz/

Ex: She praised his cooking.
Cô ấy khen ngợi việc nấu ăn của anh ấy.

retire

retire (v.) : nghỉ hưu
/ri'taiə/

Giải thích: to stop doing your job, especially because you have reached a particular age
Ex: She was forced to retire early from teaching because of ill health.
Cô bị buộc phải nghỉ hưu sớm trong việc giảng dạy vì lý do sức khỏe.

retired

retired (adj.) : nghỉ hưu
/rɪˈtaɪəd/

Ex: Dad is retired now.
Hiện nay, cha tôi đã nghỉ hưu.

scare

scare (v.) : làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
/skeə(r)/

Ex: Your masks scare me.
Mặt nạ của cậu làm tớ sợ đấy.

sincerely

sincerely (adv.) : một cách chân thành
/sɪnˈsɪəli/

Ex: I sincerely believe that this is the right decision.
Tôi chân thành tin rằng đây là quyết định đúng.

six

six (cardinal no.) : số sáu
/sɪks/

Ex: She's lived here six months.
Cô ấy đã sống ở đây sáu tháng.

skilled

skilled (adj.) : lành nghề; có khả năng, kinh nghiệm và kiến thức làm gì
/skɪld/

Ex: He is a skilled carpenter.
Anh ấy là một thợ mộc lành nghề.

sleep

sleep (n.) : sự, giấc ngủ
/sliːp/

Ex: His talk nearly sent me to sleep(= it was boring).
Cuộc nói chuyện của anh ta gần như đã đưa tôi vào giấc ngủ (= Nó nhàm chán).

status

status (n.) : địa vị (về mặt pháp lí)
/ˈsteɪtəs/

Ex: The party was denied legal status.
Các bên đã bị từ chối tình trạng pháp lý.

striped

striped (adj.) : có sọc, có vằn
/straɪpt/

Ex: My home usually has a white table - cloth with red striped.
Nhà tôi thường dùng khăn trải bàn trắng có sọc đỏ.

this

this (det.) : đây, này
/ðɪs/

Ex: This is my teacher.
Đây là giáo viên của tôi.

tidy

tidy (v.) : dọn dẹp
/ˈtaɪdi/

Ex: I spent all morning cleaning and tidying.
Tôi đã dành cả buổi sáng làm sạch và dọn dẹp.

aware

aware (adj.) : biết, nhận thức
/ə'weə/

Giải thích: knowing or realizing something
Ex: My dentist made me aware that I should have an appointment twice a year.
Nha sĩ của tôi làm cho tôi biết rằng tôi nên hẹn gặp 2 lần mỗi năm.

city

city (n.) : thành phố
/ˈsɪti/

Ex: I live in Ho Chi Minh city.
Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.

on behalf of

on behalf of (adv.) : thay mặt cho
/ɒn bɪˈhɑːf əv/

Ex: On behalf of the class, I would like to express our gratitude for your contribution.
Thay mặt cả lớp, tôi muốn thể hiện lòng biết ơn tới bạn vì những đóng góp của bạn.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập