Từ vựng Oxford - Phần 27

2,462

coloured
coloured (adj.)

có màu gì, có nhiều màu khác nhau
/ˈkʌləd/

Ex: She was wearing a cream-coloured suit.
Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu kem.

consequence
consequence (n.)

kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
/'kɔnsikwəns/

Ex: As a consequence of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.
Hậu quả của việc không đi khám nha sĩ trong vài năm, Lydia đã bị vài răng sâu.

countryside
countryside (n.)

nông thôn
/ˈkʌntrɪsaɪd/

Ex: The air in the countryside is fresher than the air in cities.
Không khí ở vùng nông thôn trong lành hơn không khí ở thành phố.

current
current (adj.)

đang xảy ra; hiện nay
/ˈkʌrənt/

Ex: Please enter your current address.
Vui lòng nhập địa chỉ hiện nay của bạn.

delivery
delivery (n.)

sự giao hàng, sự phân phối
/dɪˈlɪvəri/

Ex: The caterer hired a courier to make the delivery.
Nhà cung cấp thực phẩm đã thuê một người đưa tin để thực hiện việc giao hàng.

desk
desk (n.)

bàn làm việc
/desk/

Ex: There is a book on that desk.
Có một quyển sách trên bàn làm việc.

device
device (n.)

thiết bị
/dɪˈvaɪs/

Ex: Our lives have been made easier thanks to modern devices.
Cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng hơn nhờ có các thiết bị hiện đại.

dirty
dirty (adj.)

bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn
/ˈdɜːti/

Ex: Their clothes are so dirty.
Quần áo của họ bẩn quá.

embarrassing
embarrassing (adj.)

ngượng ngùng, lúng túng
/ɪmˈbærəsɪŋ/

Ex: One of my most embarrassing experiences was to forget my daughter's name at her wedding.
Một trong những điều tôi cảm thấy lúng túng nhất là khi quên tên con gái mình trong lễ cưới của nó.

entitle
entitle (v.)

cho phép làm cái gì
/ɪnˈtaɪt(ə)l/

Ex: During the holiday rush, a train ticket entitled the passenger to a ride, but not necessarily a seat.
Trong suốt mùa cao điểm nghỉ lễ, vé xe lửa cho phép hành khách lên tàu tàu, nhưng không nhất thiết có một chỗ ngồi.

faithful
faithful (adj.)

trung thành, chung thủy
/ˈfeɪθfəl/

Ex: He remained faithful to the ideals of the party.
Ông ấy vẫn trung thành với lý tưởng của Đảng.

fourth
fourth (ordinal no.)

thứ tư
/fɔːrθ/

Ex: He wins the fourth prize in the competition.
Anh ấy thắng giải tư trong cuộc thi.

kid
kid (n.)

con dê con, đứa trẻ
/kid/

Ex: Her parents expect a lovely kid.
Bố mẹ cô ấy mong đợi một đứa trẻ đáng yêu.

necessary
necessary (adj.)

cần thiết, quan trọng
/ˈnesəsəri/

Ex: A map is necessary for this trip to explore the forest.
Một chiếc bản đồ là cần thiết cho chuyến đi khám phá khu rừng này.

northern
northern (adj.)

ở phía bắc
/ˈnɔːr.ðɚn/

Ex: The cold northern winds are really biting.
Những cơn gió lạnh ở phía bắc thật buốt giá.

prevent
prevent (v.)

ngăn ngừa, phòng ngừa
/prɪˈvent/

Ex: This vaccine can prevent having some common childhood diseases.
Loại vắc-xin này có thể phòng ngừa một số loại bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.

printer
printer (n.)

máy in
/ˈprɪntər/

Ex: We use a printer to print documents.
Chúng ta sử dụng một cái máy in để in tài liệu.

propose
propose (v.)

đề xuất, đưa ra, kiến nghị
/prəˈpəʊz/

Ex: He proposed changing the name of the company.
Ông ấy đã đề xuất việc thay đổi tên công ty.

purchase
purchase (n.)

sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
/'pθ:tʃəs/

Ex: Over 96% of American households purchase bananas at least once each month.
Hơn 96% các hộ gia đình Hoa Kỳ mua chuối ít nhất mỗi tháng một lần.

rain
rain (n.)

mưa
/reɪn/

Ex: There is heavy rain in Hanoi now.
Có mưa lớn ở Hà Nội hiện nay.

recommend
recommend (v.)

giới thiệu, tiến cử
/ˌrekəˈmend/

Ex: He recommended reading the book before seeing the movie.
Ông đề nghị đọc cuốn sách trước khi xem phim.

scratch
scratch (n.)

sự trầy da, vết thương nhẹ; vết xước
/skrætʃ/

Ex: It's only a scratch(= a very slight injury)
Đó chỉ là một vết xước (= một chấn thương rất nhẹ)

shout
shout (v.)

la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

standard
standard (n.)

tiêu chuẩn
/ˈstændərd/

Ex: He failed to reach the required standard, and did not qualify for the race.
Anh ta không đạt được các tiêu chuẩn cần thiết, và không đủ điều kiện cho cuộc đua.

station
station (n.)

nhà ga, bến xe
/ˈsteɪʃ(ə)n/

Ex: I'll get off at the next station.
Đến ga sau tôi sẽ xuống.

strike
strike (n.)

cuộc đình công, cuộc bãi công
/straɪk/

Ex: The train drivers have voted to take strike action.
Những người lái tàu hỏa đã bỏ phiếu cho cuộc bãi công.

theory
theory (n.)

lý thuyết
/ˈθɪəri/

Ex: Can you explain Darwin's theory of evolution?
Bạn có thể giải thích thuyết tiến hóa của Darwin không?

unfortunate
unfortunate (adj.)

không may
/ʌnˈfɔːtʃənət/

Ex: It was an unfortunate accident.
Đó là một tai nạn không may.

advertisement
advertisement (n.)

quảng cáo
/ədˈvəːtɪzm(ə)nt/

Ex: I saw your advertisement in the Youth Newspaper yesterday.
Tôi thấy quảng cáo của các bạn trên tờ Thanh Niên hôm qua.

basic
basic (adj.)

nền tảng, cơ sở
/'beisik/

Ex: Drums are basic to African music.
Trống là dụng cụ cơ bản của âm nhạc Châu Phi.

bed
bed (n.)

giường
/bed/

Ex: I'm tired. I'm going to bed.
Tôi mệt. Tôi đi ngủ.

below
below (adv.)

dưới
/bɪˈləʊ/

Ex: I could still see the airport buildings far below.
Tôi vẫn có thể thấy những tòa nhà sân bay xa dưới đây.

coughing
coughing (n.)

ho
/ˈkɔːfɪŋ/

Ex: Coughing is one symptom of the flu.
Ho là một triệu chứng của bệnh cúm.

demonstrate
demonstrate (v.)

bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải thích
/'demənstreit/

Ex: Let me demonstrate to you some of the difficulties we are facing.
Hãy để tôi trình bày cho bạn một số khó khăn mà chúng ta đang phải đối mặt.

destruction
destruction (n.)

sự tàn phá
/dɪˈstrʌkʃən/

Ex: Many people are very concerned about destruction of the rainforests.
Rất nhiều người hiện nay đang lo lắng về sự tàn phá của các khu rừng nhiệt đới.

disadvantage
disadvantage (n.)

bất lợi
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

Ex: The fact that he didn't speak a foreign language put him at a distinct disadvantage.
Thực tế là anh ta đã không nói tiếng nước ngoài khiến anh ta vào thế bất lợi rõ rệt.

each other
each other (prop.)

lẫn nhau (sử dụng như là tân ngữ)
/iːtʃ ˈʌðər/

Ex: They looked at each other and laughed.
Họ nhìn nhau và cười.

electric
electric (adj.)

(thuộc về) điện
/ɪˈlektrɪk/

Ex: I 'm finding an electric socket.
Tôi đang tìm ổ cắm điện.

essential
essential (adj.)

cần thiết, quan trọng
/ɪˈsenʃəl/

Ex: A map is essential for this trip to explore the forest.
Một chiếc bản đồ là cần thiết cho chuyến đi khám phá khu rừng này.

experience
experience (n.)

kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/

Ex: Do you have any experience in teaching children?
Bạn có kinh nghiệm dạy trẻ con không?

grab
grab (v.)

nắm, chộp, túm lấy
/ɡræb/

Ex: She grabbed the child's hand and ran.
Cô ấy nắm lấy bàn tay của đứa trẻ và chạy.

hall
hall (n.)

sảnh
/hɔːl/

Ex: I will wait for you in the hall. Let’s meet there.
Tớ sẽ đợi cậu ở sảnh. Gặp nhau ở đó nhé.

hence
hence (adv.)

vì vậy
/hens/

Ex: We suspect they are trying to hide something, hence the need for an independent inquiry.
Chúng tôi nghi ngờ họ đang cố gắng để che giấu điều gì đó, vì vậy cần phải cho một cuộc điều tra độc lập.

huge
huge (adj.)

to lớn, rộng lớn
/hjuːdʒ/

Ex: He gazed up at her with huge brown eyes.
Cậu bé ngước lên nhìn cô với đôi mắt nâu rất lớn.

humorous
humorous (adj.)

hài hước, khôi hài
/ˈhjuːmərəs/

Ex: We had a humorous and entertaining talk.
Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện hài hước và giải trí.

infect
infect (v.)

lây bệnh cho người, động vật, cây cối
/ɪnˈfekt/

Ex: The bird flu virus even has the ability to infect an unborn child.
Vi rút cúm gia cầm thậm chí có khả năng lây nhiễm cho thai nhi.

knitting
knitting (n.)

đồ đan len
/ˈnɪtɪŋ/

Ex: Where's my knitting?
Đồ đan len của tôi ở đâu?

lock
lock (v.)

khóa
/lɒk/

Ex: He locked the confidential documents in his filing cabinet.
Anh ta khóa các tài liệu mật trong tủ đựng tài liệu.

coloured

coloured (adj.) : có màu gì, có nhiều màu khác nhau
/ˈkʌləd/

Ex: She was wearing a cream-coloured suit.
Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu kem.

consequence

consequence (n.) : kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
/'kɔnsikwəns/

Giải thích: a result of something that has happened
Ex: As a consequence of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.
Hậu quả của việc không đi khám nha sĩ trong vài năm, Lydia đã bị vài răng sâu.

countryside

countryside (n.) : nông thôn
/ˈkʌntrɪsaɪd/

Ex: The air in the countryside is fresher than the air in cities.
Không khí ở vùng nông thôn trong lành hơn không khí ở thành phố.

current

current (adj.) : đang xảy ra; hiện nay
/ˈkʌrənt/

Ex: Please enter your current address.
Vui lòng nhập địa chỉ hiện nay của bạn.

delivery

delivery (n.) : sự giao hàng, sự phân phối
/dɪˈlɪvəri/

Giải thích: the act of taking goods, letters, etc. to the people they have been sent to
Ex: The caterer hired a courier to make the delivery.
Nhà cung cấp thực phẩm đã thuê một người đưa tin để thực hiện việc giao hàng.

desk

desk (n.) : bàn làm việc
/desk/

Ex: There is a book on that desk.
Có một quyển sách trên bàn làm việc.

device

device (n.) : thiết bị
/dɪˈvaɪs/

Ex: Our lives have been made easier thanks to modern devices.
Cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng hơn nhờ có các thiết bị hiện đại.

dirty

dirty (adj.) : bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn
/ˈdɜːti/

Ex: Their clothes are so dirty.
Quần áo của họ bẩn quá.

embarrassing

embarrassing (adj.) : ngượng ngùng, lúng túng
/ɪmˈbærəsɪŋ/

Ex: One of my most embarrassing experiences was to forget my daughter's name at her wedding.
Một trong những điều tôi cảm thấy lúng túng nhất là khi quên tên con gái mình trong lễ cưới của nó.

entitle

entitle (v.) : cho phép làm cái gì
/ɪnˈtaɪt(ə)l/

Giải thích: to give someone the right to have or to do something
Ex: During the holiday rush, a train ticket entitled the passenger to a ride, but not necessarily a seat.
Trong suốt mùa cao điểm nghỉ lễ, vé xe lửa cho phép hành khách lên tàu tàu, nhưng không nhất thiết có một chỗ ngồi.

faithful

faithful (adj.) : trung thành, chung thủy
/ˈfeɪθfəl/

Ex: He remained faithful to the ideals of the party.
Ông ấy vẫn trung thành với lý tưởng của Đảng.

fourth

fourth (ordinal no.) : thứ tư
/fɔːrθ/

Ex: He wins the fourth prize in the competition.
Anh ấy thắng giải tư trong cuộc thi.

kid

kid (n.) : con dê con, đứa trẻ
/kid/

Ex: Her parents expect a lovely kid.
Bố mẹ cô ấy mong đợi một đứa trẻ đáng yêu.

necessary

necessary (adj.) : cần thiết, quan trọng
/ˈnesəsəri/

Ex: A map is necessary for this trip to explore the forest.
Một chiếc bản đồ là cần thiết cho chuyến đi khám phá khu rừng này.

northern

northern (adj.) : ở phía bắc
/ˈnɔːr.ðɚn/

Ex: The cold northern winds are really biting.
Những cơn gió lạnh ở phía bắc thật buốt giá.

prevent

prevent (v.) : ngăn ngừa, phòng ngừa
/prɪˈvent/

Giải thích: to stop someone from doing something
Ex: This vaccine can prevent having some common childhood diseases.
Loại vắc-xin này có thể phòng ngừa một số loại bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.

printer

printer (n.) : máy in
/ˈprɪntər/

Ex: We use a printer to print documents.
Chúng ta sử dụng một cái máy in để in tài liệu.

propose

propose (v.) : đề xuất, đưa ra, kiến nghị
/prəˈpəʊz/

Ex: He proposed changing the name of the company.
Ông ấy đã đề xuất việc thay đổi tên công ty.

purchase

purchase (n.) : sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
/'pθ:tʃəs/

Ex: Over 96% of American households purchase bananas at least once each month.
Hơn 96% các hộ gia đình Hoa Kỳ mua chuối ít nhất mỗi tháng một lần.

rain

rain (n.) : mưa
/reɪn/

Ex: There is heavy rain in Hanoi now.
Có mưa lớn ở Hà Nội hiện nay.

recommend

recommend (v.) : giới thiệu, tiến cử
/ˌrekəˈmend/

Ex: He recommended reading the book before seeing the movie.
Ông đề nghị đọc cuốn sách trước khi xem phim.

scratch

scratch (n.) : sự trầy da, vết thương nhẹ; vết xước
/skrætʃ/

Ex: It's only a scratch(= a very slight injury)
Đó chỉ là một vết xước (= một chấn thương rất nhẹ)

shout

shout (v.) : la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

standard

standard (n.) : tiêu chuẩn
/ˈstændərd/

Ex: He failed to reach the required standard, and did not qualify for the race.
Anh ta không đạt được các tiêu chuẩn cần thiết, và không đủ điều kiện cho cuộc đua.

station

station (n.) : nhà ga, bến xe
/ˈsteɪʃ(ə)n/

Ex: I'll get off at the next station.
Đến ga sau tôi sẽ xuống.

strike

strike (n.) : cuộc đình công, cuộc bãi công
/straɪk/

Ex: The train drivers have voted to take strike action.
Những người lái tàu hỏa đã bỏ phiếu cho cuộc bãi công.

theory

theory (n.) : lý thuyết
/ˈθɪəri/

Ex: Can you explain Darwin's theory of evolution?
Bạn có thể giải thích thuyết tiến hóa của Darwin không?

unfortunate

unfortunate (adj.) : không may
/ʌnˈfɔːtʃənət/

Ex: It was an unfortunate accident.
Đó là một tai nạn không may.

advertisement

advertisement (n.) : quảng cáo
/ədˈvəːtɪzm(ə)nt/

Ex: I saw your advertisement in the Youth Newspaper yesterday.
Tôi thấy quảng cáo của các bạn trên tờ Thanh Niên hôm qua.

basic

basic (adj.) : nền tảng, cơ sở
/'beisik/

Ex: Drums are basic to African music.
Trống là dụng cụ cơ bản của âm nhạc Châu Phi.

bed

bed (n.) : giường
/bed/

Ex: I'm tired. I'm going to bed.
Tôi mệt. Tôi đi ngủ.

below

below (adv.) : dưới
/bɪˈləʊ/

Ex: I could still see the airport buildings far below.
Tôi vẫn có thể thấy những tòa nhà sân bay xa dưới đây.

coughing

coughing (n.) : ho
/ˈkɔːfɪŋ/

Ex: Coughing is one symptom of the flu.
Ho là một triệu chứng của bệnh cúm.

demonstrate

demonstrate (v.) : bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải thích
/'demənstreit/

Giải thích: to show something clearly by giving proof or evidence
Ex: Let me demonstrate to you some of the difficulties we are facing.
Hãy để tôi trình bày cho bạn một số khó khăn mà chúng ta đang phải đối mặt.

destruction

destruction (n.) : sự tàn phá
/dɪˈstrʌkʃən/

Ex: Many people are very concerned about destruction of the rainforests.
Rất nhiều người hiện nay đang lo lắng về sự tàn phá của các khu rừng nhiệt đới.

disadvantage

disadvantage (n.) : bất lợi
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

Ex: The fact that he didn't speak a foreign language put him at a distinct disadvantage.
Thực tế là anh ta đã không nói tiếng nước ngoài khiến anh ta vào thế bất lợi rõ rệt.

each other

each other (prop.) : lẫn nhau (sử dụng như là tân ngữ)
/iːtʃ ˈʌðər/

Ex: They looked at each other and laughed.
Họ nhìn nhau và cười.

electric

electric (adj.) : (thuộc về) điện
/ɪˈlektrɪk/

Ex: I 'm finding an electric socket.
Tôi đang tìm ổ cắm điện.

essential

essential (adj.) : cần thiết, quan trọng
/ɪˈsenʃəl/

Ex: A map is essential for this trip to explore the forest.
Một chiếc bản đồ là cần thiết cho chuyến đi khám phá khu rừng này.

experience

experience (n.) : kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/

Giải thích: the knowledge and skill that you have gained through doing something for a period of time
Ex: Do you have any experience in teaching children?
Bạn có kinh nghiệm dạy trẻ con không?

grab

grab (v.) : nắm, chộp, túm lấy
/ɡræb/

Ex: She grabbed the child's hand and ran.
Cô ấy nắm lấy bàn tay của đứa trẻ và chạy.

hall

hall (n.) : sảnh
/hɔːl/

Ex: I will wait for you in the hall. Let’s meet there.
Tớ sẽ đợi cậu ở sảnh. Gặp nhau ở đó nhé.

hence

hence (adv.) : vì vậy
/hens/

Ex: We suspect they are trying to hide something, hence the need for an independent inquiry.
Chúng tôi nghi ngờ họ đang cố gắng để che giấu điều gì đó, vì vậy cần phải cho một cuộc điều tra độc lập.

huge

huge (adj.) : to lớn, rộng lớn
/hjuːdʒ/

Ex: He gazed up at her with huge brown eyes.
Cậu bé ngước lên nhìn cô với đôi mắt nâu rất lớn.

humorous

humorous (adj.) : hài hước, khôi hài
/ˈhjuːmərəs/

Ex: We had a humorous and entertaining talk.
Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện hài hước và giải trí.

infect

infect (v.) : lây bệnh cho người, động vật, cây cối
/ɪnˈfekt/

Ex: The bird flu virus even has the ability to infect an unborn child.
Vi rút cúm gia cầm thậm chí có khả năng lây nhiễm cho thai nhi.

knitting

knitting (n.) : đồ đan len
/ˈnɪtɪŋ/

Ex: Where's my knitting?
Đồ đan len của tôi ở đâu?

lock

lock (v.) : khóa
/lɒk/

Ex: He locked the confidential documents in his filing cabinet.
Anh ta khóa các tài liệu mật trong tủ đựng tài liệu.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập