Từ vựng Oxford - Phần 29

1,732

direct
direct (v.)

làm đạo diễn (phim, kịch..)
/dɪˈrekt/

Ex: Titanic is a romantic film, which was directed by James Cameron.
Titanic là một bộ phim lãng mạn được đạo diễn bởi James Cameron.

draft
draft (n.)

bản nháp
/drɑːft/

Ex: This is only the first draft of my speech.
Đây chỉ là bản nháp đầu tiên bài phát biểu của tôi.

emotion
emotion (n.)

tình cảm, cảm xúc
/ɪˈməʊʃən/

Ex: Like a lot of men, he finds it hard to express his emotions.
Giống như rất nhiều đàn ông khác, anh ta cảm thấy rất khó để có thể bộc lộ tình cảm của mình.

etc.
etc. (abbreviation.)

vân vân, và còn nhiều nữa (từ viết tắt của "et cetera")
/et ˈsetərə/

Ex: We saw lots of lions, tigers, elephants, etc.
Chúng tôi thấy có rất nhiều sư tử, hổ, voi, v..v.

extensive
extensive (adj.)

lớn, rộng lớn
/ɪkˈstensɪv/

Ex: It is an extensive collection of silver.
Đây là một bộ sưu tập bạc rất lớn.

favour
favour (n.)

điều bạn làm giúp đỡ người khác; ơn, ân huệ
/ˈfeɪvər/

Ex: I've come to ask you a favour.
Tôi đã đến để hỏi bạn một đặc ân.

financial
financial (adj.)

(thuộc) tài chính
/faɪˈnænʃl/

Ex: Tokyo and New York are major financial centres.
Tokyo và New York là trung tâm tài chính lớn.

hardly
hardly (adv.)

hầu như không
/ˈhɑːdli/

Ex: She hardly ever calls me (= almost never).
Cô ấy hầu như không bao giờ gọi cho tôi.

hide
hide (v.)

giấu
/haɪd/

Ex: Why did he hide the letter in a drawer?
Tại sao ông ấy đã giấu bức thư trong một ngăn kéo?

income
income (n.)

thu nhập
/ˈɪnkʌm/

Ex: His income is too low to help his family.
Thu nhập của anh ấy là quá thấp để giúp gia đình.

leather
leather (n.)

chất da
/ˈlɛðə/

Ex: I like this leather jacket.
Tôi thích cái áo khoác da này.

manufacturing
manufacturing (n.)

công nghiệp, ngành sản xuất hàng hóa
/ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/

Ex: The company has established its first manufacturing base in Europe.
Công ty đã thành lập cơ sở sản xuất đầu tiên ở châu Âu.

mum
mum (n.)

mẹ
/mʌm/

Ex: A lot of mums and dads have the same worries.
Rất nhiều các bà mẹ và ông bố có những lo lắng tương tự.

ninth
ninth (ordinal no.)

thứ chín
/naɪnθ/

Ex: I am the ninth to come.
Tôi là người thứ chín lúc tới.

outline
outline (n.)

đề cương, dàn bài
/ˈaʊtlaɪn/

Ex: You'd better write down the outline of the essay.
Bạn nên viết ra một phác thảo của bài luận.

pocket
pocket (n.)

túi, bọc
/ˈpɒkɪt/

Ex: I put the note in my pocket.
Tôi đặt tờ ghi chú trong túi của tôi.

polite
polite (adj.)

lịch sự
/pəˈlaɪt/

Ex: Please be polite to our guests.
Hãy tỏ ra lịch sự với khách của chúng ta.

region
region (n.)

vùng/miền
/ˈriːdʒən/

Ex: She comes from a mountainous region.
Cô ấy đến từ một khu vực miền núi.

resistance
resistance (n.)

sức đề kháng, sức bền
/rɪˈzɪstəns/

Ex: A weak body has lower resistance to diseases.
Một cơ thể yếu có sức đề kháng kém hơn đối với bệnh tật.

swollen
swollen (adj.)

sưng tấy
swəʊlən/

Ex: Her eyes were red and swollen from crying
Đôi mắt cô đỏ hoe và sưng lên vì khóc

thinking
thinking (n.)

sự suy nghĩ
/ˈθɪŋkɪŋ/

Ex: I had to do some quick thinking.
Tôi đã phải thực hiện một số suy nghĩ nhanh.

arrival
arrival (n.)

sự đến, sự tới nơi
/əˈraɪvl/

Ex: We apologize for the late arrival of the train.
Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đã đến trễ giờ.

bandage
bandage (n.)

băng y tế
/ˈbandɪdʒ/

Ex: He has a bandage on his head.
Cậu ta bị băng ở trên đầu.

beauty
beauty (n.)

sắc đẹp
/ˈbjuːti/

Ex: The sheer beauty of the scenery took my breath away
Vẻ đẹp tuyệt của phong cảnh làm tôi kinh ngạc.

cycle
cycle (v.)

đi xe đạp
/'saikl/

Ex: I cycle every day.
Tôi đạp xe hàng ngày.

devote something to something
devote something to something (v.)

dành thời gian, sự chú ý,... để làm việc gì đó
/dɪˈvəʊt ˈsʌmθɪŋ tʊ ˈsʌmθɪŋ/

Ex: I could only devote two hours a day to the work.
Tôi chỉ có thể dành hai giờ một ngày để làm việc.

eat
eat (v.)

ăn
/iːt/

Ex: She doesn't eat sensibly (= does
Cô ấy không ăn uống hợp lý

evidence
evidence (n.)

bằng chứng
/ˈevɪdəns/

Ex: There was no obvious evidence of a break-in.
Không có bằng chứng rõ ràng của một cuộc đột nhập.

exam
exam (n.)

kỳ thi
/ɪɡˈzæm/

Ex: Have you prepared for the coming exam?
Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới chưa?

fuel
fuel (n.)

chất đốt, nhiên liệu
/ˈfjuːəl/

Ex: Fuel supplies are nearly exhausted.
Nguồn cung cấp nhiên liệu gần như cạn kiệt.

guest
guest (n.)

khách khứa, khách mời
/gest/

Ex: I have two guests coming to dinner tonight.
Tôi có hai khách đến ăn tối đêm nay.

hair
hair (n.)

tóc, mái tóc
/heə(r)/

Ex: My sister has long black hair.
Em gái tôi có mái tóc đen dài.

launch
launch (v.)

phát động, khởi động
/lɔːnt ʃ/

Ex: Last month we launched a campaign to help students with disabilities.
Tháng trước chúng tôi đã khởi động một chiến dịch giúp đỡ các học sinh khuyết tật.

passenger
passenger (n.)

hành khách
/ˈpæsəndʒər/

Ex: That is passenger and cargo ship.
Đó là tàu vừa chở hành khách vừa chở hàng.

production
production (n.)

(sự) sản xuất
/prəˈdʌkʃən/

Ex: The new model will be in production by the end of the year.
Các mô hình mới sẽ được sản xuất vào cuối năm nay.

slight
slight (adj.)

rất ít, nhỏ
/slaɪt/

Ex: The damage was slight.
Các thiệt hại là rất nhỏ.

tear
tear (n.)

nước mắt, lệ
/teər/

Ex: A tear rolled down his face.
Một giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt anh ấy.

third
third (ordinal no.)

thứ ba
/θɜːrd/

Ex: Today is the third of October.
Hôm nay là ngày ba tháng mười.

thousandth
thousandth (n.)

một phần nghìn
/ˈθaʊzəndθ/

Ex: A millisecond is one thousandth of a second
Một phần nghìn giây là một phần nghìn của một giây

trading
trading (n.)

(hoạt động) thương mại, buôn bán
/ˈtreɪ.dɪŋ/

Ex: Supermarkets everywhere reported excellent trading in the run-up to Christmas.
Các siêu thị ở khắp mọi nơi báo cáo hoạt động buôn bán xuất sắc trong thời gian sắp đến Giáng sinh.

trick
trick (n.)

trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo
/trɪk/

Ex: She had a trick of memorizing certain words and phrases.
Cô ấy có một thủ thuật ghi nhớ những từ và cụm từ nhất định.

typical
typical (adj.)

điển hình, tiêu biểu
/ˈtɪpɪkl/

Ex: Typical symptoms would include headaches, vomiting and dizziness.
Các triệu chứng điển hình sẽ bao gồm đau đầu, buồn nôn và chóng mặt.

upstairs
upstairs (adv.)

ở trên gác, ở tầng trên, lên cầu thang
/ˌʌpˈsteəz/

Ex: There are two girls living upstairs.
Có hai cô gái đang sống ở tầng trên.

upward
upward (adj.)

hướng lên
/ˈʌpwəd/

Ex: Prices continue to show an upward tendency.
Giá cả tiếp tục có chiều hướng tăng lên.

victory
victory (n.)

chiến thắng
/ˈvɪktəri/

Ex: She is confident of victory in Saturday's final.
Cô ấy tự tin chiến thắng trong trận chung kết hôm thứ bảy.

visit
visit (v.)

thăm, viếng
/'vɪzɪt/

Ex: We are going to visit Uncle Ho's mausoleum.
Chúng tôi đang đi thăm lăng Bác Hồ.

walking
walking (n.)

sự đi bộ thư giãn
/ˈwɔːkɪŋ/

Ex: I 'm walking on street.
Tôi đang đi tản bộ trên phố.

warn
warn (v.)

cảnh báo
/wɔ:rn/

Ex: This sign warns you of a curve on the road ahead
Biển báo này cảnh báo bạn về một đoạn đường cong phía trước.

direct

direct (v.) : làm đạo diễn (phim, kịch..)
/dɪˈrekt/

Ex: Titanic is a romantic film, which was directed by James Cameron.
Titanic là một bộ phim lãng mạn được đạo diễn bởi James Cameron.

draft

draft (n.) : bản nháp
/drɑːft/

Ex: This is only the first draft of my speech.
Đây chỉ là bản nháp đầu tiên bài phát biểu của tôi.

emotion

emotion (n.) : tình cảm, cảm xúc
/ɪˈməʊʃən/

Ex: Like a lot of men, he finds it hard to express his emotions.
Giống như rất nhiều đàn ông khác, anh ta cảm thấy rất khó để có thể bộc lộ tình cảm của mình.

etc.

etc. (abbreviation.) : vân vân, và còn nhiều nữa (từ viết tắt của "et cetera")
/et ˈsetərə/

Ex: We saw lots of lions, tigers, elephants, etc.
Chúng tôi thấy có rất nhiều sư tử, hổ, voi, v..v.

extensive

extensive (adj.) : lớn, rộng lớn
/ɪkˈstensɪv/

Ex: It is an extensive collection of silver.
Đây là một bộ sưu tập bạc rất lớn.

favour

favour (n.) : điều bạn làm giúp đỡ người khác; ơn, ân huệ
/ˈfeɪvər/

Ex: I've come to ask you a favour.
Tôi đã đến để hỏi bạn một đặc ân.

financial

financial (adj.) : (thuộc) tài chính
/faɪˈnænʃl/

Ex: Tokyo and New York are major financial centres.
Tokyo và New York là trung tâm tài chính lớn.

hardly

hardly (adv.) : hầu như không
/ˈhɑːdli/

Ex: She hardly ever calls me (= almost never).
Cô ấy hầu như không bao giờ gọi cho tôi.

hide

hide (v.) : giấu
/haɪd/

Ex: Why did he hide the letter in a drawer?
Tại sao ông ấy đã giấu bức thư trong một ngăn kéo?

income

income (n.) : thu nhập
/ˈɪnkʌm/

Ex: His income is too low to help his family.
Thu nhập của anh ấy là quá thấp để giúp gia đình.

leather

leather (n.) : chất da
/ˈlɛðə/

Ex: I like this leather jacket.
Tôi thích cái áo khoác da này.

manufacturing

manufacturing (n.) : công nghiệp, ngành sản xuất hàng hóa
/ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/

Ex: The company has established its first manufacturing base in Europe.
Công ty đã thành lập cơ sở sản xuất đầu tiên ở châu Âu.

mum

mum (n.) : mẹ
/mʌm/

Ex: A lot of mums and dads have the same worries.
Rất nhiều các bà mẹ và ông bố có những lo lắng tương tự.

ninth

ninth (ordinal no.) : thứ chín
/naɪnθ/

Ex: I am the ninth to come.
Tôi là người thứ chín lúc tới.

outline

outline (n.) : đề cương, dàn bài
/ˈaʊtlaɪn/

Ex: You'd better write down the outline of the essay.
Bạn nên viết ra một phác thảo của bài luận.

pocket

pocket (n.) : túi, bọc
/ˈpɒkɪt/

Ex: I put the note in my pocket.
Tôi đặt tờ ghi chú trong túi của tôi.

polite

polite (adj.) : lịch sự
/pəˈlaɪt/

Ex: Please be polite to our guests.
Hãy tỏ ra lịch sự với khách của chúng ta.

region

region (n.) : vùng/miền
/ˈriːdʒən/

Ex: She comes from a mountainous region.
Cô ấy đến từ một khu vực miền núi.

resistance

resistance (n.) : sức đề kháng, sức bền
/rɪˈzɪstəns/

Ex: A weak body has lower resistance to diseases.
Một cơ thể yếu có sức đề kháng kém hơn đối với bệnh tật.

swollen

swollen (adj.) : sưng tấy
/swəʊlən//

Ex: Her eyes were red and swollen from crying
Đôi mắt cô đỏ hoe và sưng lên vì khóc

thinking

thinking (n.) : sự suy nghĩ
/ˈθɪŋkɪŋ/

Ex: I had to do some quick thinking.
Tôi đã phải thực hiện một số suy nghĩ nhanh.

arrival

arrival (n.) : sự đến, sự tới nơi
/əˈraɪvl/

Ex: We apologize for the late arrival of the train.
Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đã đến trễ giờ.

bandage

bandage (n.) : băng y tế
/ˈbandɪdʒ/

Ex: He has a bandage on his head.
Cậu ta bị băng ở trên đầu.

beauty

beauty (n.) : sắc đẹp
/ˈbjuːti/

Ex: The sheer beauty of the scenery took my breath away
Vẻ đẹp tuyệt của phong cảnh làm tôi kinh ngạc.

cycle

cycle (v.) : đi xe đạp
/'saikl/

Ex: I cycle every day.
Tôi đạp xe hàng ngày.

devote something to something

devote something to something (v.) : dành thời gian, sự chú ý,... để làm việc gì đó
/dɪˈvəʊt ˈsʌmθɪŋ tʊ ˈsʌmθɪŋ/

Ex: I could only devote two hours a day to the work.
Tôi chỉ có thể dành hai giờ một ngày để làm việc.

eat

eat (v.) : ăn
/iːt/

Ex: She doesn't eat sensibly (= does
Cô ấy không ăn uống hợp lý

evidence

evidence (n.) : bằng chứng
/ˈevɪdəns/

Ex: There was no obvious evidence of a break-in.
Không có bằng chứng rõ ràng của một cuộc đột nhập.

exam

exam (n.) : kỳ thi
/ɪɡˈzæm/

Ex: Have you prepared for the coming exam?
Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới chưa?

fuel

fuel (n.) : chất đốt, nhiên liệu
/ˈfjuːəl/

Ex: Fuel supplies are nearly exhausted.
Nguồn cung cấp nhiên liệu gần như cạn kiệt.

guest

guest (n.) : khách khứa, khách mời
/gest/

Ex: I have two guests coming to dinner tonight.
Tôi có hai khách đến ăn tối đêm nay.

hair

hair (n.) : tóc, mái tóc
/heə(r)/

Ex: My sister has long black hair.
Em gái tôi có mái tóc đen dài.

launch

launch (v.) : phát động, khởi động
/lɔːnt ʃ/

Ex: Last month we launched a campaign to help students with disabilities.
Tháng trước chúng tôi đã khởi động một chiến dịch giúp đỡ các học sinh khuyết tật.

passenger

passenger (n.) : hành khách
/ˈpæsəndʒər/

Ex: That is passenger and cargo ship.
Đó là tàu vừa chở hành khách vừa chở hàng.

production

production (n.) : (sự) sản xuất
/prəˈdʌkʃən/

Ex: The new model will be in production by the end of the year.
Các mô hình mới sẽ được sản xuất vào cuối năm nay.

slight

slight (adj.) : rất ít, nhỏ
/slaɪt/

Ex: The damage was slight.
Các thiệt hại là rất nhỏ.

tear

tear (n.) : nước mắt, lệ
/teər/

Ex: A tear rolled down his face.
Một giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt anh ấy.

third

third (ordinal no.) : thứ ba
/θɜːrd/

Ex: Today is the third of October.
Hôm nay là ngày ba tháng mười.

thousandth

thousandth (n.) : một phần nghìn
/ˈθaʊzəndθ/

Ex: A millisecond is one thousandth of a second
Một phần nghìn giây là một phần nghìn của một giây

trading

trading (n.) : (hoạt động) thương mại, buôn bán
/ˈtreɪ.dɪŋ/

Ex: Supermarkets everywhere reported excellent trading in the run-up to Christmas.
Các siêu thị ở khắp mọi nơi báo cáo hoạt động buôn bán xuất sắc trong thời gian sắp đến Giáng sinh.

trick

trick (n.) : trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo
/trɪk/

Ex: She had a trick of memorizing certain words and phrases.
Cô ấy có một thủ thuật ghi nhớ những từ và cụm từ nhất định.

typical

typical (adj.) : điển hình, tiêu biểu
/ˈtɪpɪkl/

Ex: Typical symptoms would include headaches, vomiting and dizziness.
Các triệu chứng điển hình sẽ bao gồm đau đầu, buồn nôn và chóng mặt.

upstairs

upstairs (adv.) : ở trên gác, ở tầng trên, lên cầu thang
/ˌʌpˈsteəz/

Ex: There are two girls living upstairs.
Có hai cô gái đang sống ở tầng trên.

upward

upward (adj.) : hướng lên
/ˈʌpwəd/

Ex: Prices continue to show an upward tendency.
Giá cả tiếp tục có chiều hướng tăng lên.

victory

victory (n.) : chiến thắng
/ˈvɪktəri/

Ex: She is confident of victory in Saturday's final.
Cô ấy tự tin chiến thắng trong trận chung kết hôm thứ bảy.

visit

visit (v.) : thăm, viếng
/'vɪzɪt/

Ex: We are going to visit Uncle Ho's mausoleum.
Chúng tôi đang đi thăm lăng Bác Hồ.

walking

walking (n.) : sự đi bộ thư giãn
/ˈwɔːkɪŋ/

Ex: I 'm walking on street.
Tôi đang đi tản bộ trên phố.

warn

warn (v.) : cảnh báo
/wɔ:rn/

Ex: This sign warns you of a curve on the road ahead
Biển báo này cảnh báo bạn về một đoạn đường cong phía trước.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập