Ex: Titanic is a romantic film, which was directed by James Cameron. Titanic là một bộ phim lãng mạn được đạo diễn bởi James Cameron.
draft (n.)
bản nháp /drɑːft/
Ex: This is only the first draft of my speech. Đây chỉ là bản nháp đầu tiên bài phát biểu của tôi.
emotion (n.)
tình cảm, cảm xúc /ɪˈməʊʃən/
Ex: Like a lot of men, he finds it hard to express his emotions. Giống như rất nhiều đàn ông khác, anh ta cảm thấy rất khó để có thể bộc lộ tình cảm của mình.
etc. (abbreviation.)
vân vân, và còn nhiều nữa (từ viết tắt của "et cetera") /et ˈsetərə/
Ex: We saw lots of lions, tigers, elephants, etc. Chúng tôi thấy có rất nhiều sư tử, hổ, voi, v..v.
extensive (adj.)
lớn, rộng lớn /ɪkˈstensɪv/
Ex: It is an extensive collection of silver. Đây là một bộ sưu tập bạc rất lớn.
favour (n.)
điều bạn làm giúp đỡ người khác; ơn, ân huệ /ˈfeɪvər/
Ex: I've come to ask you a favour. Tôi đã đến để hỏi bạn một đặc ân.
financial (adj.)
(thuộc) tài chính /faɪˈnænʃl/
Ex: Tokyo and New York are major financial centres. Tokyo và New York là trung tâm tài chính lớn.
hardly (adv.)
hầu như không /ˈhɑːdli/
Ex: She hardly ever calls me (= almost never). Cô ấy hầu như không bao giờ gọi cho tôi.
hide (v.)
giấu /haɪd/
Ex: Why did he hide the letter in a drawer? Tại sao ông ấy đã giấu bức thư trong một ngăn kéo?
income (n.)
thu nhập /ˈɪnkʌm/
Ex: His income is too low to help his family. Thu nhập của anh ấy là quá thấp để giúp gia đình.
leather (n.)
chất da /ˈlɛðə/
Ex: I like this leather jacket. Tôi thích cái áo khoác da này.
manufacturing (n.)
công nghiệp, ngành sản xuất hàng hóa /ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/
Ex: The company has established its first manufacturing base in Europe. Công ty đã thành lập cơ sở sản xuất đầu tiên ở châu Âu.
mum (n.)
mẹ /mʌm/
Ex: A lot of mums and dads have the same worries. Rất nhiều các bà mẹ và ông bố có những lo lắng tương tự.
ninth (ordinal no.)
thứ chín /naɪnθ/
Ex: I am the ninth to come. Tôi là người thứ chín lúc tới.
outline (n.)
đề cương, dàn bài /ˈaʊtlaɪn/
Ex: You'd better write down the outline of the essay. Bạn nên viết ra một phác thảo của bài luận.
pocket (n.)
túi, bọc /ˈpɒkɪt/
Ex: I put the note in my pocket. Tôi đặt tờ ghi chú trong túi của tôi.
polite (adj.)
lịch sự /pəˈlaɪt/
Ex: Please be polite to our guests. Hãy tỏ ra lịch sự với khách của chúng ta.
region (n.)
vùng/miền /ˈriːdʒən/
Ex: She comes from a mountainous region. Cô ấy đến từ một khu vực miền núi.
resistance (n.)
sức đề kháng, sức bền /rɪˈzɪstəns/
Ex: A weak body has lower resistance to diseases. Một cơ thể yếu có sức đề kháng kém hơn đối với bệnh tật.
swollen (adj.)
sưng tấy swəʊlən/
Ex: Her eyes were red and swollen from crying Đôi mắt cô đỏ hoe và sưng lên vì khóc
thinking (n.)
sự suy nghĩ /ˈθɪŋkɪŋ/
Ex: I had to do some quick thinking. Tôi đã phải thực hiện một số suy nghĩ nhanh.
arrival (n.)
sự đến, sự tới nơi /əˈraɪvl/
Ex: We apologize for the late arrival of the train. Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đã đến trễ giờ.
bandage (n.)
băng y tế /ˈbandɪdʒ/
Ex: He has a bandage on his head. Cậu ta bị băng ở trên đầu.
beauty (n.)
sắc đẹp /ˈbjuːti/
Ex: The sheer beauty of the scenery took my breath away Vẻ đẹp tuyệt của phong cảnh làm tôi kinh ngạc.
cycle (v.)
đi xe đạp /'saikl/
Ex: I cycle every day. Tôi đạp xe hàng ngày.
devote something to something (v.)
dành thời gian, sự chú ý,... để làm việc gì đó /dɪˈvəʊt ˈsʌmθɪŋ tʊ ˈsʌmθɪŋ/
Ex: I could only devote two hours a day to the work. Tôi chỉ có thể dành hai giờ một ngày để làm việc.
eat (v.)
ăn /iːt/
Ex: She doesn't eat sensibly (= does Cô ấy không ăn uống hợp lý
evidence (n.)
bằng chứng /ˈevɪdəns/
Ex: There was no obvious evidence of a break-in. Không có bằng chứng rõ ràng của một cuộc đột nhập.
exam (n.)
kỳ thi /ɪɡˈzæm/
Ex: Have you prepared for the coming exam? Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới chưa?
fuel (n.)
chất đốt, nhiên liệu /ˈfjuːəl/
Ex: Fuel supplies are nearly exhausted. Nguồn cung cấp nhiên liệu gần như cạn kiệt.
guest (n.)
khách khứa, khách mời /gest/
Ex: I have two guests coming to dinner tonight. Tôi có hai khách đến ăn tối đêm nay.
hair (n.)
tóc, mái tóc /heə(r)/
Ex: My sister has long black hair. Em gái tôi có mái tóc đen dài.
launch (v.)
phát động, khởi động /lɔːnt ʃ/
Ex: Last month we launched a campaign to help students with disabilities. Tháng trước chúng tôi đã khởi động một chiến dịch giúp đỡ các học sinh khuyết tật.
passenger (n.)
hành khách /ˈpæsəndʒər/
Ex: That is passenger and cargo ship. Đó là tàu vừa chở hành khách vừa chở hàng.
production (n.)
(sự) sản xuất /prəˈdʌkʃən/
Ex: The new model will be in production by the end of the year. Các mô hình mới sẽ được sản xuất vào cuối năm nay.
slight (adj.)
rất ít, nhỏ /slaɪt/
Ex: The damage was slight. Các thiệt hại là rất nhỏ.
tear (n.)
nước mắt, lệ /teər/
Ex: A tear rolled down his face. Một giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt anh ấy.
third (ordinal no.)
thứ ba /θɜːrd/
Ex: Today is the third of October. Hôm nay là ngày ba tháng mười.
thousandth (n.)
một phần nghìn /ˈθaʊzəndθ/
Ex: A millisecond is one thousandth of a second Một phần nghìn giây là một phần nghìn của một giây
trading (n.)
(hoạt động) thương mại, buôn bán /ˈtreɪ.dɪŋ/
Ex: Supermarkets everywhere reported excellent trading in the run-up to Christmas. Các siêu thị ở khắp mọi nơi báo cáo hoạt động buôn bán xuất sắc trong thời gian sắp đến Giáng sinh.
trick (n.)
trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo /trɪk/
Ex: She had a trick of memorizing certain words and phrases. Cô ấy có một thủ thuật ghi nhớ những từ và cụm từ nhất định.
typical (adj.)
điển hình, tiêu biểu /ˈtɪpɪkl/
Ex: Typical symptoms would include headaches, vomiting and dizziness. Các triệu chứng điển hình sẽ bao gồm đau đầu, buồn nôn và chóng mặt.
upstairs (adv.)
ở trên gác, ở tầng trên, lên cầu thang /ˌʌpˈsteəz/
Ex: There are two girls living upstairs. Có hai cô gái đang sống ở tầng trên.
upward (adj.)
hướng lên /ˈʌpwəd/
Ex: Prices continue to show an upward tendency. Giá cả tiếp tục có chiều hướng tăng lên.
victory (n.)
chiến thắng /ˈvɪktəri/
Ex: She is confident of victory in Saturday's final. Cô ấy tự tin chiến thắng trong trận chung kết hôm thứ bảy.
visit (v.)
thăm, viếng /'vɪzɪt/
Ex: We are going to visit Uncle Ho's mausoleum. Chúng tôi đang đi thăm lăng Bác Hồ.
walking (n.)
sự đi bộ thư giãn /ˈwɔːkɪŋ/
Ex: I 'm walking on street. Tôi đang đi tản bộ trên phố.
warn (v.)
cảnh báo /wɔ:rn/
Ex: This sign warns you of a curve on the road ahead Biển báo này cảnh báo bạn về một đoạn đường cong phía trước.
direct
(v.)
: làm đạo diễn (phim, kịch..) /dɪˈrekt/
Ex: Titanic is a romantic film, which was directed by James Cameron. Titanic là một bộ phim lãng mạn được đạo diễn bởi James Cameron.
draft
(n.)
: bản nháp /drɑːft/
Ex: This is only the first draft of my speech. Đây chỉ là bản nháp đầu tiên bài phát biểu của tôi.
emotion
(n.)
: tình cảm, cảm xúc /ɪˈməʊʃən/
Ex: Like a lot of men, he finds it hard to express his emotions. Giống như rất nhiều đàn ông khác, anh ta cảm thấy rất khó để có thể bộc lộ tình cảm của mình.
etc.
(abbreviation.)
: vân vân, và còn nhiều nữa (từ viết tắt của "et cetera") /et ˈsetərə/
Ex: We saw lots of lions, tigers, elephants, etc. Chúng tôi thấy có rất nhiều sư tử, hổ, voi, v..v.
extensive
(adj.)
: lớn, rộng lớn /ɪkˈstensɪv/
Ex: It is an extensive collection of silver. Đây là một bộ sưu tập bạc rất lớn.
favour
(n.)
: điều bạn làm giúp đỡ người khác; ơn, ân huệ /ˈfeɪvər/
Ex: I've come to ask you a favour. Tôi đã đến để hỏi bạn một đặc ân.
financial
(adj.)
: (thuộc) tài chính /faɪˈnænʃl/
Ex: Tokyo and New York are major financial centres. Tokyo và New York là trung tâm tài chính lớn.
hardly
(adv.)
: hầu như không /ˈhɑːdli/
Ex: She hardly ever calls me (= almost never). Cô ấy hầu như không bao giờ gọi cho tôi.
hide
(v.)
: giấu /haɪd/
Ex: Why did he hide the letter in a drawer? Tại sao ông ấy đã giấu bức thư trong một ngăn kéo?
income
(n.)
: thu nhập /ˈɪnkʌm/
Ex: His income is too low to help his family. Thu nhập của anh ấy là quá thấp để giúp gia đình.
leather
(n.)
: chất da /ˈlɛðə/
Ex: I like this leather jacket. Tôi thích cái áo khoác da này.
manufacturing
(n.)
: công nghiệp, ngành sản xuất hàng hóa /ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/
Ex: The company has established its first manufacturing base in Europe. Công ty đã thành lập cơ sở sản xuất đầu tiên ở châu Âu.
mum
(n.)
: mẹ /mʌm/
Ex: A lot of mums and dads have the same worries. Rất nhiều các bà mẹ và ông bố có những lo lắng tương tự.
ninth
(ordinal no.)
: thứ chín /naɪnθ/
Ex: I am the ninth to come. Tôi là người thứ chín lúc tới.
outline
(n.)
: đề cương, dàn bài /ˈaʊtlaɪn/
Ex: You'd better write down the outline of the essay. Bạn nên viết ra một phác thảo của bài luận.
pocket
(n.)
: túi, bọc /ˈpɒkɪt/
Ex: I put the note in my pocket. Tôi đặt tờ ghi chú trong túi của tôi.
polite
(adj.)
: lịch sự /pəˈlaɪt/
Ex: Please be polite to our guests. Hãy tỏ ra lịch sự với khách của chúng ta.
region
(n.)
: vùng/miền /ˈriːdʒən/
Ex: She comes from a mountainous region. Cô ấy đến từ một khu vực miền núi.
resistance
(n.)
: sức đề kháng, sức bền /rɪˈzɪstəns/
Ex: A weak body has lower resistance to diseases. Một cơ thể yếu có sức đề kháng kém hơn đối với bệnh tật.
swollen
(adj.)
: sưng tấy /swəʊlən//
Ex: Her eyes were red and swollen from crying Đôi mắt cô đỏ hoe và sưng lên vì khóc
thinking
(n.)
: sự suy nghĩ /ˈθɪŋkɪŋ/
Ex: I had to do some quick thinking. Tôi đã phải thực hiện một số suy nghĩ nhanh.
arrival
(n.)
: sự đến, sự tới nơi /əˈraɪvl/
Ex: We apologize for the late arrival of the train. Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đã đến trễ giờ.
bandage
(n.)
: băng y tế /ˈbandɪdʒ/
Ex: He has a bandage on his head. Cậu ta bị băng ở trên đầu.
beauty
(n.)
: sắc đẹp /ˈbjuːti/
Ex: The sheer beauty of the scenery took my breath away Vẻ đẹp tuyệt của phong cảnh làm tôi kinh ngạc.
cycle
(v.)
: đi xe đạp /'saikl/
Ex: I cycle every day. Tôi đạp xe hàng ngày.
devote something to something
(v.)
: dành thời gian, sự chú ý,... để làm việc gì đó /dɪˈvəʊt ˈsʌmθɪŋ tʊ ˈsʌmθɪŋ/
Ex: I could only devote two hours a day to the work. Tôi chỉ có thể dành hai giờ một ngày để làm việc.
eat
(v.)
: ăn /iːt/
Ex: She doesn't eat sensibly (= does Cô ấy không ăn uống hợp lý
evidence
(n.)
: bằng chứng /ˈevɪdəns/
Ex: There was no obvious evidence of a break-in. Không có bằng chứng rõ ràng của một cuộc đột nhập.
exam
(n.)
: kỳ thi /ɪɡˈzæm/
Ex: Have you prepared for the coming exam? Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới chưa?
fuel
(n.)
: chất đốt, nhiên liệu /ˈfjuːəl/
Ex: Fuel supplies are nearly exhausted. Nguồn cung cấp nhiên liệu gần như cạn kiệt.
guest
(n.)
: khách khứa, khách mời /gest/
Ex: I have two guests coming to dinner tonight. Tôi có hai khách đến ăn tối đêm nay.
hair
(n.)
: tóc, mái tóc /heə(r)/
Ex: My sister has long black hair. Em gái tôi có mái tóc đen dài.
launch
(v.)
: phát động, khởi động /lɔːnt ʃ/
Ex: Last month we launched a campaign to help students with disabilities. Tháng trước chúng tôi đã khởi động một chiến dịch giúp đỡ các học sinh khuyết tật.
passenger
(n.)
: hành khách /ˈpæsəndʒər/
Ex: That is passenger and cargo ship. Đó là tàu vừa chở hành khách vừa chở hàng.
production
(n.)
: (sự) sản xuất /prəˈdʌkʃən/
Ex: The new model will be in production by the end of the year. Các mô hình mới sẽ được sản xuất vào cuối năm nay.
slight
(adj.)
: rất ít, nhỏ /slaɪt/
Ex: The damage was slight. Các thiệt hại là rất nhỏ.
tear
(n.)
: nước mắt, lệ /teər/
Ex: A tear rolled down his face. Một giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt anh ấy.
third
(ordinal no.)
: thứ ba /θɜːrd/
Ex: Today is the third of October. Hôm nay là ngày ba tháng mười.
thousandth
(n.)
: một phần nghìn /ˈθaʊzəndθ/
Ex: A millisecond is one thousandth of a second Một phần nghìn giây là một phần nghìn của một giây
Ex: Supermarkets everywhere reported excellent trading in the run-up to Christmas. Các siêu thị ở khắp mọi nơi báo cáo hoạt động buôn bán xuất sắc trong thời gian sắp đến Giáng sinh.
trick
(n.)
: trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo /trɪk/
Ex: She had a trick of memorizing certain words and phrases. Cô ấy có một thủ thuật ghi nhớ những từ và cụm từ nhất định.
typical
(adj.)
: điển hình, tiêu biểu /ˈtɪpɪkl/
Ex: Typical symptoms would include headaches, vomiting and dizziness. Các triệu chứng điển hình sẽ bao gồm đau đầu, buồn nôn và chóng mặt.
upstairs
(adv.)
: ở trên gác, ở tầng trên, lên cầu thang /ˌʌpˈsteəz/
Ex: There are two girls living upstairs. Có hai cô gái đang sống ở tầng trên.
upward
(adj.)
: hướng lên /ˈʌpwəd/
Ex: Prices continue to show an upward tendency. Giá cả tiếp tục có chiều hướng tăng lên.
victory
(n.)
: chiến thắng /ˈvɪktəri/
Ex: She is confident of victory in Saturday's final. Cô ấy tự tin chiến thắng trong trận chung kết hôm thứ bảy.
visit
(v.)
: thăm, viếng /'vɪzɪt/
Ex: We are going to visit Uncle Ho's mausoleum. Chúng tôi đang đi thăm lăng Bác Hồ.
walking
(n.)
: sự đi bộ thư giãn /ˈwɔːkɪŋ/
Ex: I 'm walking on street. Tôi đang đi tản bộ trên phố.
warn
(v.)
: cảnh báo /wɔ:rn/
Ex: This sign warns you of a curve on the road ahead Biển báo này cảnh báo bạn về một đoạn đường cong phía trước.
Bình luận