Từ vựng Oxford - Phần 31

1,447

sixteen
sixteen (cardinal no.)

số mười sáu
/ˈsɪkstiːn/

Ex: This building has sixteen floors.
Tòa nhà này có mười sáu tầng.

skin
skin (n.)

da, làn da
/skɪn/

Ex: Some doctors can tell you about your health by seeing your skin.
Một số bác sĩ có thể nói về sức khoẻ của bạn bằng cách nhìn vào làn da của bạn.

sorry
sorry (adj.)

xin lỗi, tiếc
/ˈsɒri/

Ex: We're sorry to hear that your father's in hospital again.
Chúng tôi rất tiếc khi biết rằng cha bạn vào trong bệnh viện một lần nữa.

sting
sting (n.)

vết đốt (của ong ...)
/stɪŋ/

Ex: How do you treat bee stings?
Bạn trị vết ong đốt như thế nào?

sudden
sudden (adj.)

bất ngờ, đột ngột
/ˈsʌdən/

Ex: His sudden appearance surprised me.
Sự xuất hiện đột ngột của anh ta đã làm tôi ngạc nhiên.

suddenly
suddenly (adv.)

đột ngột
/ˈsʌdənli/

Ex: It all happened so suddenly.
Mọi chuyện xảy ra quá đột ngột.

transport
transport (n.)

sự chuyển chở, vận tải
/ˈtrænspɔːt/

Ex: The bicycle is a cheap and efficient means of transport.
Xe đạp là một phương tiện giao thông rẻ và tiện lợi.

unacceptable
unacceptable (adj.)

không thể chấp nhận, cho phép được
/ˌʌnəkˈseptəbl/

Ex: Such behaviour is totally unacceptable in a civilized society.
Hành vi như vậy là hoàn toàn không thể chấp nhận trong một xã hội văn minh.

widely
widely (adv.)

trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi
/ˈwaɪdli/

Ex: The idea is now widely accepted.
Ý tưởng này đã được chấp nhận rộng rãi..

within
within (prep.)

trong vòng
/wɪˈðɪn/

Ex: Two elections were held within the space of a year.
Hai cuộc bầu cử được tổ chức trong vòng một năm.

worker
worker (n.)

người lao động
/ˈwɜːkər/

Ex: A worker continues working.
Công nhân tiếp tục làm việc.

working
working (adj.)

lao động
/ˈwɜːkɪŋ/

Ex: He's very hard-working.
Anh ấy làm việc chăm chỉ.

year
year (n.)

năm
/jɪər/

Ex: The museum is open all year round.
Bảo tàng mở cửa quanh năm.

yours
yours (prop.)

của bạn
/jɔːz/

Ex: Is she a friend of yours?
Cô ấy là một người bạn của bạn phải không?

Internet
Internet (n.)

mạng Internet
/ˈɪntərnet/

Ex: You can buy our goods over the Internet.
Bạn có thể mua hàng của chúng tôi qua mạng Internet.

argument
argument (n.)

sự tranh cãi, sự tranh luận
/ˈɑːɡjəmənt/

Ex: Jack and Jane are close friends, but they are always having a lot of arguments.
Jack và Jane là bạn thân, nhưng họ luôn tranh cãi rất nhiều.

blow
blow (v.)

thổi
/bləʊ/

Ex: Will you stop blowing smoke in my face?
Bạn sẽ ngừng nhả khói vào mặt tôi được không?

central
central (adj.)

quan trọng nhất
/ˈsentrəl/

Ex: Reducing inflation is central to the government's economic policy.
Giảm lạm phát là quan trọng nhất trong chính sách kinh tế của chính phủ.

concentration
concentration (n.)

khả năng tập trung
/ˌkɒnsənˈtreɪʃən/

Ex: This book requires a great deal of concentration.
Cuốn sách này đòi hỏi rất nhiều sự tập trung.

direction
direction (n.)

phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn
/dɪˈrekʃn/

Ex: Can you give me directions to your house?
Cậu có thể chỉ cho tôi hướng đến nhà bạn được không?

environment
environment (n.)

môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

Ex: We have to protect our environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.

exciting
exciting (adj.)

thú vị, hứng thú
/ɪkˈsʌɪtɪŋ/

Ex: Is life in cities exciting?
Cuộc sống ở các thành phố có thú vị không?

expand
expand (v.)

mở rộng, phát triển
/iks'pænd/

Ex: The telephone networks in rural areas should be expanded.
Mạng lưới điện thoại ở các vùng sâu vùng xa nên được mở rộng.

far
far (adv.)

xa
/fɑ:(r)/

Ex: My house is far from my school.
Nhà của tôi thì xa trường học của tôi.

goal
goal (n.)

mục đích, mục tiêu
/goul/

Ex: Employees are expected to analyze and evaluate their annual goals.
Các nhân viên được yêu cầu phân tích và đánh giá các mục tiêu hàng năm của họ.

impressive
impressive (adj.)

gây ấn tượng
/ɪmˈpresɪv/

Ex: She was very impressive in the interview.
Cô ấy đã rất ấn tượng trong cuộc phỏng vấn.

influence
influence (v.)

ảnh hưởng, tác động
/ˈɪnfluəns/

Ex: Research shows that most young smokers are influenced by their friends
Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết những người hút thuốc trẻ bị ảnh hưởng bởi bạn bè của họ

lesson
lesson (n.)

bài học, bài giảng
/ˈlɛs(ə)n/

Ex: Our first lesson on Tuesdays is French.
Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày Thứ ba là tiếng Pháp.

lovely
lovely (adj.)

xinh đẹp, đáng yêu
/ˈlʌvli/

Ex: Da Lat is a lovely resort city with many flowers and pleasant weather.
Đà Lạt là một thành phố nghỉ dưỡng xinh đẹp với rất nhiều hoa và tiết trời dễ chịu.

matter
matter (n.)

chủ đề, vấn đề, việc, chuyện
/'mætə/

Ex: What's the matter with you?
Có chuyện gì với bạn vậy?

music
music (n.)

âm nhạc
/ˈmjuːzɪk/

Ex: The poem has been set to music.
Bài thơ đã được phổ nhạc.

news
news (n.)

tin tức
/nuːz̩/

Ex: I've got some good news for you.
Tôi có một số tin tốt cho bạn.

officially
officially (adv.)

chính thức
/əˈfɪʃ.əl.i/

Ex: The library will be officially opened by the local MP.
Thư viện sẽ được chính thức mở cửa bởi nghị sĩ địa phương.

or
or (conj.)

hoặc
/ɔːr/

Ex: It can be black, white or grey.
Nó có thể là đen, trắng hoặc màu xám.

removal
removal (n.)

sự dời đi, dọn đi
/rɪˈmuːvəl/

Ex: Allegations of abuse led to the removal of several children from their families.
Các cáo buộc về lạm dụng dẫn đến việc rời đi của một số trẻ em từ gia đình của họ.

report
report (v.)

báo cáo, tường thuật
/rɪˈpɔːt/

Ex: The company is expected to report record profits this year.
Công ty dự kiến ​​sẽ báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.

search
search (n.)

cuộc tìm kiếm, thăm dò
/sə:tʃ/

Ex: Our search of the database produced very little information.
Việc tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi đã đem lại rất ít thông tin.

senate
senate (n.)

thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Mỹ, Úc, Canada...)
/ˈsenət/

Ex: The Senate expects to vote on the measure Tuesday.
Thượng viện mong đợi sẽ bỏ phiếu cho kế hoạch này vào thứ Ba.

slowly
slowly (adv.)

chậm
/ˈsləʊli/

Ex: Slowly things began to improve
Từ từ mọi thứ bắt đầu cải thiện

speech
speech (n.)

bài diễn văn, diễn thuyết
/spiːtʃ/

Ex: He made the announcement in a speech on television.
Ông ấy đưa ra tuyên bố trong một bài phát biểu trên truyền hình.

stress
stress (v.)

làm căng thẳng
/strɛs/

Ex: I try not to stress out when things go wrong.
Tôi cố gắng không căng thẳng khi mọi thứ đi sai hướng

thank you
thank you (v.)

cảm ơn bạn
/θaŋk juː/

Ex: Thank you very much!
Cảm ơn bạn rất nhiều!

various
various (adj.)

nhiều...khác nhau
/ˈveəriəs/

Ex: Tents come in various shapes and sizes.
Lều có hình dạng và kích cỡ khác nhau.

winning
winning (adj.)

chiến thắng (cuộc đua, cuộc thi)
/ˈwɪn.ɪŋ/

Ex: After winning us, they cackled.
Sau khi chiến thắng chúng tôi, họ cười thoải mái.

bad-tempered
bad-tempered (adj.)

nóng giận, nóng tính
/ˌbædˈtempəd/

Ex: She gets very bad-tempered when she's tired.
Cô ấy trở nên nóng tính khi cô ấy mệt mỏi.

bite
bite (n.)

vết cắn, miếng
/baɪt/

Ex: Can I have a bite of your apple?
Cho tớ một miếng táo nhé?

communicate
communicate (v.)

giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Ex: Thanks to the invention of the telephone, we can communicate with others all over the world.
Nhờ sự ra đời của điện thoại, chúng ta có thể giao tiếp với những người khác trên thế giới.

congress
congress (n.)

đại hội, hội nghị
/ˈkɒŋɡres/

Ex: Congress is sitting now.
Hội nghị đang nhóm họp.

sixteen

sixteen (cardinal no.) : số mười sáu
/ˈsɪkstiːn/

Ex: This building has sixteen floors.
Tòa nhà này có mười sáu tầng.

skin

skin (n.) : da, làn da
/skɪn/

Ex: Some doctors can tell you about your health by seeing your skin.
Một số bác sĩ có thể nói về sức khoẻ của bạn bằng cách nhìn vào làn da của bạn.

sorry

sorry (adj.) : xin lỗi, tiếc
/ˈsɒri/

Ex: We're sorry to hear that your father's in hospital again.
Chúng tôi rất tiếc khi biết rằng cha bạn vào trong bệnh viện một lần nữa.

sting

sting (n.) : vết đốt (của ong ...)
/stɪŋ/

Ex: How do you treat bee stings?
Bạn trị vết ong đốt như thế nào?

sudden

sudden (adj.) : bất ngờ, đột ngột
/ˈsʌdən/

Ex: His sudden appearance surprised me.
Sự xuất hiện đột ngột của anh ta đã làm tôi ngạc nhiên.

suddenly

suddenly (adv.) : đột ngột
/ˈsʌdənli/

Ex: It all happened so suddenly.
Mọi chuyện xảy ra quá đột ngột.

transport

transport (n.) : sự chuyển chở, vận tải
/ˈtrænspɔːt/

Ex: The bicycle is a cheap and efficient means of transport.
Xe đạp là một phương tiện giao thông rẻ và tiện lợi.

unacceptable

unacceptable (adj.) : không thể chấp nhận, cho phép được
/ˌʌnəkˈseptəbl/

Ex: Such behaviour is totally unacceptable in a civilized society.
Hành vi như vậy là hoàn toàn không thể chấp nhận trong một xã hội văn minh.

widely

widely (adv.) : trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi
/ˈwaɪdli/

Ex: The idea is now widely accepted.
Ý tưởng này đã được chấp nhận rộng rãi..

within

within (prep.) : trong vòng
/wɪˈðɪn/

Ex: Two elections were held within the space of a year.
Hai cuộc bầu cử được tổ chức trong vòng một năm.

worker

worker (n.) : người lao động
/ˈwɜːkər/

Ex: A worker continues working.
Công nhân tiếp tục làm việc.

working

working (adj.) : lao động
/ˈwɜːkɪŋ/

Ex: He's very hard-working.
Anh ấy làm việc chăm chỉ.

year

year (n.) : năm
/jɪər/

Ex: The museum is open all year round.
Bảo tàng mở cửa quanh năm.

yours

yours (prop.) : của bạn
/jɔːz/

Ex: Is she a friend of yours?
Cô ấy là một người bạn của bạn phải không?

Internet

Internet (n.) : mạng Internet
/ˈɪntərnet/

Ex: You can buy our goods over the Internet.
Bạn có thể mua hàng của chúng tôi qua mạng Internet.

argument

argument (n.) : sự tranh cãi, sự tranh luận
/ˈɑːɡjəmənt/

Ex: Jack and Jane are close friends, but they are always having a lot of arguments.
Jack và Jane là bạn thân, nhưng họ luôn tranh cãi rất nhiều.

blow

blow (v.) : thổi
/bləʊ/

Ex: Will you stop blowing smoke in my face?
Bạn sẽ ngừng nhả khói vào mặt tôi được không?

central

central (adj.) : quan trọng nhất
/ˈsentrəl/

Ex: Reducing inflation is central to the government's economic policy.
Giảm lạm phát là quan trọng nhất trong chính sách kinh tế của chính phủ.

concentration

concentration (n.) : khả năng tập trung
/ˌkɒnsənˈtreɪʃən/

Ex: This book requires a great deal of concentration.
Cuốn sách này đòi hỏi rất nhiều sự tập trung.

direction

direction (n.) : phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn
/dɪˈrekʃn/

Ex: Can you give me directions to your house?
Cậu có thể chỉ cho tôi hướng đến nhà bạn được không?

environment

environment (n.) : môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

Ex: We have to protect our environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.

exciting

exciting (adj.) : thú vị, hứng thú
/ɪkˈsʌɪtɪŋ/

Ex: Is life in cities exciting?
Cuộc sống ở các thành phố có thú vị không?

expand

expand (v.) : mở rộng, phát triển
/iks'pænd/

Giải thích: to become greater in size, number or importance
Ex: The telephone networks in rural areas should be expanded.
Mạng lưới điện thoại ở các vùng sâu vùng xa nên được mở rộng.

far

far (adv.) : xa
/fɑ:(r)/

Ex: My house is far from my school.
Nhà của tôi thì xa trường học của tôi.

goal

goal (n.) : mục đích, mục tiêu
/goul/

Giải thích: purpose
Ex: Employees are expected to analyze and evaluate their annual goals.
Các nhân viên được yêu cầu phân tích và đánh giá các mục tiêu hàng năm của họ.

impressive

impressive (adj.) : gây ấn tượng
/ɪmˈpresɪv/

Ex: She was very impressive in the interview.
Cô ấy đã rất ấn tượng trong cuộc phỏng vấn.

influence

influence (v.) : ảnh hưởng, tác động
/ˈɪnfluəns/

Ex: Research shows that most young smokers are influenced by their friends
Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết những người hút thuốc trẻ bị ảnh hưởng bởi bạn bè của họ

lesson

lesson (n.) : bài học, bài giảng
/ˈlɛs(ə)n/

Ex: Our first lesson on Tuesdays is French.
Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày Thứ ba là tiếng Pháp.

lovely

lovely (adj.) : xinh đẹp, đáng yêu
/ˈlʌvli/

Ex: Da Lat is a lovely resort city with many flowers and pleasant weather.
Đà Lạt là một thành phố nghỉ dưỡng xinh đẹp với rất nhiều hoa và tiết trời dễ chịu.

matter

matter (n.) : chủ đề, vấn đề, việc, chuyện
/'mætə/

Giải thích: a subject or situation that you must consider or deal with
Ex: What's the matter with you?
Có chuyện gì với bạn vậy?

music

music (n.) : âm nhạc
/ˈmjuːzɪk/

Ex: The poem has been set to music.
Bài thơ đã được phổ nhạc.

news

news (n.) : tin tức
/nuːz̩/

Ex: I've got some good news for you.
Tôi có một số tin tốt cho bạn.

officially

officially (adv.) : chính thức
/əˈfɪʃ.əl.i/

Ex: The library will be officially opened by the local MP.
Thư viện sẽ được chính thức mở cửa bởi nghị sĩ địa phương.

or

or (conj.) : hoặc
/ɔːr/

Ex: It can be black, white or grey.
Nó có thể là đen, trắng hoặc màu xám.

removal

removal (n.) : sự dời đi, dọn đi
/rɪˈmuːvəl/

Ex: Allegations of abuse led to the removal of several children from their families.
Các cáo buộc về lạm dụng dẫn đến việc rời đi của một số trẻ em từ gia đình của họ.

report

report (v.) : báo cáo, tường thuật
/rɪˈpɔːt/

Ex: The company is expected to report record profits this year.
Công ty dự kiến ​​sẽ báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.

search

search (n.) : cuộc tìm kiếm, thăm dò
/sə:tʃ/

Giải thích: an attemp to find somebody / something, especially by looking acrefully for them /it
Ex: Our search of the database produced very little information.
Việc tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi đã đem lại rất ít thông tin.

senate

senate (n.) : thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Mỹ, Úc, Canada...)
/ˈsenət/

Ex: The Senate expects to vote on the measure Tuesday.
Thượng viện mong đợi sẽ bỏ phiếu cho kế hoạch này vào thứ Ba.

slowly

slowly (adv.) : chậm
/ˈsləʊli/

Ex: Slowly things began to improve
Từ từ mọi thứ bắt đầu cải thiện

speech

speech (n.) : bài diễn văn, diễn thuyết
/spiːtʃ/

Ex: He made the announcement in a speech on television.
Ông ấy đưa ra tuyên bố trong một bài phát biểu trên truyền hình.

stress

stress (v.) : làm căng thẳng
/strɛs/

Ex: I try not to stress out when things go wrong.
Tôi cố gắng không căng thẳng khi mọi thứ đi sai hướng

thank you

thank you (v.) : cảm ơn bạn
/θaŋk juː/

Ex: Thank you very much!
Cảm ơn bạn rất nhiều!

various

various (adj.) : nhiều...khác nhau
/ˈveəriəs/

Ex: Tents come in various shapes and sizes.
Lều có hình dạng và kích cỡ khác nhau.

winning

winning (adj.) : chiến thắng (cuộc đua, cuộc thi)
/ˈwɪn.ɪŋ/

Ex: After winning us, they cackled.
Sau khi chiến thắng chúng tôi, họ cười thoải mái.

bad-tempered

bad-tempered (adj.) : nóng giận, nóng tính
/ˌbædˈtempəd/

Ex: She gets very bad-tempered when she's tired.
Cô ấy trở nên nóng tính khi cô ấy mệt mỏi.

bite

bite (n.) : vết cắn, miếng
/baɪt/

Ex: Can I have a bite of your apple?
Cho tớ một miếng táo nhé?

communicate

communicate (v.) : giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Ex: Thanks to the invention of the telephone, we can communicate with others all over the world.
Nhờ sự ra đời của điện thoại, chúng ta có thể giao tiếp với những người khác trên thế giới.

congress

congress (n.) : đại hội, hội nghị
/ˈkɒŋɡres/

Ex: Congress is sitting now.
Hội nghị đang nhóm họp.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập