Ex: This building has sixteen floors. Tòa nhà này có mười sáu tầng.
skin (n.)
da, làn da /skɪn/
Ex: Some doctors can tell you about your health by seeing your skin. Một số bác sĩ có thể nói về sức khoẻ của bạn bằng cách nhìn vào làn da của bạn.
sorry (adj.)
xin lỗi, tiếc /ˈsɒri/
Ex: We're sorry to hear that your father's in hospital again. Chúng tôi rất tiếc khi biết rằng cha bạn vào trong bệnh viện một lần nữa.
sting (n.)
vết đốt (của ong ...) /stɪŋ/
Ex: How do you treat bee stings? Bạn trị vết ong đốt như thế nào?
sudden (adj.)
bất ngờ, đột ngột /ˈsʌdən/
Ex: His sudden appearance surprised me. Sự xuất hiện đột ngột của anh ta đã làm tôi ngạc nhiên.
suddenly (adv.)
đột ngột /ˈsʌdənli/
Ex: It all happened so suddenly. Mọi chuyện xảy ra quá đột ngột.
transport (n.)
sự chuyển chở, vận tải /ˈtrænspɔːt/
Ex: The bicycle is a cheap and efficient means of transport. Xe đạp là một phương tiện giao thông rẻ và tiện lợi.
unacceptable (adj.)
không thể chấp nhận, cho phép được /ˌʌnəkˈseptəbl/
Ex: Such behaviour is totally unacceptable in a civilized society. Hành vi như vậy là hoàn toàn không thể chấp nhận trong một xã hội văn minh.
widely (adv.)
trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi /ˈwaɪdli/
Ex: The idea is now widely accepted. Ý tưởng này đã được chấp nhận rộng rãi..
within (prep.)
trong vòng /wɪˈðɪn/
Ex: Two elections were held within the space of a year. Hai cuộc bầu cử được tổ chức trong vòng một năm.
worker (n.)
người lao động /ˈwɜːkər/
Ex: A worker continues working. Công nhân tiếp tục làm việc.
working (adj.)
lao động /ˈwɜːkɪŋ/
Ex: He's very hard-working. Anh ấy làm việc chăm chỉ.
year (n.)
năm /jɪər/
Ex: The museum is open all year round. Bảo tàng mở cửa quanh năm.
yours (prop.)
của bạn /jɔːz/
Ex: Is she a friend of yours? Cô ấy là một người bạn của bạn phải không?
Internet (n.)
mạng Internet /ˈɪntərnet/
Ex: You can buy our goods over the Internet. Bạn có thể mua hàng của chúng tôi qua mạng Internet.
argument (n.)
sự tranh cãi, sự tranh luận /ˈɑːɡjəmənt/
Ex: Jack and Jane are close friends, but they are always having a lot of arguments. Jack và Jane là bạn thân, nhưng họ luôn tranh cãi rất nhiều.
blow (v.)
thổi /bləʊ/
Ex: Will you stop blowing smoke in my face? Bạn sẽ ngừng nhả khói vào mặt tôi được không?
central (adj.)
quan trọng nhất /ˈsentrəl/
Ex: Reducing inflation is central to the government's economic policy. Giảm lạm phát là quan trọng nhất trong chính sách kinh tế của chính phủ.
concentration (n.)
khả năng tập trung /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/
Ex: This book requires a great deal of concentration. Cuốn sách này đòi hỏi rất nhiều sự tập trung.
direction (n.)
phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn /dɪˈrekʃn/
Ex: Can you give me directions to your house? Cậu có thể chỉ cho tôi hướng đến nhà bạn được không?
environment (n.)
môi trường /ɪnˈvaɪrənmənt/
Ex: We have to protect our environment. Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.
exciting (adj.)
thú vị, hứng thú /ɪkˈsʌɪtɪŋ/
Ex: Is life in cities exciting? Cuộc sống ở các thành phố có thú vị không?
expand (v.)
mở rộng, phát triển /iks'pænd/
Ex: The telephone networks in rural areas should be expanded. Mạng lưới điện thoại ở các vùng sâu vùng xa nên được mở rộng.
far (adv.)
xa /fɑ:(r)/
Ex: My house is far from my school. Nhà của tôi thì xa trường học của tôi.
goal (n.)
mục đích, mục tiêu /goul/
Ex: Employees are expected to analyze and evaluate their annual goals. Các nhân viên được yêu cầu phân tích và đánh giá các mục tiêu hàng năm của họ.
impressive (adj.)
gây ấn tượng /ɪmˈpresɪv/
Ex: She was very impressive in the interview. Cô ấy đã rất ấn tượng trong cuộc phỏng vấn.
influence (v.)
ảnh hưởng, tác động /ˈɪnfluəns/
Ex: Research shows that most young smokers are influenced by their friends Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết những người hút thuốc trẻ bị ảnh hưởng bởi bạn bè của họ
lesson (n.)
bài học, bài giảng /ˈlɛs(ə)n/
Ex: Our first lesson on Tuesdays is French. Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày Thứ ba là tiếng Pháp.
lovely (adj.)
xinh đẹp, đáng yêu /ˈlʌvli/
Ex: Da Lat is a lovely resort city with many flowers and pleasant weather. Đà Lạt là một thành phố nghỉ dưỡng xinh đẹp với rất nhiều hoa và tiết trời dễ chịu.
matter (n.)
chủ đề, vấn đề, việc, chuyện /'mætə/
Ex: What's the matter with you? Có chuyện gì với bạn vậy?
music (n.)
âm nhạc /ˈmjuːzɪk/
Ex: The poem has been set to music. Bài thơ đã được phổ nhạc.
news (n.)
tin tức /nuːz̩/
Ex: I've got some good news for you. Tôi có một số tin tốt cho bạn.
officially (adv.)
chính thức /əˈfɪʃ.əl.i/
Ex: The library will be officially opened by the local MP. Thư viện sẽ được chính thức mở cửa bởi nghị sĩ địa phương.
or (conj.)
hoặc /ɔːr/
Ex: It can be black, white or grey. Nó có thể là đen, trắng hoặc màu xám.
removal (n.)
sự dời đi, dọn đi /rɪˈmuːvəl/
Ex: Allegations of abuse led to the removal of several children from their families. Các cáo buộc về lạm dụng dẫn đến việc rời đi của một số trẻ em từ gia đình của họ.
report (v.)
báo cáo, tường thuật /rɪˈpɔːt/
Ex: The company is expected to report record profits this year. Công ty dự kiến sẽ báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.
search (n.)
cuộc tìm kiếm, thăm dò /sə:tʃ/
Ex: Our search of the database produced very little information. Việc tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi đã đem lại rất ít thông tin.
senate (n.)
thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Mỹ, Úc, Canada...) /ˈsenət/
Ex: The Senate expects to vote on the measure Tuesday. Thượng viện mong đợi sẽ bỏ phiếu cho kế hoạch này vào thứ Ba.
slowly (adv.)
chậm /ˈsləʊli/
Ex: Slowly things began to improve Từ từ mọi thứ bắt đầu cải thiện
speech (n.)
bài diễn văn, diễn thuyết /spiːtʃ/
Ex: He made the announcement in a speech on television. Ông ấy đưa ra tuyên bố trong một bài phát biểu trên truyền hình.
stress (v.)
làm căng thẳng /strɛs/
Ex: I try not to stress out when things go wrong. Tôi cố gắng không căng thẳng khi mọi thứ đi sai hướng
thank you (v.)
cảm ơn bạn /θaŋk juː/
Ex: Thank you very much! Cảm ơn bạn rất nhiều!
various (adj.)
nhiều...khác nhau /ˈveəriəs/
Ex: Tents come in various shapes and sizes. Lều có hình dạng và kích cỡ khác nhau.
winning (adj.)
chiến thắng (cuộc đua, cuộc thi) /ˈwɪn.ɪŋ/
Ex: After winning us, they cackled. Sau khi chiến thắng chúng tôi, họ cười thoải mái.
bad-tempered (adj.)
nóng giận, nóng tính /ˌbædˈtempəd/
Ex: She gets very bad-tempered when she's tired. Cô ấy trở nên nóng tính khi cô ấy mệt mỏi.
bite (n.)
vết cắn, miếng /baɪt/
Ex: Can I have a bite of your apple? Cho tớ một miếng táo nhé?
communicate (v.)
giao tiếp /kəˈmjuːnɪkeɪt/
Ex: Thanks to the invention of the telephone, we can communicate with others all over the world. Nhờ sự ra đời của điện thoại, chúng ta có thể giao tiếp với những người khác trên thế giới.
congress (n.)
đại hội, hội nghị /ˈkɒŋɡres/
Ex: Congress is sitting now. Hội nghị đang nhóm họp.
Ex: This building has sixteen floors. Tòa nhà này có mười sáu tầng.
skin
(n.)
: da, làn da /skɪn/
Ex: Some doctors can tell you about your health by seeing your skin. Một số bác sĩ có thể nói về sức khoẻ của bạn bằng cách nhìn vào làn da của bạn.
sorry
(adj.)
: xin lỗi, tiếc /ˈsɒri/
Ex: We're sorry to hear that your father's in hospital again. Chúng tôi rất tiếc khi biết rằng cha bạn vào trong bệnh viện một lần nữa.
sting
(n.)
: vết đốt (của ong ...) /stɪŋ/
Ex: How do you treat bee stings? Bạn trị vết ong đốt như thế nào?
sudden
(adj.)
: bất ngờ, đột ngột /ˈsʌdən/
Ex: His sudden appearance surprised me. Sự xuất hiện đột ngột của anh ta đã làm tôi ngạc nhiên.
suddenly
(adv.)
: đột ngột /ˈsʌdənli/
Ex: It all happened so suddenly. Mọi chuyện xảy ra quá đột ngột.
transport
(n.)
: sự chuyển chở, vận tải /ˈtrænspɔːt/
Ex: The bicycle is a cheap and efficient means of transport. Xe đạp là một phương tiện giao thông rẻ và tiện lợi.
unacceptable
(adj.)
: không thể chấp nhận, cho phép được /ˌʌnəkˈseptəbl/
Ex: Such behaviour is totally unacceptable in a civilized society. Hành vi như vậy là hoàn toàn không thể chấp nhận trong một xã hội văn minh.
widely
(adv.)
: trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi /ˈwaɪdli/
Ex: The idea is now widely accepted. Ý tưởng này đã được chấp nhận rộng rãi..
within
(prep.)
: trong vòng /wɪˈðɪn/
Ex: Two elections were held within the space of a year. Hai cuộc bầu cử được tổ chức trong vòng một năm.
worker
(n.)
: người lao động /ˈwɜːkər/
Ex: A worker continues working. Công nhân tiếp tục làm việc.
working
(adj.)
: lao động /ˈwɜːkɪŋ/
Ex: He's very hard-working. Anh ấy làm việc chăm chỉ.
year
(n.)
: năm /jɪər/
Ex: The museum is open all year round. Bảo tàng mở cửa quanh năm.
yours
(prop.)
: của bạn /jɔːz/
Ex: Is she a friend of yours? Cô ấy là một người bạn của bạn phải không?
Internet
(n.)
: mạng Internet /ˈɪntərnet/
Ex: You can buy our goods over the Internet. Bạn có thể mua hàng của chúng tôi qua mạng Internet.
argument
(n.)
: sự tranh cãi, sự tranh luận /ˈɑːɡjəmənt/
Ex: Jack and Jane are close friends, but they are always having a lot of arguments. Jack và Jane là bạn thân, nhưng họ luôn tranh cãi rất nhiều.
blow
(v.)
: thổi /bləʊ/
Ex: Will you stop blowing smoke in my face? Bạn sẽ ngừng nhả khói vào mặt tôi được không?
central
(adj.)
: quan trọng nhất /ˈsentrəl/
Ex: Reducing inflation is central to the government's economic policy. Giảm lạm phát là quan trọng nhất trong chính sách kinh tế của chính phủ.
concentration
(n.)
: khả năng tập trung /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/
Ex: This book requires a great deal of concentration. Cuốn sách này đòi hỏi rất nhiều sự tập trung.
direction
(n.)
: phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn /dɪˈrekʃn/
Ex: Can you give me directions to your house? Cậu có thể chỉ cho tôi hướng đến nhà bạn được không?
environment
(n.)
: môi trường /ɪnˈvaɪrənmənt/
Ex: We have to protect our environment. Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.
exciting
(adj.)
: thú vị, hứng thú /ɪkˈsʌɪtɪŋ/
Ex: Is life in cities exciting? Cuộc sống ở các thành phố có thú vị không?
expand
(v.)
: mở rộng, phát triển /iks'pænd/
Giải thích: to become greater in size, number or importance Ex: The telephone networks in rural areas should be expanded. Mạng lưới điện thoại ở các vùng sâu vùng xa nên được mở rộng.
far
(adv.)
: xa /fɑ:(r)/
Ex: My house is far from my school. Nhà của tôi thì xa trường học của tôi.
goal
(n.)
: mục đích, mục tiêu /goul/
Giải thích: purpose Ex: Employees are expected to analyze and evaluate their annual goals. Các nhân viên được yêu cầu phân tích và đánh giá các mục tiêu hàng năm của họ.
impressive
(adj.)
: gây ấn tượng /ɪmˈpresɪv/
Ex: She was very impressive in the interview. Cô ấy đã rất ấn tượng trong cuộc phỏng vấn.
influence
(v.)
: ảnh hưởng, tác động /ˈɪnfluəns/
Ex: Research shows that most young smokers are influenced by their friends Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết những người hút thuốc trẻ bị ảnh hưởng bởi bạn bè của họ
lesson
(n.)
: bài học, bài giảng /ˈlɛs(ə)n/
Ex: Our first lesson on Tuesdays is French. Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày Thứ ba là tiếng Pháp.
lovely
(adj.)
: xinh đẹp, đáng yêu /ˈlʌvli/
Ex: Da Lat is a lovely resort city with many flowers and pleasant weather. Đà Lạt là một thành phố nghỉ dưỡng xinh đẹp với rất nhiều hoa và tiết trời dễ chịu.
matter
(n.)
: chủ đề, vấn đề, việc, chuyện /'mætə/
Giải thích: a subject or situation that you must consider or deal with Ex: What's the matter with you? Có chuyện gì với bạn vậy?
music
(n.)
: âm nhạc /ˈmjuːzɪk/
Ex: The poem has been set to music. Bài thơ đã được phổ nhạc.
news
(n.)
: tin tức /nuːz̩/
Ex: I've got some good news for you. Tôi có một số tin tốt cho bạn.
officially
(adv.)
: chính thức /əˈfɪʃ.əl.i/
Ex: The library will be officially opened by the local MP. Thư viện sẽ được chính thức mở cửa bởi nghị sĩ địa phương.
or
(conj.)
: hoặc /ɔːr/
Ex: It can be black, white or grey. Nó có thể là đen, trắng hoặc màu xám.
removal
(n.)
: sự dời đi, dọn đi /rɪˈmuːvəl/
Ex: Allegations of abuse led to the removal of several children from their families. Các cáo buộc về lạm dụng dẫn đến việc rời đi của một số trẻ em từ gia đình của họ.
report
(v.)
: báo cáo, tường thuật /rɪˈpɔːt/
Ex: The company is expected to report record profits this year. Công ty dự kiến sẽ báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.
search
(n.)
: cuộc tìm kiếm, thăm dò /sə:tʃ/
Giải thích: an attemp to find somebody / something, especially by looking acrefully for them /it Ex: Our search of the database produced very little information. Việc tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi đã đem lại rất ít thông tin.
senate
(n.)
: thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Mỹ, Úc, Canada...) /ˈsenət/
Ex: The Senate expects to vote on the measure Tuesday. Thượng viện mong đợi sẽ bỏ phiếu cho kế hoạch này vào thứ Ba.
slowly
(adv.)
: chậm /ˈsləʊli/
Ex: Slowly things began to improve Từ từ mọi thứ bắt đầu cải thiện
speech
(n.)
: bài diễn văn, diễn thuyết /spiːtʃ/
Ex: He made the announcement in a speech on television. Ông ấy đưa ra tuyên bố trong một bài phát biểu trên truyền hình.
stress
(v.)
: làm căng thẳng /strɛs/
Ex: I try not to stress out when things go wrong. Tôi cố gắng không căng thẳng khi mọi thứ đi sai hướng
thank you
(v.)
: cảm ơn bạn /θaŋk juː/
Ex: Thank you very much! Cảm ơn bạn rất nhiều!
various
(adj.)
: nhiều...khác nhau /ˈveəriəs/
Ex: Tents come in various shapes and sizes. Lều có hình dạng và kích cỡ khác nhau.
winning
(adj.)
: chiến thắng (cuộc đua, cuộc thi) /ˈwɪn.ɪŋ/
Ex: After winning us, they cackled. Sau khi chiến thắng chúng tôi, họ cười thoải mái.
bad-tempered
(adj.)
: nóng giận, nóng tính /ˌbædˈtempəd/
Ex: She gets very bad-tempered when she's tired. Cô ấy trở nên nóng tính khi cô ấy mệt mỏi.
bite
(n.)
: vết cắn, miếng /baɪt/
Ex: Can I have a bite of your apple? Cho tớ một miếng táo nhé?
communicate
(v.)
: giao tiếp /kəˈmjuːnɪkeɪt/
Ex: Thanks to the invention of the telephone, we can communicate with others all over the world. Nhờ sự ra đời của điện thoại, chúng ta có thể giao tiếp với những người khác trên thế giới.
congress
(n.)
: đại hội, hội nghị /ˈkɒŋɡres/
Ex: Congress is sitting now. Hội nghị đang nhóm họp.
Bình luận