Ex: Swearing is a bad habit that children should avoid. Chửi thề là một thói quen xấu mà trẻ em nên tránh.
tension (n.)
sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng /ˈtenʃən/
Ex: The tension between Minh and his parents is because they always judge his friends by their appearances. Căng thẳng giữa Minh và bố mẹ là vì họ luôn đánh giá bạn bè của cậu qua vẻ bề ngoài.
unless (conj.)
trừ phi /ənˈles/
Ex: You won't get paid for time off unless you have a doctor's note. Bạn sẽ không được trả tiền cho thời gian nghỉ, trừ khi bạn có giấy của bác sĩ.
upsetting (adj.)
không vui, bực mình /ʌpˈsetɪŋ/
Ex: She finds the divorce too upsetting to talk about. Cô ấy thấy việc ly hôn rất không vui để nói đến.
watch (v.)
xem /wɑːtʃ/
Ex: I want to watch this programme. Tôi muốn xem chương trình này.
weak (adj.)
yếu, yếu ớt /wi:k/
Ex: He is still weak after the flu. Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.
wildly (adv.)
loạn xạ; không thể kiểm soát được /ˈwaɪldli/
Ex: His heart was beating wildly. Trái tim anh đang đập dữ dội.
wish (n.)
mong muốn /wɪʃ/
Ex: I can understand her wish for secrecy. Tôi có thể hiểu được mong muốn của cô ấy về việc giữ bí mật.
acquire (v.)
đạt được, thu được /ə'kwaiə/
Ex: He has acquired a good knowledge of English. Cậu ấy đã đạt được một kiến thức tốt về tiếng Anh.
another (pron.)
một...khác /əˈnʌðə/
Ex: I want to have another apple. Tôi muốn một trái táo khác.
available (adj.)
có sẵn, sẵn sàng /əˈveɪləbl/
Ex: This was the only room available. Đây là căn phòng duy nhất có sẵn.
bedroom (n.)
phòng ngủ /bedruːm/
Ex: They’re looking for a house with two bedrooms. Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.
cake (n.)
bánh ngọt /keɪk/
Ex: She is making a cake. Cô ấy đang làm một chiếc bánh.
chip (n.)
chỗ sứt, mẻ /tʃɪp/
Ex: This mug has a chip in it. Cốc này có một chỗ sứt trong nó.
choose (v.)
chọn, chọn lựa /tʃuːz/
Ex: It took her a long time to choose a hat. Cô ấy phải mất một thời gian dài để chọn một cái mũ.
contest (n.)
cuộc thi /ˈkɒntest/
Ex: He won second place in the singing contest last year. Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.
dish (n.)
món ăn /dɪʃ/
Ex: What is your favorite dish? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
driving (n.)
cách, sự lái xe /ˈdraɪvɪŋ/
Ex: Take it easy driving. Cứ lái xe thong thả nhé.
drum (n.)
trống /drʌm/
Ex: I started playing drums in grade 4. Tôi bắt đầu chơi trống từ năm học lớp 4.
ear (n.)
tai /iə(r)/
Ex: Put your hands over your ears. Hãy đặt tay lên tai của mình nào.
economy (n.)
nền kinh tế /ɪˈkɒnəmi/
Ex: This association focuses on improving member states' economy. Tổ chức này tập trung vào việc cải thiện nền kinh tế của các nước thành viên.
estate (n.)
vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang /ɪˈsteɪt/
Ex: They're estate agents. Họ là nhân viên nhà đất.
global (adj.)
toàn cầu /ˈɡləʊbəl/
Ex: At present, global warming became a serious issue. Hiện tại, sự ấm lên toàn cầu trở thành một vấn đề nghiêm trọng.
hit (n.)
cú đánh /hɪt/
Ex: He made the winning hit. Ông đã thực hiện cú đánh chiến thắng.
joy (n.)
niềm vui, sự vui mừng joy
Ex: To his great joy, she accepted. Để cho anh ấy niềm vui tuyệt vời, cô ấy đã đồng ý.
kill (v.)
giết chết /kɪl/
Ex: My mother will kill me when she finds out. Mẹ tôi sẽ giết tôi khi bà phát hiện ra.
lack (v.)
thiếu /læk/
Ex: He lacks confidence. Anh ấy thiếu tự tin.
link (n.)
liên kết, chỗ nối /liɳk/
Ex: Police suspect there may be a link between the two murders. Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.
logical (adj.)
có lô-gic, hợp lý /ˈlɒdʒɪk(ə)l/
Ex: Your argument is not logical at all. Lập luận của bạn là không hợp lý ở tất cả.
medical (adj.)
thuộc y học /ˈmedɪkl/
Ex: Medical advances surely help us to live longer. Sự tiến bộ của y học chắc chắn sẽ giúp chúng ta sống lâu hơn.
noise (n.)
tiếng ồn /nɔɪz/
Ex: Stop making noise. Dừng làm ồn.
non- (prefix.)
không /nɑːn/
Ex: It's a non - alcoholic drink. Đó là một thức uống không có cồn.
photograph (n.)
ảnh chụp, bức ảnh /ˈfəʊtəɡrɑːf/
Ex: Do you want to take a photograph? Bạn có muốn chụp một bức ảnh không?
prepare (v.)
chuẩn bị /prɪˈper/
Ex: The children are preparing to leave for Halloween. Các em đang chuẩn bị đi dự lễ Halloween.
primarily (adv.)
trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất /'praimərili/
Ex: The developers are thinking primarily of how to enter the South American market. Những nhà phát triển quan tâm nhất đến việc làm sao để xâm nhập thị trường Nam Mỹ.
provide (v.)
cung cấp /prəˈvaɪd/
Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings. Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.
receive (v.)
nhận /rɪˈsiːv/
Ex: She received her prize from the manager. Cô ấy đã nhận giải thưởng của cô ấy từ người quản lý.
rest (n.)
sự nghỉ ngơi /rest /
Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow. Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.
accuse (v.)
buộc tội, tố cáo /əˈkjuːz/
Ex: They stand accused of crimes against humanity Họ bị cáo buộc tội ác chống lại nhân loại
activity (n.)
hoạt động /ækˈtɪvəti/
Ex: Playing soccer, riding a bike, reading and cooking are all activities. Chơi bóng đá, đạp xe, đọc sách và nấu ăn đều là các hoạt động.
alcohol (n.)
chất có cồn, rượu /ˈælkəhɔːl/
Ex: He never drinks alcohol. Anh ấy không bao giờ uống rượu.
approximate (adj.)
xấp xỉ, gần đúng /əˈprɒksɪmət/
Ex: The cost given is only approximate. Các chi phí được đưa ra chỉ là gần đúng.
brush (n.)
lược to tròn, bàn chải tóc / brʌʃ /
Ex: I can't find my brush, but I still have my comb. Tớ không tìm thấy cái bàn chải tóc, những tớ vẫn có cái lược.
excuse (n.)
lời xin lỗi, lý do để xin lỗi /ɪkˈskjuːs/
Ex: There's no excuse for such behaviour Không có lý do gì để có hành vi như vậy
experienced (adj.)
có kinh nghiệm /ɪkˈspɪəriənst/
Ex: She is an experienced teacher with an impressive teaching style. Cô ấy là một giáo viên đầy kinh nghiệm với một phong cách giảng dạy ấn tượng.
fail (v.)
thất bại /ˈfeɪ/
Ex: I failed in my attempt to persuade her. Tôi đã thất bại trong việc nổ lực thuyết phục cô ấy.
fence (n.)
hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại) /fens/
Ex: There is a white fence around his house. Có một hàng rào trắng xung quanh nhà anh ấy.
glad (adj.)
vui /ɡlad/
Ex: She was glad when the meeting was over. Cô ấy rất vui khi cuộc họp kết thúc.
Ex: The tension between Minh and his parents is because they always judge his friends by their appearances. Căng thẳng giữa Minh và bố mẹ là vì họ luôn đánh giá bạn bè của cậu qua vẻ bề ngoài.
unless
(conj.)
: trừ phi /ənˈles/
Ex: You won't get paid for time off unless you have a doctor's note. Bạn sẽ không được trả tiền cho thời gian nghỉ, trừ khi bạn có giấy của bác sĩ.
upsetting
(adj.)
: không vui, bực mình /ʌpˈsetɪŋ/
Ex: She finds the divorce too upsetting to talk about. Cô ấy thấy việc ly hôn rất không vui để nói đến.
watch
(v.)
: xem /wɑːtʃ/
Ex: I want to watch this programme. Tôi muốn xem chương trình này.
weak
(adj.)
: yếu, yếu ớt /wi:k/
Ex: He is still weak after the flu. Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.
wildly
(adv.)
: loạn xạ; không thể kiểm soát được /ˈwaɪldli/
Ex: His heart was beating wildly. Trái tim anh đang đập dữ dội.
wish
(n.)
: mong muốn /wɪʃ/
Ex: I can understand her wish for secrecy. Tôi có thể hiểu được mong muốn của cô ấy về việc giữ bí mật.
acquire
(v.)
: đạt được, thu được /ə'kwaiə/
Giải thích: to gain something by your own efforts Ex: He has acquired a good knowledge of English. Cậu ấy đã đạt được một kiến thức tốt về tiếng Anh.
another
(pron.)
: một...khác /əˈnʌðə/
Giải thích: to refer to a different person or thing from one already mentioned Ex: I want to have another apple. Tôi muốn một trái táo khác.
available
(adj.)
: có sẵn, sẵn sàng /əˈveɪləbl/
Giải thích: that you can get, buy, or find Ex: This was the only room available. Đây là căn phòng duy nhất có sẵn.
bedroom
(n.)
: phòng ngủ /bedruːm/
Ex: They’re looking for a house with two bedrooms. Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.
cake
(n.)
: bánh ngọt /keɪk/
Ex: She is making a cake. Cô ấy đang làm một chiếc bánh.
chip
(n.)
: chỗ sứt, mẻ /tʃɪp/
Ex: This mug has a chip in it. Cốc này có một chỗ sứt trong nó.
choose
(v.)
: chọn, chọn lựa /tʃuːz/
Ex: It took her a long time to choose a hat. Cô ấy phải mất một thời gian dài để chọn một cái mũ.
contest
(n.)
: cuộc thi /ˈkɒntest/
Ex: He won second place in the singing contest last year. Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.
dish
(n.)
: món ăn /dɪʃ/
Ex: What is your favorite dish? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
driving
(n.)
: cách, sự lái xe /ˈdraɪvɪŋ/
Ex: Take it easy driving. Cứ lái xe thong thả nhé.
drum
(n.)
: trống /drʌm/
Ex: I started playing drums in grade 4. Tôi bắt đầu chơi trống từ năm học lớp 4.
ear
(n.)
: tai /iə(r)/
Ex: Put your hands over your ears. Hãy đặt tay lên tai của mình nào.
economy
(n.)
: nền kinh tế /ɪˈkɒnəmi/
Ex: This association focuses on improving member states' economy. Tổ chức này tập trung vào việc cải thiện nền kinh tế của các nước thành viên.
estate
(n.)
: vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang /ɪˈsteɪt/
Ex: They're estate agents. Họ là nhân viên nhà đất.
global
(adj.)
: toàn cầu /ˈɡləʊbəl/
Ex: At present, global warming became a serious issue. Hiện tại, sự ấm lên toàn cầu trở thành một vấn đề nghiêm trọng.
hit
(n.)
: cú đánh /hɪt/
Ex: He made the winning hit. Ông đã thực hiện cú đánh chiến thắng.
joy
(n.)
: niềm vui, sự vui mừng /joy/
Ex: To his great joy, she accepted. Để cho anh ấy niềm vui tuyệt vời, cô ấy đã đồng ý.
kill
(v.)
: giết chết /kɪl/
Ex: My mother will kill me when she finds out. Mẹ tôi sẽ giết tôi khi bà phát hiện ra.
lack
(v.)
: thiếu /læk/
Ex: He lacks confidence. Anh ấy thiếu tự tin.
link
(n.)
: liên kết, chỗ nối /liɳk/
Giải thích: a connection between two or more people or things Ex: Police suspect there may be a link between the two murders. Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.
logical
(adj.)
: có lô-gic, hợp lý /ˈlɒdʒɪk(ə)l/
Giải thích: seeming natural, reasonable. or sensible Ex: Your argument is not logical at all. Lập luận của bạn là không hợp lý ở tất cả.
medical
(adj.)
: thuộc y học /ˈmedɪkl/
Ex: Medical advances surely help us to live longer. Sự tiến bộ của y học chắc chắn sẽ giúp chúng ta sống lâu hơn.
noise
(n.)
: tiếng ồn /nɔɪz/
Ex: Stop making noise. Dừng làm ồn.
non-
(prefix.)
: không /nɑːn/
Ex: It's a non - alcoholic drink. Đó là một thức uống không có cồn.
photograph
(n.)
: ảnh chụp, bức ảnh /ˈfəʊtəɡrɑːf/
Ex: Do you want to take a photograph? Bạn có muốn chụp một bức ảnh không?
prepare
(v.)
: chuẩn bị /prɪˈper/
Ex: The children are preparing to leave for Halloween. Các em đang chuẩn bị đi dự lễ Halloween.
primarily
(adv.)
: trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất /'praimərili/
Giải thích: mainly Ex: The developers are thinking primarily of how to enter the South American market. Những nhà phát triển quan tâm nhất đến việc làm sao để xâm nhập thị trường Nam Mỹ.
provide
(v.)
: cung cấp /prəˈvaɪd/
Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings. Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.
receive
(v.)
: nhận /rɪˈsiːv/
Ex: She received her prize from the manager. Cô ấy đã nhận giải thưởng của cô ấy từ người quản lý.
rest
(n.)
: sự nghỉ ngơi /rest /
Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow. Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.
accuse
(v.)
: buộc tội, tố cáo /əˈkjuːz/
Ex: They stand accused of crimes against humanity Họ bị cáo buộc tội ác chống lại nhân loại
activity
(n.)
: hoạt động /ækˈtɪvəti/
Ex: Playing soccer, riding a bike, reading and cooking are all activities. Chơi bóng đá, đạp xe, đọc sách và nấu ăn đều là các hoạt động.
alcohol
(n.)
: chất có cồn, rượu /ˈælkəhɔːl/
Ex: He never drinks alcohol. Anh ấy không bao giờ uống rượu.
approximate
(adj.)
: xấp xỉ, gần đúng /əˈprɒksɪmət/
Ex: The cost given is only approximate. Các chi phí được đưa ra chỉ là gần đúng.
brush
(n.)
: lược to tròn, bàn chải tóc / brʌʃ /
Ex: I can't find my brush, but I still have my comb. Tớ không tìm thấy cái bàn chải tóc, những tớ vẫn có cái lược.
excuse
(n.)
: lời xin lỗi, lý do để xin lỗi /ɪkˈskjuːs/
Ex: There's no excuse for such behaviour Không có lý do gì để có hành vi như vậy
experienced
(adj.)
: có kinh nghiệm /ɪkˈspɪəriənst/
Ex: She is an experienced teacher with an impressive teaching style. Cô ấy là một giáo viên đầy kinh nghiệm với một phong cách giảng dạy ấn tượng.
fail
(v.)
: thất bại /ˈfeɪ/
Ex: I failed in my attempt to persuade her. Tôi đã thất bại trong việc nổ lực thuyết phục cô ấy.
fence
(n.)
: hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại) /fens/
Ex: There is a white fence around his house. Có một hàng rào trắng xung quanh nhà anh ấy.
glad
(adj.)
: vui /ɡlad/
Ex: She was glad when the meeting was over. Cô ấy rất vui khi cuộc họp kết thúc.
Bình luận