Từ vựng Oxford - Phần 33

2,035

swear
swear (v.)

thề, chửi thề
/sweər/

Ex: Swearing is a bad habit that children should avoid.
Chửi thề là một thói quen xấu mà trẻ em nên tránh.

tension
tension (n.)

sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng
/ˈtenʃən/

Ex: The tension between Minh and his parents is because they always judge his friends by their appearances.
Căng thẳng giữa Minh và bố mẹ là vì họ luôn đánh giá bạn bè của cậu qua vẻ bề ngoài.

unless
unless (conj.)

trừ phi
/ənˈles/

Ex: You won't get paid for time off unless you have a doctor's note.
Bạn sẽ không được trả tiền cho thời gian nghỉ, trừ khi bạn có giấy của bác sĩ.

upsetting
upsetting (adj.)

không vui, bực mình
/ʌpˈsetɪŋ/

Ex: She finds the divorce too upsetting to talk about.
Cô ấy thấy việc ly hôn rất không vui để nói đến.

watch
watch (v.)

xem
/wɑːtʃ/

Ex: I want to watch this programme.
Tôi muốn xem chương trình này.

weak
weak (adj.)

yếu, yếu ớt
/wi:k/

Ex: He is still weak after the flu.
Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.

wildly
wildly (adv.)

loạn xạ; không thể kiểm soát được
/ˈwaɪldli/

Ex: His heart was beating wildly.
Trái tim anh đang đập dữ dội.

wish
wish (n.)

mong muốn
/wɪʃ/

Ex: I can understand her wish for secrecy.
Tôi có thể hiểu được mong muốn của cô ấy về việc giữ bí mật.

acquire
acquire (v.)

đạt được, thu được
/ə'kwaiə/

Ex: He has acquired a good knowledge of English.
Cậu ấy đã đạt được một kiến thức tốt về tiếng Anh.

another
another (pron.)

một...khác
/əˈnʌðə/

Ex: I want to have another apple.
Tôi muốn một trái táo khác.

available
available (adj.)

có sẵn, sẵn sàng
/əˈveɪləbl/

Ex: This was the only room available.
Đây là căn phòng duy nhất có sẵn.

bedroom
bedroom (n.)

phòng ngủ
/bedruːm/

Ex: They’re looking for a house with two bedrooms.
Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.

cake
cake (n.)

bánh ngọt
/keɪk/

Ex: She is making a cake.
Cô ấy đang làm một chiếc bánh.

chip
chip (n.)

chỗ sứt, mẻ
/tʃɪp/

Ex: This mug has a chip in it.
Cốc này có một chỗ sứt trong nó.

choose
choose (v.)

chọn, chọn lựa
/tʃuːz/

Ex: It took her a long time to choose a hat.
Cô ấy phải mất một thời gian dài để chọn một cái mũ.

contest
contest (n.)

cuộc thi
/ˈkɒntest/

Ex: He won second place in the singing contest last year.
Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.

dish
dish (n.)

món ăn
/dɪʃ/

Ex: What is your favorite dish?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?

driving
driving (n.)

cách, sự lái xe
/ˈdraɪvɪŋ/

Ex: Take it easy driving.
Cứ lái xe thong thả nhé.

drum
drum (n.)

trống
/drʌm/

Ex: I started playing drums in grade 4.
Tôi bắt đầu chơi trống từ năm học lớp 4.

ear
ear (n.)

tai
/iə(r)/

Ex: Put your hands over your ears.
Hãy đặt tay lên tai của mình nào.

economy
economy (n.)

nền kinh tế
/ɪˈkɒnəmi/

Ex: This association focuses on improving member states' economy.
Tổ chức này tập trung vào việc cải thiện nền kinh tế của các nước thành viên.

estate
estate (n.)

vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang
/ɪˈsteɪt/

Ex: They're estate agents.
Họ là nhân viên nhà đất.

global
global (adj.)

toàn cầu
/ˈɡləʊbəl/

Ex: At present, global warming became a serious issue.
Hiện tại, sự ấm lên toàn cầu trở thành một vấn đề nghiêm trọng.

hit
hit (n.)

cú đánh
/hɪt/

Ex: He made the winning hit.
Ông đã thực hiện cú đánh chiến thắng.

joy
joy (n.)

niềm vui, sự vui mừng
joy

Ex: To his great joy, she accepted.
Để cho anh ấy niềm vui tuyệt vời, cô ấy đã đồng ý.

kill
kill (v.)

giết chết
/kɪl/

Ex: My mother will kill me when she finds out.
Mẹ tôi sẽ giết tôi khi bà phát hiện ra.

lack
lack (v.)

thiếu
/læk/

Ex: He lacks confidence.
Anh ấy thiếu tự tin.

link
link (n.)

liên kết, chỗ nối
/liɳk/

Ex: Police suspect there may be a link between the two murders.
Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.

logical
logical (adj.)

có lô-gic, hợp lý
/ˈlɒdʒɪk(ə)l/

Ex: Your argument is not logical at all.
Lập luận của bạn là không hợp lý ở tất cả.

medical
medical (adj.)

thuộc y học
/ˈmedɪkl/

Ex: Medical advances surely help us to live longer.
Sự tiến bộ của y học chắc chắn sẽ giúp chúng ta sống lâu hơn.

noise
noise (n.)

tiếng ồn
/nɔɪz/

Ex: Stop making noise.
Dừng làm ồn.

non-
non- (prefix.)

không
/nɑːn/

Ex: It's a non - alcoholic drink.
Đó là một thức uống không có cồn.

photograph
photograph (n.)

ảnh chụp, bức ảnh
/ˈfəʊtəɡrɑːf/

Ex: Do you want to take a photograph?
Bạn có muốn chụp một bức ảnh không?

prepare
prepare (v.)

chuẩn bị
/prɪˈper/

Ex: The children are preparing to leave for Halloween.
Các em đang chuẩn bị đi dự lễ Halloween.

primarily
primarily (adv.)

trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất
/'praimərili/

Ex: The developers are thinking primarily of how to enter the South American market.
Những nhà phát triển quan tâm nhất đến việc làm sao để xâm nhập thị trường Nam Mỹ.

provide
provide (v.)

cung cấp
/prəˈvaɪd/

Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings.
Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.

receive
receive (v.)

nhận
/rɪˈsiːv/

Ex: She received her prize from the manager.
Cô ấy đã nhận giải thưởng của cô ấy từ người quản lý.

rest
rest (n.)

sự nghỉ ngơi
/rest /

Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.
Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.

accuse
accuse (v.)

buộc tội, tố cáo
/əˈkjuːz/

Ex: They stand accused of crimes against humanity
Họ bị cáo buộc tội ác chống lại nhân loại

activity
activity (n.)

hoạt động
/ækˈtɪvəti/

Ex: Playing soccer, riding a bike, reading and cooking are all activities.
Chơi bóng đá, đạp xe, đọc sách và nấu ăn đều là các hoạt động.

alcohol
alcohol (n.)

chất có cồn, rượu
/ˈælkəhɔːl/

Ex: He never drinks alcohol.
Anh ấy không bao giờ uống rượu.

approximate
approximate (adj.)

xấp xỉ, gần đúng
/əˈprɒksɪmət/

Ex: The cost given is only approximate.
Các chi phí được đưa ra chỉ là gần đúng.

brush
brush (n.)

lược to tròn, bàn chải tóc
/ brʌʃ /

Ex: I can't find my brush, but I still have my comb.
Tớ không tìm thấy cái bàn chải tóc, những tớ vẫn có cái lược.

excuse
excuse (n.)

lời xin lỗi, lý do để xin lỗi
/ɪkˈskjuːs/

Ex: There's no excuse for such behaviour
Không có lý do gì để có hành vi như vậy

experienced
experienced (adj.)

có kinh nghiệm
/ɪkˈspɪəriənst/

Ex: She is an experienced teacher with an impressive teaching style.
Cô ấy là một giáo viên đầy kinh nghiệm với một phong cách giảng dạy ấn tượng.

fail
fail (v.)

thất bại
/ˈfeɪ/

Ex: I failed in my attempt to persuade her.
Tôi đã thất bại trong việc nổ lực thuyết phục cô ấy.

fence
fence (n.)

hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)
/fens/

Ex: There is a white fence around his house.
Có một hàng rào trắng xung quanh nhà anh ấy.

glad
glad (adj.)

vui
/ɡlad/

Ex: She was glad when the meeting was over.
Cô ấy rất vui khi cuộc họp kết thúc.

swear

swear (v.) : thề, chửi thề
/sweər/

Ex: Swearing is a bad habit that children should avoid.
Chửi thề là một thói quen xấu mà trẻ em nên tránh.

tension

tension (n.) : sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng
/ˈtenʃən/

Ex: The tension between Minh and his parents is because they always judge his friends by their appearances.
Căng thẳng giữa Minh và bố mẹ là vì họ luôn đánh giá bạn bè của cậu qua vẻ bề ngoài.

unless

unless (conj.) : trừ phi
/ənˈles/

Ex: You won't get paid for time off unless you have a doctor's note.
Bạn sẽ không được trả tiền cho thời gian nghỉ, trừ khi bạn có giấy của bác sĩ.

upsetting

upsetting (adj.) : không vui, bực mình
/ʌpˈsetɪŋ/

Ex: She finds the divorce too upsetting to talk about.
Cô ấy thấy việc ly hôn rất không vui để nói đến.

watch

watch (v.) : xem
/wɑːtʃ/

Ex: I want to watch this programme.
Tôi muốn xem chương trình này.

weak

weak (adj.) : yếu, yếu ớt
/wi:k/

Ex: He is still weak after the flu.
Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.

wildly

wildly (adv.) : loạn xạ; không thể kiểm soát được
/ˈwaɪldli/

Ex: His heart was beating wildly.
Trái tim anh đang đập dữ dội.

wish

wish (n.) : mong muốn
/wɪʃ/

Ex: I can understand her wish for secrecy.
Tôi có thể hiểu được mong muốn của cô ấy về việc giữ bí mật.

acquire

acquire (v.) : đạt được, thu được
/ə'kwaiə/

Giải thích: to gain something by your own efforts
Ex: He has acquired a good knowledge of English.
Cậu ấy đã đạt được một kiến thức tốt về tiếng Anh.

another

another (pron.) : một...khác
/əˈnʌðə/

Giải thích: to refer to a different person or thing from one already mentioned
Ex: I want to have another apple.
Tôi muốn một trái táo khác.

available

available (adj.) : có sẵn, sẵn sàng
/əˈveɪləbl/

Giải thích: that you can get, buy, or find
Ex: This was the only room available.
Đây là căn phòng duy nhất có sẵn.

bedroom

bedroom (n.) : phòng ngủ
/bedruːm/

Ex: They’re looking for a house with two bedrooms.
Họ đang tìm một ngôi nhà có hai phòng ngủ.

cake

cake (n.) : bánh ngọt
/keɪk/

Ex: She is making a cake.
Cô ấy đang làm một chiếc bánh.

chip

chip (n.) : chỗ sứt, mẻ
/tʃɪp/

Ex: This mug has a chip in it.
Cốc này có một chỗ sứt trong nó.

choose

choose (v.) : chọn, chọn lựa
/tʃuːz/

Ex: It took her a long time to choose a hat.
Cô ấy phải mất một thời gian dài để chọn một cái mũ.

contest

contest (n.) : cuộc thi
/ˈkɒntest/

Ex: He won second place in the singing contest last year.
Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.

dish

dish (n.) : món ăn
/dɪʃ/

Ex: What is your favorite dish?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?

driving

driving (n.) : cách, sự lái xe
/ˈdraɪvɪŋ/

Ex: Take it easy driving.
Cứ lái xe thong thả nhé.

drum

drum (n.) : trống
/drʌm/

Ex: I started playing drums in grade 4.
Tôi bắt đầu chơi trống từ năm học lớp 4.

ear

ear (n.) : tai
/iə(r)/

Ex: Put your hands over your ears.
Hãy đặt tay lên tai của mình nào.

economy

economy (n.) : nền kinh tế
/ɪˈkɒnəmi/

Ex: This association focuses on improving member states' economy.
Tổ chức này tập trung vào việc cải thiện nền kinh tế của các nước thành viên.

estate

estate (n.) : vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang
/ɪˈsteɪt/

Ex: They're estate agents.
Họ là nhân viên nhà đất.

global

global (adj.) : toàn cầu
/ˈɡləʊbəl/

Ex: At present, global warming became a serious issue.
Hiện tại, sự ấm lên toàn cầu trở thành một vấn đề nghiêm trọng.

hit

hit (n.) : cú đánh
/hɪt/

Ex: He made the winning hit.
Ông đã thực hiện cú đánh chiến thắng.

joy

joy (n.) : niềm vui, sự vui mừng
/joy/

Ex: To his great joy, she accepted.
Để cho anh ấy niềm vui tuyệt vời, cô ấy đã đồng ý.

kill

kill (v.) : giết chết
/kɪl/

Ex: My mother will kill me when she finds out.
Mẹ tôi sẽ giết tôi khi bà phát hiện ra.

lack

lack (v.) : thiếu
/læk/

Ex: He lacks confidence.
Anh ấy thiếu tự tin.

link

link (n.) : liên kết, chỗ nối
/liɳk/

Giải thích: a connection between two or more people or things
Ex: Police suspect there may be a link between the two murders.
Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.

logical

logical (adj.) : có lô-gic, hợp lý
/ˈlɒdʒɪk(ə)l/

Giải thích: seeming natural, reasonable. or sensible
Ex: Your argument is not logical at all.
Lập luận của bạn là không hợp lý ở tất cả.

medical

medical (adj.) : thuộc y học
/ˈmedɪkl/

Ex: Medical advances surely help us to live longer.
Sự tiến bộ của y học chắc chắn sẽ giúp chúng ta sống lâu hơn.

noise

noise (n.) : tiếng ồn
/nɔɪz/

Ex: Stop making noise.
Dừng làm ồn.

non-

non- (prefix.) : không
/nɑːn/

Ex: It's a non - alcoholic drink.
Đó là một thức uống không có cồn.

photograph

photograph (n.) : ảnh chụp, bức ảnh
/ˈfəʊtəɡrɑːf/

Ex: Do you want to take a photograph?
Bạn có muốn chụp một bức ảnh không?

prepare

prepare (v.) : chuẩn bị
/prɪˈper/

Ex: The children are preparing to leave for Halloween.
Các em đang chuẩn bị đi dự lễ Halloween.

primarily

primarily (adv.) : trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất
/'praimərili/

Giải thích: mainly
Ex: The developers are thinking primarily of how to enter the South American market.
Những nhà phát triển quan tâm nhất đến việc làm sao để xâm nhập thị trường Nam Mỹ.

provide

provide (v.) : cung cấp
/prəˈvaɪd/

Ex: He provides food for the poor on Sunday mornings.
Anh ấy cung cấp đồ ăn cho người nghèo vào các sáng Chủ nhật.

receive

receive (v.) : nhận
/rɪˈsiːv/

Ex: She received her prize from the manager.
Cô ấy đã nhận giải thưởng của cô ấy từ người quản lý.

rest

rest (n.) : sự nghỉ ngơi
/rest /

Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.
Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.

accuse

accuse (v.) : buộc tội, tố cáo
/əˈkjuːz/

Ex: They stand accused of crimes against humanity
Họ bị cáo buộc tội ác chống lại nhân loại

activity

activity (n.) : hoạt động
/ækˈtɪvəti/

Ex: Playing soccer, riding a bike, reading and cooking are all activities.
Chơi bóng đá, đạp xe, đọc sách và nấu ăn đều là các hoạt động.

alcohol

alcohol (n.) : chất có cồn, rượu
/ˈælkəhɔːl/

Ex: He never drinks alcohol.
Anh ấy không bao giờ uống rượu.

approximate

approximate (adj.) : xấp xỉ, gần đúng
/əˈprɒksɪmət/

Ex: The cost given is only approximate.
Các chi phí được đưa ra chỉ là gần đúng.

brush

brush (n.) : lược to tròn, bàn chải tóc
/ brʌʃ /

Ex: I can't find my brush, but I still have my comb.
Tớ không tìm thấy cái bàn chải tóc, những tớ vẫn có cái lược.

excuse

excuse (n.) : lời xin lỗi, lý do để xin lỗi
/ɪkˈskjuːs/

Ex: There's no excuse for such behaviour
Không có lý do gì để có hành vi như vậy

experienced

experienced (adj.) : có kinh nghiệm
/ɪkˈspɪəriənst/

Ex: She is an experienced teacher with an impressive teaching style.
Cô ấy là một giáo viên đầy kinh nghiệm với một phong cách giảng dạy ấn tượng.

fail

fail (v.) : thất bại
/ˈfeɪ/

Ex: I failed in my attempt to persuade her.
Tôi đã thất bại trong việc nổ lực thuyết phục cô ấy.

fence

fence (n.) : hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)
/fens/

Ex: There is a white fence around his house.
Có một hàng rào trắng xung quanh nhà anh ấy.

glad

glad (adj.) : vui
/ɡlad/

Ex: She was glad when the meeting was over.
Cô ấy rất vui khi cuộc họp kết thúc.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập