Từ vựng Oxford - Phần 34

1,698

grandson
grandson (n.)

cháu trai (nội, ngoại)
/ˈɡrændsʌn/

Ex: I also have a grandson who has just started school.
Tôi cũng có một cháu trai vừa mới bắt đầu đi học.

guard
guard (n.)

người bảo vệ (binh lính, cảnh sát, cai ngục,...)
/ɡɑːd/

Ex: The prisoner slipped past the guards on the gate and escaped.
Tù nhân đã trượt qua các vệ sĩ ở cổng và tẩu thoát.

guilty
guilty (adj.)

cảm thấy xấu hổ vì đã làm điều gì xấu, hoặc vì đã không làm một việc mà đáng lẽ phải làm
/ˈɡɪlti/

Ex: John had a guilty look on his face.
John đã cảm thấy xấu hổ khi nhìn vào khuôn mặt của mình.

kick
kick (v.)

đá
/kɪk/

Ex: She was punched and kicked by her attackers.
Cô ấy đã bị đấm và đá bởi những kẻ tấn công cô.

morally
morally (adv.)

một cách có đạo đức
/ˈmɔːrəli/

Ex: He felt morally responsible for the accident.
Anh ta cảm thấy có trách nhiệm về mặt đạo đức cho vụ tai nạn.

negative
negative (adj.)

tiêu cực, có hại
/ˈneɡətɪv/

Ex: The crisis had a negative effect on trade.
Cuộc khủng hoảng đã ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại.

offensive
offensive (adj.)

xúc phạm, công kích
/əˈfensɪv/

Ex: He made some offensive remarks.
Anh đã đưa ra vài nhận xét xúc phạm.

official
official (n.)

quan chức, công chức
/əˈfɪʃəl/

Ex: Palace officials are refusing to comment on the royal divorce.
Các viên chức cung điện từ chối bình luận về việc ly hôn của hoàng gia.

path
path (n.)

đường mòn, đường dẫn
/pæθ/

Ex: The path led up a steep hill.
Con đường dẫn lên một ngọn đồi dốc

perfectly
perfectly (adv.)

hoàn toàn
/ˈpɜːfɪktli/

Ex: To be perfectly honest, I didn't want to go anyway.
Hoàn toàn thành thật mà nói tôi không muốn ra đi.

regard
regard (n.)

sự chú ý, quan tâm
/rɪˈɡɑːd/

Ex: Social services should pay proper regard to the needs of inner-city areas.
Xã hội nên chú ý quan tâm thích đáng đến các nhu cầu của các khu vực nội thành phố.

shoot
shoot (v.)

bắn (súng,...)
/ʃuːt/

Ex: He can shoot up.
Anh ấy có thể bắn trúng nhiều phát.

smart
smart (adj.)

thông minh
/smɑːt/

Ex: You look very smart in that suit.
Bạn trông rất đẹp trong bộ đồ đó.

steer
steer (v.)

lái (tàu thuỷ, ô tô..)
/stɪər/

Ex: He steered the boat into the harbour.
Ông ấy lái thuyền vào bến cảng.

stop
stop (v.)

dừng lại
/stɑːp/

Ex: Please stop making noise.
Dừng làm ồn.

stove
stove (n.)

lò, bếp lò
/stəʊv/

Ex: They always take a stove when they go camping.
Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.

suggestion
suggestion (n.)

lời đề nghị, sự gợi ý
/səˈdʒestʃən/

Ex: Thank you so much for your suggestion.
Cảm ơn bạn rất nhiều về đề nghị của bạn.

telephone
telephone (n.)

điện thoại
/ˈtelɪfəʊn/

Ex: My father bought a new telephone yesterday.
Ba tôi vừa mua điện thoại mới ngày hôm qua.

winner
winner (n.)

người thắng cuộc
/ˈwɪnə/

Ex: Johnson rode his 48th winner of the year.
Johnson giành chiến thắng lần thứ 48 của mình trong năm.

worship
worship (v.)

thờ phụng, tôn thờ
/ˈwɜːʃɪp/

Ex: On the island the people worshipped different gods.
Trên đảo người dân tôn thờ các vị thần khác.

area
area (n.)

khu vực
/ˈeəriə/

Ex: All areas of the country will have some rain tonight.
Tất cả các khu vực cả nước sẽ có mưa tối nay.

carrot
carrot (n.)

cà rốt
/'kærət/

Ex: Rabbits like eating carrots.
Thỏ thích ăn cà rốt.

chemistry
chemistry (n.)

môn hóa học
/ˈkemɪstri /

Ex: I like learning Chemistry in the laboratory.
Tôi thích học Hóa học trong phòng thí nghiệm.

comfortably
comfortably (adv.)

một cách thoải mái
/ˈkʌmf.tə.bli/

Ex: You should be able to live comfortably on your allowance.
Bạn sẽ có thể sống thoải mái nhờ khoản trợ cấp của bạn.

commercial
commercial (adj.)

(thuộc) buôn bán, thương mại
/kəˈmɜːʃəl/

Ex: The commercial future of the company looks very promising.
Tình hình buôn bán trong tương lai của công ty có vẻ rất hứa hẹn.

dull
dull (adj.)

chán, buồn tẻ
/dʌl/

Ex: The first half of the game was pretty dull.
Nửa đầu của trận đấu khá buồn tẻ.

extension
extension (n.)

sự mở rộng (hoạt động, nhóm người...)
/ɪkˈstenʃən/

Ex: It has an. avi extension.
Nó có phần mở rộng đuôi avi.

harmful
harmful (adj.)

có hại
/ˈhɑːrmfəl/

Ex: This group of chemicals is harmful to people.
Nhóm hóa chất này có hại cho con người.

investment
investment (n.)

sự đầu tư
/ɪnˈvest mənt/

Ex: Stocks are regarded as good long-term investments.
Cổ phiếu được coi là khoản đầu tư dài hạn tốt.

kiss
kiss (v.)

hôn
/kɪs/

Ex: He lifted the trophy up and kissed it.
Ông ấy nâng chiếc cúp lên và hôn lên nó.

nineteen
nineteen (cardinal no.)

số mười chín
/ˈnʌɪntiːn/

Ex: I have a nineteen-year-old son.
Tôi có người con trai mười chín tuổi.

per cent
per cent (adj.)

phần trăm
/pər ˈsent/

Ex: House prices rose five per cent last year.
Gía nhà tăng năm phần trăm vào năm ngoái.

prepared
prepared (adj.)

sẵn sàng làm gì
/prɪˈpeəd/

Ex: We'll be better prepared next time.
Chúng tôi sẽ chuẩn bị tốt hơn cho lần tới.

producer
producer (n.)

nhà, người, nước sản xuất
/prəˈdjuːsər/

Ex: Libya is a major oil producer.
Libya là một nước sản xuất dầu lớn.

profit
profit (n.)

lợi nhuận
/ˈprɒfɪt/

Ex: Company profits are down from last year's figures.
Lợi nhuận của công ty giảm so với những con số của năm ngoái.

programme
programme (v.)

lên chương trình, lên kế hoạch
/ˈprəʊɡræm/

Ex: The final section of road is programmed for completion next month.
Phần cuối cùng của con đường được lên kế hoạch hoàn thành vào tháng tới.

pupil
pupil (n.)

học sinh
/ˈpjuːpəl/

Ex: How many pupils does the school have?
Có bao nhiêu học sinh trong trường học?

rescue
rescue (n.)

sự cứu, giải cứu
/ˈreskjuː/

Ex: We had given up hope of rescue.
Chúng tôi đã từ bỏ hy vọng giải cứu.

restrict
restrict (v.)

giới hạn, hạn chế
/rɪˈstrɪkt/

Ex: Having small children really restricts your social life.
Có con nhỏ thật sự hạn chế cuộc sống xã hội của bạn.

roll
roll (v.)

lăn
/rəʊl/

Ex: The ball rolled down the hill.
Qủa bóng lăn xuống đồi.

scientist
scientist (n.)

nhà khoa học
/ˈsaɪəntɪst/

Ex: Mr Waldron is a famous scientist.
Ông Waldron là một nhà khoa học nổi tiếng.

stock
stock (v.)

trữ hàng
/stɒk/

Ex: The employees stocked the shelves on a weekly basis.
Các nhân viên trữ hàng lên kệ căn cứ theo mỗi tuần.

surprise
surprise (n.)

sự ngạc nhiên
/səˈpraɪz/

Ex: I have a surprise for you.
Tôi có một điều ngạc nhiên cho bạn.

teach
teach (v.)

dạy, dạy học
/ti:tʃ/

Ex: He teaches them English.
Anh ta dạy họ tiếng Anh.

uncomfortable
uncomfortable (adj.)

không thoải mái
/ʌnˈkʌmftəbl/

Ex: I couldn't sleep because the bed was so uncomfortable.
Tôi không thể ngủ được vì giường không thoải mái.

up
up (prep.)

lên trên, ở trên
/ʌp/

Ex: She climbed up the flight of steps.
Cô ấy leo lên những bậc thang của máy bay.

width
width (n.)

chiều, độ rộng
/wɪtθ/

Ex: It's about 10 metres in width.
Nó rộng khoảng 10 mét.

grandson

grandson (n.) : cháu trai (nội, ngoại)
/ˈɡrændsʌn/

Ex: I also have a grandson who has just started school.
Tôi cũng có một cháu trai vừa mới bắt đầu đi học.

guard

guard (n.) : người bảo vệ (binh lính, cảnh sát, cai ngục,...)
/ɡɑːd/

Ex: The prisoner slipped past the guards on the gate and escaped.
Tù nhân đã trượt qua các vệ sĩ ở cổng và tẩu thoát.

guilty

guilty (adj.) : cảm thấy xấu hổ vì đã làm điều gì xấu, hoặc vì đã không làm một việc mà đáng lẽ phải làm
/ˈɡɪlti/

Ex: John had a guilty look on his face.
John đã cảm thấy xấu hổ khi nhìn vào khuôn mặt của mình.

kick

kick (v.) : đá
/kɪk/

Ex: She was punched and kicked by her attackers.
Cô ấy đã bị đấm và đá bởi những kẻ tấn công cô.

morally

morally (adv.) : một cách có đạo đức
/ˈmɔːrəli/

Ex: He felt morally responsible for the accident.
Anh ta cảm thấy có trách nhiệm về mặt đạo đức cho vụ tai nạn.

negative

negative (adj.) : tiêu cực, có hại
/ˈneɡətɪv/

Ex: The crisis had a negative effect on trade.
Cuộc khủng hoảng đã ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại.

offensive

offensive (adj.) : xúc phạm, công kích
/əˈfensɪv/

Ex: He made some offensive remarks.
Anh đã đưa ra vài nhận xét xúc phạm.

official

official (n.) : quan chức, công chức
/əˈfɪʃəl/

Ex: Palace officials are refusing to comment on the royal divorce.
Các viên chức cung điện từ chối bình luận về việc ly hôn của hoàng gia.

path

path (n.) : đường mòn, đường dẫn
/pæθ/

Ex: The path led up a steep hill.
Con đường dẫn lên một ngọn đồi dốc

perfectly

perfectly (adv.) : hoàn toàn
/ˈpɜːfɪktli/

Ex: To be perfectly honest, I didn't want to go anyway.
Hoàn toàn thành thật mà nói tôi không muốn ra đi.

regard

regard (n.) : sự chú ý, quan tâm
/rɪˈɡɑːd/

Ex: Social services should pay proper regard to the needs of inner-city areas.
Xã hội nên chú ý quan tâm thích đáng đến các nhu cầu của các khu vực nội thành phố.

shoot

shoot (v.) : bắn (súng,...)
/ʃuːt/

Ex: He can shoot up.
Anh ấy có thể bắn trúng nhiều phát.

smart

smart (adj.) : thông minh
/smɑːt/

Ex: You look very smart in that suit.
Bạn trông rất đẹp trong bộ đồ đó.

steer

steer (v.) : lái (tàu thuỷ, ô tô..)
/stɪər/

Ex: He steered the boat into the harbour.
Ông ấy lái thuyền vào bến cảng.

stop

stop (v.) : dừng lại
/stɑːp/

Ex: Please stop making noise.
Dừng làm ồn.

stove

stove (n.) : lò, bếp lò
/stəʊv/

Ex: They always take a stove when they go camping.
Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.

suggestion

suggestion (n.) : lời đề nghị, sự gợi ý
/səˈdʒestʃən/

Giải thích: an idea or a plan that you mention for someone else to think about
Ex: Thank you so much for your suggestion.
Cảm ơn bạn rất nhiều về đề nghị của bạn.

telephone

telephone (n.) : điện thoại
/ˈtelɪfəʊn/

Ex: My father bought a new telephone yesterday.
Ba tôi vừa mua điện thoại mới ngày hôm qua.

winner

winner (n.) : người thắng cuộc
/ˈwɪnə/

Ex: Johnson rode his 48th winner of the year.
Johnson giành chiến thắng lần thứ 48 của mình trong năm.

worship

worship (v.) : thờ phụng, tôn thờ
/ˈwɜːʃɪp/

Ex: On the island the people worshipped different gods.
Trên đảo người dân tôn thờ các vị thần khác.

area

area (n.) : khu vực
/ˈeəriə/

Ex: All areas of the country will have some rain tonight.
Tất cả các khu vực cả nước sẽ có mưa tối nay.

carrot

carrot (n.) : cà rốt
/'kærət/

Ex: Rabbits like eating carrots.
Thỏ thích ăn cà rốt.

chemistry

chemistry (n.) : môn hóa học
/ˈkemɪstri /

Ex: I like learning Chemistry in the laboratory.
Tôi thích học Hóa học trong phòng thí nghiệm.

comfortably

comfortably (adv.) : một cách thoải mái
/ˈkʌmf.tə.bli/

Ex: You should be able to live comfortably on your allowance.
Bạn sẽ có thể sống thoải mái nhờ khoản trợ cấp của bạn.

commercial

commercial (adj.) : (thuộc) buôn bán, thương mại
/kəˈmɜːʃəl/

Ex: The commercial future of the company looks very promising.
Tình hình buôn bán trong tương lai của công ty có vẻ rất hứa hẹn.

dull

dull (adj.) : chán, buồn tẻ
/dʌl/

Ex: The first half of the game was pretty dull.
Nửa đầu của trận đấu khá buồn tẻ.

extension

extension (n.) : sự mở rộng (hoạt động, nhóm người...)
/ɪkˈstenʃən/

Ex: It has an. avi extension.
Nó có phần mở rộng đuôi avi.

harmful

harmful (adj.) : có hại
/ˈhɑːrmfəl/

Ex: This group of chemicals is harmful to people.
Nhóm hóa chất này có hại cho con người.

investment

investment (n.) : sự đầu tư
/ɪnˈvest mənt/

Ex: Stocks are regarded as good long-term investments.
Cổ phiếu được coi là khoản đầu tư dài hạn tốt.

kiss

kiss (v.) : hôn
/kɪs/

Ex: He lifted the trophy up and kissed it.
Ông ấy nâng chiếc cúp lên và hôn lên nó.

nineteen

nineteen (cardinal no.) : số mười chín
/ˈnʌɪntiːn/

Ex: I have a nineteen-year-old son.
Tôi có người con trai mười chín tuổi.

per cent

per cent (adj.) : phần trăm
/pər ˈsent/

Ex: House prices rose five per cent last year.
Gía nhà tăng năm phần trăm vào năm ngoái.

prepared

prepared (adj.) : sẵn sàng làm gì
/prɪˈpeəd/

Ex: We'll be better prepared next time.
Chúng tôi sẽ chuẩn bị tốt hơn cho lần tới.

producer

producer (n.) : nhà, người, nước sản xuất
/prəˈdjuːsər/

Ex: Libya is a major oil producer.
Libya là một nước sản xuất dầu lớn.

profit

profit (n.) : lợi nhuận
/ˈprɒfɪt/

Ex: Company profits are down from last year's figures.
Lợi nhuận của công ty giảm so với những con số của năm ngoái.

programme

programme (v.) : lên chương trình, lên kế hoạch
/ˈprəʊɡræm/

Ex: The final section of road is programmed for completion next month.
Phần cuối cùng của con đường được lên kế hoạch hoàn thành vào tháng tới.

pupil

pupil (n.) : học sinh
/ˈpjuːpəl/

Ex: How many pupils does the school have?
Có bao nhiêu học sinh trong trường học?

rescue

rescue (n.) : sự cứu, giải cứu
/ˈreskjuː/

Ex: We had given up hope of rescue.
Chúng tôi đã từ bỏ hy vọng giải cứu.

restrict

restrict (v.) : giới hạn, hạn chế
/rɪˈstrɪkt/

Ex: Having small children really restricts your social life.
Có con nhỏ thật sự hạn chế cuộc sống xã hội của bạn.

roll

roll (v.) : lăn
/rəʊl/

Ex: The ball rolled down the hill.
Qủa bóng lăn xuống đồi.

scientist

scientist (n.) : nhà khoa học
/ˈsaɪəntɪst/

Ex: Mr Waldron is a famous scientist.
Ông Waldron là một nhà khoa học nổi tiếng.

stock

stock (v.) : trữ hàng
/stɒk/

Giải thích: a supply of goods that is available for sale
Ex: The employees stocked the shelves on a weekly basis.
Các nhân viên trữ hàng lên kệ căn cứ theo mỗi tuần.

surprise

surprise (n.) : sự ngạc nhiên
/səˈpraɪz/

Ex: I have a surprise for you.
Tôi có một điều ngạc nhiên cho bạn.

teach

teach (v.) : dạy, dạy học
/ti:tʃ/

Giải thích: teach - taught - taught
Ex: He teaches them English.
Anh ta dạy họ tiếng Anh.

uncomfortable

uncomfortable (adj.) : không thoải mái
/ʌnˈkʌmftəbl/

Ex: I couldn't sleep because the bed was so uncomfortable.
Tôi không thể ngủ được vì giường không thoải mái.

up

up (prep.) : lên trên, ở trên
/ʌp/

Ex: She climbed up the flight of steps.
Cô ấy leo lên những bậc thang của máy bay.

width

width (n.) : chiều, độ rộng
/wɪtθ/

Ex: It's about 10 metres in width.
Nó rộng khoảng 10 mét.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập