realistic
(adj.)
: hiện thực, thực tế
/riə'listik/
Giải thích: accepting in a sensible way what it is actually possible to do or achieve in a particular situation
Ex: Stefano found that an accurate accounting gave him a realistic idea of his business's financial direction.
Stefano thấy rằng công việc kế toán chính xác đã cho anh một ý niệm thực tế về việc quản trị tài chính trong công việc của mình.
Bình luận