Từ vựng Oxford - Phần 38

3,931

result
result (n.)

kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/

Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.

rude
rude (adj.)

thô lỗ, lỗ mãng
/ruːd/

Ex: It’s rude to shout at someone on the phone.
Thật là thô lỗ khi hét vào tai ai đó qua điện thoại.

select
select (v.)

chọn lựa, chọn lọc
/si'lekt/

Ex: They were selected to match her clothes.
Chúng đã được chọn để hợp với trang phục của cô ấy.

shopping
shopping (n.)

mua sắm
/ˈʃɒpɪŋ/

Ex: Let's go shopping.
Nào cùng nhau đi mua sắm.

spelling
spelling (n.)

sự đánh vần, viết chính tả
/ˈspelɪŋ/

Ex: My spelling is terrible.
Chính tả của tôi thì tệ.

statue
statue (n.)

tượng
/ˈstætʃuː/

Ex: In 2003, the four statues (Ly Thanh Tong, Ly Nhan Tong, Le Thanh Tong, and Chu Van An) were built by Hanoi People’s Committee.
Vào năm 2003, bốn bức tượng của vua Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông và thầy Chu Văn An được xây dựng bởi Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.

strategy
strategy (n.)

chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
/ˈstrætədʒi/

Ex: A business plan is a strategy for running a business and avoiding problems.
Một kế hoạch kinh doanh là một chiến lược để vận hành công việc và tránh các rắc rối.

suppose
suppose (v.)

tin rằng, cho là
/səˈpəʊz/

Ex: I don't suppose for a minute that he'll agree.
Tôi không nghĩ là trong một phút mà anh ta sẽ đồng ý.

ancient
ancient (adj.)

xưa, cổ xưa
/ˈeɪnʃənt/

Ex: The ancient forests were found only in books.
Các khu rừng cổ xưa chỉ được tìm thấy trong sách vở.

arrangement
arrangement (n.)

sự sắp xếp
/ə'reindʤmənt/

Ex: The travel arrangements were taken care of by Sara, Mr. Billing's capable assistant.
Việc thu xếp chuyến đi được chịu trách nhiệm bởi Sara, trợ lý có năng lực của ông Billing.

attorney
attorney (n.)

luật sư
/əˈtɜːni/

Ex: Attorney is pleading for defendant at court.
Luật sư đang biện hộ cho bị cáo tại phiên tòa.

brand
brand (n.)

nhãn hiệu, nhãn hàng, chi nhánh
/brænd/

Ex: All brands of aspirin are the same.
Mọi nhãn hiệu về thuốc giảm đau aspirin là như nhau.

chance
chance (n.)

cơ hội
/tʃɑːns/

Ex: Obviously, chances are not optional.
Rõ ràng là cơ hội không phải là có thể chọn lựa.

commitment
commitment (n.)

sự tận tâm
/kəˈmɪtmənt

Ex: She has made a commitment to do her job well.
Cô đã làm một cam kết làm tốt công việc của mình.

contact
contact (v.)

tiếp xúc, liên hệ
/ˈkɒntækt/

Ex: Manuel contacted at least a dozen car rental agencies to get the best deal.
Manuel đã tiếp xúc với ít nhất một tá đại lý đại lý cho thuê xe để được giao dịch tốt nhất.

development
development (n.)

sự phát triển
/dɪˈveləpmənt/

Ex: These activities will enhance the development of rural areas.
Các hoạt động này sẽ thúc đẩy sự phát triển cho các khu vực nông thôn.

diet
diet (n.)

ăn kiêng, chế độ ăn uống
/ˈdaɪət/

Ex: I am on a diet so I can’t eat meat.
Tớ đang ăn kiêng nên tớ không thể ăn thịt.

generous
generous (adj.)

rộng rãi, hào phóng
/ˈdʒenərəs/

Ex: It’s very generous of him to pay all the bill.
Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn.

individual
individual (adj.)

cá nhân, riêng biệt
/,indi'vidjuəl/

Ex: We had the delivery man mark the contents of each individual order.
Chúng tôi đã được người giao hàng đánh dấu nội dung cho mỗi đơn hàng riêng biệt.

just
just (adv.)

đúng, chính xác, vừa đúng
/dʒʌst/

Ex: This jacket is just my size.
Áo khoác này đúng kích thước của tôi.

last
last (v.)

kéo dài
/lɑːst/

Ex: A football match often lasts 90 minutes.
Một trận bóng đá thường kéo dài 90 phút.

map
map (n.)

bản đồ
/map/

Ex: A map is very helpful when you travel.
Một chiếc bản đồ rất có ích khi bạn đi du lịch.

millimetre
millimetre (n.)

(đơn vị đo độ dài; 1, 1000 của mét)
/ˈmɪlɪˌmiːtər/

Ex: You might use millimeters or centimeters to measure how tall you are.
Bạn có thể sử dụng mm hoặc cm để đo bạn cao bao nhiêu.

mom
mom (n.)

mẹ
/mɒm/

Ex: Are you listening, Mom?
Mẹ đang nghe phải không?

mouth
mouth (n.)

miệng
/maʊθ/

Ex: Please open your mouth.
Hãy mở miệng của bạn.

picture
picture (n.)

bức tranh
/ˈpɪktʃər/

Ex: There is a picture of flowers on the wall.
Có một bức tranh hoa trên tường.

presence
presence (n.)

sự hiện diện, có mặt
/ˈprezəns/

Ex: He hardly seemed to notice my presence.
Ông ấy hầu như không có vẻ nhận thấy sự hiện diện của tôi.

quote
quote (v.)

trích dẫn
/kwout/

Ex: Can I quote you on that?
Mình có thể trích ý kiến của bạn về vấn đề đó được không?

regret
regret (n.)

sự hối tiếc
/ri'gret/

Ex: He expressed his regret at the decision.
Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc của mình với quyết định.

satisfied
satisfied (adj.)

thỏa mãn
/ˈsætɪsfaɪd/

Ex: He's now satisfied with his position.
Anh ấy bây giờ hài lòng với vị trí của mình.

sink
sink (n.)

bồn rửa
/sɪŋk/

Ex: Kate is washing her hands by the sink.
Kate đang rửa tay ở bồn rửa.

sting
sting (n.)

vết đốt (của ong ...)
/stɪŋ/

Ex: How do you treat bee stings?
Bạn trị vết ong đốt như thế nào?

strangely
strangely (adv.)

một cách kì lạ
/ˈstreɪndʒ.li/

Ex: She's been acting very strangely lately.
Cô ấy đã hành động rất kỳ lạ gần đây.

suspicious
suspicious (adj.)

đầy nghi ngờ
/səˈspɪʃəs/

Ex: They became suspicious of his behaviour and contacted the police.
Họ trở nên nghi ngờ về hành vi của anh ta và đã báo cảnh sát.

thirsty
thirsty (adj.)

khát
/ˈθɜːrsti/

Ex: He is very thirsty.
Anh ấy rất khát nước.

toe
toe (n.)

ngón chân
/təʊ/

Ex: That man has 11 toes.
Người đàn ông đó có 11 ngón chân.

vehicle
vehicle (n.)

phương tiện giao thông
/ˈviːɪk(ə)l/

Ex: There are more vehicles on the roads now.
Bây giờ, ngày càng có nhiều các phương tiện giao thông trên những con đường.

wide
wide (adj.)

rộng
/waɪd/

Ex: Sam has a wide mouth.
Sam có một cái miệng rộng.

November
November (n.)

tháng Mười Một
/nə(ʊ)ˈvɛmbə/

Ex: He's starting his new job in November.
Anh ta bắt đầu công việc mới của mình vào tháng 11.

October
October (n.)

tháng Mười
/ɒkˈtəʊbə/

Ex: We 're going to London in October.
Tháng Mười chúng tôi sẽ đến Luân Đôn.

adventure
adventure (n.)

cuộc phiêu lưu
/ədˈventʃər/

Ex: Do you like the cartoon “The adventure of yellow bee”?
Bạn có thích bộ phim hoạt hình “Cuộc phiêu lưu của ong vàng” không?

airport
airport (n.)

sân bay
/ˈɛːpɔːt/

Ex: There is no airport here.
Ở đây không có sân bay.

application
application (n.)

sự xin việc, ứng tuyển
/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Ex: Susan is writing a letter of application.
Susan đang viết thư xin việc.

captain
captain (n.)

thuyền trưởng, cơ trưởng
/ˈkæptɪn/

Ex: The captain gave the order to abandon ship.
Thuyền trưởng đã ra lệnh bỏ tàu.

country
country (n.)

đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn
/'kʌntri/

Ex: Each country has its own flag.
Mỗi quốc gia có lá cờ riêng.

determine
determine (v.)

xác định, định rõ
/di'tə:min/

Ex: After reading the contract, I was still unable to determine if our company was liable for back wages.
Sau khi đọc hợp đồng, tôi vẫn không thể biết được liệu rằng công ty của chúng tôi có phải chịu trách nhiệm hoàn trả lại lương không.

dramatic
dramatic (adj.)

mạnh mẽ, ấn tượng
/drəˈmætɪk/

Ex: The film was dramatic and thrilling.
Bộ phim đầy ấn tượng và rùng rợn.

experiment
experiment (n.)

cuộc thí nghiệm
/ɪkˈsperɪmənt/

Ex: Some people believe that experiments on animals should be banned.
Một số người cho rằng những thí nghiệm trên động vật nên bị cấm.

result

result (n.) : kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/

Giải thích: a thing that is caused or produced because of something else
Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.

rude

rude (adj.) : thô lỗ, lỗ mãng
/ruːd/

Ex: It’s rude to shout at someone on the phone.
Thật là thô lỗ khi hét vào tai ai đó qua điện thoại.

select

select (v.) : chọn lựa, chọn lọc
/si'lekt/

Giải thích: to choose somebody / something from a group
Ex: They were selected to match her clothes.
Chúng đã được chọn để hợp với trang phục của cô ấy.

shopping

shopping (n.) : mua sắm
/ˈʃɒpɪŋ/

Ex: Let's go shopping.
Nào cùng nhau đi mua sắm.

spelling

spelling (n.) : sự đánh vần, viết chính tả
/ˈspelɪŋ/

Ex: My spelling is terrible.
Chính tả của tôi thì tệ.

statue

statue (n.) : tượng
/ˈstætʃuː/

Ex: In 2003, the four statues (Ly Thanh Tong, Ly Nhan Tong, Le Thanh Tong, and Chu Van An) were built by Hanoi People’s Committee.
Vào năm 2003, bốn bức tượng của vua Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông và thầy Chu Văn An được xây dựng bởi Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.

strategy

strategy (n.) : chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
/ˈstrætədʒi/

Giải thích: a plan that is intended to achieve a particular purpose
Ex: A business plan is a strategy for running a business and avoiding problems.
Một kế hoạch kinh doanh là một chiến lược để vận hành công việc và tránh các rắc rối.

suppose

suppose (v.) : tin rằng, cho là
/səˈpəʊz/

Ex: I don't suppose for a minute that he'll agree.
Tôi không nghĩ là trong một phút mà anh ta sẽ đồng ý.

ancient

ancient (adj.) : xưa, cổ xưa
/ˈeɪnʃənt/

Ex: The ancient forests were found only in books.
Các khu rừng cổ xưa chỉ được tìm thấy trong sách vở.

arrangement

arrangement (n.) : sự sắp xếp
/ə'reindʤmənt/

Giải thích: a plan or preparation that you make so that something
Ex: The travel arrangements were taken care of by Sara, Mr. Billing's capable assistant.
Việc thu xếp chuyến đi được chịu trách nhiệm bởi Sara, trợ lý có năng lực của ông Billing.

attorney

attorney (n.) : luật sư
/əˈtɜːni/

Ex: Attorney is pleading for defendant at court.
Luật sư đang biện hộ cho bị cáo tại phiên tòa.

brand

brand (n.) : nhãn hiệu, nhãn hàng, chi nhánh
/brænd/

Giải thích: a type of product made by a particular company
Ex: All brands of aspirin are the same.
Mọi nhãn hiệu về thuốc giảm đau aspirin là như nhau.

chance

chance (n.) : cơ hội
/tʃɑːns/

Ex: Obviously, chances are not optional.
Rõ ràng là cơ hội không phải là có thể chọn lựa.

commitment

commitment (n.) : sự tận tâm
/kəˈmɪtmənt

Ex: She has made a commitment to do her job well.
Cô đã làm một cam kết làm tốt công việc của mình.

contact

contact (v.) : tiếp xúc, liên hệ
/ˈkɒntækt/

Giải thích: to get in touch with
Ex: Manuel contacted at least a dozen car rental agencies to get the best deal.
Manuel đã tiếp xúc với ít nhất một tá đại lý đại lý cho thuê xe để được giao dịch tốt nhất.

development

development (n.) : sự phát triển
/dɪˈveləpmənt/

Ex: These activities will enhance the development of rural areas.
Các hoạt động này sẽ thúc đẩy sự phát triển cho các khu vực nông thôn.

diet

diet (n.) : ăn kiêng, chế độ ăn uống
/ˈdaɪət/

Ex: I am on a diet so I can’t eat meat.
Tớ đang ăn kiêng nên tớ không thể ăn thịt.

generous

generous (adj.) : rộng rãi, hào phóng
/ˈdʒenərəs/

Ex: It’s very generous of him to pay all the bill.
Anh ấy thật là hào phóng khi thanh toán toàn bộ hóa đơn.

individual

individual (adj.) : cá nhân, riêng biệt
/,indi'vidjuəl/

Giải thích: considered separately rather than as part of a group
Ex: We had the delivery man mark the contents of each individual order.
Chúng tôi đã được người giao hàng đánh dấu nội dung cho mỗi đơn hàng riêng biệt.

just

just (adv.) : đúng, chính xác, vừa đúng
/dʒʌst/

Ex: This jacket is just my size.
Áo khoác này đúng kích thước của tôi.

last

last (v.) : kéo dài
/lɑːst/

Ex: A football match often lasts 90 minutes.
Một trận bóng đá thường kéo dài 90 phút.

map

map (n.) : bản đồ
/map/

Ex: A map is very helpful when you travel.
Một chiếc bản đồ rất có ích khi bạn đi du lịch.

millimetre

millimetre (n.) : (đơn vị đo độ dài; 1, 1000 của mét)
/ˈmɪlɪˌmiːtər/

Ex: You might use millimeters or centimeters to measure how tall you are.
Bạn có thể sử dụng mm hoặc cm để đo bạn cao bao nhiêu.

mom

mom (n.) : mẹ
/mɒm/

Ex: Are you listening, Mom?
Mẹ đang nghe phải không?

mouth

mouth (n.) : miệng
/maʊθ/

Ex: Please open your mouth.
Hãy mở miệng của bạn.

picture

picture (n.) : bức tranh
/ˈpɪktʃər/

Ex: There is a picture of flowers on the wall.
Có một bức tranh hoa trên tường.

presence

presence (n.) : sự hiện diện, có mặt
/ˈprezəns/

Ex: He hardly seemed to notice my presence.
Ông ấy hầu như không có vẻ nhận thấy sự hiện diện của tôi.

quote

quote (v.) : trích dẫn
/kwout/

Giải thích: to repeat the exact words that another person has said or written
Ex: Can I quote you on that?
Mình có thể trích ý kiến của bạn về vấn đề đó được không?

regret

regret (n.) : sự hối tiếc
/ri'gret/

Ex: He expressed his regret at the decision.
Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc của mình với quyết định.

satisfied

satisfied (adj.) : thỏa mãn
/ˈsætɪsfaɪd/

Ex: He's now satisfied with his position.
Anh ấy bây giờ hài lòng với vị trí của mình.

sink

sink (n.) : bồn rửa
/sɪŋk/

Ex: Kate is washing her hands by the sink.
Kate đang rửa tay ở bồn rửa.

sting

sting (n.) : vết đốt (của ong ...)
/stɪŋ/

Ex: How do you treat bee stings?
Bạn trị vết ong đốt như thế nào?

strangely

strangely (adv.) : một cách kì lạ
/ˈstreɪndʒ.li/

Ex: She's been acting very strangely lately.
Cô ấy đã hành động rất kỳ lạ gần đây.

suspicious

suspicious (adj.) : đầy nghi ngờ
/səˈspɪʃəs/

Ex: They became suspicious of his behaviour and contacted the police.
Họ trở nên nghi ngờ về hành vi của anh ta và đã báo cảnh sát.

thirsty

thirsty (adj.) : khát
/ˈθɜːrsti/

Ex: He is very thirsty.
Anh ấy rất khát nước.

toe

toe (n.) : ngón chân
/təʊ/

Ex: That man has 11 toes.
Người đàn ông đó có 11 ngón chân.

vehicle

vehicle (n.) : phương tiện giao thông
/ˈviːɪk(ə)l/

Ex: There are more vehicles on the roads now.
Bây giờ, ngày càng có nhiều các phương tiện giao thông trên những con đường.

wide

wide (adj.) : rộng
/waɪd/

Ex: Sam has a wide mouth.
Sam có một cái miệng rộng.

November

November (n.) : tháng Mười Một
/nə(ʊ)ˈvɛmbə/

Ex: He's starting his new job in November.
Anh ta bắt đầu công việc mới của mình vào tháng 11.

October

October (n.) : tháng Mười
/ɒkˈtəʊbə/

Ex: We 're going to London in October.
Tháng Mười chúng tôi sẽ đến Luân Đôn.

adventure

adventure (n.) : cuộc phiêu lưu
/ədˈventʃər/

Ex: Do you like the cartoon “The adventure of yellow bee”?
Bạn có thích bộ phim hoạt hình “Cuộc phiêu lưu của ong vàng” không?

airport

airport (n.) : sân bay
/ˈɛːpɔːt/

Ex: There is no airport here.
Ở đây không có sân bay.

application

application (n.) : sự xin việc, ứng tuyển
/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Ex: Susan is writing a letter of application.
Susan đang viết thư xin việc.

captain

captain (n.) : thuyền trưởng, cơ trưởng
/ˈkæptɪn/

Ex: The captain gave the order to abandon ship.
Thuyền trưởng đã ra lệnh bỏ tàu.

country

country (n.) : đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn
/'kʌntri/

Ex: Each country has its own flag.
Mỗi quốc gia có lá cờ riêng.

determine

determine (v.) : xác định, định rõ
/di'tə:min/

Giải thích: to discover the facts about something
Ex: After reading the contract, I was still unable to determine if our company was liable for back wages.
Sau khi đọc hợp đồng, tôi vẫn không thể biết được liệu rằng công ty của chúng tôi có phải chịu trách nhiệm hoàn trả lại lương không.

dramatic

dramatic (adj.) : mạnh mẽ, ấn tượng
/drəˈmætɪk/

Ex: The film was dramatic and thrilling.
Bộ phim đầy ấn tượng và rùng rợn.

experiment

experiment (n.) : cuộc thí nghiệm
/ɪkˈsperɪmənt/

Giải thích: a scientific test that is done in order to study what happens and to gain new knowledge
Ex: Some people believe that experiments on animals should be banned.
Một số người cho rằng những thí nghiệm trên động vật nên bị cấm.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập