Ex: There is a plan to build a new mall in the middle of town. Họ có dự định xây một khu thương mại mới ở trung tâm thị trấn.
ourselves (prop.)
chính chúng tôi /ˌaʊəˈselvz/
Ex: We shouldn't blame ourselves for what happened. Chúng ta không nên đổ lỗi cho mình về những gì đã xảy ra.
pension (n.)
lương hưu /ˈpenʃən/
Ex: He was granted a pension. Ông ta được cấp một khoản lương hưu.
performance (n.)
buổi biểu diễn, sự trình diễn /pəˈfɔːm(ə)ns/
Ex: The performances are not as exciting as I expected. Những màn trình diễn không hấp dẫn như là tôi mong đợi.
reform (v.)
đổi mới /rɪˈfɔːm/
Ex: For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live. Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi thay đổi khi các bác sĩ đã cho tôi sáu tháng để sống.
requirement (n.)
yêu cầu /rɪˈkwaɪəmənt/
Ex: A good degree is a minimum requirement for many jobs. Một bằng cấp tốt là một yêu cầu tối thiểu đối với nhiều việc làm.
active (adj.)
hăng hái, năng động /ˈæktɪv/
Ex: She is over 70 but she is very active. Bà ấy hơn 70 tuổi rồi nhưng vẫn rất năng động.
apologize (v.)
xin lỗi /əˈpɒlədʒaɪz/
Ex: Go and apologize to her Đi và xin lỗi cô ấy
bell (n.)
cái chuông /bel/
Ex: The church bells rang out to welcome in the New Year. Tiếng chuông nhà thờ vang lên để chào đón trong năm mới.
category (n.)
loại, hạng /ˈkætəɡɔːri/
Ex: We have various categories of goods here. Chúng tôi có nhiều loại hàng hóa khác nhau ở đây.
change (v.)
thay đổi /tʃeinʤ/
Ex: You will never improve if you don't change your negative attitude. Bạn sẽ không bao giờ cải thiện nếu bạn không thay đổi thái độ tiêu cực của bạn.
comfortable (adj.)
thoải mái /ˈkʌmftəbl/
Ex: A sofa is more comfortable than a chair. Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.
commission (n.)
tiền hoa hồng /kəˈmɪʃən/
Ex: He earned £2000 in commission last month. Anh ta kiếm được £ 2.000 trong hoa hồng tháng trước.
culture (n.)
văn hóa (của một nhóm hoặc tổ chức) /ˈkʌltʃər/
Ex: In general, culture effects on business. Nhìn chung, văn hoá ảnh hưởng đến kinh doanh.
derive from (v.)
bắt nguồn từ /dɪˈraɪv frəm/
Ex: She derives great pleasure from playing the violin. Cô ấy bắt nguồn niềm vui lớn từ việc chơi đàn vi-ô-lông.
dozen (n.)
một tá (12 cái) /'dʌzn/
Ex: I have a dozen pens. Tôi có một tá bút.
exactly (adv.)
chính xác /ɪɡˈzæktli/
Ex: It was a warm day, if not exactly hot Đó là một ngày ấm áp, nếu không nói chính xác là nóng
finance (n.)
tài chính /ˈfaɪnæns/
Ex: New York is the center of global finance, communications and business. New York là trung tâm tài chính, thông tin và kinh tế của toàn thế giới.
floor (n.)
tầng, lầu /flɔː/
Ex: My classroom is on the third floor. Phòng học tôi ở tầng ba.
lemon (n.)
chanh vàng /'lemən/
Ex: How much is a kilo of lemons? Giá bao nhiêu cho một kg chanh?
live (v.)
sống, sinh sống /lɪv/
Ex: My parents live in New York. Ba mẹ tôi sống tại New York.
low (adj.)
thấp /ləʊ/
Ex: We like low temperature Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.
million (n.)
triệu /ˈmɪljən/
Ex: It must be worth a million dollars. Nó phải có giá trị một triệu đô la.
nation (n.)
quốc gia, đất nước /ˈneɪʃən/
Ex: Vietnam is a heroic nation. Việt Nam là một đất nước anh hùng.
pattern (n.)
mẫu vẽ, họa tiết /ˈpætə(r)n/
Ex: She wore a dress with a pattern of roses on it. Cô ấy mặc một chiếc váy với một mẫu hình hoa hồng trên đó.
power (n.)
điện, năng lượng /ˈpaʊər/
Ex: They sometimes cut the power in the summer. Họ đôi khi cắt điện vào mùa hè.
restore (v.)
hồi phục, khôi phục lại /ris´tɔ:/
Ex: The cleaning restored the whiteness of my teeth. Việc làm sạch răng đã phục hồi độ trắng của hàm răng tôi.
salary (n.)
lương hàng tháng /ˈsæləri/
Ex: The technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job. Người kỹ thuật viên đã hài lòng khi có sự tăng lương chỉ sau 6 tháng làm việc.
shop (n.)
cửa hàng, cửa hiệu /ʃɒp/
Ex: There's a little gift shop around the corner Có một cửa hàng quà tặng nhỏ quanh góc đường
steel (n.)
thép /stiːl/
Ex: The frame is made of steel Khung hình được làm bằng thép
technique (n.)
kĩ thuật, phương pháp /tekˈniːk/
Ex: The artist combines different techniques in the same painting Các nghệ sĩ kết hợp các phương pháp khác nhau trong bức tranh tương tự
tooth (n.)
răng /tu:θ/
Ex: Jane had her first tooth when she was only five months. Jane có chiếc răng đầu tiên khi mới 5 tháng tuổi.
twist (n.)
sự vặn, xoay /twɪst/
Ex: She gave the lid another twist and it came off. Cô ấy đã vặn cái nắp một lần nữa và nó rơi ra.
unwilling (adj.)
không sẵn lòng hoặc không muốn làm gì /ʌnˈwɪlɪŋ/
Ex: They are unwilling to invest any more money in the project Họ không sẵn sàng đầu tư tiền nhiều hơn trong dự án
valuable (adj.)
quý giá /ˈvæljuəbl/
Ex: This advice was to prove valuable Lời khuyên này đã được chứng minh có giá trị
village (n.)
làng /ˈvɪlɪdʒ/
Ex: My village is very far from the town. Làng tôi ở rất xa thị trấn.
ability (n.)
năng lực, khả năng, tài năng /ə'biliti/
Ex: The designer's ability was obvious from her porfolio. Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta.
anywhere (adv.)
(dùng thay cho somewhere, trong câu phủ định và câu hỏi) /ˈeniweər/
Ex: I can't see it anywhere Tôi không thể nhìn thấy nó ở bất cứ đâu
approximately (adv.)
khoảng, gần như /əˈprɒksɪmətli/
Ex: The job will take approximately three weeks. Công việc đó sẽ mất khoảng ba tuần.
blue (adj.)
xanh da trời /blu:/
Ex: I have a blue pencil case. Tôi có một hộp bút màu xanh.
boring (adj.)
buồn tẻ /ˈbɔːrɪŋ/
Ex: I don’t think he’s such a boring man. Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.
busy (adj.)
bận rộn /ˈbɪzi/
Ex: I’m very busy now. Hiện tôi rất bận.
calculate (v.)
tính, tính toán /ˈkælkjuleɪt/
Ex: It's difficult to calculate how long the move will take. Thật khó để tính toán di chuyển sẽ mất bao lâu.
cigarette (n.)
thuốc lá /ˌsɪɡərˈet/
Ex: He swore to renounce cigarette. Anh ta đã thề là sẽ bỏ thuốc lá.
cloud (n.)
mây, đám mây /klaʊd/
Ex: The sun went behind a cloud. Mặt trời đã đi phía sau một đám mây.
concept (n.)
khái niệm /ˈkɒnsept/
Ex: Can you grasp the concept of marketing? Bạn có nắm bắt được khái niệm marketing không?
confident (adj.)
tự tin, tin tưởng /ˈkɒnfɪdənt /
Ex: They are more confident than I thought. Họ tự tin hơn tôi tưởng.
crash (v.)
va chạm, đâm sầm /kræʃ/
Ex: The plane crashed into a mountainside. Chiếc máy bay đâm sầm vào một sườn núi.
Ex: There is a plan to build a new mall in the middle of town. Họ có dự định xây một khu thương mại mới ở trung tâm thị trấn.
ourselves
(prop.)
: chính chúng tôi /ˌaʊəˈselvz/
Ex: We shouldn't blame ourselves for what happened. Chúng ta không nên đổ lỗi cho mình về những gì đã xảy ra.
pension
(n.)
: lương hưu /ˈpenʃən/
Ex: He was granted a pension. Ông ta được cấp một khoản lương hưu.
performance
(n.)
: buổi biểu diễn, sự trình diễn /pəˈfɔːm(ə)ns/
Ex: The performances are not as exciting as I expected. Những màn trình diễn không hấp dẫn như là tôi mong đợi.
reform
(v.)
: đổi mới /rɪˈfɔːm/
Ex: For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live. Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi thay đổi khi các bác sĩ đã cho tôi sáu tháng để sống.
requirement
(n.)
: yêu cầu /rɪˈkwaɪəmənt/
Ex: A good degree is a minimum requirement for many jobs. Một bằng cấp tốt là một yêu cầu tối thiểu đối với nhiều việc làm.
active
(adj.)
: hăng hái, năng động /ˈæktɪv/
Ex: She is over 70 but she is very active. Bà ấy hơn 70 tuổi rồi nhưng vẫn rất năng động.
apologize
(v.)
: xin lỗi /əˈpɒlədʒaɪz/
Ex: Go and apologize to her Đi và xin lỗi cô ấy
bell
(n.)
: cái chuông /bel/
Ex: The church bells rang out to welcome in the New Year. Tiếng chuông nhà thờ vang lên để chào đón trong năm mới.
category
(n.)
: loại, hạng /ˈkætəɡɔːri/
Giải thích: group of people or things with particular features in common Ex: We have various categories of goods here. Chúng tôi có nhiều loại hàng hóa khác nhau ở đây.
change
(v.)
: thay đổi /tʃeinʤ/
Ex: You will never improve if you don't change your negative attitude. Bạn sẽ không bao giờ cải thiện nếu bạn không thay đổi thái độ tiêu cực của bạn.
comfortable
(adj.)
: thoải mái /ˈkʌmftəbl/
Ex: A sofa is more comfortable than a chair. Ghế sofa thì thoải mái hơn ghế thường.
commission
(n.)
: tiền hoa hồng /kəˈmɪʃən/
Ex: He earned £2000 in commission last month. Anh ta kiếm được £ 2.000 trong hoa hồng tháng trước.
culture
(n.)
: văn hóa (của một nhóm hoặc tổ chức) /ˈkʌltʃər/
Ex: In general, culture effects on business. Nhìn chung, văn hoá ảnh hưởng đến kinh doanh.
derive from
(v.)
: bắt nguồn từ /dɪˈraɪv frəm/
Ex: She derives great pleasure from playing the violin. Cô ấy bắt nguồn niềm vui lớn từ việc chơi đàn vi-ô-lông.
dozen
(n.)
: một tá (12 cái) /'dʌzn/
Ex: I have a dozen pens. Tôi có một tá bút.
exactly
(adv.)
: chính xác /ɪɡˈzæktli/
Ex: It was a warm day, if not exactly hot Đó là một ngày ấm áp, nếu không nói chính xác là nóng
finance
(n.)
: tài chính /ˈfaɪnæns/
Ex: New York is the center of global finance, communications and business. New York là trung tâm tài chính, thông tin và kinh tế của toàn thế giới.
floor
(n.)
: tầng, lầu /flɔː/
Ex: My classroom is on the third floor. Phòng học tôi ở tầng ba.
lemon
(n.)
: chanh vàng /'lemən/
Ex: How much is a kilo of lemons? Giá bao nhiêu cho một kg chanh?
live
(v.)
: sống, sinh sống /lɪv/
Ex: My parents live in New York. Ba mẹ tôi sống tại New York.
low
(adj.)
: thấp /ləʊ/
Ex: We like low temperature Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.
million
(n.)
: triệu /ˈmɪljən/
Ex: It must be worth a million dollars. Nó phải có giá trị một triệu đô la.
nation
(n.)
: quốc gia, đất nước /ˈneɪʃən/
Ex: Vietnam is a heroic nation. Việt Nam là một đất nước anh hùng.
pattern
(n.)
: mẫu vẽ, họa tiết /ˈpætə(r)n/
Ex: She wore a dress with a pattern of roses on it. Cô ấy mặc một chiếc váy với một mẫu hình hoa hồng trên đó.
power
(n.)
: điện, năng lượng /ˈpaʊər/
Ex: They sometimes cut the power in the summer. Họ đôi khi cắt điện vào mùa hè.
restore
(v.)
: hồi phục, khôi phục lại /ris´tɔ:/
Giải thích: to bring back a situation or feeling that existed before Ex: The cleaning restored the whiteness of my teeth. Việc làm sạch răng đã phục hồi độ trắng của hàm răng tôi.
salary
(n.)
: lương hàng tháng /ˈsæləri/
Giải thích: money that employees receive for doing their job Ex: The technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job. Người kỹ thuật viên đã hài lòng khi có sự tăng lương chỉ sau 6 tháng làm việc.
shop
(n.)
: cửa hàng, cửa hiệu /ʃɒp/
Ex: There's a little gift shop around the corner Có một cửa hàng quà tặng nhỏ quanh góc đường
steel
(n.)
: thép /stiːl/
Ex: The frame is made of steel Khung hình được làm bằng thép
technique
(n.)
: kĩ thuật, phương pháp /tekˈniːk/
Ex: The artist combines different techniques in the same painting Các nghệ sĩ kết hợp các phương pháp khác nhau trong bức tranh tương tự
tooth
(n.)
: răng /tu:θ/
Ex: Jane had her first tooth when she was only five months. Jane có chiếc răng đầu tiên khi mới 5 tháng tuổi.
twist
(n.)
: sự vặn, xoay /twɪst/
Ex: She gave the lid another twist and it came off. Cô ấy đã vặn cái nắp một lần nữa và nó rơi ra.
unwilling
(adj.)
: không sẵn lòng hoặc không muốn làm gì /ʌnˈwɪlɪŋ/
Ex: They are unwilling to invest any more money in the project Họ không sẵn sàng đầu tư tiền nhiều hơn trong dự án
valuable
(adj.)
: quý giá /ˈvæljuəbl/
Ex: This advice was to prove valuable Lời khuyên này đã được chứng minh có giá trị
village
(n.)
: làng /ˈvɪlɪdʒ/
Ex: My village is very far from the town. Làng tôi ở rất xa thị trấn.
ability
(n.)
: năng lực, khả năng, tài năng /ə'biliti/
Giải thích: the fact that somebody / something able to do something Ex: The designer's ability was obvious from her porfolio. Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta.
anywhere
(adv.)
: (dùng thay cho somewhere, trong câu phủ định và câu hỏi) /ˈeniweər/
Ex: I can't see it anywhere Tôi không thể nhìn thấy nó ở bất cứ đâu
approximately
(adv.)
: khoảng, gần như /əˈprɒksɪmətli/
Ex: The job will take approximately three weeks. Công việc đó sẽ mất khoảng ba tuần.
blue
(adj.)
: xanh da trời /blu:/
Ex: I have a blue pencil case. Tôi có một hộp bút màu xanh.
boring
(adj.)
: buồn tẻ /ˈbɔːrɪŋ/
Ex: I don’t think he’s such a boring man. Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.
busy
(adj.)
: bận rộn /ˈbɪzi/
Giải thích: having a lot to do Ex: I’m very busy now. Hiện tôi rất bận.
calculate
(v.)
: tính, tính toán /ˈkælkjuleɪt/
Ex: It's difficult to calculate how long the move will take. Thật khó để tính toán di chuyển sẽ mất bao lâu.
cigarette
(n.)
: thuốc lá /ˌsɪɡərˈet/
Ex: He swore to renounce cigarette. Anh ta đã thề là sẽ bỏ thuốc lá.
cloud
(n.)
: mây, đám mây /klaʊd/
Ex: The sun went behind a cloud. Mặt trời đã đi phía sau một đám mây.
concept
(n.)
: khái niệm /ˈkɒnsept/
Ex: Can you grasp the concept of marketing? Bạn có nắm bắt được khái niệm marketing không?
confident
(adj.)
: tự tin, tin tưởng /ˈkɒnfɪdənt /
Ex: They are more confident than I thought. Họ tự tin hơn tôi tưởng.
crash
(v.)
: va chạm, đâm sầm /kræʃ/
Ex: The plane crashed into a mountainside. Chiếc máy bay đâm sầm vào một sườn núi.
Bình luận