Từ vựng Oxford - Phần 40

1,531

summer
summer (n.)

mùa hè
/ˈsʌmər/

Ex: It's very hot in the summer.
Trời rất nóng vào mùa hè.

surprising
surprising (adj.)

đáng ngạc nhiên
/sə'praiziɳ/

Ex: His performance is surprising.
Màn trình diễn của anh ta đáng ngạc nhiên.

battery
battery (n.)

ắc quy, pin
/ˈbæt(ə)ri/

Ex: Please charge the battery; it is very low now.
Hãy sạc pin; nó rất thấp hiện nay.

beak
beak (n.)

mỏ (chim)
/biːk/

Ex: The gull held the fish in its beak.
Mòng giữ cá trong mỏ của nó.

comfort
comfort (n.)

sự thư thái, thoải mái
/ˈkʌmfət/

Ex: These tennis shoes are designed for comfort.
Những đôi giày tennis được thiết kế cho sự thoải mái.

crowd
crowd (n.)

đám đông
/kraʊd/

Ex: Crowds of people poured into the street
Đám đông người dân đổ ra đường

date
date (n.)

cuộc hẹn hò, sự hẹn gặp
/deɪt/

Ex: He felt really excited because he would have a date with Jessy.
Cậu ấy cảm thấy thật sự rất hào hứng vì cậu ấy sẽ có một cuộc hẹn hò với Jessy.

engine
engine (n.)

động cơ (máy móc)
/ˈendʒɪn/

Ex: The engine misfires.
Động cơ không nổ.

foot
foot (sing. n.)

chân, bàn chân
/fʊt/

Ex: He can stand on one foot very long.
Anh ấy có thể đứng bằng một chân rất lâu.

frequently
frequently (adv.)

thường xuyên, một cách thường xuyên
/ˈfriːkwəntli/

Ex: Appliances frequently come with a one-year warranty.
Trang thiết bị thường có bảo hành một năm.

honest
honest (adj.)

trung thực, lương thiện
/ˈɒnɪst/

Ex: I haven't been totally honest with you.
Tôi không hoàn toàn trung thực với em.

issue
issue (n.)

vấn đề
/ˈɪʃuː/

Ex: This is a big issue, we need more time to think about it.
Đây là một vấn đề lớn, chúng ta cần có thời gian để suy nghĩ về nó.

joke
joke (n.)

lời nói đùa, chuyện đùa
/dʒəʊk/

Ex: I enjoy telling jokes.
Tôi thích nói đùa.

judge
judge (v.)

phán xét, đánh giá
/dʒʌdʒ/

Ex: You shouldn’t judge someone by their appearance alone.
Bạn không nên đánh giá ai đó chỉ qua vẻ bề ngoài của họ.

like
like (v.)

thích
/laɪk/

Ex: Do you like learning English?
Bạn có thích học tiếng Anh không?

lucky
lucky (adj.)

may mắn
/ˈlʌki/

Ex: You were lucky (that) you spotted the danger in time.
Bạn đã may mắn phát hiện ra mối nguy hiểm kịp thời.

millionth
millionth (n.)

một phần một triệu
/ˈmɪljənθ/

Ex: All of this will happen within a millionth of a second.
Tất cả điều này sẽ xảy ra trong vòng một phần triệu của giây.

need
need (v.)

cần
/ni:d/

Ex: Do you need me to help?
Bạn có cần tôi giúp đỡ không?

none
none (prop.)

không ai, không cái nào
/nʌn/

Ex: ‘Is there any more milk?’ ‘No, none at all.
"Có thêm sữa không? " Không, không có gì cả.

normal
normal (adj.)

bình thường
/ˈnɔːml/

Ex: My temperature is normal.
Nhiệt độ của tôi bình thường.

page
page (n.)

trang
/peɪdʒ/

Ex: Someone has torn a page out of this book.
Một người nào đó đã xé ra một trang của cuốn sách này.

prefer
prefer (v.)

thích hơn
/prɪˈfɜ:r/

Ex: I prefer reading a book to watching TV.
Tôi thích đọc sách hơn xem TV.

red
red (adj.)

đỏ
/red/

Ex: I like this red dress.
Tôi thích chiếc đầm màu đỏ này.

review
review (n.)

bài đánh giá, lời đánh giá
/rɪˈvjuː/

Ex: The film received generally positive reviews.
Bộ phim nhìn chung đã nhận được nhiều lời đánh giá tích cực.

rich
rich (adj.)

giàu
/ritʃ/

Ex: Nobody gets rich from writing nowadays.
Ngày nay không có ai trở nên giàu có từ viết lách.

rural
rural (adj.)

thuộc nông thôn, thôn quê
/ˈrʊrəl/

Ex: The themes of the puppet shows are rural.
Chủ đề của những màn múa rối đều nói về nông thôn.

scare
scare (v.)

làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
/skeə(r)/

Ex: Your masks scare me.
Mặt nạ của cậu làm tớ sợ đấy.

society
society (n.)

xã hội
/səˈsaɪəti/

Ex: They carried out research into the roles of men and women in today's society.
Họ đã tiến hành nghiên cứu về vai trò của nam giới và phụ nữ trong xã hội ngày nay.

suitcase
suitcase (n.)

va li
/ˈsuːtkeɪs/

Ex: My suitcase was packed tight.
Va li tôi chật cứng rồi.

their
their (poss. adj.)

của họ, của bọn họ, ...
/ðɛː/

Ex: Their school is very nice.
Trường của họ rất là đẹp.

used to
used to (modal verb.)

đã từng (điều gì xảy ra thường xuyên trong quá khứ)
/ˈjuːsttuː/

Ex: I used to live in London.
Tôi từng sống ở London.

world
world (n.)

thế giới
/wɜːld/

Ex: Russia is the largest country in the world.
Nga là quốc gia lớn nhất thế giới.

absorb
absorb (v.)

hút, hấp thu
/əbˈzɔːb/

Ex: Plants absorb carbon dioxide from the air.
Thực vật hấp thụ khí CO2 từ không khí.

bunch
bunch (n.)

chùm, bó, buồng
/bʌntʃ/

Ex: She picked me a bunch of flowers.
Cô ấy chọn cho tôi một bó hoa.

correct
correct (v.)

sửa, điều chỉnh
/kə'rekt/

Ex: Can you correct my essay?
Bạn có thể sửa bài viết của tôi không?

enormous
enormous (adj.)

nhiều, to lớn
/ɪˈnɔːrməs/

Ex: He earns an enormous salary.
Anh ta kiếm được lương rất cao.

exchange
exchange (v.)

trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Ex: Everyone in the group exchange business card.
Tất cả mọi người trong nhóm đều trao đổi danh thiếp cho nhau.

extremely
extremely (adv.)

cực kỳ, vô cùng
/ɪkˈstriːmli/

Ex: She’s extremely beautiful.
Cô ấy vô cùng xinh đẹp.

fifteen
fifteen (cardinal no.)

số mười năm
/ˈfɪftiːn/

Ex: She must be fifteen by now.
Cô ấy giờ chắc mười lăm tuổi rồi.

gap
gap (n.)

khoảng cách, khoảng trống
/ɡæp/

Ex: the gap between rich and poor
khoảng cách giữa giàu và nghèo

lot
lot (adv.)

nhiều (dùng với tính từ, trạng từ)
/lɑːt/

Ex: I'm feeling a lot better today.
Tôi cảm thấy ngày hôm nay tốt hơn rất nhiều.

meat
meat (n.)

thịt
/mi:t/

Ex: He likes eating meat.
Anh ấy thích ăn thịt.

minor
minor (adj.)

nhỏ; không lớn, quan trọng, nghiêm trọng
/ˈmaɪnər/

Ex: There may be some minor changes to the schedule.
Có thể có một số thay đổi nhỏ đến tiến độ.

racing
racing (n.)

môn đua ngựa
/ˈreɪsɪŋ/

Ex: I get a big kick out of horse racing.
Tôi rất thích thú với môn đua ngựa.

return
return (n.)

tiền lãi, tiền lời
/ri'tə:n/

Ex: Some investors are satisfied with a 15 percent return, while others want to see a much larger return.
Một số nhà đầu tư hài lòng với một khoản lãi 15%, trong khi những người khác thì muốn thấy mức lãi nhiều hơn.

revolution
revolution (n.)

cuộc cách mạng
/,revə'lu:ʃn/

Ex: We see a revolution in the computer field almost every day.
Chúng ta thấy một cuộc cách mạng trong lãnh vực máy tính hầu như mỗi ngày.

set
set (n.)

bộ
/set/

Ex: He bought Mandy a set of cutlery for her birthday.
Anh ta mua cho Mandy một bộ dao kéo để tặng sinh nhật cho cô ấy.

settle
settle (v.)

ngồi, đậu, bố trí, định cư, làm ăn sinh sống; giải quyết, hòa giải, dàn xếp
/'setl/

Ex: We settle the bill with the cashier.
Chúng tôi thanh toán hóa đơn với người thủ quỹ.

summer

summer (n.) : mùa hè
/ˈsʌmər/

Ex: It's very hot in the summer.
Trời rất nóng vào mùa hè.

surprising

surprising (adj.) : đáng ngạc nhiên
/sə'praiziɳ/

Ex: His performance is surprising.
Màn trình diễn của anh ta đáng ngạc nhiên.

battery

battery (n.) : ắc quy, pin
/ˈbæt(ə)ri/

Ex: Please charge the battery; it is very low now.
Hãy sạc pin; nó rất thấp hiện nay.

beak

beak (n.) : mỏ (chim)
/biːk/

Ex: The gull held the fish in its beak.
Mòng giữ cá trong mỏ của nó.

comfort

comfort (n.) : sự thư thái, thoải mái
/ˈkʌmfət/

Ex: These tennis shoes are designed for comfort.
Những đôi giày tennis được thiết kế cho sự thoải mái.

crowd

crowd (n.) : đám đông
/kraʊd/

Ex: Crowds of people poured into the street
Đám đông người dân đổ ra đường

date

date (n.) : cuộc hẹn hò, sự hẹn gặp
/deɪt/

Ex: He felt really excited because he would have a date with Jessy.
Cậu ấy cảm thấy thật sự rất hào hứng vì cậu ấy sẽ có một cuộc hẹn hò với Jessy.

engine

engine (n.) : động cơ (máy móc)
/ˈendʒɪn/

Ex: The engine misfires.
Động cơ không nổ.

foot

foot (sing. n.) : chân, bàn chân
/fʊt/

Ex: He can stand on one foot very long.
Anh ấy có thể đứng bằng một chân rất lâu.

frequently

frequently (adv.) : thường xuyên, một cách thường xuyên
/ˈfriːkwəntli/

Giải thích: often
Ex: Appliances frequently come with a one-year warranty.
Trang thiết bị thường có bảo hành một năm.

honest

honest (adj.) : trung thực, lương thiện
/ˈɒnɪst/

Ex: I haven't been totally honest with you.
Tôi không hoàn toàn trung thực với em.

issue

issue (n.) : vấn đề
/ˈɪʃuː/

Ex: This is a big issue, we need more time to think about it.
Đây là một vấn đề lớn, chúng ta cần có thời gian để suy nghĩ về nó.

joke

joke (n.) : lời nói đùa, chuyện đùa
/dʒəʊk/

Ex: I enjoy telling jokes.
Tôi thích nói đùa.

judge

judge (v.) : phán xét, đánh giá
/dʒʌdʒ/

Giải thích: to form an opinion about somebody / something
Ex: You shouldn’t judge someone by their appearance alone.
Bạn không nên đánh giá ai đó chỉ qua vẻ bề ngoài của họ.

like

like (v.) : thích
/laɪk/

Ex: Do you like learning English?
Bạn có thích học tiếng Anh không?

lucky

lucky (adj.) : may mắn
/ˈlʌki/

Ex: You were lucky (that) you spotted the danger in time.
Bạn đã may mắn phát hiện ra mối nguy hiểm kịp thời.

millionth

millionth (n.) : một phần một triệu
/ˈmɪljənθ/

Ex: All of this will happen within a millionth of a second.
Tất cả điều này sẽ xảy ra trong vòng một phần triệu của giây.

need

need (v.) : cần
/ni:d/

Ex: Do you need me to help?
Bạn có cần tôi giúp đỡ không?

none

none (prop.) : không ai, không cái nào
/nʌn/

Ex: ‘Is there any more milk?’ ‘No, none at all.
"Có thêm sữa không? " Không, không có gì cả.

normal

normal (adj.) : bình thường
/ˈnɔːml/

Ex: My temperature is normal.
Nhiệt độ của tôi bình thường.

page

page (n.) : trang
/peɪdʒ/

Ex: Someone has torn a page out of this book.
Một người nào đó đã xé ra một trang của cuốn sách này.

prefer

prefer (v.) : thích hơn
/prɪˈfɜ:r/

Giải thích: to like one thing or person better than another
Ex: I prefer reading a book to watching TV.
Tôi thích đọc sách hơn xem TV.

red

red (adj.) : đỏ
/red/

Ex: I like this red dress.
Tôi thích chiếc đầm màu đỏ này.

review

review (n.) : bài đánh giá, lời đánh giá
/rɪˈvjuː/

Giải thích: an examination of something, with the intention of changing it if necessary
Ex: The film received generally positive reviews.
Bộ phim nhìn chung đã nhận được nhiều lời đánh giá tích cực.

rich

rich (adj.) : giàu
/ritʃ/

Ex: Nobody gets rich from writing nowadays.
Ngày nay không có ai trở nên giàu có từ viết lách.

rural

rural (adj.) : thuộc nông thôn, thôn quê
/ˈrʊrəl/

Ex: The themes of the puppet shows are rural.
Chủ đề của những màn múa rối đều nói về nông thôn.

scare

scare (v.) : làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
/skeə(r)/

Ex: Your masks scare me.
Mặt nạ của cậu làm tớ sợ đấy.

society

society (n.) : xã hội
/səˈsaɪəti/

Ex: They carried out research into the roles of men and women in today's society.
Họ đã tiến hành nghiên cứu về vai trò của nam giới và phụ nữ trong xã hội ngày nay.

suitcase

suitcase (n.) : va li
/ˈsuːtkeɪs/

Ex: My suitcase was packed tight.
Va li tôi chật cứng rồi.

their

their (poss. adj.) : của họ, của bọn họ, ...
/ðɛː/

Ex: Their school is very nice.
Trường của họ rất là đẹp.

used to

used to (modal verb.) : đã từng (điều gì xảy ra thường xuyên trong quá khứ)
/ˈjuːsttuː/

Ex: I used to live in London.
Tôi từng sống ở London.

world

world (n.) : thế giới
/wɜːld/

Ex: Russia is the largest country in the world.
Nga là quốc gia lớn nhất thế giới.

absorb

absorb (v.) : hút, hấp thu
/əbˈzɔːb/

Ex: Plants absorb carbon dioxide from the air.
Thực vật hấp thụ khí CO2 từ không khí.

bunch

bunch (n.) : chùm, bó, buồng
/bʌntʃ/

Ex: She picked me a bunch of flowers.
Cô ấy chọn cho tôi một bó hoa.

correct

correct (v.) : sửa, điều chỉnh
/kə'rekt/

Ex: Can you correct my essay?
Bạn có thể sửa bài viết của tôi không?

enormous

enormous (adj.) : nhiều, to lớn
/ɪˈnɔːrməs/

Ex: He earns an enormous salary.
Anh ta kiếm được lương rất cao.

exchange

exchange (v.) : trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Ex: Everyone in the group exchange business card.
Tất cả mọi người trong nhóm đều trao đổi danh thiếp cho nhau.

extremely

extremely (adv.) : cực kỳ, vô cùng
/ɪkˈstriːmli/

Ex: She’s extremely beautiful.
Cô ấy vô cùng xinh đẹp.

fifteen

fifteen (cardinal no.) : số mười năm
/ˈfɪftiːn/

Ex: She must be fifteen by now.
Cô ấy giờ chắc mười lăm tuổi rồi.

gap

gap (n.) : khoảng cách, khoảng trống
/ɡæp/

Ex: the gap between rich and poor
khoảng cách giữa giàu và nghèo

lot

lot (adv.) : nhiều (dùng với tính từ, trạng từ)
/lɑːt/

Ex: I'm feeling a lot better today.
Tôi cảm thấy ngày hôm nay tốt hơn rất nhiều.

meat

meat (n.) : thịt
/mi:t/

Ex: He likes eating meat.
Anh ấy thích ăn thịt.

minor

minor (adj.) : nhỏ; không lớn, quan trọng, nghiêm trọng
/ˈmaɪnər/

Ex: There may be some minor changes to the schedule.
Có thể có một số thay đổi nhỏ đến tiến độ.

racing

racing (n.) : môn đua ngựa
/ˈreɪsɪŋ/

Ex: I get a big kick out of horse racing.
Tôi rất thích thú với môn đua ngựa.

return

return (n.) : tiền lãi, tiền lời
/ri'tə:n/

Giải thích: a mount of profit that you get from something
Ex: Some investors are satisfied with a 15 percent return, while others want to see a much larger return.
Một số nhà đầu tư hài lòng với một khoản lãi 15%, trong khi những người khác thì muốn thấy mức lãi nhiều hơn.

revolution

revolution (n.) : cuộc cách mạng
/,revə'lu:ʃn/

Giải thích: a great change in conditions, ways of working, beliefs, etc. ..that affects large numbers of people
Ex: We see a revolution in the computer field almost every day.
Chúng ta thấy một cuộc cách mạng trong lãnh vực máy tính hầu như mỗi ngày.

set

set (n.) : bộ
/set/

Ex: He bought Mandy a set of cutlery for her birthday.
Anh ta mua cho Mandy một bộ dao kéo để tặng sinh nhật cho cô ấy.

settle

settle (v.) : ngồi, đậu, bố trí, định cư, làm ăn sinh sống; giải quyết, hòa giải, dàn xếp
/'setl/

Giải thích: to put an end to an argument or a disagreement
Ex: We settle the bill with the cashier.
Chúng tôi thanh toán hóa đơn với người thủ quỹ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập