contribution
(n.)
: sự đóng góp
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
Giải thích: something that you do that helps to achieve something or to make it successful
Ex: A person's true value does not lie in his appearance, but in his achievements and contributions to the community.
Giá trị đích thực của một người không nằm ở vẻ bề ngoài, mà ở những thành tích và đóng góp của họ với cộng đồng.
investigate
(v.)
: điều tra, nghiên cứu
/in'vestigeit/
Giải thích: to carefully examine the facts of a situation, an event, a crime, etc
Ex: Reporters need to thoroughly investigate the facts before publishing their stories.
Các phóng viên cần phải điều tra kỹ lưỡng về sự kiện trước khi công bố bài báo về chúng.
Bình luận