Từ vựng Oxford - Phần 43

1,636

scientific
scientific (adj.)

(thuộc về) khoa học
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/

Ex: There are various scientific terminologies.
Có nhiều những thuật ngữ khoa học khác nhau.

slow
slow (adj.)

chậm
/sləʊ/

Ex: Progress was slower than expected.
tiến độ chậm hơn mong đợi.

somehow
somehow (adv.)

không biết làm sao, vì một lý do chưa biết
/ˈsʌmhaʊ/

Ex: Somehow or other I must get a new job.
Bằng cách nào đó hoặc cách khác tôi phải có được một công việc mới.

struggle
struggle (v.)

đấu tranh
/ˈstrʌɡl/

Ex: By this time he'd managed to struggle out of bed.
Lần này anh cố gắng đấu tranh ra khỏi giường.

twin
twin (adj.)

sinh đôi
/twɪn/

Ex: We look like twin girls.
Nhìn chúng tôi giống hai chị em sinh đôi.

twisted
twisted (adj.)

bóp méo
/ˈtwɪstɪd/

Ex: The papers twisted everything she said.
Báo chí bóp méo tất cả những gì cô ấy nói.

ugly
ugly (adj.)

xấu
/'ʌgli/

Ex: She is quite ugly.
Cô khá xấu xí.

valley
valley (n.)

thung lũng
/ˈvæli/

Ex: That valley looks incredibly beautiful in the sun.
Thung lũng đó trông tuyệt đẹp dưới ánh nắng mặt trời.

also
also (adv.)

cũng
/ˈɔːlsəʊ/

Ex: She's also fluent in French and German.
Cô ấy cũng thông thạo tiếng Pháp và tiếng Đức.

be about to do something
be about to do something (v.)

sắp sửa làm gì

Ex: We're about to leave.
Chúng tôi sắp sửa rời khỏi.

body
body (n.)

cơ thể, thân thể
/'bɔdi/

Ex: You should keep your body clean.
Bạn nên giữ cho cơ thể sạch sẽ.

boy
boy (n.)

cậu con trai
/bɔɪ/

Ex: Be a good boy and get me my coat.
Hãy là một cậu bé tốt và đưa giúp tôi chiếc áo khoác của tôi.

certificate
certificate (n.)

giấy chứng nhận; chứng chỉ
/səˈtɪfɪkət/

Ex: Please keep this certificate.
Xin giữ giấy chứng nhận này.

chemist
chemist (n.)

dược sĩ
/ˈkemɪst/

Ex: This chemist has a sense of humour.
Dược sĩ này rất vui tính.

choice
choice (n.)

sự lựa chọn
/tʃɔis/

Ex: A yellow bag is my last choice.
Cái túi màu vàng là lựa chọn cuối cùng của tôi.

delay
delay (v.)

trì hoãn, hoãn lại
/di'lei/

Ex: He delayed telling her the news, waiting for the right moment.
Anh trì hoãn nói cho cô ấy tin, chờ đợi đúng thời điểm.

door
door (n.)

cửa ra vào
/dɔ:/

Ex: My classroom has one door.
Lớp học tôi có một cửa ra vào.

emphasize
emphasize (v.)

nhấn mạnh, làm nổi bật
/ˈɛmfəˌsaɪz/

Ex: The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet.
Người y tá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống theo chế độ cân bằng.

engaged
engaged (adj.)

đã đính ước, đính hôn
/ɪnˈgeɪdʒd/

Ex: Did they get engaged on Saturday?
Họ đã đính hôn vào ngày thứ bảy phải không?

faithfully
faithfully (adv.)

(một cách) chính xác, cẩn thận
/ˈfeɪθfəli/

Ex: The events were faithfully recorded in her diary.
Sự kiện này được ghi lại một cách trung thực trong nhật ký của mình.

fall
fall (n.)

mùa thu
/fɔ:l/

Ex: Do you like fall?
Bạn có thích mùa thu không?

fight
fight (n.)

trận đánh nhau, cuộc đấu
/faɪt/

Ex: By the midpoint of the fight, I knew who would win.
Vào khoảng giữa cuộc đấu, tôi biết ai sẽ giành chiến thắng.

fixed
fixed (adj.)

cố định
/fɪkst/

Ex: Our prices are fixed.
Giá của chúng tôi cố định rồi.

invite
invite (v.)

mời
/ɪnˈvaɪt/

Ex: Her family invited me to stay with them for a few weeks.
Gia đình cô ấy mời tôi ở lại với họ trong một vài tuần.

label
label (n.)

dán nhãn, ghi nhãn
/ˈleɪbl/

Ex: He'll only wear clothes with a designer label.
Ông ấy sẽ chỉ mặc quần áo với một nhãn hiệu thiết kế.

loan
loan (n.)

khoản vay
/ləʊn/

Ex: It took three years to repay my student loan.
Phải mất ba năm để hoàn trả khoản vay sinh viên của tôi.

loose
loose (adj.)

lỏng, chùng, rộng
/luːs/

Ex: The jeans is too loose for me.
Chiếc quần bò quá rộng với tôi.

must
must (modal verb.)

phải
/mʌst - məst/

Ex: I must ask you not to do that again.
Tôi phải yêu cầu bạn không làm điều đó một lần nữa.

pick
pick (v.)

hái, nhặt
/pik/

Ex: They are picking ripe tomatoes.
Họ đang hái cà chua chín.

prior
prior (adj.)

trước đó, trước (một khoảng thời gian nào đó)
/praɪər/

Ex: They have a prior claim to the property.
Họ có quyền ưu tiên đối với tài sản này.

prove
prove (v.)

chứng minh
/pruːv/

Ex: The concept is difficult to prove.
Khái niệm này khó để chứng minh.

question
question (n.)

câu hỏi
/ˈkwestʃən/

Ex: In an interview try to ask open questions that don't just need ‘Yes’ or ‘No’ as an answer.
Trong một cuộc phỏng vấn thử hỏi câu hỏi mở mà không chỉ cần 'Có' hoặc 'Không' như một câu trả lời.

reproduce
reproduce (v.)

sao chép, mô phỏng
/ˌriːprəˈduːs/

Ex: The results are reproduced in Table 2.
Các kết quả được in lại trong bảng 2.

rhythm
rhythm (n.)

giai điệu, nhịp điệu
/ˈrɪðəm/

Ex: Both pitch and rhythm are frequency based.
Cả hai cao độ và nhịp điệu được dựa trên tần số.

running
running (n.)

môn chạy bộ
/ˈrʌnɪŋ/

Ex: He keeps himself fit by running several miles every day.
Anh ấy giữ sức khỏe bằng cách chạy bộ vài dặm mỗi ngày.

stripe
stripe (n.)

kẻ sọc
/straɪp/

Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra.
Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.

stuff
stuff (n.)

chất, thứ, món...
/stʌf/

Ex: They sell stationery and stuff (like that).
Họ bán văn phòng phẩm và các món (như thế).

tiny
tiny (adj.)

nhỏ
/ˈtaɪni/

Ex: The fruit has tiny seeds.
Quả có hạt nhỏ.

access
access (n.)

quyền truy cập, sự tiếp cận
/ˈækses/

Ex: I cannot easily get access to the Internet.
Tôi không thể dễ dàng có được quyền truy cập vào Internet.

affect
affect (v.)

ảnh hưởng
/əˈfekt/

Ex: The divorce affected every aspect of her life.
Việc ly hôn ảnh hưởng mọi mặt của cuộc sống của cô.

annoying
annoying (adj.)

gây khó chịu, phiền phức
/əˈnɔɪɪŋ/

Ex: John is sometimes annoying.
John đôi khi gây khó chịu cho người khác.

bag
bag (n.)

túi, bao
/bæg/

Ex: This bag is very heavy.
Túi này rất nặng.

beard
beard (n.)

râu quai nón
/bɪəd/

Ex: He has decided to grow a beard and a moustache.
Ông ta đã quyết định để râu và ria mép.

broad
broad (adj.)

to, rộng
/brɔːd/

Ex: He is tall, broad and muscular.
Anh ta cao, to và cơ bắp.

campaign
campaign (n.)

chiến dịch
/kæmˈpeɪn/

Ex: In October, we decided to start a “Special Christmas Gifts” campaign.
Vào tháng 10, chúng tôi quyết định khởi động chiến dịch “Món quà Giáng sinh đặc biệt”.

cardboard
cardboard (n.)

giấy bìa cứng
/ˈkɑːdbɔːd/

Ex: The picture was backed with cardboard.
Bức tranh được lót phía sau bằng giấy bìa cứng.

cell
cell (n.)

phòng giam
/sel/

Ex: The suspect was in the police station's holding cell overnight.
Nghi phạm ở trong phòng giam của đồn cảnh sát qua đêm.

cheerful
cheerful (adj.)

vui vẻ, vui tươi
/ˈtʃɪəfəl/

Ex: You're in a cheerful mood.
Bạn đang ở trong một tâm trạng vui vẻ.

scientific

scientific (adj.) : (thuộc về) khoa học
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/

Ex: There are various scientific terminologies.
Có nhiều những thuật ngữ khoa học khác nhau.

slow

slow (adj.) : chậm
/sləʊ/

Ex: Progress was slower than expected.
tiến độ chậm hơn mong đợi.

somehow

somehow (adv.) : không biết làm sao, vì một lý do chưa biết
/ˈsʌmhaʊ/

Ex: Somehow or other I must get a new job.
Bằng cách nào đó hoặc cách khác tôi phải có được một công việc mới.

struggle

struggle (v.) : đấu tranh
/ˈstrʌɡl/

Ex: By this time he'd managed to struggle out of bed.
Lần này anh cố gắng đấu tranh ra khỏi giường.

twin

twin (adj.) : sinh đôi
/twɪn/

Ex: We look like twin girls.
Nhìn chúng tôi giống hai chị em sinh đôi.

twisted

twisted (adj.) : bóp méo
/ˈtwɪstɪd/

Ex: The papers twisted everything she said.
Báo chí bóp méo tất cả những gì cô ấy nói.

ugly

ugly (adj.) : xấu
/'ʌgli/

Ex: She is quite ugly.
Cô khá xấu xí.

valley

valley (n.) : thung lũng
/ˈvæli/

Ex: That valley looks incredibly beautiful in the sun.
Thung lũng đó trông tuyệt đẹp dưới ánh nắng mặt trời.

also

also (adv.) : cũng
/ˈɔːlsəʊ/

Ex: She's also fluent in French and German.
Cô ấy cũng thông thạo tiếng Pháp và tiếng Đức.

be about to do something

be about to do something (v.) : sắp sửa làm gì

Ex: We're about to leave.
Chúng tôi sắp sửa rời khỏi.

body

body (n.) : cơ thể, thân thể
/'bɔdi/

Ex: You should keep your body clean.
Bạn nên giữ cho cơ thể sạch sẽ.

boy

boy (n.) : cậu con trai
/bɔɪ/

Ex: Be a good boy and get me my coat.
Hãy là một cậu bé tốt và đưa giúp tôi chiếc áo khoác của tôi.

certificate

certificate (n.) : giấy chứng nhận; chứng chỉ
/səˈtɪfɪkət/

Ex: Please keep this certificate.
Xin giữ giấy chứng nhận này.

chemist

chemist (n.) : dược sĩ
/ˈkemɪst/

Ex: This chemist has a sense of humour.
Dược sĩ này rất vui tính.

choice

choice (n.) : sự lựa chọn
/tʃɔis/

Ex: A yellow bag is my last choice.
Cái túi màu vàng là lựa chọn cuối cùng của tôi.

delay

delay (v.) : trì hoãn, hoãn lại
/di'lei/

Giải thích: to not do something until a later time or to make something happen at a later time
Ex: He delayed telling her the news, waiting for the right moment.
Anh trì hoãn nói cho cô ấy tin, chờ đợi đúng thời điểm.

door

door (n.) : cửa ra vào
/dɔ:/

Ex: My classroom has one door.
Lớp học tôi có một cửa ra vào.

emphasize

emphasize (v.) : nhấn mạnh, làm nổi bật
/ˈɛmfəˌsaɪz/

Giải thích: to give special importance to something
Ex: The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet.
Người y tá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống theo chế độ cân bằng.

engaged

engaged (adj.) : đã đính ước, đính hôn
/ɪnˈgeɪdʒd/

Ex: Did they get engaged on Saturday?
Họ đã đính hôn vào ngày thứ bảy phải không?

faithfully

faithfully (adv.) : (một cách) chính xác, cẩn thận
/ˈfeɪθfəli/

Ex: The events were faithfully recorded in her diary.
Sự kiện này được ghi lại một cách trung thực trong nhật ký của mình.

fall

fall (n.) : mùa thu
/fɔ:l/

Ex: Do you like fall?
Bạn có thích mùa thu không?

fight

fight (n.) : trận đánh nhau, cuộc đấu
/faɪt/

Ex: By the midpoint of the fight, I knew who would win.
Vào khoảng giữa cuộc đấu, tôi biết ai sẽ giành chiến thắng.

fixed

fixed (adj.) : cố định
/fɪkst/

Ex: Our prices are fixed.
Giá của chúng tôi cố định rồi.

invite

invite (v.) : mời
/ɪnˈvaɪt/

Ex: Her family invited me to stay with them for a few weeks.
Gia đình cô ấy mời tôi ở lại với họ trong một vài tuần.

label

label (n.) : dán nhãn, ghi nhãn
/ˈleɪbl/

Ex: He'll only wear clothes with a designer label.
Ông ấy sẽ chỉ mặc quần áo với một nhãn hiệu thiết kế.

loan

loan (n.) : khoản vay
/ləʊn/

Ex: It took three years to repay my student loan.
Phải mất ba năm để hoàn trả khoản vay sinh viên của tôi.

loose

loose (adj.) : lỏng, chùng, rộng
/luːs/

Ex: The jeans is too loose for me.
Chiếc quần bò quá rộng với tôi.

must

must (modal verb.) : phải
/mʌst - məst/

Ex: I must ask you not to do that again.
Tôi phải yêu cầu bạn không làm điều đó một lần nữa.

pick

pick (v.) : hái, nhặt
/pik/

Ex: They are picking ripe tomatoes.
Họ đang hái cà chua chín.

prior

prior (adj.) : trước đó, trước (một khoảng thời gian nào đó)
/praɪər/

Ex: They have a prior claim to the property.
Họ có quyền ưu tiên đối với tài sản này.

prove

prove (v.) : chứng minh
/pruːv/

Ex: The concept is difficult to prove.
Khái niệm này khó để chứng minh.

question

question (n.) : câu hỏi
/ˈkwestʃən/

Ex: In an interview try to ask open questions that don't just need ‘Yes’ or ‘No’ as an answer.
Trong một cuộc phỏng vấn thử hỏi câu hỏi mở mà không chỉ cần 'Có' hoặc 'Không' như một câu trả lời.

reproduce

reproduce (v.) : sao chép, mô phỏng
/ˌriːprəˈduːs/

Ex: The results are reproduced in Table 2.
Các kết quả được in lại trong bảng 2.

rhythm

rhythm (n.) : giai điệu, nhịp điệu
/ˈrɪðəm/

Ex: Both pitch and rhythm are frequency based.
Cả hai cao độ và nhịp điệu được dựa trên tần số.

running

running (n.) : môn chạy bộ
/ˈrʌnɪŋ/

Ex: He keeps himself fit by running several miles every day.
Anh ấy giữ sức khỏe bằng cách chạy bộ vài dặm mỗi ngày.

stripe

stripe (n.) : kẻ sọc
/straɪp/

Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra.
Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.

stuff

stuff (n.) : chất, thứ, món...
/stʌf/

Ex: They sell stationery and stuff (like that).
Họ bán văn phòng phẩm và các món (như thế).

tiny

tiny (adj.) : nhỏ
/ˈtaɪni/

Ex: The fruit has tiny seeds.
Quả có hạt nhỏ.

access

access (n.) : quyền truy cập, sự tiếp cận
/ˈækses/

Giải thích: the opportunity or right to use something
Ex: I cannot easily get access to the Internet.
Tôi không thể dễ dàng có được quyền truy cập vào Internet.

affect

affect (v.) : ảnh hưởng
/əˈfekt/

Ex: The divorce affected every aspect of her life.
Việc ly hôn ảnh hưởng mọi mặt của cuộc sống của cô.

annoying

annoying (adj.) : gây khó chịu, phiền phức
/əˈnɔɪɪŋ/

Ex: John is sometimes annoying.
John đôi khi gây khó chịu cho người khác.

bag

bag (n.) : túi, bao
/bæg/

Ex: This bag is very heavy.
Túi này rất nặng.

beard

beard (n.) : râu quai nón
/bɪəd/

Ex: He has decided to grow a beard and a moustache.
Ông ta đã quyết định để râu và ria mép.

broad

broad (adj.) : to, rộng
/brɔːd/

Ex: He is tall, broad and muscular.
Anh ta cao, to và cơ bắp.

campaign

campaign (n.) : chiến dịch
/kæmˈpeɪn/

Ex: In October, we decided to start a “Special Christmas Gifts” campaign.
Vào tháng 10, chúng tôi quyết định khởi động chiến dịch “Món quà Giáng sinh đặc biệt”.

cardboard

cardboard (n.) : giấy bìa cứng
/ˈkɑːdbɔːd/

Ex: The picture was backed with cardboard.
Bức tranh được lót phía sau bằng giấy bìa cứng.

cell

cell (n.) : phòng giam
/sel/

Ex: The suspect was in the police station's holding cell overnight.
Nghi phạm ở trong phòng giam của đồn cảnh sát qua đêm.

cheerful

cheerful (adj.) : vui vẻ, vui tươi
/ˈtʃɪəfəl/

Ex: You're in a cheerful mood.
Bạn đang ở trong một tâm trạng vui vẻ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập