Ex: There are various scientific terminologies. Có nhiều những thuật ngữ khoa học khác nhau.
slow (adj.)
chậm /sləʊ/
Ex: Progress was slower than expected. tiến độ chậm hơn mong đợi.
somehow (adv.)
không biết làm sao, vì một lý do chưa biết /ˈsʌmhaʊ/
Ex: Somehow or other I must get a new job. Bằng cách nào đó hoặc cách khác tôi phải có được một công việc mới.
struggle (v.)
đấu tranh /ˈstrʌɡl/
Ex: By this time he'd managed to struggle out of bed. Lần này anh cố gắng đấu tranh ra khỏi giường.
twin (adj.)
sinh đôi /twɪn/
Ex: We look like twin girls. Nhìn chúng tôi giống hai chị em sinh đôi.
twisted (adj.)
bóp méo /ˈtwɪstɪd/
Ex: The papers twisted everything she said. Báo chí bóp méo tất cả những gì cô ấy nói.
ugly (adj.)
xấu /'ʌgli/
Ex: She is quite ugly. Cô khá xấu xí.
valley (n.)
thung lũng /ˈvæli/
Ex: That valley looks incredibly beautiful in the sun. Thung lũng đó trông tuyệt đẹp dưới ánh nắng mặt trời.
also (adv.)
cũng /ˈɔːlsəʊ/
Ex: She's also fluent in French and German. Cô ấy cũng thông thạo tiếng Pháp và tiếng Đức.
be about to do something (v.)
sắp sửa làm gì
Ex: We're about to leave. Chúng tôi sắp sửa rời khỏi.
body (n.)
cơ thể, thân thể /'bɔdi/
Ex: You should keep your body clean. Bạn nên giữ cho cơ thể sạch sẽ.
boy (n.)
cậu con trai /bɔɪ/
Ex: Be a good boy and get me my coat. Hãy là một cậu bé tốt và đưa giúp tôi chiếc áo khoác của tôi.
certificate (n.)
giấy chứng nhận; chứng chỉ /səˈtɪfɪkət/
Ex: Please keep this certificate. Xin giữ giấy chứng nhận này.
chemist (n.)
dược sĩ /ˈkemɪst/
Ex: This chemist has a sense of humour. Dược sĩ này rất vui tính.
choice (n.)
sự lựa chọn /tʃɔis/
Ex: A yellow bag is my last choice. Cái túi màu vàng là lựa chọn cuối cùng của tôi.
delay (v.)
trì hoãn, hoãn lại /di'lei/
Ex: He delayed telling her the news, waiting for the right moment. Anh trì hoãn nói cho cô ấy tin, chờ đợi đúng thời điểm.
door (n.)
cửa ra vào /dɔ:/
Ex: My classroom has one door. Lớp học tôi có một cửa ra vào.
emphasize (v.)
nhấn mạnh, làm nổi bật /ˈɛmfəˌsaɪz/
Ex: The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet. Người y tá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống theo chế độ cân bằng.
engaged (adj.)
đã đính ước, đính hôn /ɪnˈgeɪdʒd/
Ex: Did they get engaged on Saturday? Họ đã đính hôn vào ngày thứ bảy phải không?
faithfully (adv.)
(một cách) chính xác, cẩn thận /ˈfeɪθfəli/
Ex: The events were faithfully recorded in her diary. Sự kiện này được ghi lại một cách trung thực trong nhật ký của mình.
fall (n.)
mùa thu /fɔ:l/
Ex: Do you like fall? Bạn có thích mùa thu không?
fight (n.)
trận đánh nhau, cuộc đấu /faɪt/
Ex: By the midpoint of the fight, I knew who would win. Vào khoảng giữa cuộc đấu, tôi biết ai sẽ giành chiến thắng.
fixed (adj.)
cố định /fɪkst/
Ex: Our prices are fixed. Giá của chúng tôi cố định rồi.
invite (v.)
mời /ɪnˈvaɪt/
Ex: Her family invited me to stay with them for a few weeks. Gia đình cô ấy mời tôi ở lại với họ trong một vài tuần.
label (n.)
dán nhãn, ghi nhãn /ˈleɪbl/
Ex: He'll only wear clothes with a designer label. Ông ấy sẽ chỉ mặc quần áo với một nhãn hiệu thiết kế.
loan (n.)
khoản vay /ləʊn/
Ex: It took three years to repay my student loan. Phải mất ba năm để hoàn trả khoản vay sinh viên của tôi.
loose (adj.)
lỏng, chùng, rộng /luːs/
Ex: The jeans is too loose for me. Chiếc quần bò quá rộng với tôi.
must (modal verb.)
phải /mʌst - məst/
Ex: I must ask you not to do that again. Tôi phải yêu cầu bạn không làm điều đó một lần nữa.
pick (v.)
hái, nhặt /pik/
Ex: They are picking ripe tomatoes. Họ đang hái cà chua chín.
prior (adj.)
trước đó, trước (một khoảng thời gian nào đó) /praɪər/
Ex: They have a prior claim to the property. Họ có quyền ưu tiên đối với tài sản này.
prove (v.)
chứng minh /pruːv/
Ex: The concept is difficult to prove. Khái niệm này khó để chứng minh.
question (n.)
câu hỏi /ˈkwestʃən/
Ex: In an interview try to ask open questions that don't just need ‘Yes’ or ‘No’ as an answer. Trong một cuộc phỏng vấn thử hỏi câu hỏi mở mà không chỉ cần 'Có' hoặc 'Không' như một câu trả lời.
reproduce (v.)
sao chép, mô phỏng /ˌriːprəˈduːs/
Ex: The results are reproduced in Table 2. Các kết quả được in lại trong bảng 2.
rhythm (n.)
giai điệu, nhịp điệu /ˈrɪðəm/
Ex: Both pitch and rhythm are frequency based. Cả hai cao độ và nhịp điệu được dựa trên tần số.
running (n.)
môn chạy bộ /ˈrʌnɪŋ/
Ex: He keeps himself fit by running several miles every day. Anh ấy giữ sức khỏe bằng cách chạy bộ vài dặm mỗi ngày.
stripe (n.)
kẻ sọc /straɪp/
Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra. Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.
stuff (n.)
chất, thứ, món... /stʌf/
Ex: They sell stationery and stuff (like that). Họ bán văn phòng phẩm và các món (như thế).
tiny (adj.)
nhỏ /ˈtaɪni/
Ex: The fruit has tiny seeds. Quả có hạt nhỏ.
access (n.)
quyền truy cập, sự tiếp cận /ˈækses/
Ex: I cannot easily get access to the Internet. Tôi không thể dễ dàng có được quyền truy cập vào Internet.
affect (v.)
ảnh hưởng /əˈfekt/
Ex: The divorce affected every aspect of her life. Việc ly hôn ảnh hưởng mọi mặt của cuộc sống của cô.
annoying (adj.)
gây khó chịu, phiền phức /əˈnɔɪɪŋ/
Ex: John is sometimes annoying. John đôi khi gây khó chịu cho người khác.
bag (n.)
túi, bao /bæg/
Ex: This bag is very heavy. Túi này rất nặng.
beard (n.)
râu quai nón /bɪəd/
Ex: He has decided to grow a beard and a moustache. Ông ta đã quyết định để râu và ria mép.
broad (adj.)
to, rộng /brɔːd/
Ex: He is tall, broad and muscular. Anh ta cao, to và cơ bắp.
campaign (n.)
chiến dịch /kæmˈpeɪn/
Ex: In October, we decided to start a “Special Christmas Gifts” campaign. Vào tháng 10, chúng tôi quyết định khởi động chiến dịch “Món quà Giáng sinh đặc biệt”.
cardboard (n.)
giấy bìa cứng /ˈkɑːdbɔːd/
Ex: The picture was backed with cardboard. Bức tranh được lót phía sau bằng giấy bìa cứng.
cell (n.)
phòng giam /sel/
Ex: The suspect was in the police station's holding cell overnight. Nghi phạm ở trong phòng giam của đồn cảnh sát qua đêm.
cheerful (adj.)
vui vẻ, vui tươi /ˈtʃɪəfəl/
Ex: You're in a cheerful mood. Bạn đang ở trong một tâm trạng vui vẻ.
scientific
(adj.)
: (thuộc về) khoa học /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
Ex: There are various scientific terminologies. Có nhiều những thuật ngữ khoa học khác nhau.
slow
(adj.)
: chậm /sləʊ/
Ex: Progress was slower than expected. tiến độ chậm hơn mong đợi.
somehow
(adv.)
: không biết làm sao, vì một lý do chưa biết /ˈsʌmhaʊ/
Ex: Somehow or other I must get a new job. Bằng cách nào đó hoặc cách khác tôi phải có được một công việc mới.
struggle
(v.)
: đấu tranh /ˈstrʌɡl/
Ex: By this time he'd managed to struggle out of bed. Lần này anh cố gắng đấu tranh ra khỏi giường.
twin
(adj.)
: sinh đôi /twɪn/
Ex: We look like twin girls. Nhìn chúng tôi giống hai chị em sinh đôi.
twisted
(adj.)
: bóp méo /ˈtwɪstɪd/
Ex: The papers twisted everything she said. Báo chí bóp méo tất cả những gì cô ấy nói.
ugly
(adj.)
: xấu /'ʌgli/
Ex: She is quite ugly. Cô khá xấu xí.
valley
(n.)
: thung lũng /ˈvæli/
Ex: That valley looks incredibly beautiful in the sun. Thung lũng đó trông tuyệt đẹp dưới ánh nắng mặt trời.
also
(adv.)
: cũng /ˈɔːlsəʊ/
Ex: She's also fluent in French and German. Cô ấy cũng thông thạo tiếng Pháp và tiếng Đức.
be about to do something
(v.)
: sắp sửa làm gì
Ex: We're about to leave. Chúng tôi sắp sửa rời khỏi.
body
(n.)
: cơ thể, thân thể /'bɔdi/
Ex: You should keep your body clean. Bạn nên giữ cho cơ thể sạch sẽ.
boy
(n.)
: cậu con trai /bɔɪ/
Ex: Be a good boy and get me my coat. Hãy là một cậu bé tốt và đưa giúp tôi chiếc áo khoác của tôi.
certificate
(n.)
: giấy chứng nhận; chứng chỉ /səˈtɪfɪkət/
Ex: Please keep this certificate. Xin giữ giấy chứng nhận này.
chemist
(n.)
: dược sĩ /ˈkemɪst/
Ex: This chemist has a sense of humour. Dược sĩ này rất vui tính.
choice
(n.)
: sự lựa chọn /tʃɔis/
Ex: A yellow bag is my last choice. Cái túi màu vàng là lựa chọn cuối cùng của tôi.
delay
(v.)
: trì hoãn, hoãn lại /di'lei/
Giải thích: to not do something until a later time or to make something happen at a later time Ex: He delayed telling her the news, waiting for the right moment. Anh trì hoãn nói cho cô ấy tin, chờ đợi đúng thời điểm.
door
(n.)
: cửa ra vào /dɔ:/
Ex: My classroom has one door. Lớp học tôi có một cửa ra vào.
emphasize
(v.)
: nhấn mạnh, làm nổi bật /ˈɛmfəˌsaɪz/
Giải thích: to give special importance to something Ex: The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet. Người y tá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống theo chế độ cân bằng.
engaged
(adj.)
: đã đính ước, đính hôn /ɪnˈgeɪdʒd/
Ex: Did they get engaged on Saturday? Họ đã đính hôn vào ngày thứ bảy phải không?
faithfully
(adv.)
: (một cách) chính xác, cẩn thận /ˈfeɪθfəli/
Ex: The events were faithfully recorded in her diary. Sự kiện này được ghi lại một cách trung thực trong nhật ký của mình.
fall
(n.)
: mùa thu /fɔ:l/
Ex: Do you like fall? Bạn có thích mùa thu không?
fight
(n.)
: trận đánh nhau, cuộc đấu /faɪt/
Ex: By the midpoint of the fight, I knew who would win. Vào khoảng giữa cuộc đấu, tôi biết ai sẽ giành chiến thắng.
fixed
(adj.)
: cố định /fɪkst/
Ex: Our prices are fixed. Giá của chúng tôi cố định rồi.
invite
(v.)
: mời /ɪnˈvaɪt/
Ex: Her family invited me to stay with them for a few weeks. Gia đình cô ấy mời tôi ở lại với họ trong một vài tuần.
label
(n.)
: dán nhãn, ghi nhãn /ˈleɪbl/
Ex: He'll only wear clothes with a designer label. Ông ấy sẽ chỉ mặc quần áo với một nhãn hiệu thiết kế.
loan
(n.)
: khoản vay /ləʊn/
Ex: It took three years to repay my student loan. Phải mất ba năm để hoàn trả khoản vay sinh viên của tôi.
loose
(adj.)
: lỏng, chùng, rộng /luːs/
Ex: The jeans is too loose for me. Chiếc quần bò quá rộng với tôi.
must
(modal verb.)
: phải /mʌst - məst/
Ex: I must ask you not to do that again. Tôi phải yêu cầu bạn không làm điều đó một lần nữa.
pick
(v.)
: hái, nhặt /pik/
Ex: They are picking ripe tomatoes. Họ đang hái cà chua chín.
prior
(adj.)
: trước đó, trước (một khoảng thời gian nào đó) /praɪər/
Ex: They have a prior claim to the property. Họ có quyền ưu tiên đối với tài sản này.
prove
(v.)
: chứng minh /pruːv/
Ex: The concept is difficult to prove. Khái niệm này khó để chứng minh.
question
(n.)
: câu hỏi /ˈkwestʃən/
Ex: In an interview try to ask open questions that don't just need ‘Yes’ or ‘No’ as an answer. Trong một cuộc phỏng vấn thử hỏi câu hỏi mở mà không chỉ cần 'Có' hoặc 'Không' như một câu trả lời.
Ex: The results are reproduced in Table 2. Các kết quả được in lại trong bảng 2.
rhythm
(n.)
: giai điệu, nhịp điệu /ˈrɪðəm/
Ex: Both pitch and rhythm are frequency based. Cả hai cao độ và nhịp điệu được dựa trên tần số.
running
(n.)
: môn chạy bộ /ˈrʌnɪŋ/
Ex: He keeps himself fit by running several miles every day. Anh ấy giữ sức khỏe bằng cách chạy bộ vài dặm mỗi ngày.
stripe
(n.)
: kẻ sọc /straɪp/
Ex: The pattern of stripes on his shirt makes him look like a zebra. Các mô hình của các sọc trên áo sơ mi của mình làm cho anh ta trông giống như một con ngựa vằn.
stuff
(n.)
: chất, thứ, món... /stʌf/
Ex: They sell stationery and stuff (like that). Họ bán văn phòng phẩm và các món (như thế).
tiny
(adj.)
: nhỏ /ˈtaɪni/
Ex: The fruit has tiny seeds. Quả có hạt nhỏ.
access
(n.)
: quyền truy cập, sự tiếp cận /ˈækses/
Giải thích: the opportunity or right to use something Ex: I cannot easily get access to the Internet. Tôi không thể dễ dàng có được quyền truy cập vào Internet.
affect
(v.)
: ảnh hưởng /əˈfekt/
Ex: The divorce affected every aspect of her life. Việc ly hôn ảnh hưởng mọi mặt của cuộc sống của cô.
Ex: John is sometimes annoying. John đôi khi gây khó chịu cho người khác.
bag
(n.)
: túi, bao /bæg/
Ex: This bag is very heavy. Túi này rất nặng.
beard
(n.)
: râu quai nón /bɪəd/
Ex: He has decided to grow a beard and a moustache. Ông ta đã quyết định để râu và ria mép.
broad
(adj.)
: to, rộng /brɔːd/
Ex: He is tall, broad and muscular. Anh ta cao, to và cơ bắp.
campaign
(n.)
: chiến dịch /kæmˈpeɪn/
Ex: In October, we decided to start a “Special Christmas Gifts” campaign. Vào tháng 10, chúng tôi quyết định khởi động chiến dịch “Món quà Giáng sinh đặc biệt”.
cardboard
(n.)
: giấy bìa cứng /ˈkɑːdbɔːd/
Ex: The picture was backed with cardboard. Bức tranh được lót phía sau bằng giấy bìa cứng.
cell
(n.)
: phòng giam /sel/
Ex: The suspect was in the police station's holding cell overnight. Nghi phạm ở trong phòng giam của đồn cảnh sát qua đêm.
cheerful
(adj.)
: vui vẻ, vui tươi /ˈtʃɪəfəl/
Ex: You're in a cheerful mood. Bạn đang ở trong một tâm trạng vui vẻ.
Bình luận