Từ vựng Oxford - Phần 48

1,431

strength
strength (n.)

điểm mạnh, sức mạnh, sức lực
/'streɳθ/

Ex: He didn't have the strength to walk any further.
Cậu ấy không còn đủ sức lực để đi xa hơn nữa.

suspicion
suspicion (n.)

mối nghi ngờ
/səˈspɪʃən/

Ex: It's time to confront him with our suspicions.
Đó là thời gian để đối chất với anh ta về sự nghi ngờ của chúng tôi.

tablet
tablet (n.)

viên thuốc
/ˈtæblət/

Ex: Take two tablets with water before meals.
Dùng hai viên thuốc với nước trước khi ăn.

talk
talk (v.)

nói chuyện, chuyện trò
/tɔ:k/

Ex: The two men talked.
Hai người đàn ông đã nói chuyện với nhau.

thoroughly
thoroughly (adv.)

rất nhiều; hoàn toàn
/ˈθʌrəli/

Ex: Please thoroughly review chapter 5.
Vui lòng ôn lại hoàn toàn chương 5.

tie
tie (v.)

trói, buộc
/taɪ/

Ex: They tied him to a chair with a rope.
Họ trói anh ta vào một chiếc ghế với một sợi dây thừng.

used
used (adj.)

thuộc về, đã qua sử dụng
/juːst/

Ex: She's considering buying a used car.
Cô ấy đang cân nhắc việc mua một chiếc xe hơi đã qua sử dụng.

win
win (v.)

chiến thắng, đạt được
/wɪn/

Ex: You have to win.
Bạn phải thắng.

admire
admire (v.)

ngưỡng mộ
/ədˈmaɪə(r)/

Ex: What she did makes me admire her greatly.
Những gì cô ấy làm khiến tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.

advance
advance (n.)

sự xảy ra trước
/ədˈvæns/

Ex: You have to book the film tickets in advance because of the large demand.
Bạn phải đặt vé xem phim trước do nhu cầu lớn.

advertise
advertise (v.)

quảng cáo, đăng tin (tuyển dụng...)
/ˈædvərtaɪz/

Ex: Companies are not allowed to advertise cigarettes on television any more.
Các công ty không được phép quảng cáo thuốc lá trên truyền hình nữa.

alarming
alarming (adj.)

đáng lo ngại
/əˈlɑːmɪŋ/

Ex: The rainforests are disappearing at an alarming rate.
Rừng mưa nhiệt đới đang dần biến mất ở mức báo động.

band
band (n.)

ban nhạc
/bænd/

Ex: The Beatles were probably the most famous band in the world.
The Beatles có lẽ là ban nhạc nổi tiếng nhất trên thế giới.

bathroom
bathroom (n.)

phòng tắm
/ˈbæθruːm/

Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner.
Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.

capital
capital (n.)

thủ đô
/'kæpɪtl/

Ex: Paris is the capital of France.
Paris là thủ đô của Pháp.

chart
chart (n.)

biểu đồ
/tʃɑːt/

Ex: That chart is true to size.
Biểu đồ đó có kích thước chính xác.

common
common (n.)

sự chung, của chung
/'kɑ:mən/

Ex: We are working together for a common purpose.
Chúng tôi đang làm việc với nhau cho cùng chung một mục đích.

concerned
concerned (adj.)

quan tâm, lo lắng
/kənˈsɜːnd/

Ex: Many young people are concerned about community problems.
Nhiều người trẻ quan tâm đến các vấn đề cộng đồng.

critical
critical (adj.)

chỉ trích; chê bai
/ˈkrɪtɪkəl/

Ex: The supervisor is always very critical.
Các giám sát viên luôn luôn chê bai.

election
election (n.)

cuộc bầu cử
/ɪˈlekʃən/

Ex: Every election has different situations.
Mỗi cuộc bầu cử có những tình hình khác nhau.

finger
finger (n.)

ngón tay
/'fiɳgə/

Ex: She has very long fingers.
Cô ấy có những ngón tay rất dài.

flag
flag (n.)

cờ
/'flæg/

Ex: This is the Vietnamese flag.
Đây là cờ Việt nam.

flow
flow (v.)

chảy
/fləʊ/

Ex: Water always flows downhill.
Nước luôn luôn chảy xuống dốc.

gain
gain (n.)

sự gia tăng (về lượng như tiền bạc, cân nặng...)
/ɡeɪn/

Ex: Regular exercise helps prevent weight gain
Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp ngăn ngừa tăng cân

gasoline
gasoline (n.)

xăng (dùng để chạy động cơ)
/ˈɡæsəliːn/

Ex: Our car ran low of gasoline.
Xe chúng tôi cạn hết xăng.

generation
generation (n.)

thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃən/

Ex: My generation have grown up without the experience of a world war.
Thế hệ của tôi được lớn lên mà không phải trãi qua cuộc chiến tranh thế giới

humour
humour (n.)

sự, khiếu hài hước
/ˈhjuːmər/

Ex: She ignored his feeble attempt at humour.
Cô phớt lờ nỗ lực yếu ớt của anh ta để hài hước.

indoors
indoors (adv.)

trong nhà
/ˌɪnˈdɔːrz/

Ex: Come indoors, it's cold outside.
Vào trong nhà đi, ngoài trời lạnh lắm.

insert
insert (v.)

chèn vào, cho vào
/ɪnˈsɜːt/

Ex: You have to insert the key into the lock.
Bạn phải tra chìa khóa vào ổ khóa.

instance
instance (n.)

ví dụ, trường hợp cụ thể
/ˈɪnstəns/

Ex: The report highlights a number of instances of injustice.
Báo cáo nhấn mạnh một số trường hợp bất công.

jealous
jealous (adj.)

ghen tuông
/ˈdʒeləs/

Ex: Don't be a jealous wife.
Đừng là cô vợ ghen tuông.

leading
leading (adj.)

hàng đầu, chính, quan trọng
/ˈliːdɪŋ/

Ex: She was offered the leading role in the new TV series.
Cô ấy được mời đóng vai chính trong bộ phim truyền hình mới.

minister
minister (n.)

(ở Anh và một số nước khác) bộ trưởng
/ˈmɪnɪstər/

Ex: That Minister always makes sane decisions.
Vị bộ trưởng đó luôn đưa ra các quyết định ôn hòa.

plant
plant (n.)

thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ex: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

poem
poem (n.)

bài thơ
/ˈpəʊɪm/

Ex: Writing poems is his favorite hobby in the free time.
Sáng tác thơ là sở thích của anh ấy trong thời gian rảnh.

poor
poor (adj.)

nghèo, bần cùng
/puə/

Ex: They were too poor to buy shoes for the kids.
Họ đã quá nghèo để mua giày cho trẻ em.

reasonably
reasonably (adv.)

vừa phải, tạm được
/ˈriːzənəbli/

Ex: The instructions are reasonably straightforward.
Các hướng dẫn này hợp lý đơn giản.

related
related (adj.)

có liên quan
/rɪˈleɪtɪd/

Ex: Much of the crime in this area is related to drug abuse.
Nhiều tội phạm trong khu vực này có liên quan đến lạm dụng ma túy.

Wednesday
Wednesday (n.)

thứ Tư
/ˈwenzdeɪ/

Ex: I play chess every Wednesday afternoon.
Tôi chơi cờ mỗi buổi chiều thứ tư.

baby
baby (n.)


/ˈbeɪbi/

Ex: Be quiet! The baby is sleeping.
Im lặng! Em bé đang ngủ.

concrete
concrete (n.)

bê tông
/ˈkɒŋkriːt/

Ex: The pathway is formed from large pebbles set in concrete
Con đường được hình thành từ những hòn đá cuội lớn đặt trong xi măng

conference
conference (n.)

hội nghị
/ˈkɒnf(ə)r(ə)n/

Ex: That room is used for exhibitions, conferences and social events.
Căn phòng đó được dùng cho triển lãm, hội nghị và các sự kiện xã hội.

contain
contain (v.)

chứa, bao gồm
/kənˈteɪn/

Ex: This drink doesn’t contain any alcohol.
Thức uống này không có chứa cồn.

day
day (n.)

ngày; thời gian 24 giờ
/deɪ/

Ex: I play badminton every day.
Tôi chơi cầu lông mỗi ngày.

depth
depth (n.)

độ sâu
/depθ/

Ex: Water was found at a depth of 30 metres.
Nước được tìm thấy ở độ sâu 30 mét.

detail
detail (v.)

chi tiết, tỉ mỉ
/'di:teil/

Ex: Give me more details of the plan.
Hãy cho tôi biết thêm chi tiết của kế hoạch.

dress
dress (n.)

đầm, váy dài
/drɛs/

Ex: She can make a dress for herself.
Cô ấy có thể tự may váy cho mình.

extend
extend (v.)

gia hạn, kéo dài (thời hạn...)
/iks'tend/

Ex: There are plans to extend the subway line in this city.
Có kế hoạch để mở rộng đường tàu điện ngầm trong thành phố này.

strength

strength (n.) : điểm mạnh, sức mạnh, sức lực
/'streɳθ/

Ex: He didn't have the strength to walk any further.
Cậu ấy không còn đủ sức lực để đi xa hơn nữa.

suspicion

suspicion (n.) : mối nghi ngờ
/səˈspɪʃən/

Ex: It's time to confront him with our suspicions.
Đó là thời gian để đối chất với anh ta về sự nghi ngờ của chúng tôi.

tablet

tablet (n.) : viên thuốc
/ˈtæblət/

Ex: Take two tablets with water before meals.
Dùng hai viên thuốc với nước trước khi ăn.

talk

talk (v.) : nói chuyện, chuyện trò
/tɔ:k/

Ex: The two men talked.
Hai người đàn ông đã nói chuyện với nhau.

thoroughly

thoroughly (adv.) : rất nhiều; hoàn toàn
/ˈθʌrəli/

Ex: Please thoroughly review chapter 5.
Vui lòng ôn lại hoàn toàn chương 5.

tie

tie (v.) : trói, buộc
/taɪ/

Ex: They tied him to a chair with a rope.
Họ trói anh ta vào một chiếc ghế với một sợi dây thừng.

used

used (adj.) : thuộc về, đã qua sử dụng
/juːst/

Ex: She's considering buying a used car.
Cô ấy đang cân nhắc việc mua một chiếc xe hơi đã qua sử dụng.

win

win (v.) : chiến thắng, đạt được
/wɪn/

Ex: You have to win.
Bạn phải thắng.

admire

admire (v.) : ngưỡng mộ
/ədˈmaɪə(r)/

Giải thích: to respect someone for what they are or for what they have done
Ex: What she did makes me admire her greatly.
Những gì cô ấy làm khiến tôi rất ngưỡng mộ cô ấy.

advance

advance (n.) : sự xảy ra trước
/ədˈvæns/

Ex: You have to book the film tickets in advance because of the large demand.
Bạn phải đặt vé xem phim trước do nhu cầu lớn.

advertise

advertise (v.) : quảng cáo, đăng tin (tuyển dụng...)
/ˈædvərtaɪz/

Ex: Companies are not allowed to advertise cigarettes on television any more.
Các công ty không được phép quảng cáo thuốc lá trên truyền hình nữa.

alarming

alarming (adj.) : đáng lo ngại
/əˈlɑːmɪŋ/

Ex: The rainforests are disappearing at an alarming rate.
Rừng mưa nhiệt đới đang dần biến mất ở mức báo động.

band

band (n.) : ban nhạc
/bænd/

Ex: The Beatles were probably the most famous band in the world.
The Beatles có lẽ là ban nhạc nổi tiếng nhất trên thế giới.

bathroom

bathroom (n.) : phòng tắm
/ˈbæθruːm/

Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner.
Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.

capital

capital (n.) : thủ đô
/'kæpɪtl/

Ex: Paris is the capital of France.
Paris là thủ đô của Pháp.

chart

chart (n.) : biểu đồ
/tʃɑːt/

Ex: That chart is true to size.
Biểu đồ đó có kích thước chính xác.

common

common (n.) : sự chung, của chung
/'kɑ:mən/

Ex: We are working together for a common purpose.
Chúng tôi đang làm việc với nhau cho cùng chung một mục đích.

concerned

concerned (adj.) : quan tâm, lo lắng
/kənˈsɜːnd/

Ex: Many young people are concerned about community problems.
Nhiều người trẻ quan tâm đến các vấn đề cộng đồng.

critical

critical (adj.) : chỉ trích; chê bai
/ˈkrɪtɪkəl/

Ex: The supervisor is always very critical.
Các giám sát viên luôn luôn chê bai.

election

election (n.) : cuộc bầu cử
/ɪˈlekʃən/

Ex: Every election has different situations.
Mỗi cuộc bầu cử có những tình hình khác nhau.

finger

finger (n.) : ngón tay
/'fiɳgə/

Ex: She has very long fingers.
Cô ấy có những ngón tay rất dài.

flag

flag (n.) : cờ
/'flæg/

Ex: This is the Vietnamese flag.
Đây là cờ Việt nam.

flow

flow (v.) : chảy
/fləʊ/

Ex: Water always flows downhill.
Nước luôn luôn chảy xuống dốc.

gain

gain (n.) : sự gia tăng (về lượng như tiền bạc, cân nặng...)
/ɡeɪn/

Ex: Regular exercise helps prevent weight gain
Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp ngăn ngừa tăng cân

gasoline

gasoline (n.) : xăng (dùng để chạy động cơ)
/ˈɡæsəliːn/

Ex: Our car ran low of gasoline.
Xe chúng tôi cạn hết xăng.

generation

generation (n.) : thế hệ
/ˌdʒenəˈreɪʃən/

Ex: My generation have grown up without the experience of a world war.
Thế hệ của tôi được lớn lên mà không phải trãi qua cuộc chiến tranh thế giới

humour

humour (n.) : sự, khiếu hài hước
/ˈhjuːmər/

Ex: She ignored his feeble attempt at humour.
Cô phớt lờ nỗ lực yếu ớt của anh ta để hài hước.

indoors

indoors (adv.) : trong nhà
/ˌɪnˈdɔːrz/

Ex: Come indoors, it's cold outside.
Vào trong nhà đi, ngoài trời lạnh lắm.

insert

insert (v.) : chèn vào, cho vào
/ɪnˈsɜːt/

Ex: You have to insert the key into the lock.
Bạn phải tra chìa khóa vào ổ khóa.

instance

instance (n.) : ví dụ, trường hợp cụ thể
/ˈɪnstəns/

Ex: The report highlights a number of instances of injustice.
Báo cáo nhấn mạnh một số trường hợp bất công.

jealous

jealous (adj.) : ghen tuông
/ˈdʒeləs/

Ex: Don't be a jealous wife.
Đừng là cô vợ ghen tuông.

leading

leading (adj.) : hàng đầu, chính, quan trọng
/ˈliːdɪŋ/

Ex: She was offered the leading role in the new TV series.
Cô ấy được mời đóng vai chính trong bộ phim truyền hình mới.

minister

minister (n.) : (ở Anh và một số nước khác) bộ trưởng
/ˈmɪnɪstər/

Ex: That Minister always makes sane decisions.
Vị bộ trưởng đó luôn đưa ra các quyết định ôn hòa.

plant

plant (n.) : thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ex: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

poem

poem (n.) : bài thơ
/ˈpəʊɪm/

Ex: Writing poems is his favorite hobby in the free time.
Sáng tác thơ là sở thích của anh ấy trong thời gian rảnh.

poor

poor (adj.) : nghèo, bần cùng
/puə/

Ex: They were too poor to buy shoes for the kids.
Họ đã quá nghèo để mua giày cho trẻ em.

reasonably

reasonably (adv.) : vừa phải, tạm được
/ˈriːzənəbli/

Ex: The instructions are reasonably straightforward.
Các hướng dẫn này hợp lý đơn giản.

related

related (adj.) : có liên quan
/rɪˈleɪtɪd/

Ex: Much of the crime in this area is related to drug abuse.
Nhiều tội phạm trong khu vực này có liên quan đến lạm dụng ma túy.

Wednesday

Wednesday (n.) : thứ Tư
/ˈwenzdeɪ/

Ex: I play chess every Wednesday afternoon.
Tôi chơi cờ mỗi buổi chiều thứ tư.

baby

baby (n.) :
/ˈbeɪbi/

Ex: Be quiet! The baby is sleeping.
Im lặng! Em bé đang ngủ.

concrete

concrete (n.) : bê tông
/ˈkɒŋkriːt/

Ex: The pathway is formed from large pebbles set in concrete
Con đường được hình thành từ những hòn đá cuội lớn đặt trong xi măng

conference

conference (n.) : hội nghị
/ˈkɒnf(ə)r(ə)n/

Ex: That room is used for exhibitions, conferences and social events.
Căn phòng đó được dùng cho triển lãm, hội nghị và các sự kiện xã hội.

contain

contain (v.) : chứa, bao gồm
/kənˈteɪn/

Ex: This drink doesn’t contain any alcohol.
Thức uống này không có chứa cồn.

day

day (n.) : ngày; thời gian 24 giờ
/deɪ/

Ex: I play badminton every day.
Tôi chơi cầu lông mỗi ngày.

depth

depth (n.) : độ sâu
/depθ/

Ex: Water was found at a depth of 30 metres.
Nước được tìm thấy ở độ sâu 30 mét.

detail

detail (v.) : chi tiết, tỉ mỉ
/'di:teil/

Giải thích: to give a list of facts or all the available information
Ex: Give me more details of the plan.
Hãy cho tôi biết thêm chi tiết của kế hoạch.

dress

dress (n.) : đầm, váy dài
/drɛs/

Ex: She can make a dress for herself.
Cô ấy có thể tự may váy cho mình.

extend

extend (v.) : gia hạn, kéo dài (thời hạn...)
/iks'tend/

Giải thích: to make something longer or larger
Ex: There are plans to extend the subway line in this city.
Có kế hoạch để mở rộng đường tàu điện ngầm trong thành phố này.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập