training
(n.)
: ‹sự› rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo
/'treiniɳ/
Giải thích: the process of learning the skills that you need to do a job
Ex: The new hire received such good training that, within a week, she was as productive as the other workers.
Người nhân viên mới nhận được sự huấn luyện tốt đến nỗi, trong vòng một tuần, cô đã có năng suất như là các công nhân khác.
Bình luận