























equivalent
(adj.)
: tương đương
/i'kwivələnt/
Giải thích: equal in value, amount, meaning, importance, etc.
Ex: The food the airline serves in business class is equivalent to that served in first class
Đồ ăn mà hãng hàng không phục vụ cho vé hạng thường thì tương đương với đồ ăn được phục vụ cho vé hạng nhất












Bình luận