Từ vựng Oxford - Phần 52

1,432

collection
collection (n.)

sự sưu tầm, bộ sưu tập
/kəˈlekʃn/

Ex: He won the fashion award for the best collection.
Ông ấy đã giành giải thưởng thời trang cho bộ sưu tập tốt nhất.

command
command (n.)

ra lệnh
/kə'mɑ:nd/

Ex: She commanded the release of the prisoners.
Cô ấy đã ra lệnh giải phóng các tù nhân.

conventional
conventional (adj.)

thông thường; bình thường
/kənˈvenʃənəl/

Ex: a conventional wedding
một lễ cưới bình thường

criterion
criterion (n.)

tiêu chuẩn
/kraɪˈtɪəriən/

Ex: We have specific criteria to decide whether the students will pass.
Chúng tôi có các tiêu chuẩn cụ thể để quyết định xem các sinh viên nào sẽ vượt qua.

fairly
fairly (adv.)

khá, kha khá
/ˈfeəli/

Ex: His job is fairly simple.
Công việc anh ấy khá đơn giản.

foreign
foreign (adj.)

thuộc nước ngoài, từ nước ngoài
/ˈfɔːrən/

Ex: I studied at the University of Foreign Language.
Tôi đã học tại trường Đại học Ngoại ngữ.

grave
grave (adj.)

trang nghiêm, nghiêm nghị
/ɡreɪv/

Ex: Tom put some flowers on Mary's tomb in the grave atmosphere.
Tom đặt một ít hoa trên mộ của Mary trong bầu không khí trang nghiêm.

hill
hill (n.)

đồi
/hɪl/

Ex: The house is built on the side of a hill overlooking the river
Ngôi nhà được xây dựng trên mặt bên của một ngọn đồi nhìn ra sông

hundred
hundred (number.)

một trăm (100)
/'hʌndred/

Ex: There are just a hundred of us here.
Chỉ có 100 người chúng ta ở đây.

lawyer
lawyer (n.)

luật sư
/ˈlɔɪər/

Ex: I want to see my lawyer before I say anything.
Tôi muốn nhìn thấy luật sư của tôi trước khi tôi nói bất cứ điều gì.

musical
musical (adj.)

(thuộc về) âm nhạc
/ˈmjuːzɪkəl/

Ex: She has a musical ear.
Cô ấy biết thưởng thức âm nhạc.

nurse
nurse (n.)

y tá
/nɜː(r)s/

Ex: My father is a doctor and my mother is a nurse.
Ba tôi là bác sĩ và mẹ tôi là y tá.

outer
outer (adj.)

bên ngoài
/ˈaʊtər/

Ex: When we played that game, men formed an inner circle and women an outer circle.
Khi chúng tôi chơi trò chơi đó, đàn ông tạo thành một vòng tròn bên trong và phụ nữ tạo thành một vòng bên ngoài.

pound
pound (n.)

đồng bảng Anh
/paʊnd/

Ex: Total losses were estimated at over three million pounds.
Tổng thiệt hại ước tính trên 3.000.000 bảng Anh.

qualification
qualification (n.)

năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/

Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.

reserve
reserve (n.)

sự dự trữ
/rɪˈzɜːv/

Ex: The company has substantial reserves of capital.
Công ty có trữ lượng vốn đáng kể.

sit
sit (v.)

ngồi
/sɪt/

Ex: We have been sitting and talking for hours.
Chúng tôi ngồi nói chuyện hàng giờ.

sixty
sixty (no.)

sáu mươi
/ˈsɪksti/

Ex: There are 60 students in my class.
Có sáu mươi học sinh trong lớp tôi.

slope
slope (n.)

dốc, con dốc
/sləʊp/

Ex: There are some nice gentle slopes that we can ski down.
Có một số sườn thoai thoải tốt mà chúng ta có thể trượt tuyết xuống.

spread
spread (n.)

phết, lan rộng
/sprɛd/

Ex: The epidemic spread out.
Bệnh dịch lây lan ra.

stamp
stamp (n.)

tem
/stamp/

Ex: The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.
Bưu điện đã phát hành một con tem kỷ niệm để đánh dấu sự kiện.

stretch
stretch (v.)

kéo dài, căng ra
/stretʃ/

Ex: She stretched out her arm and back.
Cô ấy kéo dãn tay và lưng mình.

tyre
tyre (n.)

lốp xe
/ˈtʌɪə/

Ex: He drove off with a screech of tyres
Anh ta ngừng xe lại với một tiếng rít của lốp xe

unlikely
unlikely (adj.)

không thể xảy ra
/ʌnˈlaɪkli/

Ex: The project seemed unlikely to succeed.
Dự án dường như không thể thành công.

yet
yet (conj.)

chưa
/jet/

Ex: He has a good job, and yet he never seems to have any money.
Anh ta có một công việc tốt, tuy nhiên anh ta dường như không bao giờ có tiền.

young
young (adj.)

trẻ
/jʌŋ/

Ex: We are still young.
Chúng ta vẫn còn trẻ.

affair
affair (n.)

sự kiện (có tầm quan trọng về chính trị, thu hút sự chú ý công chúng)
/əˈfeər/

Ex: The affair ended rather messily.
Sự kiện kết thúc khá lộn xộn.

aircraft
aircraft (n.)

máy bay
/ˈeəkrɑːft/

Ex: The aircraft will normally operate.
Chiếc máy bay sẽ hoạt động bình thường.

animal
animal (n.)

động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

balance
balance (v.)

quyết toán
/'bæləns/

Ex: It took him over an hour to balance his checkbook.
Nó lấy mất của anh hơn một tiếng đồng hồ để quyết toán tập chi phiếu.

brave
brave (adj.)

dũng cảm
/breɪv/

Ex: I wasn't brave enough to tell her what I honestly thought.
Tôi đã không đủ dũng cảm để nói với cô ấy những gì tôi thực lòng nghĩ.

bread
bread (n.)

bánh mì
/bred/

Ex: Would you like some pieces of bread?
Bạn có muốn một miếng bánh mì?

craft
craft (n.)

thủ công
/krɑːft/

Ex: The shop sells local crafts
Cửa hàng bán đồ thủ công địa phương

cultural
cultural (adj.)

thuộc về văn hóa
/ˈkʌltʃərəl/

Ex: Hanoi will hold a series of special cultural activities in October.
Hà Nội sẽ tổ chức một chuỗi các hoạt động văn hóa vào tháng Mười.

electricity
electricity (n.)

điện
/ɪˌlekˈtrɪsɪti/

Ex: The electricity has been turned off.
Điện bị tắt mất rồi.

employment
employment (n.)

công việc làm
/ɪmˈplɔɪmənt/

Ex: She is looking for permanent employment.
Cô ta đang tìm việc làm lâu dài.

express
express (adj.)

nhanh, hỏa tốc, tốc hành.
/iks'pres/

Ex: It's important that this document be there tomorrow, so please send it express mail.
Việc tài liệu này phải có ở chổ ngày mai vì nó rất quan trọng, do đó nên hãy gửi thư chuyển phát nhanh.

function
function (n.)

chức năng, nhiệm vụ
/fʌŋkʃn/

Ex: What is the function of this device?
Chức năng của thiết bị này là gì?

midnight
midnight (n.)

nửa đêm, 12 giờ đêm
/'midnaɪt/

Ex: She often wakes up at midnight.
Cô ấy thường thức giấc lúc nửa đêm.

officer
officer (n.)

sĩ quan
/ˈɒfɪsər/

Ex: The matter was passed on to me, as your commanding officer.
Các vấn đề đã được thông qua với tôi, người sĩ quan chỉ huy của bạn.

premises
premises (n.)

tài sản, nhà cửa, cơ sở (kinh doanh...)
/ˈpremɪsɪz/

Ex: His father asked him to leave the premises immediately.
Bố anh ta yêu cầu anh ta rời khỏi khu nhà ngay lập tức.

pull
pull (v.)

kéo
/pul/

Ex: The cow has to pull the cart.
Con bò phải kéo xe.

remark
remark (n.)

lời nhận xét, ý kiến
/rɪˈmɑːk/

Ex: That remark was superfluous.
Lời nhận xét ấy là thừa.

rub
rub (v.)

cọ xát, chà xát
/rʌb/

Ex: Rub the surface with sandpaper before painting.
Chà xát bề mặt bằng giấy nhám trước khi sơn.

score
score (v.)

ghi bàn (thể thao)
/skɔː/

Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match.
Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.

signal
signal (n.)

tín hiệu
/ˈsɪɡn(ə)l/

Ex: The siren was a signal for everyone to leave the building
Còi báo động là một tín hiệu cho tất cả mọi người rời khỏi tòa nhà

simple
simple (adj.)

đơn giản
/ˈsɪmpl/

Ex: We found a simple solution to this complicated problem.
Chúng tôi tìm thấy một giải pháp đơn giản cho vấn đề phức tạp này.

soldier
soldier (n.)

người lính
/ˈsəʊldʒər/

Ex: The soldiers were awarded for their courage.
Những binh lính được tặng thưởng vì lòng dũng cảm.

collection

collection (n.) : sự sưu tầm, bộ sưu tập
/kəˈlekʃn/

Giải thích: a group of objects, often of the same sort, that have been collected
Ex: He won the fashion award for the best collection.
Ông ấy đã giành giải thưởng thời trang cho bộ sưu tập tốt nhất.

command

command (n.) : ra lệnh
/kə'mɑ:nd/

Ex: She commanded the release of the prisoners.
Cô ấy đã ra lệnh giải phóng các tù nhân.

conventional

conventional (adj.) : thông thường; bình thường
/kənˈvenʃənəl/

Ex: a conventional wedding
một lễ cưới bình thường

criterion

criterion (n.) : tiêu chuẩn
/kraɪˈtɪəriən/

Ex: We have specific criteria to decide whether the students will pass.
Chúng tôi có các tiêu chuẩn cụ thể để quyết định xem các sinh viên nào sẽ vượt qua.

fairly

fairly (adv.) : khá, kha khá
/ˈfeəli/

Ex: His job is fairly simple.
Công việc anh ấy khá đơn giản.

foreign

foreign (adj.) : thuộc nước ngoài, từ nước ngoài
/ˈfɔːrən/

Ex: I studied at the University of Foreign Language.
Tôi đã học tại trường Đại học Ngoại ngữ.

grave

grave (adj.) : trang nghiêm, nghiêm nghị
/ɡreɪv/

Ex: Tom put some flowers on Mary's tomb in the grave atmosphere.
Tom đặt một ít hoa trên mộ của Mary trong bầu không khí trang nghiêm.

hill

hill (n.) : đồi
/hɪl/

Ex: The house is built on the side of a hill overlooking the river
Ngôi nhà được xây dựng trên mặt bên của một ngọn đồi nhìn ra sông

hundred

hundred (number.) : một trăm (100)
/'hʌndred/

Ex: There are just a hundred of us here.
Chỉ có 100 người chúng ta ở đây.

lawyer

lawyer (n.) : luật sư
/ˈlɔɪər/

Ex: I want to see my lawyer before I say anything.
Tôi muốn nhìn thấy luật sư của tôi trước khi tôi nói bất cứ điều gì.

musical

musical (adj.) : (thuộc về) âm nhạc
/ˈmjuːzɪkəl/

Ex: She has a musical ear.
Cô ấy biết thưởng thức âm nhạc.

nurse

nurse (n.) : y tá
/nɜː(r)s/

Ex: My father is a doctor and my mother is a nurse.
Ba tôi là bác sĩ và mẹ tôi là y tá.

outer

outer (adj.) : bên ngoài
/ˈaʊtər/

Ex: When we played that game, men formed an inner circle and women an outer circle.
Khi chúng tôi chơi trò chơi đó, đàn ông tạo thành một vòng tròn bên trong và phụ nữ tạo thành một vòng bên ngoài.

pound

pound (n.) : đồng bảng Anh
/paʊnd/

Ex: Total losses were estimated at over three million pounds.
Tổng thiệt hại ước tính trên 3.000.000 bảng Anh.

qualification

qualification (n.) : năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/

Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.

reserve

reserve (n.) : sự dự trữ
/rɪˈzɜːv/

Ex: The company has substantial reserves of capital.
Công ty có trữ lượng vốn đáng kể.

sit

sit (v.) : ngồi
/sɪt/

Ex: We have been sitting and talking for hours.
Chúng tôi ngồi nói chuyện hàng giờ.

sixty

sixty (no.) : sáu mươi
/ˈsɪksti/

Ex: There are 60 students in my class.
Có sáu mươi học sinh trong lớp tôi.

slope

slope (n.) : dốc, con dốc
/sləʊp/

Ex: There are some nice gentle slopes that we can ski down.
Có một số sườn thoai thoải tốt mà chúng ta có thể trượt tuyết xuống.

spread

spread (n.) : phết, lan rộng
/sprɛd/

Ex: The epidemic spread out.
Bệnh dịch lây lan ra.

stamp

stamp (n.) : tem
/stamp/

Ex: The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.
Bưu điện đã phát hành một con tem kỷ niệm để đánh dấu sự kiện.

stretch

stretch (v.) : kéo dài, căng ra
/stretʃ/

Ex: She stretched out her arm and back.
Cô ấy kéo dãn tay và lưng mình.

tyre

tyre (n.) : lốp xe
/ˈtʌɪə/

Ex: He drove off with a screech of tyres
Anh ta ngừng xe lại với một tiếng rít của lốp xe

unlikely

unlikely (adj.) : không thể xảy ra
/ʌnˈlaɪkli/

Ex: The project seemed unlikely to succeed.
Dự án dường như không thể thành công.

yet

yet (conj.) : chưa
/jet/

Ex: He has a good job, and yet he never seems to have any money.
Anh ta có một công việc tốt, tuy nhiên anh ta dường như không bao giờ có tiền.

young

young (adj.) : trẻ
/jʌŋ/

Ex: We are still young.
Chúng ta vẫn còn trẻ.

affair

affair (n.) : sự kiện (có tầm quan trọng về chính trị, thu hút sự chú ý công chúng)
/əˈfeər/

Ex: The affair ended rather messily.
Sự kiện kết thúc khá lộn xộn.

aircraft

aircraft (n.) : máy bay
/ˈeəkrɑːft/

Ex: The aircraft will normally operate.
Chiếc máy bay sẽ hoạt động bình thường.

animal

animal (n.) : động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

balance

balance (v.) : quyết toán
/'bæləns/

Giải thích: to show that in an account the total money spent is equal to the total money received
Ex: It took him over an hour to balance his checkbook.
Nó lấy mất của anh hơn một tiếng đồng hồ để quyết toán tập chi phiếu.

brave

brave (adj.) : dũng cảm
/breɪv/

Ex: I wasn't brave enough to tell her what I honestly thought.
Tôi đã không đủ dũng cảm để nói với cô ấy những gì tôi thực lòng nghĩ.

bread

bread (n.) : bánh mì
/bred/

Ex: Would you like some pieces of bread?
Bạn có muốn một miếng bánh mì?

craft

craft (n.) : thủ công
/krɑːft/

Ex: The shop sells local crafts
Cửa hàng bán đồ thủ công địa phương

cultural

cultural (adj.) : thuộc về văn hóa
/ˈkʌltʃərəl/

Ex: Hanoi will hold a series of special cultural activities in October.
Hà Nội sẽ tổ chức một chuỗi các hoạt động văn hóa vào tháng Mười.

electricity

electricity (n.) : điện
/ɪˌlekˈtrɪsɪti/

Ex: The electricity has been turned off.
Điện bị tắt mất rồi.

employment

employment (n.) : công việc làm
/ɪmˈplɔɪmənt/

Ex: She is looking for permanent employment.
Cô ta đang tìm việc làm lâu dài.

express

express (adj.) : nhanh, hỏa tốc, tốc hành.
/iks'pres/

Giải thích: fast and direct
Ex: It's important that this document be there tomorrow, so please send it express mail.
Việc tài liệu này phải có ở chổ ngày mai vì nó rất quan trọng, do đó nên hãy gửi thư chuyển phát nhanh.

function

function (n.) : chức năng, nhiệm vụ
/fʌŋkʃn/

Giải thích: a special activity or purpose of a person or thing
Ex: What is the function of this device?
Chức năng của thiết bị này là gì?

midnight

midnight (n.) : nửa đêm, 12 giờ đêm
/'midnaɪt/

Ex: She often wakes up at midnight.
Cô ấy thường thức giấc lúc nửa đêm.

officer

officer (n.) : sĩ quan
/ˈɒfɪsər/

Ex: The matter was passed on to me, as your commanding officer.
Các vấn đề đã được thông qua với tôi, người sĩ quan chỉ huy của bạn.

premises

premises (n.) : tài sản, nhà cửa, cơ sở (kinh doanh...)
/ˈpremɪsɪz/

Ex: His father asked him to leave the premises immediately.
Bố anh ta yêu cầu anh ta rời khỏi khu nhà ngay lập tức.

pull

pull (v.) : kéo
/pul/

Ex: The cow has to pull the cart.
Con bò phải kéo xe.

remark

remark (n.) : lời nhận xét, ý kiến
/rɪˈmɑːk/

Ex: That remark was superfluous.
Lời nhận xét ấy là thừa.

rub

rub (v.) : cọ xát, chà xát
/rʌb/

Ex: Rub the surface with sandpaper before painting.
Chà xát bề mặt bằng giấy nhám trước khi sơn.

score

score (v.) : ghi bàn (thể thao)
/skɔː/

Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match.
Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.

signal

signal (n.) : tín hiệu
/ˈsɪɡn(ə)l/

Ex: The siren was a signal for everyone to leave the building
Còi báo động là một tín hiệu cho tất cả mọi người rời khỏi tòa nhà

simple

simple (adj.) : đơn giản
/ˈsɪmpl/

Ex: We found a simple solution to this complicated problem.
Chúng tôi tìm thấy một giải pháp đơn giản cho vấn đề phức tạp này.

soldier

soldier (n.) : người lính
/ˈsəʊldʒər/

Ex: The soldiers were awarded for their courage.
Những binh lính được tặng thưởng vì lòng dũng cảm.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập