Ex: The aircraft disappeared without a trace. Chiếc máy bay đã biến mất không một dấu vết.
unfriendly (adj.)
không thân thiện /ʌnˈfrendli/
Ex: She was extremely unfriendly to the newbie. Cô ấy đã rất không thân thiện với người mới.
absolutely (adv.)
hoàn toàn /ˌæbsəˈluːtli/
Ex: How are you so absolutely certain about this? Làm thế nào bạn hoàn toàn chắc chắn về điều này?
agent (n.)
đại lý /ˈeɪdʒənt/
Ex: A travel agent can usually find you the best deals on tickets and hotels. Đại lý du lịch thường có thể tìm cho bạn những giao dịch tốt nhất vè vé và khách sạn.
alongside (prep.)
kế bên, dọc theo /əˌlɔːŋˈsaɪd/
Ex: Much of the land alongside the river is below sea level. Phần nhiều đất dọc theo bờ sông là dưới mực nước biển.
bath (n.)
bồn tắm /bɑːθ/
Ex: I'll have a bath when I want to. Tôi sẽ tắm khi tôi muốn.
certainly (adv.)
dĩ nhiên /ˈsɜːtənli/
Ex: I'm certainly never going there again. Tôi chắc chắn sẽ không bao giờ đi đến đó một lần nữa.
clear (v.)
dọn, dọn dẹp /klɪər/
Ex: It's your turn to clear the table. Đến lượt em dọn bàn đấy.
complete (v.)
hoàn thành /kəmˈpliːt/
Ex: We ordered some dessert to complete our meal. Chúng tôi gọi một ít món tráng miệng để trọn vẹn bữa ăn của mình.
conscious (adj.)
trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ /ˈkɒnʃəs/
Ex: I became conscious of someone watching me. Tôi biết rõ rằng có ai đó đang dõi theo tôi.
consideration (n.)
sự cân nhắc, suy xét /kənˌsɪdərˈeɪʃən/
Ex: The proposals are currently under consideration(= being discussed). Các đề xuất hiện nay đang được xem xét (= đang được thảo luận).
desire (v.)
thèm muốn, khao khát, ao ước /di'zaiə/
Ex: We desire to have our own home. Chúng tôi ao ước có ngôi nhà riêng.
enjoyable (adj.)
thích thú, thú vị /ɪnˈdʒɔɪəbl ̩/
Ex: Thank you for a very enjoyable evening. Cảm ơn các bạn vì một buổi tối thú vị.
equally (adv.)
ngang nhau, như nhau /ˈiːkwəli/
Ex: They say that my rival and I are equally handsome. Họ nói rằng đối thủ của tôi và tôi đều đẹp trai như nhau.
food (n.)
thức ăn, lương thực /fu:d/
Ex: Do we have enough food for this winter? Chúng ta có đủ thức ăn cho mùa đông này không?
gently (adv.)
một cách nhẹ nhàng /ˈdʒent.li/
Ex: Leaves moving gently in the breeze. Những chiếc lá di chuyển nhẹ nhàng trong gió.
glue (n.)
keo hồ /ɡluː/
Ex: He sticks to her like glue. Anh ta dính vào cô như keo.
gun (n.)
súng /ɡʌn/
Ex: The attacker held a gun to the hostage's head Những kẻ tấn công đã chĩa một khẩu súng vào đầu của con tin
healthy (adj.)
khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe /ˈhelθi/
Ex: Eating a lot of vegetables is a healthy lifestyle. Việc ăn nhiều rau xanh là một lối sống khỏe mạnh.
help (v.)
giúp, giúp đỡ /help/
Ex: Can you help me lift the box, please? Bạn làm ơn giúp tôi nâng chiếc hộp này được không?
history (n.)
môn Lịch sử, lịch sử /ˈhɪstri/
Ex: My mother is a history teacher. Mẹ tớ là giáo viên dạy Lịch sử.
hunting (n.)
sự săn bắt, săn bắn /ˈhʌntɪŋ/
Ex: Since 1977 otter hunting has been illegal. Từ năm 1977 săn rái cá là bất hợp pháp.
killing (n.)
hành động giết ai (một cách cố ý) /ˈkɪlɪŋ/
Ex: The murder recoiled from killing him. Kẻ sát nhân chùn lại không dám giết ông ta.
kilometre (n.)
ki-lo-met /ˈkɪləˌmiːtə/
Ex: Speed limits in Canada are measured in kilometers per hour (kph) Tốc độ giới hạn ở Canada được đo bằng km mỗi giờ (kph)
late (adj.)
muộn, trễ /leɪt/
Ex: You are late. Bạn trễ rồi.
loud (adj.)
to /laʊd/
Ex: That music is too loud - please turn it down. Tiếng nhạc to quá, làm ơn vặn nhỏ nó xuống.
massive (adj.)
đồ sộ, chắc nặng /ˈmæsɪv/
Ex: The tree may grow to massive proportions. Cây này có thể phát triển với kích thước đồ sộ.
organized (adj.)
có tổ chức (gồm rất nhiều người tham gia) /ˈɔːɡənaɪzd/
Ex: She used to be so organized. Cô từng là người có tổ chức như vậy.
over (prep.)
trên /ˈoʊ.vɚ/
Ex: She put her hand over her mouth to stop herself from screaming Cô đặt tay lên miệng để ngăn mình khỏi la hét
pose (n.)
tư thế (chụp ảnh...) /pəʊz/
Ex: He adopted a relaxed pose for the camera. Ông ấy áp dụng một tư thế thoải mái khi chụp ảnh.
private (adj.)
(thuộc về, dùng cho) cá nhân hoặc nhóm người nào đó; không dùng cho mục đích công cộng /ˈpraɪvɪt/
Ex: The hotel has 110 bedrooms, all with private bathrooms. Khách sạn có 110 phòng ngủ, tất cả đều có phòng tắm riêng.
program (v.)
lập trình /ˈprəʊɡræm/
Ex: The computer is programmed to warn users before information is deleted. Các máy tính được lập trình để cảnh báo người dùng trước khi thông tin bị xóa.
academic (adj.)
có tính học thuật /ˌækəˈdemɪk/
Ex: There are some academic subjects such as maths or science. Có những môn học mang tính học thuật như toán hay khoa học.
account (n.)
tài khoản /əˈkaʊnt/
Ex: Your account is invalid. Tài khoản của bạn không có hiệu lực.
Ex: The house is built around a central courtyard. Ngôi nhà được xây dựng xung quanh một sân trung tâm.
bacteria (n.)
vi khuẩn /bækˈtɪəriə/
Ex: An illness was caused by bacteria in drinking water. Một căn bệnh bị gây ra bởi vi khuẩn trong nước uống.
born (adj.)
được sinh ra /bɔːn/
Ex: I was born with a sense of curiosity. Tôi được sinh ra với một cảm giác tò mò.
building (n.)
tòa nhà, tòa cao ốc /ˈbɪldɪŋ/
Ex: My house is near that building. Nhà tôi ở gần tòa nhà đó.
capture (v.)
bắt, đoạt được, chiếm được /ˈkæptʃər/
Ex: The island was captured by Australian forces in 1914. Hòn đảo bị chiếm bởi lực lượng Úc vào năm 1914.
character (n.)
nhân vật /ˈkærəktər/
Ex: He is also the main character in some Hollywood films. Anh ấy cũng là nhân vật chính trong một số bộ phim của Hollywood.
club (n.)
câu lạc bộ /klʌb/
Ex: Join a club and make friends. Tham gia một câu lạc bộ và kết bạn.
cookie (n.)
bánh quy /ˈkʊki/
Ex: The cookie is very delicious. Do you have more? Chiếc bánh quy này ngon quá. Bạn còn nữa không?
corner (n.)
góc /ˈkɔːnər/
Ex: Click the icon in the bottom right-hand corner of the screen. Nhấp vào biểu tượng ở góc phải bên dưới của màn hình.
crisis (n.)
khủng hoảng /ˈkraɪsɪs/
Ex: We provide help to families in crisis situations. Chúng tôi cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình trong những tình huống khủng hoảng.
data (n.)
dữ liệu /ˈdeɪtə/
Ex: These data show that most cancers are detected as a result of clinical follow-up Các dữ liệu cho thấy rằng hầu hết các bệnh ung thư được phát hiện như là một kết quả của việc theo dõi lâm sàng
dinner (n.)
bữa tối /'dɪnə/
Ex: I always have dinner with my family. Tôi luôn ăn tối cùng gia đình tôi.
drama (n.)
kịch, phim nhiều tập /ˈdrɑmə/
Ex: She's been in several television dramas. Cô ấy đã xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình dài tập.
Ex: The aircraft disappeared without a trace. Chiếc máy bay đã biến mất không một dấu vết.
unfriendly
(adj.)
: không thân thiện /ʌnˈfrendli/
Ex: She was extremely unfriendly to the newbie. Cô ấy đã rất không thân thiện với người mới.
absolutely
(adv.)
: hoàn toàn /ˌæbsəˈluːtli/
Ex: How are you so absolutely certain about this? Làm thế nào bạn hoàn toàn chắc chắn về điều này?
agent
(n.)
: đại lý /ˈeɪdʒənt/
Giải thích: representative of a company Ex: A travel agent can usually find you the best deals on tickets and hotels. Đại lý du lịch thường có thể tìm cho bạn những giao dịch tốt nhất vè vé và khách sạn.
alongside
(prep.)
: kế bên, dọc theo /əˌlɔːŋˈsaɪd/
Ex: Much of the land alongside the river is below sea level. Phần nhiều đất dọc theo bờ sông là dưới mực nước biển.
bath
(n.)
: bồn tắm /bɑːθ/
Ex: I'll have a bath when I want to. Tôi sẽ tắm khi tôi muốn.
certainly
(adv.)
: dĩ nhiên /ˈsɜːtənli/
Ex: I'm certainly never going there again. Tôi chắc chắn sẽ không bao giờ đi đến đó một lần nữa.
clear
(v.)
: dọn, dọn dẹp /klɪər/
Ex: It's your turn to clear the table. Đến lượt em dọn bàn đấy.
complete
(v.)
: hoàn thành /kəmˈpliːt/
Giải thích: to finish making or doing something Ex: We ordered some dessert to complete our meal. Chúng tôi gọi một ít món tráng miệng để trọn vẹn bữa ăn của mình.
conscious
(adj.)
: trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ /ˈkɒnʃəs/
Ex: I became conscious of someone watching me. Tôi biết rõ rằng có ai đó đang dõi theo tôi.
consideration
(n.)
: sự cân nhắc, suy xét /kənˌsɪdərˈeɪʃən/
Ex: The proposals are currently under consideration(= being discussed). Các đề xuất hiện nay đang được xem xét (= đang được thảo luận).
desire
(v.)
: thèm muốn, khao khát, ao ước /di'zaiə/
Giải thích: strongly wish for or want something Ex: We desire to have our own home. Chúng tôi ao ước có ngôi nhà riêng.
enjoyable
(adj.)
: thích thú, thú vị /ɪnˈdʒɔɪəbl ̩/
Ex: Thank you for a very enjoyable evening. Cảm ơn các bạn vì một buổi tối thú vị.
equally
(adv.)
: ngang nhau, như nhau /ˈiːkwəli/
Ex: They say that my rival and I are equally handsome. Họ nói rằng đối thủ của tôi và tôi đều đẹp trai như nhau.
food
(n.)
: thức ăn, lương thực /fu:d/
Ex: Do we have enough food for this winter? Chúng ta có đủ thức ăn cho mùa đông này không?
gently
(adv.)
: một cách nhẹ nhàng /ˈdʒent.li/
Ex: Leaves moving gently in the breeze. Những chiếc lá di chuyển nhẹ nhàng trong gió.
glue
(n.)
: keo hồ /ɡluː/
Ex: He sticks to her like glue. Anh ta dính vào cô như keo.
gun
(n.)
: súng /ɡʌn/
Ex: The attacker held a gun to the hostage's head Những kẻ tấn công đã chĩa một khẩu súng vào đầu của con tin
healthy
(adj.)
: khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe /ˈhelθi/
Ex: Eating a lot of vegetables is a healthy lifestyle. Việc ăn nhiều rau xanh là một lối sống khỏe mạnh.
help
(v.)
: giúp, giúp đỡ /help/
Ex: Can you help me lift the box, please? Bạn làm ơn giúp tôi nâng chiếc hộp này được không?
history
(n.)
: môn Lịch sử, lịch sử /ˈhɪstri/
Ex: My mother is a history teacher. Mẹ tớ là giáo viên dạy Lịch sử.
hunting
(n.)
: sự săn bắt, săn bắn /ˈhʌntɪŋ/
Ex: Since 1977 otter hunting has been illegal. Từ năm 1977 săn rái cá là bất hợp pháp.
killing
(n.)
: hành động giết ai (một cách cố ý) /ˈkɪlɪŋ/
Ex: The murder recoiled from killing him. Kẻ sát nhân chùn lại không dám giết ông ta.
kilometre
(n.)
: ki-lo-met /ˈkɪləˌmiːtə/
Ex: Speed limits in Canada are measured in kilometers per hour (kph) Tốc độ giới hạn ở Canada được đo bằng km mỗi giờ (kph)
late
(adj.)
: muộn, trễ /leɪt/
Ex: You are late. Bạn trễ rồi.
loud
(adj.)
: to /laʊd/
Ex: That music is too loud - please turn it down. Tiếng nhạc to quá, làm ơn vặn nhỏ nó xuống.
massive
(adj.)
: đồ sộ, chắc nặng /ˈmæsɪv/
Ex: The tree may grow to massive proportions. Cây này có thể phát triển với kích thước đồ sộ.
organized
(adj.)
: có tổ chức (gồm rất nhiều người tham gia) /ˈɔːɡənaɪzd/
Ex: She used to be so organized. Cô từng là người có tổ chức như vậy.
over
(prep.)
: trên /ˈoʊ.vɚ/
Ex: She put her hand over her mouth to stop herself from screaming Cô đặt tay lên miệng để ngăn mình khỏi la hét
pose
(n.)
: tư thế (chụp ảnh...) /pəʊz/
Ex: He adopted a relaxed pose for the camera. Ông ấy áp dụng một tư thế thoải mái khi chụp ảnh.
private
(adj.)
: (thuộc về, dùng cho) cá nhân hoặc nhóm người nào đó; không dùng cho mục đích công cộng /ˈpraɪvɪt/
Ex: The hotel has 110 bedrooms, all with private bathrooms. Khách sạn có 110 phòng ngủ, tất cả đều có phòng tắm riêng.
program
(v.)
: lập trình /ˈprəʊɡræm/
Ex: The computer is programmed to warn users before information is deleted. Các máy tính được lập trình để cảnh báo người dùng trước khi thông tin bị xóa.
academic
(adj.)
: có tính học thuật /ˌækəˈdemɪk/
Ex: There are some academic subjects such as maths or science. Có những môn học mang tính học thuật như toán hay khoa học.
account
(n.)
: tài khoản /əˈkaʊnt/
Ex: Your account is invalid. Tài khoản của bạn không có hiệu lực.
Ex: The house is built around a central courtyard. Ngôi nhà được xây dựng xung quanh một sân trung tâm.
bacteria
(n.)
: vi khuẩn /bækˈtɪəriə/
Ex: An illness was caused by bacteria in drinking water. Một căn bệnh bị gây ra bởi vi khuẩn trong nước uống.
born
(adj.)
: được sinh ra /bɔːn/
Ex: I was born with a sense of curiosity. Tôi được sinh ra với một cảm giác tò mò.
building
(n.)
: tòa nhà, tòa cao ốc /ˈbɪldɪŋ/
Ex: My house is near that building. Nhà tôi ở gần tòa nhà đó.
capture
(v.)
: bắt, đoạt được, chiếm được /ˈkæptʃər/
Ex: The island was captured by Australian forces in 1914. Hòn đảo bị chiếm bởi lực lượng Úc vào năm 1914.
character
(n.)
: nhân vật /ˈkærəktər/
Ex: He is also the main character in some Hollywood films. Anh ấy cũng là nhân vật chính trong một số bộ phim của Hollywood.
club
(n.)
: câu lạc bộ /klʌb/
Ex: Join a club and make friends. Tham gia một câu lạc bộ và kết bạn.
cookie
(n.)
: bánh quy /ˈkʊki/
Ex: The cookie is very delicious. Do you have more? Chiếc bánh quy này ngon quá. Bạn còn nữa không?
corner
(n.)
: góc /ˈkɔːnər/
Ex: Click the icon in the bottom right-hand corner of the screen. Nhấp vào biểu tượng ở góc phải bên dưới của màn hình.
crisis
(n.)
: khủng hoảng /ˈkraɪsɪs/
Ex: We provide help to families in crisis situations. Chúng tôi cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình trong những tình huống khủng hoảng.
data
(n.)
: dữ liệu /ˈdeɪtə/
Ex: These data show that most cancers are detected as a result of clinical follow-up Các dữ liệu cho thấy rằng hầu hết các bệnh ung thư được phát hiện như là một kết quả của việc theo dõi lâm sàng
dinner
(n.)
: bữa tối /'dɪnə/
Ex: I always have dinner with my family. Tôi luôn ăn tối cùng gia đình tôi.
drama
(n.)
: kịch, phim nhiều tập /ˈdrɑmə/
Ex: She's been in several television dramas. Cô ấy đã xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình dài tập.
Bình luận