Từ vựng Oxford - Phần 58

2,287

proudly
proudly (adv.)

một cách tự hào
/ˈpraʊdli/

Ex: He proudly displayed his prize.
Cậu ấy trưng bày giải thưởng của mình một cách hãnh diện.

raw
raw (adj.)

còn sống (chưa được nấu)
/rɔː/

Ex: raw sugar
đường chưa tinh chế

remove
remove (v.)

loại bỏ
/rɪˈmuːv/

Ex: The ringing bells can remove people's bad actions from the previous year.
Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ.

secret
secret (n.)

bí mật
/ˈsiːkrət/

Ex: The location of the ship is a closely guarded secret.
Các vị trí của con tàu là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ.

separate
separate (v.)

chia, tách
/ˈseprət/

Ex: I try to keep meat separate from other food in the fridge.
Tôi cố gắng để thịt riêng biệt với các thực phẩm khác trong tủ lạnh.

shall
shall (modal verb.)

sẽ (dùng với "I" hoặc "we")
/ʃælʃəl/

Ex: We shall be gone long.
Chúng tôi sẽ đi lâu.

simply
simply (adv.)

chỉ đơn giản là
/ˈsɪmpli/

Ex: Simply add hot water and stir.
Đơn giản chỉ cần thêm nước nóng và khuấy.

smell
smell (v.)

ngửi, có mùi, mùi hương
/smel/

Ex: There's something in the fridge that smells mouldy.
Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.

achievement
achievement (n.)

thành tích, thành tựu
/ə'tʃi:vmənt/

Ex: He has gained a lot of achievements in the last year.
Anh ấy đã đạt được khá nhiều thành tích trong năm vừa qua.

bargain
bargain (n.)

món hời, cơ hội tốt (buôn bán)
/bɑːɡən/

Ex: Lois compared the sweaters carefully to determine which was a better bargain.
Lois so sánh cẩn thận những chiếc áo len để xác định cái nào là món hời hơn.

constant
constant (adj.)

không dứt, liên tục
/ˈkɒnstənt/

Ex: His constant babble irritates me.
Lời nói bừa bãi liên tục của anh ta làm tôi khó chịu.

effort
effort (n.)

nỗ lực
/ˈefət/

Ex: You should put more effort into your work.
Bạn cần nỗ lực nhiều hơn vào công việc của mình.

hero
hero (n.)

anh hùng
/ˈhɪərəʊ/

Ex: One of the country’s national heroes.
Một trong những anh hùng dân tộc của đất nước

lead
lead (v.)

dẫn đường, dẫn dắt
/liːdled/

Ex: If you lead, I'll follow.
Nếu bạn dẫn đường, tôi sẽ theo.

limited
limited (adj.)

hạn chế; không nhiều, lớn
/ˈlɪmɪtɪd/

Ex: This animal's intelligence is very limited.
Trí thông minh của động vật này là rất hạn chế.

maybe
maybe (adv.)

có lẽ
/ˈmeɪbi/

Ex: Maybe he'll come, maybe he won't.
Có lẽ anh ấy sẽ đến, có lẽ sẽ không.

seat
seat (n.)

chỗ ngồi
/siːt/

Ex: Please take a seat(= sit down).
Hãy dành một chỗ ngồi (= ngồi xuống).

shooting
shooting (n.)

bắn súng
/ˈʃuːtɪŋ/

Ex: He goes shooting most weekends.
Hầu hết các cuối tuần anh ta đều đi bắn súng.

skirt
skirt (n.)

váy, chân váy
/skəːt/

Ex: I like the red skirt more than the blue one.
Tớ thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.

steal
steal (v.)

ăn cắp, lấy trộm
/stiːl/

Ex: Thieves stole jewellery worth over £10000.
Kẻ trộm đã lấy trộm đồ trang sức trị giá hơn £ 10.000.

style
style (n.)

phong cách
/staɪl/

Ex: I like your style.
Tôi thích phong cách của bạn.

terrible
terrible (adj.)

kinh khủng
/ˈterəbl/

Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter.
Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.

theme
theme (n.)

đề tài, chủ đề
/θi:m/

Ex: North American literature is the main theme of this year's festival.
Văn học Bắc Mỹ là chủ đề chính của lễ hội năm nay.

tight
tight (adv.)

chặt
/taɪt/

Ex: I want to hold you tight.
Tôi muốn ôm em thật chặt.

tomorrow
tomorrow (n.)

ngày mai
/təˈmɒrəʊ/

Ex: I will play football tomorrow.
Tôi sẽ chơi bóng đá ngày mai.

too
too (adv.)

cũng
/tuː/

Ex: You like this one, right? I like this, too.
Bạn thích cái này, phải không? Tôi cũng thích cái này.

translation
translation (n.)

bản dịch, bài dịch
/træns'leiʃn/

Ex: The translation of the statement from Japanese into English was very helpful.
Bản dịch báo cáo từ tiếng Nhật sang tiếng Anh là rất có ích.

travel
travel (v.)

đi lại, đi du lịch
/'trævl/

Ex: How often do you travel abroad?
Mức độ thường xuyên bạn đi du lịch ở nước ngoài như thế nào?

variation
variation (n.)

sự thay đổi, biến đổi (về lượng hoặc mức độ)
/ˌveəriˈeɪʃən/

Ex: The dial records very slight variations in pressure.
Hồ sơ ghi nhận sự thay đổi rất ít về áp lực.

vegetable
vegetable (n.)

rau quả
/ˈvedʒtəbl/

Ex: You should eat more vegetable.
Bạn nên ăn rau nhiều hơn.

vertical
vertical (adj.)

(theo chiều) thẳng đứng, dọc
/ˈvɜːtɪkəl/

Ex: This vertical line is perpendicular to that horizontal line.
Đường thẳng đứng này là vuông góc với đường ngang.

weakness
weakness (n.)

điểm yếu, nhược điểm, khuyết điểm
/´wi:knis/

Ex: You must recognize your product's strengths and weaknesses.
Bạn phải nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm của bạn.

whose
whose (prop.)

của ai
/huːz/

Ex: I wonder whose this is.
Tôi tự hỏi cái này của ai.

wind
wind (n.)

gió
/wɪnd/

Ex: There is a strong wind blowing.
Có một cơn gió thổi mạnh.

wine
wine (n.)

rượu
/wain/

Ex: My father sometimes drinks wine.
Cha tôi đôi khi uống rượu.

wing
wing (n.)

cánh (chim, côn trùng, máy bay…)
/wɪŋ/

Ex: Most birds have wings.
Hầu hết các loài chim đều có cánh.

worry
worry (v.)

lo lắng
/ˈwɜːri/

Ex: Don't worry. We have plenty of time.
Đừng lo lắng. Chúng ta có nhiều thời gian.

worst
worst (adj.)

tệ nhất
/wə:st/

Ex: What's the worst thing that could happen?
Điều tệ nhất có thể xãy ra là gì?

a
a (indefinite article.)

đứng trước danh từ số ít, đếm được; đề cập đến người, vật mà chưa được nhắc đến trước đó.
/ə/

Ex: She's a friend of my father's.
Bà ấy là một người bạn của cha tôi.

amaze
amaze (v.)

làm kinh ngạc, sửng sốt
/əˈmeɪz/

Ex: It amazed her that he could be so calm at such a time.
Điều làm cô ngạc nhiên rằng anh lại có thể bình tĩnh tại một thời điểm như vậy.

average
average (n.)

trung bình
/ˈav(ə)rɪdʒ/

Ex: The average of 4, 5 and 9 is 6
Mức trung bình của 4, 5 và 9 là 6

burn
burn (v.)

đốt, cháy
/bɜːrn/

Ex: Help me burn all those papers, son.
Hãy giúp mẹ đốt hết tất cả chỗ báo đó đi con trai.

cheat
cheat (v.)

lừa ai
/tʃiːt/

Ex: She is accused of attempting to cheat the taxman.
Cô ấy bị buộc tội cố tình lừa người thu thuế.

climb
climb (v.)

leo trèo
/klʌɪm/

Ex: The car slowly climbed the hill.
Chiếc xe từ từ leo lên đồi.

depress
depress (v.)

làm ai chán nản, sầu não
/dɪˈpres/

Ex: Wet weather always depresses me
Thời tiết ẩm ướt luôn làm tôi chán nản

head
head (n.)

đầu
/hed/

Ex: She shakes her head when she doesn't agree.
Cô lắc đầu khi cô ấy không đồng ý.

horror
horror (n.)

sự kinh hoàng
/ˈhɒrər/

Ex: Her eyes were wide with horror
Đôi mắt cô ấy mở to kinh hoàng

hotel
hotel (n.)

khách sạn
/həʊˈtel/

Ex: I live near Horison hotel.
Tôi sống gần khách sạn Horison.

proudly

proudly (adv.) : một cách tự hào
/ˈpraʊdli/

Ex: He proudly displayed his prize.
Cậu ấy trưng bày giải thưởng của mình một cách hãnh diện.

raw

raw (adj.) : còn sống (chưa được nấu)
/rɔː/

Ex: raw sugar
đường chưa tinh chế

remove

remove (v.) : loại bỏ
/rɪˈmuːv/

Ex: The ringing bells can remove people's bad actions from the previous year.
Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ.

secret

secret (n.) : bí mật
/ˈsiːkrət/

Ex: The location of the ship is a closely guarded secret.
Các vị trí của con tàu là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ.

separate

separate (v.) : chia, tách
/ˈseprət/

Ex: I try to keep meat separate from other food in the fridge.
Tôi cố gắng để thịt riêng biệt với các thực phẩm khác trong tủ lạnh.

shall

shall (modal verb.) : sẽ (dùng với "I" hoặc "we")
/ʃælʃəl/

Ex: We shall be gone long.
Chúng tôi sẽ đi lâu.

simply

simply (adv.) : chỉ đơn giản là
/ˈsɪmpli/

Ex: Simply add hot water and stir.
Đơn giản chỉ cần thêm nước nóng và khuấy.

smell

smell (v.) : ngửi, có mùi, mùi hương
/smel/

Ex: There's something in the fridge that smells mouldy.
Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.

achievement

achievement (n.) : thành tích, thành tựu
/ə'tʃi:vmənt/

Giải thích: a thing that somebody has done successfully, especially using their own effort and skill
Ex: He has gained a lot of achievements in the last year.
Anh ấy đã đạt được khá nhiều thành tích trong năm vừa qua.

bargain

bargain (n.) : món hời, cơ hội tốt (buôn bán)
/bɑːɡən/

Giải thích: to discuss prices, with somebody in order to reach an agreement that is acceptable
Ex: Lois compared the sweaters carefully to determine which was a better bargain.
Lois so sánh cẩn thận những chiếc áo len để xác định cái nào là món hời hơn.

constant

constant (adj.) : không dứt, liên tục
/ˈkɒnstənt/

Ex: His constant babble irritates me.
Lời nói bừa bãi liên tục của anh ta làm tôi khó chịu.

effort

effort (n.) : nỗ lực
/ˈefət/

Ex: You should put more effort into your work.
Bạn cần nỗ lực nhiều hơn vào công việc của mình.

hero

hero (n.) : anh hùng
/ˈhɪərəʊ/

Ex: One of the country’s national heroes.
Một trong những anh hùng dân tộc của đất nước

lead

lead (v.) : dẫn đường, dẫn dắt
/liːdled/

Ex: If you lead, I'll follow.
Nếu bạn dẫn đường, tôi sẽ theo.

limited

limited (adj.) : hạn chế; không nhiều, lớn
/ˈlɪmɪtɪd/

Ex: This animal's intelligence is very limited.
Trí thông minh của động vật này là rất hạn chế.

maybe

maybe (adv.) : có lẽ
/ˈmeɪbi/

Ex: Maybe he'll come, maybe he won't.
Có lẽ anh ấy sẽ đến, có lẽ sẽ không.

seat

seat (n.) : chỗ ngồi
/siːt/

Ex: Please take a seat(= sit down).
Hãy dành một chỗ ngồi (= ngồi xuống).

shooting

shooting (n.) : bắn súng
/ˈʃuːtɪŋ/

Ex: He goes shooting most weekends.
Hầu hết các cuối tuần anh ta đều đi bắn súng.

skirt

skirt (n.) : váy, chân váy
/skəːt/

Ex: I like the red skirt more than the blue one.
Tớ thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.

steal

steal (v.) : ăn cắp, lấy trộm
/stiːl/

Ex: Thieves stole jewellery worth over £10000.
Kẻ trộm đã lấy trộm đồ trang sức trị giá hơn £ 10.000.

style

style (n.) : phong cách
/staɪl/

Ex: I like your style.
Tôi thích phong cách của bạn.

terrible

terrible (adj.) : kinh khủng
/ˈterəbl/

Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter.
Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.

theme

theme (n.) : đề tài, chủ đề
/θi:m/

Giải thích: the subject or main idea in a talk, piece of writing, or work of art
Ex: North American literature is the main theme of this year's festival.
Văn học Bắc Mỹ là chủ đề chính của lễ hội năm nay.

tight

tight (adv.) : chặt
/taɪt/

Ex: I want to hold you tight.
Tôi muốn ôm em thật chặt.

tomorrow

tomorrow (n.) : ngày mai
/təˈmɒrəʊ/

Ex: I will play football tomorrow.
Tôi sẽ chơi bóng đá ngày mai.

too

too (adv.) : cũng
/tuː/

Ex: You like this one, right? I like this, too.
Bạn thích cái này, phải không? Tôi cũng thích cái này.

translation

translation (n.) : bản dịch, bài dịch
/træns'leiʃn/

Giải thích: the process of changing something that is written or spoken into another language.
Ex: The translation of the statement from Japanese into English was very helpful.
Bản dịch báo cáo từ tiếng Nhật sang tiếng Anh là rất có ích.

travel

travel (v.) : đi lại, đi du lịch
/'trævl/

Ex: How often do you travel abroad?
Mức độ thường xuyên bạn đi du lịch ở nước ngoài như thế nào?

variation

variation (n.) : sự thay đổi, biến đổi (về lượng hoặc mức độ)
/ˌveəriˈeɪʃən/

Ex: The dial records very slight variations in pressure.
Hồ sơ ghi nhận sự thay đổi rất ít về áp lực.

vegetable

vegetable (n.) : rau quả
/ˈvedʒtəbl/

Ex: You should eat more vegetable.
Bạn nên ăn rau nhiều hơn.

vertical

vertical (adj.) : (theo chiều) thẳng đứng, dọc
/ˈvɜːtɪkəl/

Ex: This vertical line is perpendicular to that horizontal line.
Đường thẳng đứng này là vuông góc với đường ngang.

weakness

weakness (n.) : điểm yếu, nhược điểm, khuyết điểm
/´wi:knis/

Ex: You must recognize your product's strengths and weaknesses.
Bạn phải nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm của bạn.

whose

whose (prop.) : của ai
/huːz/

Ex: I wonder whose this is.
Tôi tự hỏi cái này của ai.

wind

wind (n.) : gió
/wɪnd/

Ex: There is a strong wind blowing.
Có một cơn gió thổi mạnh.

wine

wine (n.) : rượu
/wain/

Ex: My father sometimes drinks wine.
Cha tôi đôi khi uống rượu.

wing

wing (n.) : cánh (chim, côn trùng, máy bay…)
/wɪŋ/

Ex: Most birds have wings.
Hầu hết các loài chim đều có cánh.

worry

worry (v.) : lo lắng
/ˈwɜːri/

Ex: Don't worry. We have plenty of time.
Đừng lo lắng. Chúng ta có nhiều thời gian.

worst

worst (adj.) : tệ nhất
/wə:st/

Ex: What's the worst thing that could happen?
Điều tệ nhất có thể xãy ra là gì?

a

a (indefinite article.) : đứng trước danh từ số ít, đếm được; đề cập đến người, vật mà chưa được nhắc đến trước đó.
/ə/

Ex: She's a friend of my father's.
Bà ấy là một người bạn của cha tôi.

amaze

amaze (v.) : làm kinh ngạc, sửng sốt
/əˈmeɪz/

Ex: It amazed her that he could be so calm at such a time.
Điều làm cô ngạc nhiên rằng anh lại có thể bình tĩnh tại một thời điểm như vậy.

average

average (n.) : trung bình
/ˈav(ə)rɪdʒ/

Ex: The average of 4, 5 and 9 is 6
Mức trung bình của 4, 5 và 9 là 6

burn

burn (v.) : đốt, cháy
/bɜːrn/

Ex: Help me burn all those papers, son.
Hãy giúp mẹ đốt hết tất cả chỗ báo đó đi con trai.

cheat

cheat (v.) : lừa ai
/tʃiːt/

Ex: She is accused of attempting to cheat the taxman.
Cô ấy bị buộc tội cố tình lừa người thu thuế.

climb

climb (v.) : leo trèo
/klʌɪm/

Ex: The car slowly climbed the hill.
Chiếc xe từ từ leo lên đồi.

depress

depress (v.) : làm ai chán nản, sầu não
/dɪˈpres/

Ex: Wet weather always depresses me
Thời tiết ẩm ướt luôn làm tôi chán nản

head

head (n.) : đầu
/hed/

Ex: She shakes her head when she doesn't agree.
Cô lắc đầu khi cô ấy không đồng ý.

horror

horror (n.) : sự kinh hoàng
/ˈhɒrər/

Ex: Her eyes were wide with horror
Đôi mắt cô ấy mở to kinh hoàng

hotel

hotel (n.) : khách sạn
/həʊˈtel/

Ex: I live near Horison hotel.
Tôi sống gần khách sạn Horison.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập