Ex: Currently, customers are demanding big discounts for bulk orders. Hiện nay, khách hàng đang đòi hỏi những khoản giảm giá nhiều cho những đơn hàng lớn.
decline (n.)
sự suy giảm /dɪˈklaɪn/
Ex: a rapid decline sự suy giảm nhanh chóng
drag (v.)
kéo lê /dræɡ/
Ex: The sack is too heavy to lift—you'll have to drag it. Bao tải là quá nặng để nhấc vì thế bạn sẽ phải kéo lê nó.
everyone (pron.)
mọi người /ˈɛvrɪwʌn/
Ex: Everyone is waiting outside. Mọi người đang chờ ở ngoài.
fan (n.)
người hâm mộ /fæn/
Ex: It's so crazy to be her fan. Có điên mới là người hâm mộ cô ta.
fellow (adj.)
dùng để chỉ người cùng hoàn cảnh /ˈfeləʊ/
Ex: I recognized a fellow sufferer, waiting nervously outside the exam room. Tôi nhận ra một người cùng hoàn cảnh, chờ đợi lo lắng bên ngoài phòng thi.
fly (n.)
con ruồi /flʌɪ/
Ex: I hate fly. Tôi ghét ruồi.
front (adj.)
phía trước /frʌnt/
Ex: We have front row seats. Chúng tôi mua vé ở hàng ghế trước.
hundredth (n.)
một phần trăm /ˈhʌndrədθ/
Ex: A cent is one hundredth of a dollar. Một xu là một phần một trăm của một đôla.
lean (v.)
ngả, nghiêng /liːn/
Ex: I leaned back in my chair. Tôi ngả lưng vào ghế của tôi.
length (n.)
chiều dài /leŋθ/
Ex: The ruler is 20 centimeters in length. Cây thước dài 20 cm.
lung (n.)
lá phổi /lʌŋ/
Ex: A normal person has a pair of lungs. Một người bình thường có 2 lá phổi.
message (n.)
thông báo, lời nhắn /ˈmesɪdʒ/
Ex: Jenny's not here at the moment. Can I take a message? Jenny giờ không ở đây. Tôi có thể nhận lời nhắn không?
nervous (adj.)
lo lắng, hồi hộp /ˈnɜːrvəs/
Ex: He is nervous when he makes a speech in front of crowds. Ông ấy hồi hộp khi ông phát biểu trước đám đông.
old-fashioned (adj.)
lỗi thời /əʊldˈfaʃ(ə)nd/
Ex: This method is old-fashioned and needed to be updated. Phương pháp này là lỗi thời và cần phải được cập nhật.
react (v.)
phản ứng /riˈækt/
Ex: She slapped him, but he didn't react. Cô ấy đập vào người anh ta, nhưng anh ta không phản ứng gì.
reason (n.)
lý do /'ri:zn/
Ex: Give me one good reason why I should help you. Cho tôi một lí do tại sao tôi nên giúp bạn.
ride (v.)
đi (xe), cưỡi (ngựa,…) /rʌɪd/
Ex: I often ride the bicycle to work as a kind of physical exercise. Tôi thường đạp xe đạp đi làm như một cách tập thể dục.
riding (n.)
môn, hoạt động cưỡi ngựa /ˈraɪdɪŋ/
Ex: I'm taking riding lessons. Tôi học bài học cưỡi ngựa.
smell (v.)
ngửi, có mùi, mùi hương /smel/
Ex: There's something in the fridge that smells mouldy. Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.
thick (adj.)
dày /θɪk/
Ex: That's a thick book. Đó là một cuốn sách dày.
tip (n.)
tiền boa /tɪp/
Ex: She often gives the waiters tips for good service. Cô ấy thường cho những người phục vụ tiền boa vì dịch vụ tốt.
to (infinitive marker.)
để mà /tə/
Ex: She was determined to do well. Cô đã quyết tâm để làm tốt.
transform (v.)
thay đổi, biến đổi /trænsˈfɔːm/
Ex: We transform liquid into ice by putting it in a fridge. Chúng ta chuyển chất lỏng thành băng bằng cách cho vào trong tủ lạnh.
winter (n.)
mùa đông /wintər/
Ex: I hate the winter. Tôi ghét mùa đông.
with (prep.)
với /wɪð/
Ex: She lives with her parents. Cô ấy sống với cha mẹ.
accident (n.)
tai nạn /'æksidənt/
Ex: I saw an accident this morning. Tôi nhìn thấy một tai nạn sáng nay.
actual (adj.)
thực sự /ˈæktʃuəl/
Ex: The actual cost was higher than we expected. Chi phí thực tế cao hơn so với chúng tôi dự kiến.
begin (v.)
bắt đầu /bi'gin/
Ex: We begin to work on the project in May. Chúng tôi sẽ bắt đầu làm việc trên các dự án trong Tháng Năm.
bus (n.)
xe buýt /bʌs/
Ex: My sister goes to school by bus. Em gái tôi đi học bằng xe buýt.
decade (n.)
thập kỷ, thời kỳ mười năm /ˈdekeɪd/
Ex: She has been very famous for a few decades. Cô ấy đã rất nổi tiếng trong một vài thập kỷ.
fish (n.)
cá /fɪʃ/
Ex: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.
gain (n.)
sự gia tăng (về lượng như tiền bạc, cân nặng...) /ɡeɪn/
Ex: Regular exercise helps prevent weight gain Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp ngăn ngừa tăng cân
harm (n.)
sự tổn hại /hɑːrm/
Ex: I didn't mean to cause him any harm. Tôi không có ý làm cho anh ta bất kỳ tổn hại.
high (adj.)
cao /haɪ/
Ex: That table is quite high. Cái bàn khá cao.
intention (n.)
ý định; mục tiêu /ɪnˈtenʃən/
Ex: I have no intention of going to the wedding. Tôi không có ý định đi đến đám cưới.
land (n.)
đất /lænd/
Ex: His land is very large. Đất của ông ấy rất rộng.
maximum (n.)
mức tối đa /ˈmæksɪməm/
Ex: The job will require you to use all your skills to the maximum. Công việc sẽ yêu cầu bạn phải sử dụng tối đa tất cả các kỹ năng của bạn.
meeting (n.)
buổi họp /ˈmiːtɪŋ/
Ex: The meeting will be held in the school hall. Cuộc họp sẽ được tổ chức tại hội trường của trường.
milk (n.)
sữa /mɪlk/
Ex: She is drinking milk. Chị ấy đang uống sữa.
multiply (v.)
nhân, nhân lên /ˈmʌltɪplaɪ/
Ex: Multiplying 4 by 3 gives you 12. Nhân 4 và 3 sẽ cho bạn 12.
oppose (v.)
chống đối, phản đối /əˈpəʊz/
Ex: Should parents strongly oppose their children’s romantic relationships? Bố mẹ có nên phản đối mạnh mẽ các mối quan hệ tình cảm của con cái?
oven (n.)
lò (hấp, nướng đồ ăn) /ˈʌvn/
Ex: Place the cake in the oven at 200°C. Đặt bánh vào lò nướng ở nhiệt độ 200 ° C.
place (n.)
nơi chốn /pleɪs/
Ex: There are many beautiful places in Hanoi. Có rất nhiều địa điểm đẹp ở Hà Nội.
plan (n.)
kế hoạch, dự án /plæn/
Ex: Do you have any plans for the summer? Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?
pleased (adj.)
hài lòng, thoả mãn /pliːzd/
Ex: My parents are very pleased with their crop. Bố mẹ tôi rất hài lòng với cây trồng của họ.
protest (v.)
phản đối /prəʊˈtest/
Ex: Students took to the streets to protest against the decision. Học sinh đã xuống đường để phản đối quyết định.
punish (v.)
phạt, trừng phạt /ˈpʌnɪʃ/
Ex: Those responsible for this crime will be severely punished. Những người chịu trách nhiệm cho tội ác này sẽ bị trừng phạt nặng nề.
Giải thích: at the present time Ex: Currently, customers are demanding big discounts for bulk orders. Hiện nay, khách hàng đang đòi hỏi những khoản giảm giá nhiều cho những đơn hàng lớn.
decline
(n.)
: sự suy giảm /dɪˈklaɪn/
Ex: a rapid decline sự suy giảm nhanh chóng
drag
(v.)
: kéo lê /dræɡ/
Ex: The sack is too heavy to lift—you'll have to drag it. Bao tải là quá nặng để nhấc vì thế bạn sẽ phải kéo lê nó.
everyone
(pron.)
: mọi người /ˈɛvrɪwʌn/
Ex: Everyone is waiting outside. Mọi người đang chờ ở ngoài.
fan
(n.)
: người hâm mộ /fæn/
Ex: It's so crazy to be her fan. Có điên mới là người hâm mộ cô ta.
fellow
(adj.)
: dùng để chỉ người cùng hoàn cảnh /ˈfeləʊ/
Ex: I recognized a fellow sufferer, waiting nervously outside the exam room. Tôi nhận ra một người cùng hoàn cảnh, chờ đợi lo lắng bên ngoài phòng thi.
fly
(n.)
: con ruồi /flʌɪ/
Ex: I hate fly. Tôi ghét ruồi.
front
(adj.)
: phía trước /frʌnt/
Ex: We have front row seats. Chúng tôi mua vé ở hàng ghế trước.
hundredth
(n.)
: một phần trăm /ˈhʌndrədθ/
Ex: A cent is one hundredth of a dollar. Một xu là một phần một trăm của một đôla.
lean
(v.)
: ngả, nghiêng /liːn/
Ex: I leaned back in my chair. Tôi ngả lưng vào ghế của tôi.
length
(n.)
: chiều dài /leŋθ/
Ex: The ruler is 20 centimeters in length. Cây thước dài 20 cm.
lung
(n.)
: lá phổi /lʌŋ/
Ex: A normal person has a pair of lungs. Một người bình thường có 2 lá phổi.
message
(n.)
: thông báo, lời nhắn /ˈmesɪdʒ/
Ex: Jenny's not here at the moment. Can I take a message? Jenny giờ không ở đây. Tôi có thể nhận lời nhắn không?
nervous
(adj.)
: lo lắng, hồi hộp /ˈnɜːrvəs/
Ex: He is nervous when he makes a speech in front of crowds. Ông ấy hồi hộp khi ông phát biểu trước đám đông.
old-fashioned
(adj.)
: lỗi thời /əʊldˈfaʃ(ə)nd/
Ex: This method is old-fashioned and needed to be updated. Phương pháp này là lỗi thời và cần phải được cập nhật.
react
(v.)
: phản ứng /riˈækt/
Ex: She slapped him, but he didn't react. Cô ấy đập vào người anh ta, nhưng anh ta không phản ứng gì.
reason
(n.)
: lý do /'ri:zn/
Giải thích: a cause or an explanation for something that has happened Ex: Give me one good reason why I should help you. Cho tôi một lí do tại sao tôi nên giúp bạn.
ride
(v.)
: đi (xe), cưỡi (ngựa,…) /rʌɪd/
Ex: I often ride the bicycle to work as a kind of physical exercise. Tôi thường đạp xe đạp đi làm như một cách tập thể dục.
riding
(n.)
: môn, hoạt động cưỡi ngựa /ˈraɪdɪŋ/
Ex: I'm taking riding lessons. Tôi học bài học cưỡi ngựa.
smell
(v.)
: ngửi, có mùi, mùi hương /smel/
Ex: There's something in the fridge that smells mouldy. Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.
thick
(adj.)
: dày /θɪk/
Ex: That's a thick book. Đó là một cuốn sách dày.
tip
(n.)
: tiền boa /tɪp/
Ex: She often gives the waiters tips for good service. Cô ấy thường cho những người phục vụ tiền boa vì dịch vụ tốt.
to
(infinitive marker.)
: để mà /tə/
Ex: She was determined to do well. Cô đã quyết tâm để làm tốt.
transform
(v.)
: thay đổi, biến đổi /trænsˈfɔːm/
Ex: We transform liquid into ice by putting it in a fridge. Chúng ta chuyển chất lỏng thành băng bằng cách cho vào trong tủ lạnh.
winter
(n.)
: mùa đông /wintər/
Ex: I hate the winter. Tôi ghét mùa đông.
with
(prep.)
: với /wɪð/
Ex: She lives with her parents. Cô ấy sống với cha mẹ.
accident
(n.)
: tai nạn /'æksidənt/
Ex: I saw an accident this morning. Tôi nhìn thấy một tai nạn sáng nay.
actual
(adj.)
: thực sự /ˈæktʃuəl/
Ex: The actual cost was higher than we expected. Chi phí thực tế cao hơn so với chúng tôi dự kiến.
begin
(v.)
: bắt đầu /bi'gin/
Ex: We begin to work on the project in May. Chúng tôi sẽ bắt đầu làm việc trên các dự án trong Tháng Năm.
bus
(n.)
: xe buýt /bʌs/
Ex: My sister goes to school by bus. Em gái tôi đi học bằng xe buýt.
decade
(n.)
: thập kỷ, thời kỳ mười năm /ˈdekeɪd/
Giải thích: a period of ten years, especially a period such as 1910–1919 or 1990–1999 Ex: She has been very famous for a few decades. Cô ấy đã rất nổi tiếng trong một vài thập kỷ.
fish
(n.)
: cá /fɪʃ/
Ex: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.
gain
(n.)
: sự gia tăng (về lượng như tiền bạc, cân nặng...) /ɡeɪn/
Ex: Regular exercise helps prevent weight gain Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp ngăn ngừa tăng cân
harm
(n.)
: sự tổn hại /hɑːrm/
Ex: I didn't mean to cause him any harm. Tôi không có ý làm cho anh ta bất kỳ tổn hại.
high
(adj.)
: cao /haɪ/
Ex: That table is quite high. Cái bàn khá cao.
intention
(n.)
: ý định; mục tiêu /ɪnˈtenʃən/
Ex: I have no intention of going to the wedding. Tôi không có ý định đi đến đám cưới.
land
(n.)
: đất /lænd/
Ex: His land is very large. Đất của ông ấy rất rộng.
maximum
(n.)
: mức tối đa /ˈmæksɪməm/
Ex: The job will require you to use all your skills to the maximum. Công việc sẽ yêu cầu bạn phải sử dụng tối đa tất cả các kỹ năng của bạn.
meeting
(n.)
: buổi họp /ˈmiːtɪŋ/
Ex: The meeting will be held in the school hall. Cuộc họp sẽ được tổ chức tại hội trường của trường.
milk
(n.)
: sữa /mɪlk/
Ex: She is drinking milk. Chị ấy đang uống sữa.
multiply
(v.)
: nhân, nhân lên /ˈmʌltɪplaɪ/
Ex: Multiplying 4 by 3 gives you 12. Nhân 4 và 3 sẽ cho bạn 12.
oppose
(v.)
: chống đối, phản đối /əˈpəʊz/
Ex: Should parents strongly oppose their children’s romantic relationships? Bố mẹ có nên phản đối mạnh mẽ các mối quan hệ tình cảm của con cái?
oven
(n.)
: lò (hấp, nướng đồ ăn) /ˈʌvn/
Ex: Place the cake in the oven at 200°C. Đặt bánh vào lò nướng ở nhiệt độ 200 ° C.
place
(n.)
: nơi chốn /pleɪs/
Ex: There are many beautiful places in Hanoi. Có rất nhiều địa điểm đẹp ở Hà Nội.
plan
(n.)
: kế hoạch, dự án /plæn/
Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future Ex: Do you have any plans for the summer? Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?
pleased
(adj.)
: hài lòng, thoả mãn /pliːzd/
Ex: My parents are very pleased with their crop. Bố mẹ tôi rất hài lòng với cây trồng của họ.
protest
(v.)
: phản đối /prəʊˈtest/
Ex: Students took to the streets to protest against the decision. Học sinh đã xuống đường để phản đối quyết định.
punish
(v.)
: phạt, trừng phạt /ˈpʌnɪʃ/
Ex: Those responsible for this crime will be severely punished. Những người chịu trách nhiệm cho tội ác này sẽ bị trừng phạt nặng nề.
Bình luận