Từ vựng Oxford - Phần 63

1,709

situation
situation (n.)

tình hình, vị thế
/,sitju'eiʃn/

Ex: The airline suggested I check with the State Department regarding the political situation in the country I'm flying to.
Hãng hàng không đã đề nghị tôi kiểm tra với Bộ Ngoại giao Mỹ về tình hình chính trị ở quốc gia mà tôi đang bay đến.

source
source (n.)

nguồn, nguồn gốc
/sɔ:s/

Ex: He got this information from different sources.
Anh ta nhận được thông tin này từ các nguồn khác nhau.

steep
steep (adj.)

nhanh (tăng, giảm)
/stiːp/

Ex: Gas prices are expected to take steep climb next week.
Giá gas được dự kiến sẽ tăng nhanh vào tuần tới.

strip
strip (n.)

mảnh (vải, giấy...), dải (đất,...)
/strɪp/

Ex: Cut the meat into strips.
Cắt thịt thành từng mảnh.

there
there (adv.)

ở đó
/ðɛː/

Ex: There seemed to be no doubt about it.
Có vẻ như là không có nghi ngờ gì về điều đó.

treatment
treatment (n.)

sự điều trị
/ˈtri:tmənt/

Ex: The little boy has responded well to treatment.
Cậu bé đang phản ứng tốt với sự điều trị này.

tune
tune (n.)

điệu, giai điệu
/tuːn/

Ex: That's a very catchy tune.
Đó là giai điệu rất dễ nhớ và thú vị.

underwater
underwater (adj.)

dưới nước
/ˌʌndəˈwɔːtər/

Ex: Take a deep breath and see how long you can stay underwater.
Hít một hơi thật sâu và xem bạn có thể ở dưới nước bao lâu.

appreciate
appreciate (v.)

đánh giá cao, cảm kích
/əˈpriːʃieɪt/

Ex: We would appreciate you letting us know of any problems.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.

book
book (n.)

sách, quyển sách
/buk/

Ex: My book is thick. Your book is thin.
Quyển sách của tôi dày. Quyển sách của bạn mỏng.

class
class (n.)

lớp học
/klɑ:s/

Ex: My class has 25 students.
Lớp tôi có 25 học sinh.

confine
confine (v.)

hạn chế, giới hạn
/kənˈfaɪn/

Ex: The work will not be confined to the Glasgow area.
Công việc sẽ không bị giới hạn trong khu vực Glasgow.

courage
courage (n.)

lòng dũng cảm, can đảm
/ˈkʌrɪdʒ/

Ex: His courage infected his mates.
Lòng dũng cảm của anh ấy đã truyền sang đồng đội.

crime
crime (n.)

tội ác, tội phạm
/kraɪm/

Ex: He has admitted committing several crimes including two murders.
Hắn đã thú nhận phạm nhiều tội ác, bao gồm hai vụ án giết người.

criticism
criticism (n.)

sự phê bình, chỉ trích
/'kritisizm/

Ex: The revered artist's criticism of the piece was particularly insightful.
Lời phê bình về tác phẩm của một họa sĩ được kính trọng là đặc biệt sâu sắc.

cup
cup (n.)

tách
/kʌp/

Ex: Have a cup of coffee.
Uống một tách cà phê nhé.

each
each (prop.)

mỗi
/iːtʃ/

Ex: Each answer is worth 20 points.
Mỗi câu trả lời là có giá trị 20 điểm.

high
high (adj.)

cao
/haɪ/

Ex: That table is quite high.
Cái bàn khá cao.

into
into (prep.)

vào trong
/ˈɪntə/

Ex: She turned and walked off into the night.
Cô quay lại và bước đi trong đêm tối.

jacket
jacket (n.)

áo khoác (ngắn, nhẹ)
/ˈdʒækɪt/

Ex: Is your jacket real leather?
Áo khoác của bạn bằng da thật à?

joint
joint (adj.)

chung, cùng
/dʒɔint/

Ex: They were joint owners of the house (= they owned it together).
Họ là chủ sở hữu chung của ngôi nhà (= họ sở hữu nó với nhau).

manner
manner (n.)

tác phong, phong cách, cách cư xử
/ˈmænər/

Ex: He has a friendly manner.
Anh ấy có cách cư xử rất thân thiện.

number
number (n.)

số
/ˈnʌmbə(r)/

Ex: I love numbers.
Tôi yêu các con số.

order
order (n.)

đơn đặt hàng
/'ɔ:də/

Ex: The customer placed an order for ten new chairs.
Người khách hàng đưa đơn đặt hàng 10 cái ghế mới.

pace
pace (n.)

nhịp độ, tốc độ
/peɪs/

Ex: The ball gathered pace as it rolled down the hill.
Qủa bóng tăng tốc độ khi nó lăn xuống đồi.

precise
precise (adj.)

chính xác
/prɪˈsaɪs/

Ex: Can you give a more precise definition of the word?
Bạn có thể cho định nghĩa chính xác hơn về từ này không?

preference
preference (n.)

sự ưu tiên
/ˈprefərəns/

Ex: I can't say that I have any particular preference.
Tôi không thể nói rằng tôi có bất kỳ sự ưu tiên đặc biệt.

preparation
preparation (n.)

‹sự› chuẩn bị, sửa soạn
/,prepə'reiʃn/

Ex: They are making preparations for war.
Họ đang chuẩn bị cho chiến tranh.

rule
rule (n.)

quy tắc, phép tắc
/ru:l/

Ex: You need to follow the rules.
Bạn cần tuân theo các quy tắc.

shirt
shirt (n.)

áo sơ mi
/ʃəːt/

Ex: I put all my shirts into the washing machine.
Tôi cho tất cả áo sơ mi của tôi vào máy giặt.

snake
snake (n.)

con rắn
/sneɪk/

Ex: Venomous snakes spit and hiss when they are cornered.
Con rắn độc nhổ và rít khi bị họ dồn vào chân tường.

somewhere
somewhere (adv.)

ở, đến một nơi nào đó
/ˈsʌmweər/

Ex: I've seen him somewhere before.
Tôi đã nhìn thấy anh ta ở đâu đó trước đây.

television
television (n.)

truyền hình, TV, máy thu hình
/ˈtelɪvɪʒən/

Ex: This television is very expensive.
Cái TV này rất đắt.

together
together (adv.)

cùng nhau
/təˈɡɛðə/

Ex: When we are together, we are strong.
Chúng ta mạnh mẽ khi đoàn kết cùng nhau.

town
town (n.)

phố, thị trấn
/taʊn/

Ex: My grandparents live in a small town.
Ông bà của tôi sống ở một thị trấn nhỏ.

until
until (prep.)

cho tới
/ənˈtɪl/

Ex: Until now I have always lived alone.
Cho đến bây giờ tôi đã luôn luôn sống một mình.

wait
wait (v.)

đợi, đợi chờ
/weɪt/

Ex: Please wait for me!
Hãy chờ tôi!

wrongly
wrongly (adv.)

một cách bất công, sai trái, không đúng
/ˈrɒŋli/

Ex: They knew they had acted wrongly.
Họ biết họ đã hành động không đúng.

affection
affection (n.)

tình yêu thương
/əˈfekʃən/

Ex: Children need lots of love and affection.
Trẻ em cần nhiều tình yêu thương và tình cảm.

broadcast
broadcast (n.)

chương trình phát sóng
/ˈbrɔːdkɑːst/

Ex: We watched a live broadcast of the speech.
Chúng tôi đã xem truyền hình trực tiếp bài diễn văn.

compare
compare (v.)

so sánh
/kəm'peə/

Ex: Some parents want to compare their children with others’.
Nhiều bậc cha mẹ thích so sánh con của họ với con của người khác.

container
container (n.)

thùng chứa
/kənˈteɪnər/

Ex: Food will last longer if kept in an airtight container
Thực phẩm sẽ giữ lâu hơn nếu đươc chứa trong một hộp kín

decide
decide (v.)

quyết định
/dɪˈsaɪd/

Ex: We've decided not to go away after all.
Chúng tôi đã quyết định không đi xa sau khi tất cả.

element
element (n.)

yếu tố
/'elimənt/

Ex: The audience is an essential element of live theater.
Khán giả là một yếu tố thiết yếu của nhà hát sống (nhà hát trực tiếp).

eleven
eleven (cardinal no.)

số mười một
/ɪˈlɛv(ə)n/

Ex: My elder brother is 11 years old.
Anh trai tôi là 11 tuổi.

figure
figure (n.)

con số
/ figɜ:/

Ex: These are all figures: 5, 12, 1997.
5, 12, 1997 là những con số.

find
find (v.)

tìm kiếm
/faɪnd/

Ex: We've found a great new restaurant near the office.
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà hàng mới tuyệt vời gần văn phòng.

frozen
frozen (adj.)

được bảo quản ở nhiệt độ thấp; đông lạnh
/ˈfrəʊzən/

Ex: This lake is frozen.
Hồ này bị đóng băng.

situation

situation (n.) : tình hình, vị thế
/,sitju'eiʃn/

Giải thích: all the circumstances and things that are happening at a particular time and in a particular place
Ex: The airline suggested I check with the State Department regarding the political situation in the country I'm flying to.
Hãng hàng không đã đề nghị tôi kiểm tra với Bộ Ngoại giao Mỹ về tình hình chính trị ở quốc gia mà tôi đang bay đến.

source

source (n.) : nguồn, nguồn gốc
/sɔ:s/

Giải thích: a place, person, or thing that you get something from
Ex: He got this information from different sources.
Anh ta nhận được thông tin này từ các nguồn khác nhau.

steep

steep (adj.) : nhanh (tăng, giảm)
/stiːp/

Ex: Gas prices are expected to take steep climb next week.
Giá gas được dự kiến sẽ tăng nhanh vào tuần tới.

strip

strip (n.) : mảnh (vải, giấy...), dải (đất,...)
/strɪp/

Ex: Cut the meat into strips.
Cắt thịt thành từng mảnh.

there

there (adv.) : ở đó
/ðɛː/

Ex: There seemed to be no doubt about it.
Có vẻ như là không có nghi ngờ gì về điều đó.

treatment

treatment (n.) : sự điều trị
/ˈtri:tmənt/

Ex: The little boy has responded well to treatment.
Cậu bé đang phản ứng tốt với sự điều trị này.

tune

tune (n.) : điệu, giai điệu
/tuːn/

Ex: That's a very catchy tune.
Đó là giai điệu rất dễ nhớ và thú vị.

underwater

underwater (adj.) : dưới nước
/ˌʌndəˈwɔːtər/

Ex: Take a deep breath and see how long you can stay underwater.
Hít một hơi thật sâu và xem bạn có thể ở dưới nước bao lâu.

appreciate

appreciate (v.) : đánh giá cao, cảm kích
/əˈpriːʃieɪt/

Ex: We would appreciate you letting us know of any problems.
Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết về bất kỳ vấn đề nào.

book

book (n.) : sách, quyển sách
/buk/

Ex: My book is thick. Your book is thin.
Quyển sách của tôi dày. Quyển sách của bạn mỏng.

class

class (n.) : lớp học
/klɑ:s/

Ex: My class has 25 students.
Lớp tôi có 25 học sinh.

confine

confine (v.) : hạn chế, giới hạn
/kənˈfaɪn/

Ex: The work will not be confined to the Glasgow area.
Công việc sẽ không bị giới hạn trong khu vực Glasgow.

courage

courage (n.) : lòng dũng cảm, can đảm
/ˈkʌrɪdʒ/

Ex: His courage infected his mates.
Lòng dũng cảm của anh ấy đã truyền sang đồng đội.

crime

crime (n.) : tội ác, tội phạm
/kraɪm/

Ex: He has admitted committing several crimes including two murders.
Hắn đã thú nhận phạm nhiều tội ác, bao gồm hai vụ án giết người.

criticism

criticism (n.) : sự phê bình, chỉ trích
/'kritisizm/

Giải thích: the act of expressing disapproval of someone or something and opinions about their faults or bad qualities
Ex: The revered artist's criticism of the piece was particularly insightful.
Lời phê bình về tác phẩm của một họa sĩ được kính trọng là đặc biệt sâu sắc.

cup

cup (n.) : tách
/kʌp/

Ex: Have a cup of coffee.
Uống một tách cà phê nhé.

each

each (prop.) : mỗi
/iːtʃ/

Ex: Each answer is worth 20 points.
Mỗi câu trả lời là có giá trị 20 điểm.

high

high (adj.) : cao
/haɪ/

Ex: That table is quite high.
Cái bàn khá cao.

into

into (prep.) : vào trong
/ˈɪntə/

Ex: She turned and walked off into the night.
Cô quay lại và bước đi trong đêm tối.

jacket

jacket (n.) : áo khoác (ngắn, nhẹ)
/ˈdʒækɪt/

Ex: Is your jacket real leather?
Áo khoác của bạn bằng da thật à?

joint

joint (adj.) : chung, cùng
/dʒɔint/

Giải thích: involving two or more people together
Ex: They were joint owners of the house (= they owned it together).
Họ là chủ sở hữu chung của ngôi nhà (= họ sở hữu nó với nhau).

manner

manner (n.) : tác phong, phong cách, cách cư xử
/ˈmænər/

Ex: He has a friendly manner.
Anh ấy có cách cư xử rất thân thiện.

number

number (n.) : số
/ˈnʌmbə(r)/

Ex: I love numbers.
Tôi yêu các con số.

order

order (n.) : đơn đặt hàng
/'ɔ:də/

Giải thích: a request to make or supply goods
Ex: The customer placed an order for ten new chairs.
Người khách hàng đưa đơn đặt hàng 10 cái ghế mới.

pace

pace (n.) : nhịp độ, tốc độ
/peɪs/

Ex: The ball gathered pace as it rolled down the hill.
Qủa bóng tăng tốc độ khi nó lăn xuống đồi.

precise

precise (adj.) : chính xác
/prɪˈsaɪs/

Ex: Can you give a more precise definition of the word?
Bạn có thể cho định nghĩa chính xác hơn về từ này không?

preference

preference (n.) : sự ưu tiên
/ˈprefərəns/

Ex: I can't say that I have any particular preference.
Tôi không thể nói rằng tôi có bất kỳ sự ưu tiên đặc biệt.

preparation

preparation (n.) : ‹sự› chuẩn bị, sửa soạn
/,prepə'reiʃn/

Giải thích: the act or process of getting ready for something or making something ready
Ex: They are making preparations for war.
Họ đang chuẩn bị cho chiến tranh.

rule

rule (n.) : quy tắc, phép tắc
/ru:l/

Ex: You need to follow the rules.
Bạn cần tuân theo các quy tắc.

shirt

shirt (n.) : áo sơ mi
/ʃəːt/

Ex: I put all my shirts into the washing machine.
Tôi cho tất cả áo sơ mi của tôi vào máy giặt.

snake

snake (n.) : con rắn
/sneɪk/

Ex: Venomous snakes spit and hiss when they are cornered.
Con rắn độc nhổ và rít khi bị họ dồn vào chân tường.

somewhere

somewhere (adv.) : ở, đến một nơi nào đó
/ˈsʌmweər/

Ex: I've seen him somewhere before.
Tôi đã nhìn thấy anh ta ở đâu đó trước đây.

television

television (n.) : truyền hình, TV, máy thu hình
/ˈtelɪvɪʒən/

Ex: This television is very expensive.
Cái TV này rất đắt.

together

together (adv.) : cùng nhau
/təˈɡɛðə/

Ex: When we are together, we are strong.
Chúng ta mạnh mẽ khi đoàn kết cùng nhau.

town

town (n.) : phố, thị trấn
/taʊn/

Ex: My grandparents live in a small town.
Ông bà của tôi sống ở một thị trấn nhỏ.

until

until (prep.) : cho tới
/ənˈtɪl/

Ex: Until now I have always lived alone.
Cho đến bây giờ tôi đã luôn luôn sống một mình.

wait

wait (v.) : đợi, đợi chờ
/weɪt/

Ex: Please wait for me!
Hãy chờ tôi!

wrongly

wrongly (adv.) : một cách bất công, sai trái, không đúng
/ˈrɒŋli/

Ex: They knew they had acted wrongly.
Họ biết họ đã hành động không đúng.

affection

affection (n.) : tình yêu thương
/əˈfekʃən/

Ex: Children need lots of love and affection.
Trẻ em cần nhiều tình yêu thương và tình cảm.

broadcast

broadcast (n.) : chương trình phát sóng
/ˈbrɔːdkɑːst/

Ex: We watched a live broadcast of the speech.
Chúng tôi đã xem truyền hình trực tiếp bài diễn văn.

compare

compare (v.) : so sánh
/kəm'peə/

Giải thích: to examine people or things to see how they are similar and how they are different
Ex: Some parents want to compare their children with others’.
Nhiều bậc cha mẹ thích so sánh con của họ với con của người khác.

container

container (n.) : thùng chứa
/kənˈteɪnər/

Ex: Food will last longer if kept in an airtight container
Thực phẩm sẽ giữ lâu hơn nếu đươc chứa trong một hộp kín

decide

decide (v.) : quyết định
/dɪˈsaɪd/

Ex: We've decided not to go away after all.
Chúng tôi đã quyết định không đi xa sau khi tất cả.

element

element (n.) : yếu tố
/'elimənt/

Giải thích: a necessary or typical part of something
Ex: The audience is an essential element of live theater.
Khán giả là một yếu tố thiết yếu của nhà hát sống (nhà hát trực tiếp).

eleven

eleven (cardinal no.) : số mười một
/ɪˈlɛv(ə)n/

Ex: My elder brother is 11 years old.
Anh trai tôi là 11 tuổi.

figure

figure (n.) : con số
/ figɜ:/

Ex: These are all figures: 5, 12, 1997.
5, 12, 1997 là những con số.

find

find (v.) : tìm kiếm
/faɪnd/

Ex: We've found a great new restaurant near the office.
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà hàng mới tuyệt vời gần văn phòng.

frozen

frozen (adj.) : được bảo quản ở nhiệt độ thấp; đông lạnh
/ˈfrəʊzən/

Ex: This lake is frozen.
Hồ này bị đóng băng.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập