Từ vựng Oxford - Phần 64

1,555

guess
guess (v.)

phỏng đoán
/ges/

Ex: I didn't know the answer, so I had to guess.
Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi đã phải đoán.

headache
headache (n.)

đau đầu
/ˈhɛdeɪk/

Ex: I had a terrible headache yesterday.
Hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng.

hearing
hearing (n.)

thính giác
/ˈhɪərɪŋ/

Ex: He's hearing-impaired(= not able to hear well).
Ông ta khiếm thính.

heart
heart (n.)

tim
/hɑːrt/

Ex: She has a kind heart.
Cô ấy có một trái tim nhân hậu.

hello
hello (n.)

xin chào! (dùng khi gặp ai, câu mở đầu khi nói điện thoại...)
/həˈloʊ/

Ex: Say hello to Liz for me.
Cho tôi gửi lời chào tới Liz .

impress
impress (v.)

gây ấn tượng, để lại ấn tượng
/ɪmˈpres/

Ex: She was really impressed by the beauty of the city at night.
Cô ấy đã thực sự bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của thành phố về đêm.

knock
knock (v.)

gõ (cửa)
/nɒk/

Ex: Listen! Someone is knocking the door.
Hãy nghe đi! Có ai đó đang gõ cửa kìa.

lady
lady (n.)

cô gái, quý bà (đặc biệt người lớn tuổi, cách nói lịch sự)
/ˈleɪdi/

Ex: They call Thatcher "The iron lady".
Họ gọi Thatcher là "Người phụ nữ sắt".

little
little (adv.)

nhỏ, ít
/ˈlɪtl/

Ex: I slept very little last night.
Tôi ngủ rất ít đêm qua.

majority
majority (n.)

phần lớn, đa số
/mə'dʤɔriti/

Ex: The majority of the group wanted to try the new Chinese restaurant.
Phần lớn nhóm muốn đi ăn thử ở nhà hàng Trung Quốc mới.

mind
mind (v.)

phiền, bực mình, lo lắng
/maɪnd/

Ex: I don't mind getting cold—it's the rain I don't like.
Tôi không phiền bị nhiễm lạnh-chính mưa là cái tôi không thích.

neighbour
neighbour (n.)

hàng xóm
/ˈneɪbər/

Ex: Our next-door neighbours are very noisy.
Hàng xóm cạnh nhà của chúng tôi rất ồn ào.

office
office (n.)

văn phòng
/ˈɒfɪs/

Ex: Are you going to the office today?
Bạn sẽ đến văn phòng hôm nay phải không?

often
often (adv.)

thường xuyên, hay
/'ɔ:fn/

Ex: My mother often goes to work by car.
Mẹ tôi thường đi làm bằng xe hơi.

pleasure
pleasure (n.)

điều thú vị, niềm vui thích
/ˈpleʒər/

Ex: It gives me great pleasure to introduce our guest speaker.
Tôi rất lấy làm vinh dự giới thiệu vị khách mời diễn thuyết của chúng ta.

pointed
pointed (adj.)

(có đầu) nhọn
/ˈpɔɪntɪd/

Ex: His face tapers to a pointed chin.
Khuôn mặt anh ta thuôn với cằm nhọn.

range
range (n.)

phạm vi
/reɪndʒ/

Ex: The range of the director's vision is impressive.
Tầm nhìn của đạo diễn là đầy ấn tượng.

rumour
rumour (n.)

lời đồn, tin đồn
/ˈruːmər/

Ex: Many of the stories are based on rumour.
Nhiều câu chuyện đều dựa trên tin đồn.

schedule
schedule (n.)

chương trình, lịch trình
/ˈskedʒuːl/

Ex: The TV schedules are filled with interesting films.
Lịch trình trên TV toàn là những phim hấp dẫn.

sweet
sweet (n.)

ngọt
/swiːt/

Ex: Every children like eating sweet.
Trẻ em ai cũng thích ăn kẹo.

accurate
accurate (adj.)

chính xác
/ˈækjərət/

Ex: We are in need of accurate data for this survey.
Chúng tôi đang cần những dữ liệu chính xác cho cuộc khảo sát này.

appoint
appoint (v.)

chỉ định, bổ nhiệm
/əˈpɔɪnt/

Ex: He's just been appointed as director of the publishing division.
Anh ấy vừa được bổ nhiệm làm giám đốc bộ phận xuất bản.

before
before (adv.)

trước
/bɪˈfɔːr/

Ex: That had happened long before (= a long time earlier).
Điều đó đã xảy ra trước đó (= một thời gian dài trước đó).

contrast
contrast (v.)

đối chiếu, làm tương phản
/kənˈtrɑːst/

Ex: It is interesting to contrast the British legal system with the American one.
Thật thú vị khi làm tương phản hệ thống pháp luật của Anh với hệ thống pháp luật của Mỹ.

credit
credit (n.)

tín dụng
/ ˈkrɛdɪt /

Ex: Your credit limit is now £2000.
Hạn mức tín dụng của bạn bây giờ là £ 2000.

curious
curious (adj.)

tò mò, thích tìm  hiểu
/ˈkjʊəriəs/

Ex: My son is a curious boy; he always asks questions.
Con trai tôi là một cậu bé thích tìm hiểu; nó rất hay đặt ra các câu hỏi.

dangerous
dangerous (adj.)

nguy hiểm
/'deɪndʒərəs/

Ex: This is a dangerous lion.
Đây là một con sư tử nguy hiểm.

depressing
depressing (adj.)

gây chán nản, thất vọng
/dɪˈpresɪŋ/

Ex: Looking for a job on these days can be very depressing.
Tìm kiếm một công việc trong những ngày này có thể rất thất vọng.

fish
fish (n.)


/fɪʃ/

Ex: There are many fish in this pond.
Có rất nhiều cá trong ao này.

gram
gram (n.)

1 gam
/græm/

Ex: This apple is 500 grams.
Táo này là 500 gram.

he
he (pron.)

anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới)
/hi:/

Ex: He is 10 years old and he is a student.
Anh ấy 10 tuổi và anh ấy là học sinh.

itself
itself (prop.)

chính nó
/ɪtˈself/

Ex: The cat was washing itself.
Con mèo đang tắm cho nó.

journey
journey (n.)

chuyến đi
/ˈdʒəːni/

Ex: Have you ever had a journey to England?
Bạn đã từng có chuyến đi tới nước Anh chưa?

legal
legal (adj.)

(thuộc về) pháp luật, pháp lí
/ˈliːɡəl/

Ex: the European legal system
hệ thống pháp luật châu Âu

lip
lip (n.)

môi
/lip/

Ex: Her lips are quite thin.
Đôi môi của cô là khá mỏng.

located
located (adj.)

ở vị trí
/ləʊˈkeɪtɪd/

Ex: New York city is located in the southeastern part of New York state.
Thành Phố New York nằm ở phía đông nam của bang New York.

nothing
nothing (prop.)

không cái gì
/ˈnʌθɪŋ/

Ex: There was nothing in her bag.
Chẳng có gì trong túi xách của cô.

nuclear
nuclear (adj.)

thuộc hạt nhân
/ˈnuːklɪə/

Ex: People are against the nuclear test in this area.
Mọi người đang chống lại việc thử hạt nhân trong khu vực này.

plenty
plenty (prop.)

nhiều
/ˈplenti/

Ex: ‘Do we need more milk?’ ‘No, there's plenty in the fridge.
"Chúng ta cần thêm sữa không? " " Không, có rất nhiều trong tủ lạnh."

prince
prince (n.)

hoàng tử
/prɪns/

Ex: Once upon a time, there lived a king who had seven princes.
Ngày xửa ngày xưa, có một ông vua có bảy hoàng tử.

self
self (combining form.)

tự mình
/self/

Ex: He wasn't his usual self.
Anh ta không còn là con người thường ngày nữa.

sense
sense (n.)

giác quan, tri giác, cảm giác
/sens/

Ex: How many senses do you have?
Bạn có bao nhiêu giác quan?

stroke
stroke (v.)

vuốt ve
/strəʊk/

Ex: He's a beautiful dog.Can I stroke him?
Nó là một con chó đẹp. Tôi có thể vuốt ve nó không?

tell
tell (v.)

bảo, nói cho biết
/tel/

Ex: Please tell me the truth!
Vui lòng nói cho tôi biết sự thật!

temporary
temporary (adj.)

tạm thời, nhất thời, lâm thời
/ˈtempərəri/

Ex: This is a temporary tatoo.
Đây là hình xăm tạm thời.

threat
threat (n.)

lời đe dọa
/θret/

Ex: She is prepared to carry out her threat to resign.
Cô ấy đang chuẩn bị thực hiện lời đe doạ từ chức.

tropical
tropical (adj.)

có tính chất nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới
/ ˈtrɑːpɪkl/

Ex: Vietnam has a tropical climate with four seasons in a year.
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới với bốn mùa trong một năm.

trouble
trouble (n.)

điều lo lắng, điều rắc rối, điều phiền muộn
/'trʌbl/

Ex: Friends should support each other when they are in trouble.
Bạn bè nên hỗ trợ lẫn nhau khi họ gặp rắc rối.

guess

guess (v.) : phỏng đoán
/ges/

Ex: I didn't know the answer, so I had to guess.
Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi đã phải đoán.

headache

headache (n.) : đau đầu
/ˈhɛdeɪk/

Ex: I had a terrible headache yesterday.
Hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng.

hearing

hearing (n.) : thính giác
/ˈhɪərɪŋ/

Ex: He's hearing-impaired(= not able to hear well).
Ông ta khiếm thính.

heart

heart (n.) : tim
/hɑːrt/

Ex: She has a kind heart.
Cô ấy có một trái tim nhân hậu.

hello

hello (n.) : xin chào! (dùng khi gặp ai, câu mở đầu khi nói điện thoại...)
/həˈloʊ/

Ex: Say hello to Liz for me.
Cho tôi gửi lời chào tới Liz .

impress

impress (v.) : gây ấn tượng, để lại ấn tượng
/ɪmˈpres/

Giải thích: if a person or thing impresses you, you feel admiration for them or it
Ex: She was really impressed by the beauty of the city at night.
Cô ấy đã thực sự bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của thành phố về đêm.

knock

knock (v.) : gõ (cửa)
/nɒk/

Ex: Listen! Someone is knocking the door.
Hãy nghe đi! Có ai đó đang gõ cửa kìa.

lady

lady (n.) : cô gái, quý bà (đặc biệt người lớn tuổi, cách nói lịch sự)
/ˈleɪdi/

Ex: They call Thatcher "The iron lady".
Họ gọi Thatcher là "Người phụ nữ sắt".

little

little (adv.) : nhỏ, ít
/ˈlɪtl/

Ex: I slept very little last night.
Tôi ngủ rất ít đêm qua.

majority

majority (n.) : phần lớn, đa số
/mə'dʤɔriti/

Giải thích: the largest part of a group of people or things
Ex: The majority of the group wanted to try the new Chinese restaurant.
Phần lớn nhóm muốn đi ăn thử ở nhà hàng Trung Quốc mới.

mind

mind (v.) : phiền, bực mình, lo lắng
/maɪnd/

Ex: I don't mind getting cold—it's the rain I don't like.
Tôi không phiền bị nhiễm lạnh-chính mưa là cái tôi không thích.

neighbour

neighbour (n.) : hàng xóm
/ˈneɪbər/

Ex: Our next-door neighbours are very noisy.
Hàng xóm cạnh nhà của chúng tôi rất ồn ào.

office

office (n.) : văn phòng
/ˈɒfɪs/

Ex: Are you going to the office today?
Bạn sẽ đến văn phòng hôm nay phải không?

often

often (adv.) : thường xuyên, hay
/'ɔ:fn/

Ex: My mother often goes to work by car.
Mẹ tôi thường đi làm bằng xe hơi.

pleasure

pleasure (n.) : điều thú vị, niềm vui thích
/ˈpleʒər/

Ex: It gives me great pleasure to introduce our guest speaker.
Tôi rất lấy làm vinh dự giới thiệu vị khách mời diễn thuyết của chúng ta.

pointed

pointed (adj.) : (có đầu) nhọn
/ˈpɔɪntɪd/

Ex: His face tapers to a pointed chin.
Khuôn mặt anh ta thuôn với cằm nhọn.

range

range (n.) : phạm vi
/reɪndʒ/

Giải thích: a variety of things of a particular type
Ex: The range of the director's vision is impressive.
Tầm nhìn của đạo diễn là đầy ấn tượng.

rumour

rumour (n.) : lời đồn, tin đồn
/ˈruːmər/

Ex: Many of the stories are based on rumour.
Nhiều câu chuyện đều dựa trên tin đồn.

schedule

schedule (n.) : chương trình, lịch trình
/ˈskedʒuːl/

Giải thích: to arrange for something to happen at a particular time
Ex: The TV schedules are filled with interesting films.
Lịch trình trên TV toàn là những phim hấp dẫn.

sweet

sweet (n.) : ngọt
/swiːt/

Ex: Every children like eating sweet.
Trẻ em ai cũng thích ăn kẹo.

accurate

accurate (adj.) : chính xác
/ˈækjərət/

Ex: We are in need of accurate data for this survey.
Chúng tôi đang cần những dữ liệu chính xác cho cuộc khảo sát này.

appoint

appoint (v.) : chỉ định, bổ nhiệm
/əˈpɔɪnt/

Ex: He's just been appointed as director of the publishing division.
Anh ấy vừa được bổ nhiệm làm giám đốc bộ phận xuất bản.

before

before (adv.) : trước
/bɪˈfɔːr/

Ex: That had happened long before (= a long time earlier).
Điều đó đã xảy ra trước đó (= một thời gian dài trước đó).

contrast

contrast (v.) : đối chiếu, làm tương phản
/kənˈtrɑːst/

Ex: It is interesting to contrast the British legal system with the American one.
Thật thú vị khi làm tương phản hệ thống pháp luật của Anh với hệ thống pháp luật của Mỹ.

credit

credit (n.) : tín dụng
/ ˈkrɛdɪt /

Ex: Your credit limit is now £2000.
Hạn mức tín dụng của bạn bây giờ là £ 2000.

curious

curious (adj.) : tò mò, thích tìm  hiểu
/ˈkjʊəriəs/

Ex: My son is a curious boy; he always asks questions.
Con trai tôi là một cậu bé thích tìm hiểu; nó rất hay đặt ra các câu hỏi.

dangerous

dangerous (adj.) : nguy hiểm
/'deɪndʒərəs/

Ex: This is a dangerous lion.
Đây là một con sư tử nguy hiểm.

depressing

depressing (adj.) : gây chán nản, thất vọng
/dɪˈpresɪŋ/

Ex: Looking for a job on these days can be very depressing.
Tìm kiếm một công việc trong những ngày này có thể rất thất vọng.

fish

fish (n.) :
/fɪʃ/

Ex: There are many fish in this pond.
Có rất nhiều cá trong ao này.

gram

gram (n.) : 1 gam
/græm/

Ex: This apple is 500 grams.
Táo này là 500 gram.

he

he (pron.) : anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới)
/hi:/

Ex: He is 10 years old and he is a student.
Anh ấy 10 tuổi và anh ấy là học sinh.

itself

itself (prop.) : chính nó
/ɪtˈself/

Ex: The cat was washing itself.
Con mèo đang tắm cho nó.

journey

journey (n.) : chuyến đi
/ˈdʒəːni/

Ex: Have you ever had a journey to England?
Bạn đã từng có chuyến đi tới nước Anh chưa?

legal

legal (adj.) : (thuộc về) pháp luật, pháp lí
/ˈliːɡəl/

Ex: the European legal system
hệ thống pháp luật châu Âu

lip

lip (n.) : môi
/lip/

Ex: Her lips are quite thin.
Đôi môi của cô là khá mỏng.

located

located (adj.) : ở vị trí
/ləʊˈkeɪtɪd/

Ex: New York city is located in the southeastern part of New York state.
Thành Phố New York nằm ở phía đông nam của bang New York.

nothing

nothing (prop.) : không cái gì
/ˈnʌθɪŋ/

Ex: There was nothing in her bag.
Chẳng có gì trong túi xách của cô.

nuclear

nuclear (adj.) : thuộc hạt nhân
/ˈnuːklɪə/

Ex: People are against the nuclear test in this area.
Mọi người đang chống lại việc thử hạt nhân trong khu vực này.

plenty

plenty (prop.) : nhiều
/ˈplenti/

Ex: ‘Do we need more milk?’ ‘No, there's plenty in the fridge.
"Chúng ta cần thêm sữa không? " " Không, có rất nhiều trong tủ lạnh."

prince

prince (n.) : hoàng tử
/prɪns/

Ex: Once upon a time, there lived a king who had seven princes.
Ngày xửa ngày xưa, có một ông vua có bảy hoàng tử.

self

self (combining form.) : tự mình
/self/

Ex: He wasn't his usual self.
Anh ta không còn là con người thường ngày nữa.

sense

sense (n.) : giác quan, tri giác, cảm giác
/sens/

Giải thích: a feeling about something important
Ex: How many senses do you have?
Bạn có bao nhiêu giác quan?

stroke

stroke (v.) : vuốt ve
/strəʊk/

Ex: He's a beautiful dog.Can I stroke him?
Nó là một con chó đẹp. Tôi có thể vuốt ve nó không?

tell

tell (v.) : bảo, nói cho biết
/tel/

Ex: Please tell me the truth!
Vui lòng nói cho tôi biết sự thật!

temporary

temporary (adj.) : tạm thời, nhất thời, lâm thời
/ˈtempərəri/

Ex: This is a temporary tatoo.
Đây là hình xăm tạm thời.

threat

threat (n.) : lời đe dọa
/θret/

Ex: She is prepared to carry out her threat to resign.
Cô ấy đang chuẩn bị thực hiện lời đe doạ từ chức.

tropical

tropical (adj.) : có tính chất nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới
/ ˈtrɑːpɪkl/

Ex: Vietnam has a tropical climate with four seasons in a year.
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới với bốn mùa trong một năm.

trouble

trouble (n.) : điều lo lắng, điều rắc rối, điều phiền muộn
/'trʌbl/

Ex: Friends should support each other when they are in trouble.
Bạn bè nên hỗ trợ lẫn nhau khi họ gặp rắc rối.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập