smooth
(adj.)
: hòa nhã, lễ độ
/smu:ð/
Giải thích: completely flat and even, without any lumps, holes, or rough areas
Ex: Her smooth manner won her the appreciation of the manager but not her colleagues.
Thái độ hòa nhã của cô ta đã thu được sự đánh giá cao của giám đốc, nhưng không (thu phục) được đồng nghiệp.
Bình luận