Ex: They represented their grievances to the mayor. Họ đã trình bày những bất bình của họ với ngài thị trưởng.
nerve (n.)
dây thần kinh /nɜːv/
Ex: Long-term stress is bad for nerves. Việc chịu áp lực trong thời gian dài không tốt cho các dây thần kinh.
opposed (adj.)
phản đối /əˈpəʊzd/
Ex: They are totally opposed to abortion. Họ hoàn toàn phản đối việc phá thai.
period (n.)
tiết học /ˈpɪəriəd/
Ex: We have six periods of science a week. Chúng tớ có 6 tiết học khoa học mỗi tuần.
possibly (adv.)
có thể /ˈpɒsəbli/
Ex: It was possibly their worst performance ever. Đây có thể là buổi trình diễn tệ nhất trước giờ.
reduction (n.)
sự giảm, thu nhỏ /ri'dʌkʃn/
Ex: The outlet store gave a 20 percent reduction in the price of the shelves and bookcases. Cửa hàng tiêu thụ đã giảm giá 20% với các kệ sách và tủ sách.
reveal (v.)
tiết lộ /rɪˈviːl/
Ex: He was jailed for revealing secrets to the Russians. Anh ta bị bắt vì tội tiết lộ bí mật cho Nga.
specific (adj.)
cụ thể, rõ ràng, rành mạch /spəˈsɪfɪk/
Ex: The customer's specific complaint was not addressed in his e-mail. Khiếu nại cụ thể của khách hàng đã không được giải quyết trong Email gửi anh ấy.
acknowledge (v.)
thừa nhận, chấp nhận sự thật của cái gì /əkˈnɒlɪdʒ/
Ex: It is generally acknowledged to be true. Nó thường được công nhận là đúng.
aggressive (adj.)
hay gây sự, hung hăng /əˈɡresɪv/
Ex: She gets aggressive when she's drunk. Cô ta hay gây sự khi cô ấy say rượu.
analysis (n.)
sự phân tích; kết quả phân tích /əˈnæləsɪs/
Ex: The book is an analysis of poverty and its causes. Cuốn sách này phân tích về cái nghèo và nguyên nhân của nó.
appeal (n.)
sức hấp dẫn, lôi cuốn /əˈpiːl/
Ex: A restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal. Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh.
back (adv.)
quay lại /bæk/
Ex: He will be back soon. Anh ta sẽ quay lại sớm thôi.
backwards (adv.)
về phía sau /ˈbækwədz/
Ex: I lost my balance and fell backwards. Tôi mất thăng bằng và ngã về phía sau.
burst (v.)
(khiến cho cái gì) nổ, vỡ tung /bɜːst/
Ex: That balloon will burst if you blow it up any more. Bong bóng sẽ nổ tung nếu bạn thổi nó lên nữa.
certain (adj.)
chắc chắn /ˈsɜːtən/
Ex: She looks certain to win an Oscar. Cô ấy trông chắc chắn thắng một giải Oscar.
combination (n.)
sự kết hợp /ˌkɒmbɪˈneɪʃən/
Ex: What an unusual combination of flavours! Technology and good management. Thật là một sự kết hợp khác thường của nhiều yếu tố! Công nghệ và quản lý tốt.
current (adj.)
đang xảy ra; hiện nay /ˈkʌrənt/
Ex: Please enter your current address. Vui lòng nhập địa chỉ hiện nay của bạn.
defence (n.)
sự bảo vệ /dɪˈfens/
Ex: The towers were once an important part of the city's defences. Các tòa tháp này đã từng là một phần quan trọng trong hệ thống phòng thủ của thành phố.
extraordinary (adj.)
lạ thường, khác thường /ɪkˈstrɔːdənəri/
Ex: It's extraordinary that he managed to sleep through the party. Thật là lạ thường khi anh ta vẫn tiếp tục ngủ trong suốt bữa tiệc.
fun (adj. n.)
vui, cuộc vui /fʌn/
Ex: Have fun! Chúc vui vẻ!
interest (n.)
sở thích /ˈɪntrəst/
Ex: His interests are philosophy and chess. Sở thích của cậu ấy là triết học và cờ vua.
introduce (v.)
giới thiệu /ˌɪntrəˈdjuːs/
Ex: Can I introduce my wife? Tôi có thể giới thiệu vợ tôi không?
its (poss. adj.)
của nó (dùng cho vật)... /ɪts/
Ex: I have a dog. Its tail is very long. Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài
low (adj.)
thấp /ləʊ/
Ex: We like low temperature Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.
minority (n.)
thiểu số /maɪˈnɔːrəti/
Ex: Most ethnic minorities live in the highlands. Hầu hết các dân tộc thiểu số sống ở vùng cao.
opening (n.)
khe hở, lỗ hổng /ˈəʊpənɪŋ/
Ex: We could see the stars through an opening in the roof. Chúng ta có thể thấy những ngôi sao thông qua cái lỗ trên mái nhà.
plant (n.)
thực vật, cây /plɑ:nt/
Ex: Do you know this plant? Bạn có biết cây này không?
reaction (n.)
sự phản ứng /riˈækʃən/
Ex: Does the counselor agree with Ha's reactions? Người tư vấn có đồng ý với phản ứng của Hà không?
require (v.)
đòi hỏi, yêu cầu /ri'kwaiə/
Ex: The law requires that each item clearly display the warranty information. Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành.
rock (n.)
đá, hòn đá, tảng đá /rɒk/
Ex: There are dangerous rocks around the island. Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh đảo.
score (v.)
ghi bàn (thể thao) /skɔː/
Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match. Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.
separated (adj.)
li thân /ˈsepəreɪtɪd/
Ex: He's been separated from his wife for a year. Cậu ấy đã ly thân với vợ của mình một năm rồi.
shadow (n.)
bóng, bóng tối, bóng mát /ˈʃædəu/
Ex: Trees cast long shadows. Những cái cây đổ những cái bóng dài.
sour (adj.)
chua /saʊə/
Ex: You serve spring rolls with sweet and sour sauce. Bạn ăn nem rán với nước chấm chua ngọt.
sweater (n.)
áo len /ˈswetər/
Ex: When I wear this huge sweater, I look like a bear. Khi tôi mặc chiếc áo len to lớn này, tôi trông giống như một con gấu.
tap (n.)
vòi nước /tæp/
Ex: You should turn off the tap when you don't need it. Bạn nên khóa vòi nước lại khi bạn không cần dùng đến.
throughout (prep. .)
khắp nơi /θruːˈaʊt/
Ex: The campaign has been spreading throughout the world. Chiến dịch đã lan rộng khắp thế giới.
award (v.)
thưởng, tặng /əˈwɔːd/
Ex: She was awarded a scholarship for her excellent study results. Cô đã được trao học bổng cho kết quả học tập xuất sắc của mình.
bake (v.)
nướng bằng lò /beɪk/
Ex: I'm baking a birthday cake for Alex Tôi nướng một chiếc bánh sinh nhật cho Alex
beach (n.)
bãi biển /bi:tʃ/
Ex: We are going to Sam Son beach. Chúng tôi đang đi đến bãi biển Sầm Sơn.
because (prep.)
bởi vì /bi'kɔz/
Ex: I did it because he told me to. Tôi làm vì anh anh ấy nói tôi làm
bent (adj.)
cong, gập /bent/
Ex: Do this exercise with your knees bent. Làm bài tập này với hai đầu gối gập.
birthday (n.)
sinh nhật /ˈbɜːrθdeɪ/
Ex: Happy birthday! Chúc mừng sinh nhật!
can (n.)
hộp, lon /kæn/
Ex: I would like to buy a can of milk. Tôi muốn mua một lon sữa.
classroom (n.)
phòng học /'klɑ:srum/
Ex: That is my classroom. Kia là phòng học của tôi.
equal (adj.)
bằng /ˈiːkwəl/
Ex: 10 minus 2 equal 8. 10 – 2 = 8
executive (n.)
người điều hành (công ty, tổ chức,...) /ɪɡˈzekjətɪv/
Ex: The company executive is only 30 years old. Giám đốc điều hành công ty là chỉ mới 30 tuổi.
mayor
(n.)
: (ở Anh, Wales và Bắc Ireland) thị trưởng /meər/
Ex: They represented their grievances to the mayor. Họ đã trình bày những bất bình của họ với ngài thị trưởng.
nerve
(n.)
: dây thần kinh /nɜːv/
Ex: Long-term stress is bad for nerves. Việc chịu áp lực trong thời gian dài không tốt cho các dây thần kinh.
opposed
(adj.)
: phản đối /əˈpəʊzd/
Ex: They are totally opposed to abortion. Họ hoàn toàn phản đối việc phá thai.
period
(n.)
: tiết học /ˈpɪəriəd/
Ex: We have six periods of science a week. Chúng tớ có 6 tiết học khoa học mỗi tuần.
possibly
(adv.)
: có thể /ˈpɒsəbli/
Ex: It was possibly their worst performance ever. Đây có thể là buổi trình diễn tệ nhất trước giờ.
reduction
(n.)
: sự giảm, thu nhỏ /ri'dʌkʃn/
Giải thích: an act of making something less or smaller Ex: The outlet store gave a 20 percent reduction in the price of the shelves and bookcases. Cửa hàng tiêu thụ đã giảm giá 20% với các kệ sách và tủ sách.
reveal
(v.)
: tiết lộ /rɪˈviːl/
Ex: He was jailed for revealing secrets to the Russians. Anh ta bị bắt vì tội tiết lộ bí mật cho Nga.
specific
(adj.)
: cụ thể, rõ ràng, rành mạch /spəˈsɪfɪk/
Giải thích: detailed abd exact Ex: The customer's specific complaint was not addressed in his e-mail. Khiếu nại cụ thể của khách hàng đã không được giải quyết trong Email gửi anh ấy.
acknowledge
(v.)
: thừa nhận, chấp nhận sự thật của cái gì /əkˈnɒlɪdʒ/
Ex: It is generally acknowledged to be true. Nó thường được công nhận là đúng.
aggressive
(adj.)
: hay gây sự, hung hăng /əˈɡresɪv/
Ex: She gets aggressive when she's drunk. Cô ta hay gây sự khi cô ấy say rượu.
analysis
(n.)
: sự phân tích; kết quả phân tích /əˈnæləsɪs/
Ex: The book is an analysis of poverty and its causes. Cuốn sách này phân tích về cái nghèo và nguyên nhân của nó.
appeal
(n.)
: sức hấp dẫn, lôi cuốn /əˈpiːl/
Giải thích: the ability to attract Ex: A restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal. Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh.
back
(adv.)
: quay lại /bæk/
Ex: He will be back soon. Anh ta sẽ quay lại sớm thôi.
backwards
(adv.)
: về phía sau /ˈbækwədz/
Ex: I lost my balance and fell backwards. Tôi mất thăng bằng và ngã về phía sau.
Ex: That balloon will burst if you blow it up any more. Bong bóng sẽ nổ tung nếu bạn thổi nó lên nữa.
certain
(adj.)
: chắc chắn /ˈsɜːtən/
Ex: She looks certain to win an Oscar. Cô ấy trông chắc chắn thắng một giải Oscar.
combination
(n.)
: sự kết hợp /ˌkɒmbɪˈneɪʃən/
Ex: What an unusual combination of flavours! Technology and good management. Thật là một sự kết hợp khác thường của nhiều yếu tố! Công nghệ và quản lý tốt.
current
(adj.)
: đang xảy ra; hiện nay /ˈkʌrənt/
Ex: Please enter your current address. Vui lòng nhập địa chỉ hiện nay của bạn.
defence
(n.)
: sự bảo vệ /dɪˈfens/
Ex: The towers were once an important part of the city's defences. Các tòa tháp này đã từng là một phần quan trọng trong hệ thống phòng thủ của thành phố.
extraordinary
(adj.)
: lạ thường, khác thường /ɪkˈstrɔːdənəri/
Ex: It's extraordinary that he managed to sleep through the party. Thật là lạ thường khi anh ta vẫn tiếp tục ngủ trong suốt bữa tiệc.
fun
(adj. n.)
: vui, cuộc vui /fʌn/
Ex: Have fun! Chúc vui vẻ!
interest
(n.)
: sở thích /ˈɪntrəst/
Ex: His interests are philosophy and chess. Sở thích của cậu ấy là triết học và cờ vua.
introduce
(v.)
: giới thiệu /ˌɪntrəˈdjuːs/
Ex: Can I introduce my wife? Tôi có thể giới thiệu vợ tôi không?
its
(poss. adj.)
: của nó (dùng cho vật)... /ɪts/
Ex: I have a dog. Its tail is very long. Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài
low
(adj.)
: thấp /ləʊ/
Ex: We like low temperature Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.
minority
(n.)
: thiểu số /maɪˈnɔːrəti/
Ex: Most ethnic minorities live in the highlands. Hầu hết các dân tộc thiểu số sống ở vùng cao.
opening
(n.)
: khe hở, lỗ hổng /ˈəʊpənɪŋ/
Ex: We could see the stars through an opening in the roof. Chúng ta có thể thấy những ngôi sao thông qua cái lỗ trên mái nhà.
plant
(n.)
: thực vật, cây /plɑ:nt/
Ex: Do you know this plant? Bạn có biết cây này không?
reaction
(n.)
: sự phản ứng /riˈækʃən/
Ex: Does the counselor agree with Ha's reactions? Người tư vấn có đồng ý với phản ứng của Hà không?
require
(v.)
: đòi hỏi, yêu cầu /ri'kwaiə/
Giải thích: to need something; to depend on s.b / s.th Ex: The law requires that each item clearly display the warranty information. Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành.
rock
(n.)
: đá, hòn đá, tảng đá /rɒk/
Ex: There are dangerous rocks around the island. Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh đảo.
score
(v.)
: ghi bàn (thể thao) /skɔː/
Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match. Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.
separated
(adj.)
: li thân /ˈsepəreɪtɪd/
Ex: He's been separated from his wife for a year. Cậu ấy đã ly thân với vợ của mình một năm rồi.
shadow
(n.)
: bóng, bóng tối, bóng mát /ˈʃædəu/
Ex: Trees cast long shadows. Những cái cây đổ những cái bóng dài.
sour
(adj.)
: chua /saʊə/
Ex: You serve spring rolls with sweet and sour sauce. Bạn ăn nem rán với nước chấm chua ngọt.
sweater
(n.)
: áo len /ˈswetər/
Ex: When I wear this huge sweater, I look like a bear. Khi tôi mặc chiếc áo len to lớn này, tôi trông giống như một con gấu.
tap
(n.)
: vòi nước /tæp/
Ex: You should turn off the tap when you don't need it. Bạn nên khóa vòi nước lại khi bạn không cần dùng đến.
throughout
(prep. .)
: khắp nơi /θruːˈaʊt/
Ex: The campaign has been spreading throughout the world. Chiến dịch đã lan rộng khắp thế giới.
award
(v.)
: thưởng, tặng /əˈwɔːd/
Ex: She was awarded a scholarship for her excellent study results. Cô đã được trao học bổng cho kết quả học tập xuất sắc của mình.
bake
(v.)
: nướng bằng lò /beɪk/
Ex: I'm baking a birthday cake for Alex Tôi nướng một chiếc bánh sinh nhật cho Alex
beach
(n.)
: bãi biển /bi:tʃ/
Ex: We are going to Sam Son beach. Chúng tôi đang đi đến bãi biển Sầm Sơn.
because
(prep.)
: bởi vì /bi'kɔz/
Ex: I did it because he told me to. Tôi làm vì anh anh ấy nói tôi làm
bent
(adj.)
: cong, gập /bent/
Ex: Do this exercise with your knees bent. Làm bài tập này với hai đầu gối gập.
birthday
(n.)
: sinh nhật /ˈbɜːrθdeɪ/
Ex: Happy birthday! Chúc mừng sinh nhật!
can
(n.)
: hộp, lon /kæn/
Ex: I would like to buy a can of milk. Tôi muốn mua một lon sữa.
classroom
(n.)
: phòng học /'klɑ:srum/
Ex: That is my classroom. Kia là phòng học của tôi.
equal
(adj.)
: bằng /ˈiːkwəl/
Ex: 10 minus 2 equal 8. 10 – 2 = 8
executive
(n.)
: người điều hành (công ty, tổ chức,...) /ɪɡˈzekjətɪv/
Ex: The company executive is only 30 years old. Giám đốc điều hành công ty là chỉ mới 30 tuổi.
Bình luận