mix
(n,v.)
: (n.) hỗn hợp; (v.) hợp vào, trộn lẫn
/miks/
Giải thích: if two or more substances mix or you mix them, they combine, usually in a way that means they cannot easily be separated
Ex: The mix of bright colors on the plate was very pleasing.
Sự pha trộn các màu sáng ở trên đĩa thì rất thú vị.
confusion
(n.)
: sự bối rối, sự nhầm lẫn
/kən'fju:ʤn/
Giải thích: a state of not being certain about what is happening
Ex: To avoid any confusion about renting the car, Yolanda asked her travel agent to make the arrangements on her behalf.
Để tránh bất kỳ nhầm lẫn nào trong việc thuê xe, Yolanda đã yêu cầu người đại lý du lịch thực hiện dàn xếp thay mặt cho cô ấy.
Bình luận