Từ vựng Oxford - Phần 70

1,402

weekend
weekend (n.)

ngày cuối tuần
/ˌwiːkˈend/

Ex: What will you do this weekend?
Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?

worth
worth (adj.)

đáng, đáng giá, xứng đáng
/wɜrθ/

Ex: Our house is worth about £100 000.
Căn nhà chúng tôi đáng giá khoản 100.000 đô.

amount
amount (n.)

số lượng, khối lượng
/əˈmaʊnt/

Ex: He paid regular amounts of money to a charity.
Anh ấy đã góp số lượng tiền thường xuyên cho một quỹ từ thiện.

be
be (auxiliary verb.)

thì, là, bị, được (đi với p.p (quá khứ phân từ) để tạo thành câu bị động)
/biː/

Ex: The house was still being built.
Ngôi nhà vẫn đang được xây dựng.

behind
behind (prep.)

ở đằng sau
/bɪˈhaɪnd/

Ex: There's a boy behind the door.
Có một cậu bé đằng sau cánh cửa.

brilliant
brilliant (adj.)

hay, ấn tượng
/ˈbrɪliənt/

Ex: What a brilliant idea!
Thật là một ý tưởng tuyệt vời!

case
case (n.)

trường hợp
/keɪs/

Ex: In some cases people have had to wait several weeks for an appointment.
Trong một số trường hợp người dân đã phải chờ đợi vài tuần cho một cuộc hẹn.

company
company (n.)

công ty
/ˈkʌmpəni/

Ex: She joined the company in 2009.
Cô ấy gia nhập công ty vào năm 2009.

consumer
consumer (n.)

người tiêu dùng
/kənˈsuːmə/

Ex: It is necessary to raise consumers' awareness.
Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng là điều cần thiết.

dancing
dancing (n.)

sự nhảy múa, khiêu vũ
/ˈdænsɪŋ/

Ex: There was music and dancing till two in the morning.
Có âm nhạc và nhảy múa cho đến hai giờ sáng.

delight
delight (v.)

làm hài lòng
/dɪˈlaɪt/

Ex: Peter's success at college delighted his family.
Sự thành công của Peter ở trường học làm vui lòng gia đình anh ấy.

diagram
diagram (n.)

biểu đồ
/ˈdaɪəɡræm/

Ex: The results are shown in diagram 2.
Các kết quả được thể hiện trong sơ đồ 2.

dig
dig (v.)

đào
/dɪɡ/

Ex: They dug deeper and deeper but still found nothing.
Họ đào sâu hơn và sâu hơn nhưng vẫn không tìm thấy gì.

dominate
dominate (v.)

trội hơn, chiếm ưu thế
/ˈdɒmɪneɪt/

Ex: To dominate means to be more successful or powerful than others in a game or competition.
Chiếm ưu thế có nghĩa là mạnh hơn hoặc thành công hơn những đối tượng khác trong một trò chơi hoặc một cuộc thi.

entirely
entirely (adv.)

hoàn toàn
/ɪnˈtaɪəli/

Ex: I entirely agree with you.
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

exaggerated
exaggerated (adj.)

được phóng đại, cường điệu lên
/ɪɡˈzædʒəreɪtɪd/

Ex: She has an exaggerated sense of her own importance.
Cô ấy có một cảm giác phóng đại tầm quan trọng của chính mình.

float
float (v.)

nổi, trôi, lơ lửng
/fləʊt/

Ex: The boats were floating gently down the river.
Những chiếc thuyền đang trôi nhẹ nhàng trên sông.

focus
focus (n.)

lấy nét, tâm điểm
/ˈfəʊkəs/

Ex: His comments provided a focus for debate.
Bình luận của anh ấy cung cấp tâm điểm cho cuộc tranh luận.

guarantee
guarantee (n.)

sự bảo đảm, bảo hành
/ˌgærənˈtiː/

Ex: He gave me a guarantee that it would never happen again.
Anh ấy cho tôi một sự đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.

holiday
holiday (n.)

ngày lễ
/ˈhɒlɪdeɪ/

Ex: We're enjoying our holiday.
Chúng tôi đang hưởng thụ kỳ nghỉ của mình.

mess
mess (n.)

sự bẩn thỉu, không gọn gàng
/mes/

Ex: The room was in a mess.
Căn phòng trong một mớ hỗn độn.

mix
mix (n,v.)

(n.) hỗn hợp; (v.) hợp vào, trộn lẫn
/miks/

Ex: The mix of bright colors on the plate was very pleasing.
Sự pha trộn các màu sáng ở trên đĩa thì rất thú vị.

moving
moving (adj.)

cảm động
/ˈmuːvɪŋ/

Ex: The story is moving; it makes me cry.
Câu chuyện thật cảm động, nó làm tôi bật khóc.

neck
neck (n.)

cổ
/nek/

Ex: The boy keeps the key on a string around his neck.
Cậu bé luồn chìa khóa vào một sợi dây ở quanh cổ mình.

on
on (prep.)

ở trên (có tiếp xúc bề mặt)
/ɒn/

Ex: The elephant is standing on the ball.
Chú voi đang đứng trên quả bóng.

one another
one another (prop.)

lẫn nhau
/wʌn əˈnʌðər/

Ex: We all try and help one another.
Chúng tôi cố gắng hết sức và giúp đỡ lẫn nhau.

only
only (adv.)

chỉ
/ˈəʊnli/

Ex: Only five people turned up.
Chỉ có năm người đến.

particular
particular (adj.)

đặc biệt, đặc thù
/pəˈtɪkjələr/

Ex: There is one particular patient I'd like you to meet.
Có một bệnh nhân đặc biệt tôi muốn bạn gặp.

payment
payment (n.)

sự chi trả, thanh toán
/ˈpeɪmənt/

Ex: Please arrange payment as soon as possible.
Hãy sắp xếp thanh toán càng sớm càng tốt.

permanent
permanent (adj.)

lâu dài, thường trực; cố định
/ˈpɜːmənənt/

Ex: Eighty-five percent of the land of Greenland lies beneath a permanent ice cap.
Tám mươi lăm phần trăm diện tích đất Greenland nằm dưới lớp băng vĩnh viễn.

planet
planet (n.)

hành tinh
/ˈplænɪt/

Ex: I can't imagine life on other planets.
Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống trên các hành tinh khác.

public
public (adj.)

công cộng, công
/ˈpʌblɪk/

Ex: The public services here are quite good.
Các dịch vụ công cộng ở đây là khá tốt.

admit
admit (v.)

thừa nhận, cho vào
/ədˈmɪt/

Ex: She admits being strict with her children.
Cô ấy thừa nhận đã nghiêm khắc với con cái.

bye
bye (exclam.)

tạm biệt (thân mật)
/bʌɪ/

Ex: Bye. See you very soon.
Tạm biệt. Hẹn gặp bạn sớm.

chew
chew (v.)

nhai
/tʃuː/

Ex: She always chews gum when she walks on the street.
Cô ấy luôn nhai kẹo gôm khi đi bộ trên đường phố.

complicated
complicated (adj.)

phức tạp, rắc rối
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

Ex: The story is extremely complicated.
Câu chuyện cực kỳ phức tạp.

confusion
confusion (n.)

sự bối rối, sự nhầm lẫn
/kən'fju:ʤn/

Ex: To avoid any confusion about renting the car, Yolanda asked her travel agent to make the arrangements on her behalf.
Để tránh bất kỳ nhầm lẫn nào trong việc thuê xe, Yolanda đã yêu cầu người đại lý du lịch thực hiện dàn xếp thay mặt cho cô ấy.

deeply
deeply (adv.)

nhiều; rất nhiều (một cách "sâu sắc")
/ˈdiːpli/

Ex: She is deeply religious.
Cô ấy rất sùng đạo.

establish
establish (v.)

thành lập, thiết lập
/is'tæbliʃ/

Ex: This company was established in 2010.
Công ty này được thành lập vào năm 2010.

festival
festival (n.)

đại hội, lễ hội, liên hoan
/ˈfestɪvəl/

Ex: He had a chance to take part in the World Youth festival.
Anh ấy đã có một cơ hội để tham gia vào lễ hội Giới trẻ Thế giới.

flat
flat (adj.)

phẳng
/flæt/

Ex: People used to think the earth was flat.
Người ta thường suy nghĩ trái đất là phẳng.

grandparent
grandparent (n.)

ông, bà
/ˈɡrændˌpeərənt/

Ex: The children are staying with their grandparents.
Bọn trẻ đang ở với ông bà.

judge
judge (v.)

phán xét, đánh giá
/dʒʌdʒ/

Ex: You shouldn’t judge someone by their appearance alone.
Bạn không nên đánh giá ai đó chỉ qua vẻ bề ngoài của họ.

other
other (adj.)

khác
/ˈʌðər/

Ex: Are there any other questions?
Còn có câu hỏi nào khác nữa không?

otherwise
otherwise (adv.)

nếu không thì...
/ˈʌðəwaɪz/

Ex: Study hard, otherwise you'll fail.
Hãy học chăm chỉ nếu không bạn sẽ trượt.

parent
parent (n.)

cha; mẹ
/ˈpeərənt/

Ex: He's still living with his parents.
Anh ấy vẫn sống với ba mẹ của anh ấy.

pause
pause (n.)

sự tạm nghỉ, ngưng
/pɑːz/

Ex: There was a long pause before she answered.
Một khoảng lặng rất lâu trước khi cô trả lời.

per
per (prep.)

mỗi
/pɜːr/

Ex: This country has a higher crime rate per 100000 of the population than most other European countries.
Quốc gia này có tỷ lệ tội phạm cao hơn trên 100.000 dân số hơn hầu hết các nước châu Âu khác.

weekend

weekend (n.) : ngày cuối tuần
/ˌwiːkˈend/

Ex: What will you do this weekend?
Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?

worth

worth (adj.) : đáng, đáng giá, xứng đáng
/wɜrθ/

Ex: Our house is worth about £100 000.
Căn nhà chúng tôi đáng giá khoản 100.000 đô.

amount

amount (n.) : số lượng, khối lượng
/əˈmaʊnt/

Ex: He paid regular amounts of money to a charity.
Anh ấy đã góp số lượng tiền thường xuyên cho một quỹ từ thiện.

be

be (auxiliary verb.) : thì, là, bị, được (đi với p.p (quá khứ phân từ) để tạo thành câu bị động)
/biː/

Ex: The house was still being built.
Ngôi nhà vẫn đang được xây dựng.

behind

behind (prep.) : ở đằng sau
/bɪˈhaɪnd/

Ex: There's a boy behind the door.
Có một cậu bé đằng sau cánh cửa.

brilliant

brilliant (adj.) : hay, ấn tượng
/ˈbrɪliənt/

Ex: What a brilliant idea!
Thật là một ý tưởng tuyệt vời!

case

case (n.) : trường hợp
/keɪs/

Ex: In some cases people have had to wait several weeks for an appointment.
Trong một số trường hợp người dân đã phải chờ đợi vài tuần cho một cuộc hẹn.

company

company (n.) : công ty
/ˈkʌmpəni/

Ex: She joined the company in 2009.
Cô ấy gia nhập công ty vào năm 2009.

consumer

consumer (n.) : người tiêu dùng
/kənˈsuːmə/

Ex: It is necessary to raise consumers' awareness.
Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng là điều cần thiết.

dancing

dancing (n.) : sự nhảy múa, khiêu vũ
/ˈdænsɪŋ/

Ex: There was music and dancing till two in the morning.
Có âm nhạc và nhảy múa cho đến hai giờ sáng.

delight

delight (v.) : làm hài lòng
/dɪˈlaɪt/

Ex: Peter's success at college delighted his family.
Sự thành công của Peter ở trường học làm vui lòng gia đình anh ấy.

diagram

diagram (n.) : biểu đồ
/ˈdaɪəɡræm/

Ex: The results are shown in diagram 2.
Các kết quả được thể hiện trong sơ đồ 2.

dig

dig (v.) : đào
/dɪɡ/

Ex: They dug deeper and deeper but still found nothing.
Họ đào sâu hơn và sâu hơn nhưng vẫn không tìm thấy gì.

dominate

dominate (v.) : trội hơn, chiếm ưu thế
/ˈdɒmɪneɪt/

Ex: To dominate means to be more successful or powerful than others in a game or competition.
Chiếm ưu thế có nghĩa là mạnh hơn hoặc thành công hơn những đối tượng khác trong một trò chơi hoặc một cuộc thi.

entirely

entirely (adv.) : hoàn toàn
/ɪnˈtaɪəli/

Ex: I entirely agree with you.
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

exaggerated

exaggerated (adj.) : được phóng đại, cường điệu lên
/ɪɡˈzædʒəreɪtɪd/

Ex: She has an exaggerated sense of her own importance.
Cô ấy có một cảm giác phóng đại tầm quan trọng của chính mình.

float

float (v.) : nổi, trôi, lơ lửng
/fləʊt/

Ex: The boats were floating gently down the river.
Những chiếc thuyền đang trôi nhẹ nhàng trên sông.

focus

focus (n.) : lấy nét, tâm điểm
/ˈfəʊkəs/

Ex: His comments provided a focus for debate.
Bình luận của anh ấy cung cấp tâm điểm cho cuộc tranh luận.

guarantee

guarantee (n.) : sự bảo đảm, bảo hành
/ˌgærənˈtiː/

Ex: He gave me a guarantee that it would never happen again.
Anh ấy cho tôi một sự đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.

holiday

holiday (n.) : ngày lễ
/ˈhɒlɪdeɪ/

Ex: We're enjoying our holiday.
Chúng tôi đang hưởng thụ kỳ nghỉ của mình.

mess

mess (n.) : sự bẩn thỉu, không gọn gàng
/mes/

Ex: The room was in a mess.
Căn phòng trong một mớ hỗn độn.

mix

mix (n,v.) : (n.) hỗn hợp; (v.) hợp vào, trộn lẫn
/miks/

Giải thích: if two or more substances mix or you mix them, they combine, usually in a way that means they cannot easily be separated
Ex: The mix of bright colors on the plate was very pleasing.
Sự pha trộn các màu sáng ở trên đĩa thì rất thú vị.

moving

moving (adj.) : cảm động
/ˈmuːvɪŋ/

Ex: The story is moving; it makes me cry.
Câu chuyện thật cảm động, nó làm tôi bật khóc.

neck

neck (n.) : cổ
/nek/

Ex: The boy keeps the key on a string around his neck.
Cậu bé luồn chìa khóa vào một sợi dây ở quanh cổ mình.

on

on (prep.) : ở trên (có tiếp xúc bề mặt)
/ɒn/

Ex: The elephant is standing on the ball.
Chú voi đang đứng trên quả bóng.

one another

one another (prop.) : lẫn nhau
/wʌn əˈnʌðər/

Ex: We all try and help one another.
Chúng tôi cố gắng hết sức và giúp đỡ lẫn nhau.

only

only (adv.) : chỉ
/ˈəʊnli/

Ex: Only five people turned up.
Chỉ có năm người đến.

particular

particular (adj.) : đặc biệt, đặc thù
/pəˈtɪkjələr/

Ex: There is one particular patient I'd like you to meet.
Có một bệnh nhân đặc biệt tôi muốn bạn gặp.

payment

payment (n.) : sự chi trả, thanh toán
/ˈpeɪmənt/

Ex: Please arrange payment as soon as possible.
Hãy sắp xếp thanh toán càng sớm càng tốt.

permanent

permanent (adj.) : lâu dài, thường trực; cố định
/ˈpɜːmənənt/

Ex: Eighty-five percent of the land of Greenland lies beneath a permanent ice cap.
Tám mươi lăm phần trăm diện tích đất Greenland nằm dưới lớp băng vĩnh viễn.

planet

planet (n.) : hành tinh
/ˈplænɪt/

Ex: I can't imagine life on other planets.
Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống trên các hành tinh khác.

public

public (adj.) : công cộng, công
/ˈpʌblɪk/

Ex: The public services here are quite good.
Các dịch vụ công cộng ở đây là khá tốt.

admit

admit (v.) : thừa nhận, cho vào
/ədˈmɪt/

Giải thích: to permit to enter
Ex: She admits being strict with her children.
Cô ấy thừa nhận đã nghiêm khắc với con cái.

bye

bye (exclam.) : tạm biệt (thân mật)
/bʌɪ/

Ex: Bye. See you very soon.
Tạm biệt. Hẹn gặp bạn sớm.

chew

chew (v.) : nhai
/tʃuː/

Ex: She always chews gum when she walks on the street.
Cô ấy luôn nhai kẹo gôm khi đi bộ trên đường phố.

complicated

complicated (adj.) : phức tạp, rắc rối
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

Ex: The story is extremely complicated.
Câu chuyện cực kỳ phức tạp.

confusion

confusion (n.) : sự bối rối, sự nhầm lẫn
/kən'fju:ʤn/

Giải thích: a state of not being certain about what is happening
Ex: To avoid any confusion about renting the car, Yolanda asked her travel agent to make the arrangements on her behalf.
Để tránh bất kỳ nhầm lẫn nào trong việc thuê xe, Yolanda đã yêu cầu người đại lý du lịch thực hiện dàn xếp thay mặt cho cô ấy.

deeply

deeply (adv.) : nhiều; rất nhiều (một cách "sâu sắc")
/ˈdiːpli/

Ex: She is deeply religious.
Cô ấy rất sùng đạo.

establish

establish (v.) : thành lập, thiết lập
/is'tæbliʃ/

Giải thích: to start or create an organization, a system
Ex: This company was established in 2010.
Công ty này được thành lập vào năm 2010.

festival

festival (n.) : đại hội, lễ hội, liên hoan
/ˈfestɪvəl/

Ex: He had a chance to take part in the World Youth festival.
Anh ấy đã có một cơ hội để tham gia vào lễ hội Giới trẻ Thế giới.

flat

flat (adj.) : phẳng
/flæt/

Ex: People used to think the earth was flat.
Người ta thường suy nghĩ trái đất là phẳng.

grandparent

grandparent (n.) : ông, bà
/ˈɡrændˌpeərənt/

Ex: The children are staying with their grandparents.
Bọn trẻ đang ở với ông bà.

judge

judge (v.) : phán xét, đánh giá
/dʒʌdʒ/

Giải thích: to form an opinion about somebody / something
Ex: You shouldn’t judge someone by their appearance alone.
Bạn không nên đánh giá ai đó chỉ qua vẻ bề ngoài của họ.

other

other (adj.) : khác
/ˈʌðər/

Ex: Are there any other questions?
Còn có câu hỏi nào khác nữa không?

otherwise

otherwise (adv.) : nếu không thì...
/ˈʌðəwaɪz/

Ex: Study hard, otherwise you'll fail.
Hãy học chăm chỉ nếu không bạn sẽ trượt.

parent

parent (n.) : cha; mẹ
/ˈpeərənt/

Ex: He's still living with his parents.
Anh ấy vẫn sống với ba mẹ của anh ấy.

pause

pause (n.) : sự tạm nghỉ, ngưng
/pɑːz/

Ex: There was a long pause before she answered.
Một khoảng lặng rất lâu trước khi cô trả lời.

per

per (prep.) : mỗi
/pɜːr/

Ex: This country has a higher crime rate per 100000 of the population than most other European countries.
Quốc gia này có tỷ lệ tội phạm cao hơn trên 100.000 dân số hơn hầu hết các nước châu Âu khác.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập