Từ vựng Sinh viên - Phần 2

5,537

duty
duty (n.)

bổn phận, nhiệm vụ
/'dju:ti/

Ex: It is my duty to report it to the police.
Nhiệm vụ của tôi là báo cáo nó với cảnh sát.

employment
employment (n.)

công việc làm
/ɪmˈplɔɪmənt/

Ex: She is looking for permanent employment.
Cô ta đang tìm việc làm lâu dài.

ensure
ensure (v.)

bảo đảm
/ɪnˈʃʊr/

Ex: Please ensure (that) all lights are switched off.
Hãy đảm bảo (rằng) tất cả các đèn đều tắt.

enterprise
enterprise (n.)

hãng, công ty, xí nghiệp
/'entəpraiz/

Ex: The new enterprise quickly established an account with the office supply store.
Công ty mới thiết lập một cách nhanh chóng bản thanh toán với cửa hàng đồ dùng văn phòng (bàn ghế, văn phòng phẩm, máy fax...).

enthusiasm
enthusiasm (n.)

lòng nhiệt tình
/ɛnˈθuziˌæzəm/

Ex: Many employees expressed enthusiasm about the current leaders.
Nhiều nhân viên thể hiện lòng nhiệt tình với người lãnh đạo hiện tại.

environment
environment (n.)

môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

Ex: We have to protect our environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.

exchange
exchange (v.)

trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Ex: Everyone in the group exchange business card.
Tất cả mọi người trong nhóm đều trao đổi danh thiếp cho nhau.

experience
experience (n.)

kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/

Ex: Do you have any experience in teaching children?
Bạn có kinh nghiệm dạy trẻ con không?

explain
explain (v.)

giải thích
/ɪkˈspleɪn/

Ex: It was difficult to explain the problem to beginners.
Thật khó để giải thích vấn đề này cho những người mới.

finance
finance (n.)

tài chính
/ˈfaɪnæns/

Ex: New York is the center of global finance, communications and business.
New York là trung tâm tài chính, thông tin và kinh tế của toàn thế giới.

financial
financial (adj.)

(thuộc) tài chính
/faɪˈnænʃl/

Ex: Tokyo and New York are major financial centres.
Tokyo và New York là trung tâm tài chính lớn.

firm
firm (n.)

hãng, công ty
/fɜːrm

Ex: It's a progressive firm.
Đó là một công ty đang phát triển.

focus
focus (n.)

lấy nét, tâm điểm
/ˈfəʊkəs/

Ex: His comments provided a focus for debate.
Bình luận của anh ấy cung cấp tâm điểm cho cuộc tranh luận.

function
function (n.)

chức năng, nhiệm vụ
/fʌŋkʃn/

Ex: What is the function of this device?
Chức năng của thiết bị này là gì?

guide
guide (n.)

hướng dẫn viên, sách hướng dẫn
/gaɪd/

Ex: I don't know where to go, so why don't we consult the guide.
Tôi không biết đi đâu, vậy thì sao chúng ta không hỏi ý kiến hướng dẫn viên.

handle
handle (v.)

xử lí, giải quyết
/ˈhændl/

Ex: You can handle all these matters.
Bạn có thể xử lý tất cả những vấn đề này.

honour
honour (n.)

danh tiếng, danh dự
/ˈɑːnər/

Ex: The visit was a signal honour.
Chuyến viếng thăm là một niềm vinh dự.

human resources
human resources (n.)

bộ phận nhân sự
/ˈhjuːmən ˈriːsɔːrs/

Ex: She is working at human resources.
Cô đang làm việc ở bộ phận nhân sự.

improve
improve (v.)

tốt lên
/ɪmˈpruːv/

Ex: I cannot seem to improve my memory even if I try.
Tôi dường như không thể cải thiện trí nhớ của mình ngay cả khi tôi cố gắng.

index
index (n.)

mục lục (Sách thư viện)
/ˈɪndeks/

Ex: I am trying to look up a biology book in the index.
Tôi đang cố gắng để tìm một cuốn sách sinh học trong mục lục thư viện.

initiative
initiative (n.)

bước khởi đầu, sự khởi xướng
/i'niʃiətiv/

Ex: Take the initiative and engage your classmates in friendly conversation.
Hãy khởi xướng và thu hút các bạn cùng lớp tham gia vào một cuộc nói chuyện thân thiện.

insurance
insurance (n.)

bảo hiểm
/ɪnˈʃʊrəns/

Ex: You should seek advice from your financial adviser before deciding on appropriate insurance cover.
Bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tư vấn tài chính của bạn trước khi quyết định mua bảo hiểm thích hợp.

interest
interest (n.)

sở thích
/ˈɪntrəst/

Ex: His interests are philosophy and chess.
Sở thích của cậu ấy là triết học và cờ vua.

interview
interview (n.)

cuộc phỏng vấn
/ˈɪntərvjuː/

Ex: He has an interview next week for the manager's job.
Anh ấy có một cuộc phỏng vấn vào tuần tới cho công việc của nhà quản lý.

job description
job description (n.)

bản mô tả công việc
/dʒɑːb dɪˈskrɪpʃn/

Ex: A job description should be practical, clear and accurate to effectively define your needs.
Một mô tả công việc phải thực tế, rõ ràng và chính xác để xác định nhu cầu của bạn một cách hiệu quả .

join
join (v.)

tham gia
/dʒɔɪn/

Ex: I'm sure everyone will join me in wishing you a very happy birthday.
Tôi chắc chắn rằng tất cả mọi người sẽ cùng tớ gửi tới cậu lời chúc mừng sinh nhật thật hạnh phúc.

leadership
leadership (n.)

khả năng lãnh đạo; đức tính của người lãnh đạo
/ˈliːdərʃɪp/

Ex: Strong leadership is needed to captain the team.
Khả năng lãnh đạo là cần thiết để đội trưởng đội bóng.

liability
liability (n.)

nguy cơ, điều gây khó khăn trở ngại
/,laiə'biliti/

Ex: The slippery steps were a terrible liability for the store.
Những bậc thềm trơn trượt là một nguy cơ tệ hại cho cửa hàng.

maintain
maintain (v.)

duy trì
/men'tein/

Ex: Combining physical activity with a healthy diet is the best way to maintain a healthy body weight.
Kết hợp hoạt động thể chất với chế độ ăn uống lành mạnh là cách tốt nhất để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.

management
management (n.)

(sự) quản lý, quản trị
/ˈmænɪdʒmənt/ UK: /ˈmænɪdʒmənt/

Ex: We need someone with good management style to help with our work.
Chúng tôi cần một người có cách quản lý tốt để giúp đỡ với công việc của chúng tôi.

manager
manager (n.)

giám đốc
/ˈmænɪdʒər/

Ex: He's the manager.
Ông ấy là quản lý.

market
market (n.)

thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm...
/'mɑ:kit/

Ex: My mother goes to the market every morning.
Mẹ tôi đi vào chợ mỗi buổi sáng.

master
master (n.)

chủ nhân
/ˈmɑːstə(r)/

Ex: They lived in fear of their master.
Họ sống trong sợ hãi ông chủ của mình.

match
match (v.)

ghép, nối
/mætʃ/

Ex: You need to match the following words with their Vietnamese meanings.
Bạn cần nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng.

measure
measure (v.)

đo
/ˈmeʒər/

Ex: Can you measure accurately with this ruler?
Cậu có thể đo chính xác với cái thước này không?

merchant
merchant (n.)

nhà buôn, thương gia
/ˈmɜːtʃənt/

Ex: He is a wine merchant.
Anh ta là một nhà buôn rượu.

monitor
monitor (v.)

quan sát, theo dõi
/'mɔnitə/

Ex: The patient had weekly appointments so that the doctor could monitor their progress.
Người bệnh có các cuộc hẹn hàng tuần để cho bác sĩ có thể theo dõi tiến triển của họ.

network
network (v.)

nối mạng
/ˈnetwɜːrk/

Ex: People stay after the speech to network.
Mọi người ở lại sau bài phát biểu để làm quen với những người cùng chí hướng.

objective
objective (n.)

mục tiêu, mục đích, khách quan
/əbˈdʒektɪv/

Ex: The main objective of this meeting is to give more information on our plans.
Mục đích chính của cuộc họp này là để cung cấp thêm thông tin về các kế hoạch của chúng tôi.

operate
operate (v.)

vận hành, làm cho hoạt động
/'ɔpəreit/

Ex: The train only operates in this area at the height of the tourist season.
Xe lửa chỉ chạy trong khu vực này vào lúc cao điểm của mùa du lịch.

perform
perform (v.)

biểu diễn, trình diễn
/pəˈfɔːm/

Ex: A water puppet show is performed in a pool.
Chương trình múa rối nước được biểu diễn trong một cái bể nước.

personnel
personnel (n.)

nhân viên
/,pə:sə'nel/

Ex: The employee went to see the director of personnel about taking an extended leave of absence.
Người nhân viên đi gặp giám đốc nhân sự về việc xin gia hạn thời gian nghỉ phép.

physical
physical (n.)

khám sức khỏe
/ˈfɪzɪkl/

Ex: Before starting at this new position, I'll need to take a physical examination.
Trước khi bắt đầu ở vị trí mới này, tôi sẽ cần phải khám sức khỏe.

position
position (n.)

vị trí
/pəˈzɪʃn/

Ex: I'm writing to apply for the position of a volunteer guide.
Tôi viết thư để ứng tuyển vị trí hướng dẫn viên tình nguyện.

practitioner
practitioner (n.)

thầy thuốc, luật sư đang hành nghề
/prækˈtɪʃənər/

Ex: She was a medical practitioner before she entered politics.
Cô ấy là một bác sĩ trước khi bước vào lĩnh vực chính trị.

pressure
pressure (n.)

sức ép, áp lực
/ˈpreʃər/

Ex: He put too much pressure on the door handle and it snapped.
Anh ta đặt quá nhiều áp lực lên tay nắm cửa và nó bị gãy.

priority
priority (n.)

quyền ưu tiên
/praɪˈɒrəti/

Ex: My top priority now is to win a place at the university.
Điều ưu tiên lớn nhất của tôi bây giờ là đỗ đại học.

procedure
procedure (n.)

thủ tục, các bước tiến hành
/prəˈsidʒər/

Ex: Call the hospital to schedule this procedure for tomorrow.
Hãy gọi cho bệnh viện để sắp lịch cho thủ tục này vào ngày mai.

professional
professional (adj.)

chuyên nghiệp
/prəˈfeʃənəl/

Ex: She's a professional dancer.
Cô ấy là một người khiêu vũ chuyên nghiệp.

duty

duty (n.) : bổn phận, nhiệm vụ
/'dju:ti/

Ex: It is my duty to report it to the police.
Nhiệm vụ của tôi là báo cáo nó với cảnh sát.

employment

employment (n.) : công việc làm
/ɪmˈplɔɪmənt/

Ex: She is looking for permanent employment.
Cô ta đang tìm việc làm lâu dài.

ensure

ensure (v.) : bảo đảm
/ɪnˈʃʊr/

Ex: Please ensure (that) all lights are switched off.
Hãy đảm bảo (rằng) tất cả các đèn đều tắt.

enterprise

enterprise (n.) : hãng, công ty, xí nghiệp
/'entəpraiz/

Giải thích: a company or business
Ex: The new enterprise quickly established an account with the office supply store.
Công ty mới thiết lập một cách nhanh chóng bản thanh toán với cửa hàng đồ dùng văn phòng (bàn ghế, văn phòng phẩm, máy fax...).

enthusiasm

enthusiasm (n.) : lòng nhiệt tình
/ɛnˈθuziˌæzəm/

Ex: Many employees expressed enthusiasm about the current leaders.
Nhiều nhân viên thể hiện lòng nhiệt tình với người lãnh đạo hiện tại.

environment

environment (n.) : môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

Ex: We have to protect our environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường của chúng tôi.

exchange

exchange (v.) : trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Ex: Everyone in the group exchange business card.
Tất cả mọi người trong nhóm đều trao đổi danh thiếp cho nhau.

experience

experience (n.) : kinh nghiệm
/ɪkˈspɪriəns/

Giải thích: the knowledge and skill that you have gained through doing something for a period of time
Ex: Do you have any experience in teaching children?
Bạn có kinh nghiệm dạy trẻ con không?

explain

explain (v.) : giải thích
/ɪkˈspleɪn/

Ex: It was difficult to explain the problem to beginners.
Thật khó để giải thích vấn đề này cho những người mới.

finance

finance (n.) : tài chính
/ˈfaɪnæns/

Ex: New York is the center of global finance, communications and business.
New York là trung tâm tài chính, thông tin và kinh tế của toàn thế giới.

financial

financial (adj.) : (thuộc) tài chính
/faɪˈnænʃl/

Ex: Tokyo and New York are major financial centres.
Tokyo và New York là trung tâm tài chính lớn.

firm

firm (n.) : hãng, công ty
/fɜːrm

Ex: It's a progressive firm.
Đó là một công ty đang phát triển.

focus

focus (n.) : lấy nét, tâm điểm
/ˈfəʊkəs/

Ex: His comments provided a focus for debate.
Bình luận của anh ấy cung cấp tâm điểm cho cuộc tranh luận.

function

function (n.) : chức năng, nhiệm vụ
/fʌŋkʃn/

Giải thích: a special activity or purpose of a person or thing
Ex: What is the function of this device?
Chức năng của thiết bị này là gì?

guide

guide (n.) : hướng dẫn viên, sách hướng dẫn
/gaɪd/

Giải thích: a person who shows other people the way to a place
Ex: I don't know where to go, so why don't we consult the guide.
Tôi không biết đi đâu, vậy thì sao chúng ta không hỏi ý kiến hướng dẫn viên.

handle

handle (v.) : xử lí, giải quyết
/ˈhændl/

Ex: You can handle all these matters.
Bạn có thể xử lý tất cả những vấn đề này.

honour

honour (n.) : danh tiếng, danh dự
/ˈɑːnər/

Ex: The visit was a signal honour.
Chuyến viếng thăm là một niềm vinh dự.

human resources

human resources (n.) : bộ phận nhân sự
/ˈhjuːmən ˈriːsɔːrs/

Ex: She is working at human resources.
Cô đang làm việc ở bộ phận nhân sự.

improve

improve (v.) : tốt lên
/ɪmˈpruːv/

Ex: I cannot seem to improve my memory even if I try.
Tôi dường như không thể cải thiện trí nhớ của mình ngay cả khi tôi cố gắng.

index

index (n.) : mục lục (Sách thư viện)
/ˈɪndeks/

Ex: I am trying to look up a biology book in the index.
Tôi đang cố gắng để tìm một cuốn sách sinh học trong mục lục thư viện.

initiative

initiative (n.) : bước khởi đầu, sự khởi xướng
/i'niʃiətiv/

Giải thích: the ability to decide and act on your own without waiting for somebody to tell you what to do
Ex: Take the initiative and engage your classmates in friendly conversation.
Hãy khởi xướng và thu hút các bạn cùng lớp tham gia vào một cuộc nói chuyện thân thiện.

insurance

insurance (n.) : bảo hiểm
/ɪnˈʃʊrəns/

Ex: You should seek advice from your financial adviser before deciding on appropriate insurance cover.
Bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tư vấn tài chính của bạn trước khi quyết định mua bảo hiểm thích hợp.

interest

interest (n.) : sở thích
/ˈɪntrəst/

Ex: His interests are philosophy and chess.
Sở thích của cậu ấy là triết học và cờ vua.

interview

interview (n.) : cuộc phỏng vấn
/ˈɪntərvjuː/

Ex: He has an interview next week for the manager's job.
Anh ấy có một cuộc phỏng vấn vào tuần tới cho công việc của nhà quản lý.

job description

job description (n.) : bản mô tả công việc
/dʒɑːb dɪˈskrɪpʃn/

Ex: A job description should be practical, clear and accurate to effectively define your needs.
Một mô tả công việc phải thực tế, rõ ràng và chính xác để xác định nhu cầu của bạn một cách hiệu quả .

join

join (v.) : tham gia
/dʒɔɪn/

Ex: I'm sure everyone will join me in wishing you a very happy birthday.
Tôi chắc chắn rằng tất cả mọi người sẽ cùng tớ gửi tới cậu lời chúc mừng sinh nhật thật hạnh phúc.

leadership

leadership (n.) : khả năng lãnh đạo; đức tính của người lãnh đạo
/ˈliːdərʃɪp/

Ex: Strong leadership is needed to captain the team.
Khả năng lãnh đạo là cần thiết để đội trưởng đội bóng.

liability

liability (n.) : nguy cơ, điều gây khó khăn trở ngại
/,laiə'biliti/

Giải thích: the state of being legally responsible for something
Ex: The slippery steps were a terrible liability for the store.
Những bậc thềm trơn trượt là một nguy cơ tệ hại cho cửa hàng.

maintain

maintain (v.) : duy trì
/men'tein/

Giải thích: to make something continue at the same level, standard, etc.
Ex: Combining physical activity with a healthy diet is the best way to maintain a healthy body weight.
Kết hợp hoạt động thể chất với chế độ ăn uống lành mạnh là cách tốt nhất để duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.

management

management (n.) : (sự) quản lý, quản trị
/ˈmænɪdʒmənt/ UK: /ˈmænɪdʒmənt/

Ex: We need someone with good management style to help with our work.
Chúng tôi cần một người có cách quản lý tốt để giúp đỡ với công việc của chúng tôi.

manager

manager (n.) : giám đốc
/ˈmænɪdʒər/

Ex: He's the manager.
Ông ấy là quản lý.

market

market (n.) : thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm...
/'mɑ:kit/

Giải thích: An area in which commercial dealings are conducted
Ex: My mother goes to the market every morning.
Mẹ tôi đi vào chợ mỗi buổi sáng.

master

master (n.) : chủ nhân
/ˈmɑːstə(r)/

Ex: They lived in fear of their master.
Họ sống trong sợ hãi ông chủ của mình.

match

match (v.) : ghép, nối
/mætʃ/

Ex: You need to match the following words with their Vietnamese meanings.
Bạn cần nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng.

measure

measure (v.) : đo
/ˈmeʒər/

Ex: Can you measure accurately with this ruler?
Cậu có thể đo chính xác với cái thước này không?

merchant

merchant (n.) : nhà buôn, thương gia
/ˈmɜːtʃənt/

Ex: He is a wine merchant.
Anh ta là một nhà buôn rượu.

monitor

monitor (v.) : quan sát, theo dõi
/'mɔnitə/

Giải thích: to watch and check something over a period of time
Ex: The patient had weekly appointments so that the doctor could monitor their progress.
Người bệnh có các cuộc hẹn hàng tuần để cho bác sĩ có thể theo dõi tiến triển của họ.

network

network (v.) : nối mạng
/ˈnetwɜːrk/

Ex: People stay after the speech to network.
Mọi người ở lại sau bài phát biểu để làm quen với những người cùng chí hướng.

objective

objective (n.) : mục tiêu, mục đích, khách quan
/əbˈdʒektɪv/

Ex: The main objective of this meeting is to give more information on our plans.
Mục đích chính của cuộc họp này là để cung cấp thêm thông tin về các kế hoạch của chúng tôi.

operate

operate (v.) : vận hành, làm cho hoạt động
/'ɔpəreit/

Giải thích: to work in a particular way
Ex: The train only operates in this area at the height of the tourist season.
Xe lửa chỉ chạy trong khu vực này vào lúc cao điểm của mùa du lịch.

perform

perform (v.) : biểu diễn, trình diễn
/pəˈfɔːm/

Giải thích: to do something, such as a piece of work, task, or duty
Ex: A water puppet show is performed in a pool.
Chương trình múa rối nước được biểu diễn trong một cái bể nước.

personnel

personnel (n.) : nhân viên
/,pə:sə'nel/

Giải thích: the people who work for an organization
Ex: The employee went to see the director of personnel about taking an extended leave of absence.
Người nhân viên đi gặp giám đốc nhân sự về việc xin gia hạn thời gian nghỉ phép.

physical

physical (n.) : khám sức khỏe
/ˈfɪzɪkl/

Ex: Before starting at this new position, I'll need to take a physical examination.
Trước khi bắt đầu ở vị trí mới này, tôi sẽ cần phải khám sức khỏe.

position

position (n.) : vị trí
/pəˈzɪʃn/

Giải thích: the place where someone or something is located
Ex: I'm writing to apply for the position of a volunteer guide.
Tôi viết thư để ứng tuyển vị trí hướng dẫn viên tình nguyện.

practitioner

practitioner (n.) : thầy thuốc, luật sư đang hành nghề
/prækˈtɪʃənər/

Ex: She was a medical practitioner before she entered politics.
Cô ấy là một bác sĩ trước khi bước vào lĩnh vực chính trị.

pressure

pressure (n.) : sức ép, áp lực
/ˈpreʃər/

Ex: He put too much pressure on the door handle and it snapped.
Anh ta đặt quá nhiều áp lực lên tay nắm cửa và nó bị gãy.

priority

priority (n.) : quyền ưu tiên
/praɪˈɒrəti/

Giải thích: something that you think is more important than other things and should be dealt with first
Ex: My top priority now is to win a place at the university.
Điều ưu tiên lớn nhất của tôi bây giờ là đỗ đại học.

procedure

procedure (n.) : thủ tục, các bước tiến hành
/prəˈsidʒər/

Giải thích: a way of doing something, especially the usual or correct way
Ex: Call the hospital to schedule this procedure for tomorrow.
Hãy gọi cho bệnh viện để sắp lịch cho thủ tục này vào ngày mai.

professional

professional (adj.) : chuyên nghiệp
/prəˈfeʃənəl/

Ex: She's a professional dancer.
Cô ấy là một người khiêu vũ chuyên nghiệp.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập