Từ vựng Sinh viên - Phần 7

3,753

solve
solve (v.)

giải quyết, tìm giải pháp
/sɔlv/

Ex: You can't solve anything by just running away.
Cậu không thể giải quyết vấn đề bằng cách bỏ chạy được.

specify
specify (v.)

ghi rõ, chỉ rõ
/ˈspesɪfaɪ/

Ex: The contract clearly does specify who can operate the machinery.
Hợp đồng chỉ rõ những người có thể vận hành máy móc.

sponsor
sponsor (n.)

nhà tài trợ
/ˈspɑːnsər/

Ex: The sponsor of that team is JVC, so the players wear the letters JVC on their shirts.
Nhà tài trợ của đội đó là JVC, nên các cầu thủ đều mặc áo có chữ JVC.

stimulate
stimulate (v.)

khích lệ, khuyến khích
/ˈstɪmjuleɪt/

Ex: Reading stories can stimulate children's imagination.
Đọc truyện có thể thúc đẩy trí tưởng tượng của trẻ.

summarize
summarize (v.)

tóm tắt, tổng kết
/ˈsʌməraɪz/

Ex: The results of the research are summarized at the end of the chapter.
Các kết quả của nghiên cứu được tóm tắt ở cuối chương.

superior
superior (n.)

người có vị thế, cấp bậc cao hơn; cấp trên
/suːˈpɪriər/

Ex: He's my immediate superior.
Anh ấy là cấp trên trực tiếp của tôi.

supervise
supervise (v.)

giám sát
/ˈsuːpərvaɪz

Ex: She has to supervise the children playing near the pool.
Cô ấy giám sát trẻ em chơi đùa gần hồ bơi.

supervisor
supervisor (n.)

người giám sát
/'sju:pəvaizə/

Ex: I have a meeting with my supervisor about my research topic.
Tôi có một cuộc họp với người giám sát của tôi về chủ đề nghiên cứu.

telesales
telesales (n.)

phương thức bán hàng, nhận đặt hàng qua điện thoại
/ˈteliseɪlz/

Ex: Many people start their careers in telesales.
Nhiều người bắt đầu sự nghiệp của họ bằng việc bán hàng qua điện thoại.

trademark
trademark (n.)

thương hiệu
/ˈtreɪdmɑːrk/

Ex: ‘Big Mac’ is McDonald's best-known trademark.
Big Mac' là thương hiệu nổi tiếng nhất của McDonald.

trainee
trainee (n.)

người đang được đào tạo, thực tập sinh
/ˌtreɪˈniː/

Ex: As a trainee, your learning will be hands-on.
Như là một thực tập sinh, những gì bạn học sẽ được thực hành.

translate
translate (v.)

chuyển sang, biến thành
/trænsˈleɪt/

Ex: I need to translate from English to German.
Tôi cần dịch từ tiếng Anh sang tiếng Đức.

troubleshoot
troubleshoot (v.)

(Tin học) khắc phục sự cố, sửa chữa
/ˈtrʌblʃuːt/

Ex: Most problems with Firefox can be fixed by following the troubleshooting methods described below.
Hầu hết các vấn đề với Firefox có thể được khắc phục bằng cách làm theo các phương pháp xử lý sự cố được mô tả dưới đây.

tutor
tutor (v.)

làm gia sư, dạy kèm
/ˈtuːtər/

Ex: She tutored some secondary school students when she was studying at university.
Cô ấy dạy gia sư cho một số em học sinh cấp 2 khi cô ấy còn đang học đại học.

update
update (v.)

cập nhật
/'ʌpdeit/

Ex: The personnel officer updated the employees on the latest personnel changes.
Thư ký văn phòng cập nhật cho nhân viên biết những thay đổi nhân sự mới nhất.

upgrade
upgrade (v.)

nâng cấp
/ʌpˈgreɪd/

Ex: More money should be spent on upgrading the post office system in Vietnam.
Cần dành nhiều tiền hơn để nâng cấp hệ thống bưu điện ở Việt Nam.

vacancy
vacancy (n.)

vị trí, chức vụ bỏ trống
/ˈveɪkənsi/

Ex: There is a vacancy for a shop assistant on Saturdays.
Có một vị trí trống cho chức trợ lý cửa hàng vào ngày thứ Bảy.

vendor
vendor (n.)

người bán hàng rong
/ˈvendər/

Ex: The street vendors sell anything from food to flowers.
Các nhà bán hàng rong có thể bán bất cứ thứ gì từ thực phẩm đến các loại hoa.

well paid
well paid (adj.)

lương cao
/wel peɪd/

Ex: The job is very well paid.
Công việc được trả lương cao.

workload
workload (n.)

khối lượng công việc
/ˈwɜːrkloʊd/

Ex: We have taken on extra staff to cope with the increased workload.
Chúng tôi đã tuyển thêm nhân viên để đối phó với khối lượng công việc gia tăng.

solve

solve (v.) : giải quyết, tìm giải pháp
/sɔlv/

Giải thích: to find a way of dealing with a problem or difficult situation
Ex: You can't solve anything by just running away.
Cậu không thể giải quyết vấn đề bằng cách bỏ chạy được.

specify

specify (v.) : ghi rõ, chỉ rõ
/ˈspesɪfaɪ/

Ex: The contract clearly does specify who can operate the machinery.
Hợp đồng chỉ rõ những người có thể vận hành máy móc.

sponsor

sponsor (n.) : nhà tài trợ
/ˈspɑːnsər/

Ex: The sponsor of that team is JVC, so the players wear the letters JVC on their shirts.
Nhà tài trợ của đội đó là JVC, nên các cầu thủ đều mặc áo có chữ JVC.

stimulate

stimulate (v.) : khích lệ, khuyến khích
/ˈstɪmjuleɪt/

Ex: Reading stories can stimulate children's imagination.
Đọc truyện có thể thúc đẩy trí tưởng tượng của trẻ.

summarize

summarize (v.) : tóm tắt, tổng kết
/ˈsʌməraɪz/

Ex: The results of the research are summarized at the end of the chapter.
Các kết quả của nghiên cứu được tóm tắt ở cuối chương.

superior

superior (n.) : người có vị thế, cấp bậc cao hơn; cấp trên
/suːˈpɪriər/

Ex: He's my immediate superior.
Anh ấy là cấp trên trực tiếp của tôi.

supervise

supervise (v.) : giám sát
/ˈsuːpərvaɪz

Ex: She has to supervise the children playing near the pool.
Cô ấy giám sát trẻ em chơi đùa gần hồ bơi.

supervisor

supervisor (n.) : người giám sát
/'sju:pəvaizə/

Giải thích: an daministrator in charge
Ex: I have a meeting with my supervisor about my research topic.
Tôi có một cuộc họp với người giám sát của tôi về chủ đề nghiên cứu.

telesales

telesales (n.) : phương thức bán hàng, nhận đặt hàng qua điện thoại
/ˈteliseɪlz/

Ex: Many people start their careers in telesales.
Nhiều người bắt đầu sự nghiệp của họ bằng việc bán hàng qua điện thoại.

trademark

trademark (n.) : thương hiệu
/ˈtreɪdmɑːrk/

Ex: ‘Big Mac’ is McDonald's best-known trademark.
Big Mac' là thương hiệu nổi tiếng nhất của McDonald.

trainee

trainee (n.) : người đang được đào tạo, thực tập sinh
/ˌtreɪˈniː/

Ex: As a trainee, your learning will be hands-on.
Như là một thực tập sinh, những gì bạn học sẽ được thực hành.

translate

translate (v.) : chuyển sang, biến thành
/trænsˈleɪt/

Ex: I need to translate from English to German.
Tôi cần dịch từ tiếng Anh sang tiếng Đức.

troubleshoot

troubleshoot (v.) : (Tin học) khắc phục sự cố, sửa chữa
/ˈtrʌblʃuːt/

Ex: Most problems with Firefox can be fixed by following the troubleshooting methods described below.
Hầu hết các vấn đề với Firefox có thể được khắc phục bằng cách làm theo các phương pháp xử lý sự cố được mô tả dưới đây.

tutor

tutor (v.) : làm gia sư, dạy kèm
/ˈtuːtər/

Ex: She tutored some secondary school students when she was studying at university.
Cô ấy dạy gia sư cho một số em học sinh cấp 2 khi cô ấy còn đang học đại học.

update

update (v.) : cập nhật
/'ʌpdeit/

Giải thích: to make something more modern by adding new parts
Ex: The personnel officer updated the employees on the latest personnel changes.
Thư ký văn phòng cập nhật cho nhân viên biết những thay đổi nhân sự mới nhất.

upgrade

upgrade (v.) : nâng cấp
/ʌpˈgreɪd/

Ex: More money should be spent on upgrading the post office system in Vietnam.
Cần dành nhiều tiền hơn để nâng cấp hệ thống bưu điện ở Việt Nam.

vacancy

vacancy (n.) : vị trí, chức vụ bỏ trống
/ˈveɪkənsi/

Ex: There is a vacancy for a shop assistant on Saturdays.
Có một vị trí trống cho chức trợ lý cửa hàng vào ngày thứ Bảy.

vendor

vendor (n.) : người bán hàng rong
/ˈvendər/

Ex: The street vendors sell anything from food to flowers.
Các nhà bán hàng rong có thể bán bất cứ thứ gì từ thực phẩm đến các loại hoa.

well paid

well paid (adj.) : lương cao
/wel peɪd/

Ex: The job is very well paid.
Công việc được trả lương cao.

workload

workload (n.) : khối lượng công việc
/ˈwɜːrkloʊd/

Ex: We have taken on extra staff to cope with the increased workload.
Chúng tôi đã tuyển thêm nhân viên để đối phó với khối lượng công việc gia tăng.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập