Từ vựng Sơ cấp - Phần 10

5,546

contest
contest (n.)

cuộc thi
/ˈkɒntest/

Ex: He won second place in the singing contest last year.
Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.

control
control (v.)

điều khiển, chỉ đạo
/kən'troul/

Ex: His every action is controlled by the manager.
Mọi hành động của anh ta đều do giám đốc chỉ đạo.

cough
cough (v.)

ho
/kɒf/

Ex: He caught a cold and has been coughing for three days.
Anh bị cảm lạnh và ho trong ba ngày.

country
country (n.)

đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn
/'kʌntri/

Ex: Each country has its own flag.
Mỗi quốc gia có lá cờ riêng.

countryside
countryside (n.)

nông thôn
/ˈkʌntrɪsaɪd/

Ex: The air in the countryside is fresher than the air in cities.
Không khí ở vùng nông thôn trong lành hơn không khí ở thành phố.

court
court (n.)

tòa án
/kɔːt/

Ex: Her lawyer made a statement outside the court.
Luật sư của cô ấy đã phát biểu bên ngoài tòa án.

cry
cry (v.)

kêu, la, hét
/kraɪ/

Ex: I cry hopelessly.
Tô kêu khóc trong tuyệt vọng.

cut
cut (v.)

đốn, cắt, chặt
/kʌt/

Ex: He cuts my hair.
Ông ấy cắt tóc tôi.

dance
dance (v.)

nhảy, khiêu vũ
/dɑːns/

Ex: He asked me to dance.
Ông ấy yêu cầu tôi nhảy múa.

dark
dark (adj.)

tối
/dɑːk/

Ex: It was dark outside and I couldn't see much.
Ngoài trời rất tối và tôi không thấy gì cả.

deep
deep (adj.)

sâu
/di:p/

Ex: The lake was deep and cold.
Cái hồ thì sâu và lạnh.

design
design (n.)

kiểu dáng, thiết kế
/dɪˈzaɪn/

Ex: This dress has a beautiful design.
Trang phục này có một thiết kế đẹp.

diary
diary (n.)

nhật ký
/'daɪəri/

Ex: I have a small diary.
Tôi có một cuốn nhật ký nhỏ.

die
die (v.)

chết, qua đời
/daɪ/

Ex: At least they died happy.
Ít nhất là họ đã chết trong hạnh phúc.

dirty
dirty (adj.)

bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn
/ˈdɜːti/

Ex: Their clothes are so dirty.
Quần áo của họ bẩn quá.

discount
discount (v.)

giảm, bớt, giảm giá, chiết khấu, khấu trừ
/dɪsˈkaʊnt/

Ex: Products are discounted deeply on the Black Friday.
Nhiều sản phẩm đã được giảm giá mạnh vào ngày thứ Sáu Đen.

dish
dish (n.)

món ăn
/dɪʃ/

Ex: What is your favorite dish?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?

document
document (n.)

văn bản
/ˈdɒkjʊmənt/

Ex: This is the document for the new project.
Đây là văn bản cho dự án mới.

drama
drama (n.)

kịch, phim nhiều tập
/ˈdrɑmə/

Ex: She's been in several television dramas.
Cô ấy đã xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình dài tập.

draw
draw (v.)

vẽ
/drɔː/

Ex: He is only three years old but he can draw a chicken.
Cậu bé chỉ mới ba tuổi thôi nhưng có thể vẽ được con gà.

dream
dream (n.)


/driːm/

Ex: Anh ta muốn trở nên giàu có nhưng đó là một giấc mơ không thể.

drink
drink (n.)

thức uống
/driŋk/

Ex: This drink is good for your health.
Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.

drive
drive (v.)

lái xe (ô tô)
/draɪv/

Ex: Can you drive?
Bạn có thể lái xe không?

dry
dry (adj.)

khô
/drai/

Ex: It's cold and dry.
Trời lạnh và khô.

earth
earth (n.)

thế giới; trái đất
/ɜːθ/

Ex: The earth revolves around the sun.
Trái đất xoay quanh mặt trời.

elevator
elevator (n.)

thang máy
/ˈelɪveɪtər/

Ex: It's on the fifth floor, so we'd better take the elevator.
Nó ở trên tầng thứ năm, vì vậy chúng ta nên đi thang máy.

essay
essay (n.)

bài tiểu luận
/ˈeseɪ/

Ex: I want you to write an essay on endangered species.
Thầy muốn em viết một bài luận về các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.

event
event (n.)

sự kiện
/ɪˈvent/

Ex: What is the event in the Sports programme today?
Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?

examination
examination (n.)

kỳ thi
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

Ex: They are trying their best to get ready for the examination.
Họ đang cố gắng hết sức mình để sẵn sàng cho kỳ thi.

expensive
expensive (adj.)

đắt
/ɪkˈspɛnsɪv/

Ex: This cell phone is expensive.
Chiếc điện thoại di động này rất đắt.

false
false (adj.)

giả, sai
/fɔ:ls/

Ex: This piece of information is false.
Thông tin này là sai.

fashion
fashion (adj.)

thời trang, mốt
/ˈfæʃn/

Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion.
Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.

feel
feel (v.)

cảm thấy
/fi:l/

Ex: Do you feel cold?
Bạn có cảm thấy lạnh không?

file
file (v.)

sắp xếp, sắp đặt
/fail/

Ex: to file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit)
nộp đơn yêu cầu / khiếu nại / kiến nghị / kiện (Cách Nộp một vụ kiện)

find
find (v.)

tìm kiếm
/faɪnd/

Ex: We've found a great new restaurant near the office.
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà hàng mới tuyệt vời gần văn phòng.

fit
fit (v.)

hợp, vừa
/fɪt/

Ex: This skirt does not fit me.
Chiếc váy này không phù hợp với tôi.

flag
flag (n.)

cờ
/'flæg/

Ex: This is the Vietnamese flag.
Đây là cờ Việt nam.

flash
flash (n.)

đèn nháy
/flaʃ/

Ex: an electronic flash
đèn nháy điện tử

flood
flood (n.)

trận lụt
/flʌd/

Ex: Last winter, the town suffered the worst flood in fifty years.
Mùa đông năm ngoái, thị trấn đã hứng chịu trận lụt nghiêm trọng nhất trong vòng năm mươi năm trở lại đây.

flu
flu (n.)

cúm, bệnh cúm
/fluː/

Ex: The whole family has the flu.
Cả nhà đều bị cúm.

fly
fly (n.)

con ruồi
/flʌɪ/

Ex: I hate fly.
Tôi ghét ruồi.

follow
follow (v.)

đi theo, theo sau
/ˈfɒləʊ/

Ex: He followed her into the house.
Anh ta đã đi theo cô ấy vào nhà.

foolish
foolish (adj.)

dại dột, ngu xuẩn
/ˈfuːlɪʃ/

Ex: I was foolish enough to believe what Jeff told me.
Tôi đã rất ngu ngốc khi tin vào những gì Jeff nói với tôi.

fresh
fresh (adj.)

mùi tươi mới
/frɛʃ/

Ex: Are oranges fresh?
Cam có tươi không?

fry
fry (v.)

rán, chiên
/frʌɪ/

Ex: You have to fry the pork joints in the oil until golden brown.
Bạn phải chiên những miếng thịt heo trong dầu cho đến khi có màu nâu vàng.

garbage
garbage (n.)

rác
/ˈɡɑːbɪdʒ/

Ex: Don't throw garbage into the river.
Đừng vứt rác xuống sông.

gate
gate (n.)

cổng
/ɡeɪt/

Ex: He pushed open the garden gate.
Ông ấy đẩy mở cánh cổng vườn.

gentleman
gentleman (n.)

người đàn ông phong nhã, quý phái
/ˈdʒentlmən/

Ex: This gentleman is famous for his wealth.
Quý ông này nổi tiếng vì sự giàu có của mình.

geography
geography (n.)

môn điạ lý
/dʒiˈɒɡrəfi/

Ex: We know more about the countries through geography.
Chúng tôi biết nhiều hơn về các quốc gia thông qua môn Địa lý.

gift
gift (n.)

quà
/gift/

Ex: Thank you for your generous gift.
Cảm ơn món quà hào phóng của bạn.

contest

contest (n.) : cuộc thi
/ˈkɒntest/

Ex: He won second place in the singing contest last year.
Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.

control

control (v.) : điều khiển, chỉ đạo
/kən'troul/

Giải thích: the ability to make someone or something do what you want
Ex: His every action is controlled by the manager.
Mọi hành động của anh ta đều do giám đốc chỉ đạo.

cough

cough (v.) : ho
/kɒf/

Ex: He caught a cold and has been coughing for three days.
Anh bị cảm lạnh và ho trong ba ngày.

country

country (n.) : đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn
/'kʌntri/

Ex: Each country has its own flag.
Mỗi quốc gia có lá cờ riêng.

countryside

countryside (n.) : nông thôn
/ˈkʌntrɪsaɪd/

Ex: The air in the countryside is fresher than the air in cities.
Không khí ở vùng nông thôn trong lành hơn không khí ở thành phố.

court

court (n.) : tòa án
/kɔːt/

Ex: Her lawyer made a statement outside the court.
Luật sư của cô ấy đã phát biểu bên ngoài tòa án.

cry

cry (v.) : kêu, la, hét
/kraɪ/

Ex: I cry hopelessly.
Tô kêu khóc trong tuyệt vọng.

cut

cut (v.) : đốn, cắt, chặt
/kʌt/

Ex: He cuts my hair.
Ông ấy cắt tóc tôi.

dance

dance (v.) : nhảy, khiêu vũ
/dɑːns/

Ex: He asked me to dance.
Ông ấy yêu cầu tôi nhảy múa.

dark

dark (adj.) : tối
/dɑːk/

Ex: It was dark outside and I couldn't see much.
Ngoài trời rất tối và tôi không thấy gì cả.

deep

deep (adj.) : sâu
/di:p/

Ex: The lake was deep and cold.
Cái hồ thì sâu và lạnh.

design

design (n.) : kiểu dáng, thiết kế
/dɪˈzaɪn/

Ex: This dress has a beautiful design.
Trang phục này có một thiết kế đẹp.

diary

diary (n.) : nhật ký
/'daɪəri/

Ex: I have a small diary.
Tôi có một cuốn nhật ký nhỏ.

die

die (v.) : chết, qua đời
/daɪ/

Ex: At least they died happy.
Ít nhất là họ đã chết trong hạnh phúc.

dirty

dirty (adj.) : bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn
/ˈdɜːti/

Ex: Their clothes are so dirty.
Quần áo của họ bẩn quá.

discount

discount (v.) : giảm, bớt, giảm giá, chiết khấu, khấu trừ
/dɪsˈkaʊnt/

Ex: Products are discounted deeply on the Black Friday.
Nhiều sản phẩm đã được giảm giá mạnh vào ngày thứ Sáu Đen.

dish

dish (n.) : món ăn
/dɪʃ/

Ex: What is your favorite dish?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?

document

document (n.) : văn bản
/ˈdɒkjʊmənt/

Ex: This is the document for the new project.
Đây là văn bản cho dự án mới.

drama

drama (n.) : kịch, phim nhiều tập
/ˈdrɑmə/

Ex: She's been in several television dramas.
Cô ấy đã xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình dài tập.

draw

draw (v.) : vẽ
/drɔː/

Ex: He is only three years old but he can draw a chicken.
Cậu bé chỉ mới ba tuổi thôi nhưng có thể vẽ được con gà.

dream

dream (n.) :
/driːm/

Giải thích: He wanted to be rich but it was an impossible dream.
Ex: Anh ta muốn trở nên giàu có nhưng đó là một giấc mơ không thể.

drink

drink (n.) : thức uống
/driŋk/

Ex: This drink is good for your health.
Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.

drive

drive (v.) : lái xe (ô tô)
/draɪv/

Ex: Can you drive?
Bạn có thể lái xe không?

dry

dry (adj.) : khô
/drai/

Ex: It's cold and dry.
Trời lạnh và khô.

earth

earth (n.) : thế giới; trái đất
/ɜːθ/

Ex: The earth revolves around the sun.
Trái đất xoay quanh mặt trời.

elevator

elevator (n.) : thang máy
/ˈelɪveɪtər/

Ex: It's on the fifth floor, so we'd better take the elevator.
Nó ở trên tầng thứ năm, vì vậy chúng ta nên đi thang máy.

essay

essay (n.) : bài tiểu luận
/ˈeseɪ/

Ex: I want you to write an essay on endangered species.
Thầy muốn em viết một bài luận về các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.

event

event (n.) : sự kiện
/ɪˈvent/

Ex: What is the event in the Sports programme today?
Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?

examination

examination (n.) : kỳ thi
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

Ex: They are trying their best to get ready for the examination.
Họ đang cố gắng hết sức mình để sẵn sàng cho kỳ thi.

expensive

expensive (adj.) : đắt
/ɪkˈspɛnsɪv/

Ex: This cell phone is expensive.
Chiếc điện thoại di động này rất đắt.

false

false (adj.) : giả, sai
/fɔ:ls/

Ex: This piece of information is false.
Thông tin này là sai.

fashion

fashion (adj.) : thời trang, mốt
/ˈfæʃn/

Giải thích: a popular style of clothes, hair, etc. at a particular time or place
Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion.
Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.

feel

feel (v.) : cảm thấy
/fi:l/

Ex: Do you feel cold?
Bạn có cảm thấy lạnh không?

file

file (v.) : sắp xếp, sắp đặt
/fail/

Giải thích: to present something so that it can be officially recorded and dealt with
Ex: to file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit)
nộp đơn yêu cầu / khiếu nại / kiến nghị / kiện (Cách Nộp một vụ kiện)

find

find (v.) : tìm kiếm
/faɪnd/

Ex: We've found a great new restaurant near the office.
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà hàng mới tuyệt vời gần văn phòng.

fit

fit (v.) : hợp, vừa
/fɪt/

Ex: This skirt does not fit me.
Chiếc váy này không phù hợp với tôi.

flag

flag (n.) : cờ
/'flæg/

Ex: This is the Vietnamese flag.
Đây là cờ Việt nam.

flash

flash (n.) : đèn nháy
/flaʃ/

Ex: an electronic flash
đèn nháy điện tử

flood

flood (n.) : trận lụt
/flʌd/

Ex: Last winter, the town suffered the worst flood in fifty years.
Mùa đông năm ngoái, thị trấn đã hứng chịu trận lụt nghiêm trọng nhất trong vòng năm mươi năm trở lại đây.

flu

flu (n.) : cúm, bệnh cúm
/fluː/

Ex: The whole family has the flu.
Cả nhà đều bị cúm.

fly

fly (n.) : con ruồi
/flʌɪ/

Ex: I hate fly.
Tôi ghét ruồi.

follow

follow (v.) : đi theo, theo sau
/ˈfɒləʊ/

Ex: He followed her into the house.
Anh ta đã đi theo cô ấy vào nhà.

foolish

foolish (adj.) : dại dột, ngu xuẩn
/ˈfuːlɪʃ/

Ex: I was foolish enough to believe what Jeff told me.
Tôi đã rất ngu ngốc khi tin vào những gì Jeff nói với tôi.

fresh

fresh (adj.) : mùi tươi mới
/frɛʃ/

Ex: Are oranges fresh?
Cam có tươi không?

fry

fry (v.) : rán, chiên
/frʌɪ/

Ex: You have to fry the pork joints in the oil until golden brown.
Bạn phải chiên những miếng thịt heo trong dầu cho đến khi có màu nâu vàng.

garbage

garbage (n.) : rác
/ˈɡɑːbɪdʒ/

Ex: Don't throw garbage into the river.
Đừng vứt rác xuống sông.

gate

gate (n.) : cổng
/ɡeɪt/

Ex: He pushed open the garden gate.
Ông ấy đẩy mở cánh cổng vườn.

gentleman

gentleman (n.) : người đàn ông phong nhã, quý phái
/ˈdʒentlmən/

Ex: This gentleman is famous for his wealth.
Quý ông này nổi tiếng vì sự giàu có của mình.

geography

geography (n.) : môn điạ lý
/dʒiˈɒɡrəfi/

Ex: We know more about the countries through geography.
Chúng tôi biết nhiều hơn về các quốc gia thông qua môn Địa lý.

gift

gift (n.) : quà
/gift/

Ex: Thank you for your generous gift.
Cảm ơn món quà hào phóng của bạn.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập