Ex: Products are discounted deeply on the Black Friday. Nhiều sản phẩm đã được giảm giá mạnh vào ngày thứ Sáu Đen.
dish (n.)
món ăn /dɪʃ/
Ex: What is your favorite dish? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
document (n.)
văn bản /ˈdɒkjʊmənt/
Ex: This is the document for the new project. Đây là văn bản cho dự án mới.
drama (n.)
kịch, phim nhiều tập /ˈdrɑmə/
Ex: She's been in several television dramas. Cô ấy đã xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình dài tập.
draw (v.)
vẽ /drɔː/
Ex: He is only three years old but he can draw a chicken. Cậu bé chỉ mới ba tuổi thôi nhưng có thể vẽ được con gà.
dream (n.)
mơ /driːm/
Ex: Anh ta muốn trở nên giàu có nhưng đó là một giấc mơ không thể.
drink (n.)
thức uống /driŋk/
Ex: This drink is good for your health. Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.
drive (v.)
lái xe (ô tô) /draɪv/
Ex: Can you drive? Bạn có thể lái xe không?
dry (adj.)
khô /drai/
Ex: It's cold and dry. Trời lạnh và khô.
earth (n.)
thế giới; trái đất /ɜːθ/
Ex: The earth revolves around the sun. Trái đất xoay quanh mặt trời.
elevator (n.)
thang máy /ˈelɪveɪtər/
Ex: It's on the fifth floor, so we'd better take the elevator. Nó ở trên tầng thứ năm, vì vậy chúng ta nên đi thang máy.
essay (n.)
bài tiểu luận /ˈeseɪ/
Ex: I want you to write an essay on endangered species. Thầy muốn em viết một bài luận về các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.
event (n.)
sự kiện /ɪˈvent/
Ex: What is the event in the Sports programme today? Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?
examination (n.)
kỳ thi /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
Ex: They are trying their best to get ready for the examination. Họ đang cố gắng hết sức mình để sẵn sàng cho kỳ thi.
expensive (adj.)
đắt /ɪkˈspɛnsɪv/
Ex: This cell phone is expensive. Chiếc điện thoại di động này rất đắt.
false (adj.)
giả, sai /fɔ:ls/
Ex: This piece of information is false. Thông tin này là sai.
fashion (adj.)
thời trang, mốt /ˈfæʃn/
Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion. Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.
feel (v.)
cảm thấy /fi:l/
Ex: Do you feel cold? Bạn có cảm thấy lạnh không?
file (v.)
sắp xếp, sắp đặt /fail/
Ex: to file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit) nộp đơn yêu cầu / khiếu nại / kiến nghị / kiện (Cách Nộp một vụ kiện)
find (v.)
tìm kiếm /faɪnd/
Ex: We've found a great new restaurant near the office. Chúng tôi đã tìm thấy một nhà hàng mới tuyệt vời gần văn phòng.
fit (v.)
hợp, vừa /fɪt/
Ex: This skirt does not fit me. Chiếc váy này không phù hợp với tôi.
flag (n.)
cờ /'flæg/
Ex: This is the Vietnamese flag. Đây là cờ Việt nam.
flash (n.)
đèn nháy /flaʃ/
Ex: an electronic flash đèn nháy điện tử
flood (n.)
trận lụt /flʌd/
Ex: Last winter, the town suffered the worst flood in fifty years. Mùa đông năm ngoái, thị trấn đã hứng chịu trận lụt nghiêm trọng nhất trong vòng năm mươi năm trở lại đây.
flu (n.)
cúm, bệnh cúm /fluː/
Ex: The whole family has the flu. Cả nhà đều bị cúm.
fly (n.)
con ruồi /flʌɪ/
Ex: I hate fly. Tôi ghét ruồi.
follow (v.)
đi theo, theo sau /ˈfɒləʊ/
Ex: He followed her into the house. Anh ta đã đi theo cô ấy vào nhà.
foolish (adj.)
dại dột, ngu xuẩn /ˈfuːlɪʃ/
Ex: I was foolish enough to believe what Jeff told me. Tôi đã rất ngu ngốc khi tin vào những gì Jeff nói với tôi.
fresh (adj.)
mùi tươi mới /frɛʃ/
Ex: Are oranges fresh? Cam có tươi không?
fry (v.)
rán, chiên /frʌɪ/
Ex: You have to fry the pork joints in the oil until golden brown. Bạn phải chiên những miếng thịt heo trong dầu cho đến khi có màu nâu vàng.
garbage (n.)
rác /ˈɡɑːbɪdʒ/
Ex: Don't throw garbage into the river. Đừng vứt rác xuống sông.
gate (n.)
cổng /ɡeɪt/
Ex: He pushed open the garden gate. Ông ấy đẩy mở cánh cổng vườn.
gentleman (n.)
người đàn ông phong nhã, quý phái /ˈdʒentlmən/
Ex: This gentleman is famous for his wealth. Quý ông này nổi tiếng vì sự giàu có của mình.
geography (n.)
môn điạ lý /dʒiˈɒɡrəfi/
Ex: We know more about the countries through geography. Chúng tôi biết nhiều hơn về các quốc gia thông qua môn Địa lý.
gift (n.)
quà /gift/
Ex: Thank you for your generous gift. Cảm ơn món quà hào phóng của bạn.
Ex: He won second place in the singing contest last year. Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó vào năm ngoái.
control
(v.)
: điều khiển, chỉ đạo /kən'troul/
Giải thích: the ability to make someone or something do what you want Ex: His every action is controlled by the manager. Mọi hành động của anh ta đều do giám đốc chỉ đạo.
cough
(v.)
: ho /kɒf/
Ex: He caught a cold and has been coughing for three days. Anh bị cảm lạnh và ho trong ba ngày.
country
(n.)
: đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn /'kʌntri/
Ex: Each country has its own flag. Mỗi quốc gia có lá cờ riêng.
countryside
(n.)
: nông thôn /ˈkʌntrɪsaɪd/
Ex: The air in the countryside is fresher than the air in cities. Không khí ở vùng nông thôn trong lành hơn không khí ở thành phố.
court
(n.)
: tòa án /kɔːt/
Ex: Her lawyer made a statement outside the court. Luật sư của cô ấy đã phát biểu bên ngoài tòa án.
cry
(v.)
: kêu, la, hét /kraɪ/
Ex: I cry hopelessly. Tô kêu khóc trong tuyệt vọng.
cut
(v.)
: đốn, cắt, chặt /kʌt/
Ex: He cuts my hair. Ông ấy cắt tóc tôi.
dance
(v.)
: nhảy, khiêu vũ /dɑːns/
Ex: He asked me to dance. Ông ấy yêu cầu tôi nhảy múa.
dark
(adj.)
: tối /dɑːk/
Ex: It was dark outside and I couldn't see much. Ngoài trời rất tối và tôi không thấy gì cả.
deep
(adj.)
: sâu /di:p/
Ex: The lake was deep and cold. Cái hồ thì sâu và lạnh.
design
(n.)
: kiểu dáng, thiết kế /dɪˈzaɪn/
Ex: This dress has a beautiful design. Trang phục này có một thiết kế đẹp.
diary
(n.)
: nhật ký /'daɪəri/
Ex: I have a small diary. Tôi có một cuốn nhật ký nhỏ.
die
(v.)
: chết, qua đời /daɪ/
Ex: At least they died happy. Ít nhất là họ đã chết trong hạnh phúc.
dirty
(adj.)
: bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn /ˈdɜːti/
Ex: Their clothes are so dirty. Quần áo của họ bẩn quá.
Ex: Products are discounted deeply on the Black Friday. Nhiều sản phẩm đã được giảm giá mạnh vào ngày thứ Sáu Đen.
dish
(n.)
: món ăn /dɪʃ/
Ex: What is your favorite dish? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
document
(n.)
: văn bản /ˈdɒkjʊmənt/
Ex: This is the document for the new project. Đây là văn bản cho dự án mới.
drama
(n.)
: kịch, phim nhiều tập /ˈdrɑmə/
Ex: She's been in several television dramas. Cô ấy đã xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình dài tập.
draw
(v.)
: vẽ /drɔː/
Ex: He is only three years old but he can draw a chicken. Cậu bé chỉ mới ba tuổi thôi nhưng có thể vẽ được con gà.
dream
(n.)
: mơ /driːm/
Giải thích: He wanted to be rich but it was an impossible dream. Ex: Anh ta muốn trở nên giàu có nhưng đó là một giấc mơ không thể.
drink
(n.)
: thức uống /driŋk/
Ex: This drink is good for your health. Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.
drive
(v.)
: lái xe (ô tô) /draɪv/
Ex: Can you drive? Bạn có thể lái xe không?
dry
(adj.)
: khô /drai/
Ex: It's cold and dry. Trời lạnh và khô.
earth
(n.)
: thế giới; trái đất /ɜːθ/
Ex: The earth revolves around the sun. Trái đất xoay quanh mặt trời.
elevator
(n.)
: thang máy /ˈelɪveɪtər/
Ex: It's on the fifth floor, so we'd better take the elevator. Nó ở trên tầng thứ năm, vì vậy chúng ta nên đi thang máy.
essay
(n.)
: bài tiểu luận /ˈeseɪ/
Ex: I want you to write an essay on endangered species. Thầy muốn em viết một bài luận về các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.
event
(n.)
: sự kiện /ɪˈvent/
Ex: What is the event in the Sports programme today? Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?
examination
(n.)
: kỳ thi /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
Ex: They are trying their best to get ready for the examination. Họ đang cố gắng hết sức mình để sẵn sàng cho kỳ thi.
expensive
(adj.)
: đắt /ɪkˈspɛnsɪv/
Ex: This cell phone is expensive. Chiếc điện thoại di động này rất đắt.
false
(adj.)
: giả, sai /fɔ:ls/
Ex: This piece of information is false. Thông tin này là sai.
fashion
(adj.)
: thời trang, mốt /ˈfæʃn/
Giải thích: a popular style of clothes, hair, etc. at a particular time or place Ex: The museum's classical architecture has never gone out of fashion. Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời.
feel
(v.)
: cảm thấy /fi:l/
Ex: Do you feel cold? Bạn có cảm thấy lạnh không?
file
(v.)
: sắp xếp, sắp đặt /fail/
Giải thích: to present something so that it can be officially recorded and dealt with Ex: to file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit) nộp đơn yêu cầu / khiếu nại / kiến nghị / kiện (Cách Nộp một vụ kiện)
find
(v.)
: tìm kiếm /faɪnd/
Ex: We've found a great new restaurant near the office. Chúng tôi đã tìm thấy một nhà hàng mới tuyệt vời gần văn phòng.
fit
(v.)
: hợp, vừa /fɪt/
Ex: This skirt does not fit me. Chiếc váy này không phù hợp với tôi.
flag
(n.)
: cờ /'flæg/
Ex: This is the Vietnamese flag. Đây là cờ Việt nam.
flash
(n.)
: đèn nháy /flaʃ/
Ex: an electronic flash đèn nháy điện tử
flood
(n.)
: trận lụt /flʌd/
Ex: Last winter, the town suffered the worst flood in fifty years. Mùa đông năm ngoái, thị trấn đã hứng chịu trận lụt nghiêm trọng nhất trong vòng năm mươi năm trở lại đây.
flu
(n.)
: cúm, bệnh cúm /fluː/
Ex: The whole family has the flu. Cả nhà đều bị cúm.
fly
(n.)
: con ruồi /flʌɪ/
Ex: I hate fly. Tôi ghét ruồi.
follow
(v.)
: đi theo, theo sau /ˈfɒləʊ/
Ex: He followed her into the house. Anh ta đã đi theo cô ấy vào nhà.
foolish
(adj.)
: dại dột, ngu xuẩn /ˈfuːlɪʃ/
Ex: I was foolish enough to believe what Jeff told me. Tôi đã rất ngu ngốc khi tin vào những gì Jeff nói với tôi.
fresh
(adj.)
: mùi tươi mới /frɛʃ/
Ex: Are oranges fresh? Cam có tươi không?
fry
(v.)
: rán, chiên /frʌɪ/
Ex: You have to fry the pork joints in the oil until golden brown. Bạn phải chiên những miếng thịt heo trong dầu cho đến khi có màu nâu vàng.
garbage
(n.)
: rác /ˈɡɑːbɪdʒ/
Ex: Don't throw garbage into the river. Đừng vứt rác xuống sông.
gate
(n.)
: cổng /ɡeɪt/
Ex: He pushed open the garden gate. Ông ấy đẩy mở cánh cổng vườn.
gentleman
(n.)
: người đàn ông phong nhã, quý phái /ˈdʒentlmən/
Ex: This gentleman is famous for his wealth. Quý ông này nổi tiếng vì sự giàu có của mình.
geography
(n.)
: môn điạ lý /dʒiˈɒɡrəfi/
Ex: We know more about the countries through geography. Chúng tôi biết nhiều hơn về các quốc gia thông qua môn Địa lý.
gift
(n.)
: quà /gift/
Ex: Thank you for your generous gift. Cảm ơn món quà hào phóng của bạn.
Bình luận