Ex: She was glad when the meeting was over. Cô ấy rất vui khi cuộc họp kết thúc.
glass (n.)
thủy tinh /ɡlɑːs/
Ex: I prefer to refill water in glass bottles. Tôi thích đổ nước vào chai thủy tinh hơn.
go (v.)
đi /gəʊ/
Ex: I go to school by bus. Tôi đi tới trường bằng xe buýt.
great (adj.)
tuyệt vời /greɪt/
Ex: She's really great. Cô ấy thực sự tuyệt vời.
guess (v.)
phỏng đoán /ges/
Ex: I didn't know the answer, so I had to guess. Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi đã phải đoán.
guest (n.)
khách khứa, khách mời /gest/
Ex: I have two guests coming to dinner tonight. Tôi có hai khách đến ăn tối đêm nay.
hate (v.)
ghét, không thích /heɪt/
Ex: I hate eating carrots most. Tôi ghét nhất là ăn cà rốt.
hear (v.)
nghe /hɪər/
Ex: Didn't you hear what I said? I can't hear very well. Bạn có nghe thấy những gì tôi nói không? Tôi không thể nghe thấy tốt.
heavy (adj.)
nặng /'hevi/
Ex: This bag is very heavy. Túi này là rất nặng nề.
hero (n.)
anh hùng /ˈhɪərəʊ/
Ex: One of the country’s national heroes. Một trong những anh hùng dân tộc của đất nước
history (n.)
môn Lịch sử, lịch sử /ˈhɪstri/
Ex: My mother is a history teacher. Mẹ tớ là giáo viên dạy Lịch sử.
holiday (n.)
ngày lễ /ˈhɒlɪdeɪ/
Ex: We're enjoying our holiday. Chúng tôi đang hưởng thụ kỳ nghỉ của mình.
hug (v.)
ôm chặt /hʌg/
Ex: People kissed and hugged each other. Mọi người hôn và ôm chầm lấy nhau.
idea (n.)
ý tưởng /aɪˈdiːə/
Ex: That's a good idea. Đó là một ý kiến hay.
ill (adj.)
Đau yếu, ốm /il/
Ex: She was taken ill suddenly. Đột nhiên cô ấy bị ốm.
insert (v.)
chèn vào, cho vào /ɪnˈsɜːt/
Ex: You have to insert the key into the lock. Bạn phải tra chìa khóa vào ổ khóa.
inside (adv.)
bên trong /ɪnˈsaɪd/
Ex: She opened the gift box and saw a nice watch inside. Cô mở hộp quà và thấy một chiếc đồng hồ đẹp bên trong.
install (v.)
lắp đặt, cài đặt /ɪnˈstɔːl/
Ex: A fire extinguisher is being installed in this house. Bình chữa cháy đang được cài đặt trong ngôi nhà này.
invent (v.)
phát minh, sáng chế /ɪnˈvent/
Ex: Who invented the steam engine? Ai phát minh ra động cơ hơi nước?
iron (v.)
là (quần áo) /aɪən/
Ex: Can you help me iron this shirt? Em giúp anh là cái áo này được không?
join (v.)
tham gia /dʒɔɪn/
Ex: I'm sure everyone will join me in wishing you a very happy birthday. Tôi chắc chắn rằng tất cả mọi người sẽ cùng tớ gửi tới cậu lời chúc mừng sinh nhật thật hạnh phúc.
jump (v.)
nhảy, cú nhảy /ʤʌmp/
Ex: She jumped down from the chair. Cô ấy đã nhảy xuống từ chiếc ghế.
kick (v.)
đá /kɪk/
Ex: She was punched and kicked by her attackers. Cô ấy đã bị đấm và đá bởi những kẻ tấn công cô.
kill (v.)
giết chết /kɪl/
Ex: My mother will kill me when she finds out. Mẹ tôi sẽ giết tôi khi bà phát hiện ra.
kiss (v.)
hôn /kɪs/
Ex: He lifted the trophy up and kissed it. Ông ấy nâng chiếc cúp lên và hôn lên nó.
know (v.)
biết /nəʊ/
Ex: I know where he is hiding. Tôi biết nơi ông ta đang trốn.
lady (n.)
cô gái, quý bà (đặc biệt người lớn tuổi, cách nói lịch sự) /ˈleɪdi/
Ex: They call Thatcher "The iron lady". Họ gọi Thatcher là "Người phụ nữ sắt".
large (adj.)
rộng /lɑːdʒ/
Ex: A large proportion of old people live alone. Một tỷ lệ lớn người già sống một mình.
laugh (n.)
tiếng cười (cười lớn) /lɑ:f/
Ex: She gave a loud, silly laugh. Cô đã cười lớn và ngớ ngẩn.
law (n.)
luật /lɔː/
Ex: A new law was passed to make divorce easier and simpler. Một luật mới đã được thông qua giúp cho việc li hôn dễ dàng và đơn giản hơn.
learn (v.)
học, nghiên cứu / lə:n/
Ex: She is learning to play the piano. Cô ấy đang học chơi piano.
left (n.)
bên trái /left/
Ex: The bookstore is to the left of our school. Cửa hàng sách bên trái của trường chúng tôi.
life (n.)
cuộc sống /laif/
Ex: My life is colourful. Cuộc sống của tôi nhiều màu sắc.
light (adj.)
sáng sủa /lʌɪt/
Ex: The bedrooms are light and airy. Các phòng ngủ sáng sủa và thoáng mát.
list (n.)
danh sách /list/
Ex: I have to buy the food on the list. Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.
listen (v.)
nghe /ˈlɪsn/
Ex: Most young people like listening to pop music. Hầu hết những người trẻ thích nghe nhạc Pop.
literature (n.)
văn học /ˈlɪtrətʃər/
Ex: I've read all the available literature. Tôi đã đọc hết những cuốn văn học này.
live (v.)
sống, sinh sống /lɪv/
Ex: My parents live in New York. Ba mẹ tôi sống tại New York.
look (v.)
nhìn /lʊk/
Ex: If you look carefully you can just see our house from here. Nếu bạn nhìn kỹ, bạn chỉ có thể nhìn thấy ngôi nhà của chúng tôi từ đây.
love (v.)
yêu /lʌv/
Ex: I love to go out dancing. Tôi thích đi nhảy.
low (adj.)
thấp /ləʊ/
Ex: We like low temperature Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.
lucky (adj.)
may mắn /ˈlʌki/
Ex: You were lucky (that) you spotted the danger in time. Bạn đã may mắn phát hiện ra mối nguy hiểm kịp thời.
machine (n.)
máy, máy móc /məˈʃiːn/
Ex: The machine doesn't work. Cái máy không hoạt động.
make (v.)
tạo ra, làm ra /meɪk/
Ex: They make wine from grapes. Họ làm rượu từ nho.
make-up (n.)
đồ trang điểm /ˈmeɪkʌp/
Ex: She never wears make-up. Cô ấy không bao giờ dùng đồ trang điểm.
manager (n.)
giám đốc /ˈmænɪdʒər/
Ex: He's the manager. Ông ấy là quản lý.
match (v.)
ghép, nối /mætʃ/
Ex: You need to match the following words with their Vietnamese meanings. Bạn cần nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng.
mathematics (n.)
toán học /mæθəmˈætɪks/
Ex: Well, mathematics is my favourite subject. Ồ, Toán học là môn học tôi thích nhất.
medicine (n.)
thuốc /ˈmɛds(ə)n/
Ex: Did you take your medicine? Bạn đã uống thuốc chưa?
meet (v.)
gặp, gặp mặt /miːt/
Ex: They arranged to meet up this afternoon. Họ đã sắp xếp để gặp chiều nay.
Ex: She was glad when the meeting was over. Cô ấy rất vui khi cuộc họp kết thúc.
glass
(n.)
: thủy tinh /ɡlɑːs/
Ex: I prefer to refill water in glass bottles. Tôi thích đổ nước vào chai thủy tinh hơn.
go
(v.)
: đi /gəʊ/
Ex: I go to school by bus. Tôi đi tới trường bằng xe buýt.
great
(adj.)
: tuyệt vời /greɪt/
Ex: She's really great. Cô ấy thực sự tuyệt vời.
guess
(v.)
: phỏng đoán /ges/
Ex: I didn't know the answer, so I had to guess. Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi đã phải đoán.
guest
(n.)
: khách khứa, khách mời /gest/
Ex: I have two guests coming to dinner tonight. Tôi có hai khách đến ăn tối đêm nay.
hate
(v.)
: ghét, không thích /heɪt/
Ex: I hate eating carrots most. Tôi ghét nhất là ăn cà rốt.
hear
(v.)
: nghe /hɪər/
Ex: Didn't you hear what I said? I can't hear very well. Bạn có nghe thấy những gì tôi nói không? Tôi không thể nghe thấy tốt.
heavy
(adj.)
: nặng /'hevi/
Ex: This bag is very heavy. Túi này là rất nặng nề.
hero
(n.)
: anh hùng /ˈhɪərəʊ/
Ex: One of the country’s national heroes. Một trong những anh hùng dân tộc của đất nước
history
(n.)
: môn Lịch sử, lịch sử /ˈhɪstri/
Ex: My mother is a history teacher. Mẹ tớ là giáo viên dạy Lịch sử.
holiday
(n.)
: ngày lễ /ˈhɒlɪdeɪ/
Ex: We're enjoying our holiday. Chúng tôi đang hưởng thụ kỳ nghỉ của mình.
hug
(v.)
: ôm chặt /hʌg/
Ex: People kissed and hugged each other. Mọi người hôn và ôm chầm lấy nhau.
idea
(n.)
: ý tưởng /aɪˈdiːə/
Ex: That's a good idea. Đó là một ý kiến hay.
ill
(adj.)
: Đau yếu, ốm /il/
Ex: She was taken ill suddenly. Đột nhiên cô ấy bị ốm.
insert
(v.)
: chèn vào, cho vào /ɪnˈsɜːt/
Ex: You have to insert the key into the lock. Bạn phải tra chìa khóa vào ổ khóa.
inside
(adv.)
: bên trong /ɪnˈsaɪd/
Ex: She opened the gift box and saw a nice watch inside. Cô mở hộp quà và thấy một chiếc đồng hồ đẹp bên trong.
install
(v.)
: lắp đặt, cài đặt /ɪnˈstɔːl/
Ex: A fire extinguisher is being installed in this house. Bình chữa cháy đang được cài đặt trong ngôi nhà này.
invent
(v.)
: phát minh, sáng chế /ɪnˈvent/
Ex: Who invented the steam engine? Ai phát minh ra động cơ hơi nước?
iron
(v.)
: là (quần áo) /aɪən/
Ex: Can you help me iron this shirt? Em giúp anh là cái áo này được không?
join
(v.)
: tham gia /dʒɔɪn/
Ex: I'm sure everyone will join me in wishing you a very happy birthday. Tôi chắc chắn rằng tất cả mọi người sẽ cùng tớ gửi tới cậu lời chúc mừng sinh nhật thật hạnh phúc.
jump
(v.)
: nhảy, cú nhảy /ʤʌmp/
Ex: She jumped down from the chair. Cô ấy đã nhảy xuống từ chiếc ghế.
kick
(v.)
: đá /kɪk/
Ex: She was punched and kicked by her attackers. Cô ấy đã bị đấm và đá bởi những kẻ tấn công cô.
kill
(v.)
: giết chết /kɪl/
Ex: My mother will kill me when she finds out. Mẹ tôi sẽ giết tôi khi bà phát hiện ra.
kiss
(v.)
: hôn /kɪs/
Ex: He lifted the trophy up and kissed it. Ông ấy nâng chiếc cúp lên và hôn lên nó.
know
(v.)
: biết /nəʊ/
Ex: I know where he is hiding. Tôi biết nơi ông ta đang trốn.
lady
(n.)
: cô gái, quý bà (đặc biệt người lớn tuổi, cách nói lịch sự) /ˈleɪdi/
Ex: They call Thatcher "The iron lady". Họ gọi Thatcher là "Người phụ nữ sắt".
large
(adj.)
: rộng /lɑːdʒ/
Ex: A large proportion of old people live alone. Một tỷ lệ lớn người già sống một mình.
laugh
(n.)
: tiếng cười (cười lớn) /lɑ:f/
Ex: She gave a loud, silly laugh. Cô đã cười lớn và ngớ ngẩn.
law
(n.)
: luật /lɔː/
Ex: A new law was passed to make divorce easier and simpler. Một luật mới đã được thông qua giúp cho việc li hôn dễ dàng và đơn giản hơn.
learn
(v.)
: học, nghiên cứu / lə:n/
Ex: She is learning to play the piano. Cô ấy đang học chơi piano.
left
(n.)
: bên trái /left/
Ex: The bookstore is to the left of our school. Cửa hàng sách bên trái của trường chúng tôi.
life
(n.)
: cuộc sống /laif/
Ex: My life is colourful. Cuộc sống của tôi nhiều màu sắc.
light
(adj.)
: sáng sủa /lʌɪt/
Ex: The bedrooms are light and airy. Các phòng ngủ sáng sủa và thoáng mát.
list
(n.)
: danh sách /list/
Giải thích: a series of names, items, figures, etc., especially when they are written or printed Ex: I have to buy the food on the list. Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.
listen
(v.)
: nghe /ˈlɪsn/
Ex: Most young people like listening to pop music. Hầu hết những người trẻ thích nghe nhạc Pop.
literature
(n.)
: văn học /ˈlɪtrətʃər/
Ex: I've read all the available literature. Tôi đã đọc hết những cuốn văn học này.
live
(v.)
: sống, sinh sống /lɪv/
Ex: My parents live in New York. Ba mẹ tôi sống tại New York.
look
(v.)
: nhìn /lʊk/
Ex: If you look carefully you can just see our house from here. Nếu bạn nhìn kỹ, bạn chỉ có thể nhìn thấy ngôi nhà của chúng tôi từ đây.
love
(v.)
: yêu /lʌv/
Giải thích: Feel deep affection for (someone) Ex: I love to go out dancing. Tôi thích đi nhảy.
low
(adj.)
: thấp /ləʊ/
Ex: We like low temperature Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.
lucky
(adj.)
: may mắn /ˈlʌki/
Ex: You were lucky (that) you spotted the danger in time. Bạn đã may mắn phát hiện ra mối nguy hiểm kịp thời.
machine
(n.)
: máy, máy móc /məˈʃiːn/
Ex: The machine doesn't work. Cái máy không hoạt động.
make
(v.)
: tạo ra, làm ra /meɪk/
Ex: They make wine from grapes. Họ làm rượu từ nho.
make-up
(n.)
: đồ trang điểm /ˈmeɪkʌp/
Ex: She never wears make-up. Cô ấy không bao giờ dùng đồ trang điểm.
manager
(n.)
: giám đốc /ˈmænɪdʒər/
Ex: He's the manager. Ông ấy là quản lý.
match
(v.)
: ghép, nối /mætʃ/
Ex: You need to match the following words with their Vietnamese meanings. Bạn cần nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng.
mathematics
(n.)
: toán học /mæθəmˈætɪks/
Ex: Well, mathematics is my favourite subject. Ồ, Toán học là môn học tôi thích nhất.
medicine
(n.)
: thuốc /ˈmɛds(ə)n/
Ex: Did you take your medicine? Bạn đã uống thuốc chưa?
meet
(v.)
: gặp, gặp mặt /miːt/
Ex: They arranged to meet up this afternoon. Họ đã sắp xếp để gặp chiều nay.
Bình luận