Từ vựng Sơ cấp - Phần 12

4,724

mix
mix (n,v.)

(n.) hỗn hợp; (v.) hợp vào, trộn lẫn
/miks/

Ex: The mix of bright colors on the plate was very pleasing.
Sự pha trộn các màu sáng ở trên đĩa thì rất thú vị.

model
model (n.)

mô hình, mẫu
/ˈmɒdl/

Ex: We would like to have a look at model 321A.
Chúng tôi muốn xem mô hình 321A.

move
move (n.)

sự di chuyển
/muːv/

Ex: Don’t make a move!
Đừng di chuyển!

news
news (n.)

tin tức
/nuːz̩/

Ex: I've got some good news for you.
Tôi có một số tin tốt cho bạn.

noisy
noisy (adj.)

ồn ào
/ˈnɔɪzi/

Ex: The streets here are noisy until midnight.
Những con phố ở đây ồn ào đến tận nửa đêm.

novel
novel (n.)

truyện, tiểu thuyết
/ˈnɑːvl/

Ex: His latest novel is selling really well.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đang bán rất chạy.

open
open (v.)

mở
/ˈəʊpən/

Ex: These shops open at 8 o'clock every morning.
Những cửa hàng này mở cửa lúc 8 giờ mỗi sáng.

packet
packet (n.)

gói nhỏ, hộp nhỏ
/ˈpækɪt/

Ex: This packet of cigarettes is very expensive.
Gói thuốc lá này rất tốn kém.

paint
paint (v.)

sơn
/peɪnt/

Ex: We painted the kitchen yellow.
Chúng tôi đã sơn cái bếp màu vàng.

part
part (n.)

phần, bộ phận
/pa:t/

Ex: I was part of the family.
Tôi là một phần của gia đình.

passport
passport (n.)

hộ chiếu
/ˈpɑːspɔːt/

Ex: This passport is expired.
Hộ chiếu này quá hạn rồi.

pause
pause (n.)

sự tạm nghỉ, ngưng
/pɑːz/

Ex: There was a long pause before she answered.
Một khoảng lặng rất lâu trước khi cô trả lời.

pay
pay (v.)

trả, đưa
/peɪ/

Ex: They pay me $100 a day.
Họ trả tôi 100 đô la một ngày.

peaceful
peaceful (adj.)

yên bình, thanh bình
/ˈpiːsfəl/

Ex: Iceland is considered as the most peaceful country in the world.
Iceland được xem là quốc gia yên bình nhất trên thế giới.

period
period (n.)

tiết học
/ˈpɪəriəd/

Ex: We have six periods of science a week.
Chúng tớ có 6 tiết học khoa học mỗi tuần.

petrol
petrol (n.)

xăng dầu
/ˈpetrəl/

Ex: So petrol is highly combustible.
Vậy xăng dầu rất dễ bắt lửa.

phone
phone (v.)

điện thoại
/fəʊn/

Ex: He phoned home, but there was no reply.
Ông gọi điện về nhà, nhưng không có ai trả lời.

place
place (n.)

nơi chốn
/pleɪs/

Ex: There are many beautiful places in Hanoi.
Có rất nhiều địa điểm đẹp ở Hà Nội.

plan
plan (n.)

kế hoạch, dự án
/plæn/

Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

play
play (v.)

chơi
/pleɪ/

Ex: All kids like playing.
Tất cả trẻ con đều thích chơi.

pocket
pocket (n.)

túi, bọc
/ˈpɒkɪt/

Ex: I put the note in my pocket.
Tôi đặt tờ ghi chú trong túi của tôi.

present
present (v.)

đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
/pri'zent/

Ex: He presented the report to his colleagues at the meeting.
Anh ta đã trình bày bản báo cáo của mình với đồng nghiệp ở cuộc họp.

price
price (n.)

giá tiền
/praɪs/

Ex: I'm only buying it if it's the right price.
Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.

pull
pull (v.)

kéo
/pul/

Ex: The cow has to pull the cart.
Con bò phải kéo xe.

push
push (v.)

đẩy
/pʊʃ/

Ex: I pushed the door open.
Tôi đẩy cánh cửa mở.

put
put (v.)

đặt, để, cho vào
/pʊt/

Ex: Did you put sugar in my coffee?
Bạn đã bỏ đường vào cà phê của tôi phải không?

quiet
quiet (adj.)

yên lặng, yên tĩnh, êm ả
/ˈkwaɪət/

Ex: Nick likes living in the rural areas because they are usually quiet and peaceful.
Nick thích sống ở các vùng nông thôn vì chúng thường yên tĩnh và thanh bình.

quite
quite (adv.)

tương đối, khá
/kwaɪt/

Ex: I'm quite tired but I can still finish the homework.
Tôi khá là mệt nhưng tôi vẫn có thể hoàn thành bài tập về nhà.

read
read (v.)

đọc
/riːd/

Ex: I read every day.
Tôi đọc mỗi ngày.

ready
ready (adj.)

sẵn sàng
/ˈredi/

Ex: I'm not sure if Karen is ready for marriage yet.
Tôi không chắc chắn Karen đã sẵn sàng cho cuộc hôn nhân chưa.

really
really (adv.)

thực sự
/ˈrɪəli/

Ex: I can't believe I am really going to meet the princess.
Tôi không thể tin rằng tôi đang thực sự đi gặp công chúa.

receive
receive (v.)

nhận
/rɪˈsiːv/

Ex: She received her prize from the manager.
Cô ấy đã nhận giải thưởng của cô ấy từ người quản lý.

record
record (n.)

hồ sơ, sổ sách, biên bản
/´rekərd/

Ex: You should keep a record of your expenses.
Bạn nên lưu trữ lại hồ sơ lưu trữ chi phí khám bệnh của bạn.

refrigerator
refrigerator (n.)

tủ lạnh
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

Ex: Put the vegetables in the refrigerator.
Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.

register
register (v.)

đăng ký
/'redʤistə/

Ex: You can register this mail for an additional $2.2.
Anh ấy có thể gửi đảm bảo thư này với một khoản 2.2 đô-la phí bổ sung.

relationship
relationship (n.)

mối quan hệ, mối liên hệ
/rɪˈleɪʃənʃɪp/

Ex: She has a good relationship with every student in her class.
Cô ấy có mối quan hệ tốt với mọi học sinh trong lớp.

relax
relax (v.)

thư giãn
/rɪˈlæks/

Ex: Just relax and enjoy the vacation.
Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.

remember
remember (v.)

nhớ, ghi nhớ
/ri'membə/

Ex: Please remember to turn off the light before you go home.
Hãy nhớ tắt đèn trước khi bạn về nhà.

remove
remove (v.)

loại bỏ
/rɪˈmuːv/

Ex: The ringing bells can remove people's bad actions from the previous year.
Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ.

rent
rent (v.)

thuê
/rent/

Ex: They have to rent a house.
Họ phải thuê một căn nhà.

repeat
repeat (v.)

nhắc lại
/rɪˈpiːt/

Ex: Could you repeat the question, please?
Cảm phiền bạn lặp lại câu hỏi?

replace
replace (v.)

thay thế
/ri'pleis/

Ex: My father replaced the old plug with a new one.
Ba tôi thay thế cái nắp cũ bằng cái mới.

reply
reply (v.)

trả lời, đáp lại
/rɪˈplaɪ/

Ex: I will reply as soon as possible.
Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.

report
report (v.)

báo cáo, tường thuật
/rɪˈpɔːt/

Ex: The company is expected to report record profits this year.
Công ty dự kiến ​​sẽ báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.

retired
retired (adj.)

nghỉ hưu
/rɪˈtaɪəd/

Ex: Dad is retired now.
Hiện nay, cha tôi đã nghỉ hưu.

ride
ride (v.)

đi (xe), cưỡi (ngựa,…)
/rʌɪd/

Ex: I often ride the bicycle to work as a kind of physical exercise.
Tôi thường đạp xe đạp đi làm như một cách tập thể dục.

right
right (n.)

bên phải
/raɪt/

Ex: My bag is on your right.
Túi của tôi là ở bên phải của bạn.

round
round (adj.)

tròn
/raʊnd/

Ex: There is a round table in the living room.
Có một cái bàn tròn trong phòng khách.

run
run (v.)

chạy, vận hành
/rʌn/

Ex: As long as the computer is running, you can keep adding new data.
Trong khi máy tính đang chạy, bạn có thể thực hiện việc bổ sung thêm dữ liệu mới.

sale
sale (n.)

đợt bán hàng, giảm giá
/seɪl/

Ex: She gets 10% commission on each sale.
Cô ấy nhận được 10% hoa hồng trên mỗi lần bán hàng.

mix

mix (n,v.) : (n.) hỗn hợp; (v.) hợp vào, trộn lẫn
/miks/

Giải thích: if two or more substances mix or you mix them, they combine, usually in a way that means they cannot easily be separated
Ex: The mix of bright colors on the plate was very pleasing.
Sự pha trộn các màu sáng ở trên đĩa thì rất thú vị.

model

model (n.) : mô hình, mẫu
/ˈmɒdl/

Ex: We would like to have a look at model 321A.
Chúng tôi muốn xem mô hình 321A.

move

move (n.) : sự di chuyển
/muːv/

Ex: Don’t make a move!
Đừng di chuyển!

news

news (n.) : tin tức
/nuːz̩/

Ex: I've got some good news for you.
Tôi có một số tin tốt cho bạn.

noisy

noisy (adj.) : ồn ào
/ˈnɔɪzi/

Ex: The streets here are noisy until midnight.
Những con phố ở đây ồn ào đến tận nửa đêm.

novel

novel (n.) : truyện, tiểu thuyết
/ˈnɑːvl/

Ex: His latest novel is selling really well.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đang bán rất chạy.

open

open (v.) : mở
/ˈəʊpən/

Ex: These shops open at 8 o'clock every morning.
Những cửa hàng này mở cửa lúc 8 giờ mỗi sáng.

packet

packet (n.) : gói nhỏ, hộp nhỏ
/ˈpækɪt/

Ex: This packet of cigarettes is very expensive.
Gói thuốc lá này rất tốn kém.

paint

paint (v.) : sơn
/peɪnt/

Ex: We painted the kitchen yellow.
Chúng tôi đã sơn cái bếp màu vàng.

part

part (n.) : phần, bộ phận
/pa:t/

Ex: I was part of the family.
Tôi là một phần của gia đình.

passport

passport (n.) : hộ chiếu
/ˈpɑːspɔːt/

Ex: This passport is expired.
Hộ chiếu này quá hạn rồi.

pause

pause (n.) : sự tạm nghỉ, ngưng
/pɑːz/

Ex: There was a long pause before she answered.
Một khoảng lặng rất lâu trước khi cô trả lời.

pay

pay (v.) : trả, đưa
/peɪ/

Ex: They pay me $100 a day.
Họ trả tôi 100 đô la một ngày.

peaceful

peaceful (adj.) : yên bình, thanh bình
/ˈpiːsfəl/

Ex: Iceland is considered as the most peaceful country in the world.
Iceland được xem là quốc gia yên bình nhất trên thế giới.

period

period (n.) : tiết học
/ˈpɪəriəd/

Ex: We have six periods of science a week.
Chúng tớ có 6 tiết học khoa học mỗi tuần.

petrol

petrol (n.) : xăng dầu
/ˈpetrəl/

Ex: So petrol is highly combustible.
Vậy xăng dầu rất dễ bắt lửa.

phone

phone (v.) : điện thoại
/fəʊn/

Ex: He phoned home, but there was no reply.
Ông gọi điện về nhà, nhưng không có ai trả lời.

place

place (n.) : nơi chốn
/pleɪs/

Ex: There are many beautiful places in Hanoi.
Có rất nhiều địa điểm đẹp ở Hà Nội.

plan

plan (n.) : kế hoạch, dự án
/plæn/

Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future
Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

play

play (v.) : chơi
/pleɪ/

Ex: All kids like playing.
Tất cả trẻ con đều thích chơi.

pocket

pocket (n.) : túi, bọc
/ˈpɒkɪt/

Ex: I put the note in my pocket.
Tôi đặt tờ ghi chú trong túi của tôi.

present

present (v.) : đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
/pri'zent/

Giải thích: to give something to somebody, especially formally at a ceremony
Ex: He presented the report to his colleagues at the meeting.
Anh ta đã trình bày bản báo cáo của mình với đồng nghiệp ở cuộc họp.

price

price (n.) : giá tiền
/praɪs/

Ex: I'm only buying it if it's the right price.
Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.

pull

pull (v.) : kéo
/pul/

Ex: The cow has to pull the cart.
Con bò phải kéo xe.

push

push (v.) : đẩy
/pʊʃ/

Ex: I pushed the door open.
Tôi đẩy cánh cửa mở.

put

put (v.) : đặt, để, cho vào
/pʊt/

Ex: Did you put sugar in my coffee?
Bạn đã bỏ đường vào cà phê của tôi phải không?

quiet

quiet (adj.) : yên lặng, yên tĩnh, êm ả
/ˈkwaɪət/

Ex: Nick likes living in the rural areas because they are usually quiet and peaceful.
Nick thích sống ở các vùng nông thôn vì chúng thường yên tĩnh và thanh bình.

quite

quite (adv.) : tương đối, khá
/kwaɪt/

Ex: I'm quite tired but I can still finish the homework.
Tôi khá là mệt nhưng tôi vẫn có thể hoàn thành bài tập về nhà.

read

read (v.) : đọc
/riːd/

Ex: I read every day.
Tôi đọc mỗi ngày.

ready

ready (adj.) : sẵn sàng
/ˈredi/

Ex: I'm not sure if Karen is ready for marriage yet.
Tôi không chắc chắn Karen đã sẵn sàng cho cuộc hôn nhân chưa.

really

really (adv.) : thực sự
/ˈrɪəli/

Ex: I can't believe I am really going to meet the princess.
Tôi không thể tin rằng tôi đang thực sự đi gặp công chúa.

receive

receive (v.) : nhận
/rɪˈsiːv/

Ex: She received her prize from the manager.
Cô ấy đã nhận giải thưởng của cô ấy từ người quản lý.

record

record (n.) : hồ sơ, sổ sách, biên bản
/´rekərd/

Giải thích: a written account of something that is kept so that it can be looked at and used in the future
Ex: You should keep a record of your expenses.
Bạn nên lưu trữ lại hồ sơ lưu trữ chi phí khám bệnh của bạn.

refrigerator

refrigerator (n.) : tủ lạnh
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

Ex: Put the vegetables in the refrigerator.
Đặt các loại rau vào trong tủ lạnh.

register

register (v.) : đăng ký
/'redʤistə/

Giải thích: to record somebody / something name on a list
Ex: You can register this mail for an additional $2.2.
Anh ấy có thể gửi đảm bảo thư này với một khoản 2.2 đô-la phí bổ sung.

relationship

relationship (n.) : mối quan hệ, mối liên hệ
/rɪˈleɪʃənʃɪp/

Ex: She has a good relationship with every student in her class.
Cô ấy có mối quan hệ tốt với mọi học sinh trong lớp.

relax

relax (v.) : thư giãn
/rɪˈlæks/

Ex: Just relax and enjoy the vacation.
Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ.

remember

remember (v.) : nhớ, ghi nhớ
/ri'membə/

Giải thích: to have or keep an image in your memory of an event, a person, a place, etc. from the past
Ex: Please remember to turn off the light before you go home.
Hãy nhớ tắt đèn trước khi bạn về nhà.

remove

remove (v.) : loại bỏ
/rɪˈmuːv/

Ex: The ringing bells can remove people's bad actions from the previous year.
Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ.

rent

rent (v.) : thuê
/rent/

Ex: They have to rent a house.
Họ phải thuê một căn nhà.

repeat

repeat (v.) : nhắc lại
/rɪˈpiːt/

Ex: Could you repeat the question, please?
Cảm phiền bạn lặp lại câu hỏi?

replace

replace (v.) : thay thế
/ri'pleis/

Giải thích: to be used instead of something / somebody else
Ex: My father replaced the old plug with a new one.
Ba tôi thay thế cái nắp cũ bằng cái mới.

reply

reply (v.) : trả lời, đáp lại
/rɪˈplaɪ/

Ex: I will reply as soon as possible.
Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.

report

report (v.) : báo cáo, tường thuật
/rɪˈpɔːt/

Ex: The company is expected to report record profits this year.
Công ty dự kiến ​​sẽ báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.

retired

retired (adj.) : nghỉ hưu
/rɪˈtaɪəd/

Ex: Dad is retired now.
Hiện nay, cha tôi đã nghỉ hưu.

ride

ride (v.) : đi (xe), cưỡi (ngựa,…)
/rʌɪd/

Ex: I often ride the bicycle to work as a kind of physical exercise.
Tôi thường đạp xe đạp đi làm như một cách tập thể dục.

right

right (n.) : bên phải
/raɪt/

Ex: My bag is on your right.
Túi của tôi là ở bên phải của bạn.

round

round (adj.) : tròn
/raʊnd/

Ex: There is a round table in the living room.
Có một cái bàn tròn trong phòng khách.

run

run (v.) : chạy, vận hành
/rʌn/

Giải thích: to operate or function
Ex: As long as the computer is running, you can keep adding new data.
Trong khi máy tính đang chạy, bạn có thể thực hiện việc bổ sung thêm dữ liệu mới.

sale

sale (n.) : đợt bán hàng, giảm giá
/seɪl/

Ex: She gets 10% commission on each sale.
Cô ấy nhận được 10% hoa hồng trên mỗi lần bán hàng.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập