Từ vựng Sơ cấp - Phần 14

4,187

taste
taste (n.)

vị giác, nếm, sở thích, thị hiếu
/teist/

Ex: He has very good taste in music.
Anh ấy rất biết thưởng thức âm nhạc.

teach
teach (v.)

dạy, dạy học
/ti:tʃ/

Ex: He teaches them English.
Anh ta dạy họ tiếng Anh.

tell
tell (v.)

bảo, nói cho biết
/tel/

Ex: Please tell me the truth!
Vui lòng nói cho tôi biết sự thật!

thief
thief (n.)

tên trộm
/θiːf/

Ex: I ran faster than the thief and caught him.
Tôi chạy nhanh hơn so với tên trộm và bắt được anh ta.

think
think (v.)

suy nghĩ, nghĩ
/θɪŋk/

Ex: I think she is nice and funny.
Tôi nghĩ rằng cô ấy dễ thương và hài hước.

thousand
thousand (no.)

nghìn, ngàn
/ˈθaʊznd/

Ex: It costs about one thousand dong.
Nó có giá khoảng một ngàn đồng.

throw
throw (v.)

ném, quăng
/θrəʊ/

Ex: You shouldn't throw trash out the window.
Bạn không nên ném rác ra ngoài cửa sổ.

together
together (adv.)

cùng nhau
/təˈɡɛðə/

Ex: When we are together, we are strong.
Chúng ta mạnh mẽ khi đoàn kết cùng nhau.

tomorrow
tomorrow (n.)

ngày mai
/təˈmɒrəʊ/

Ex: I will play football tomorrow.
Tôi sẽ chơi bóng đá ngày mai.

tool
tool (n.)

dụng cụ
/tuːl/

Ex: Always select the right tool for the job.
Luôn luôn chọn đúng công cụ cho công việc.

topic
topic (n.)

chủ đề
/ˈtɒpɪk/

Ex: The main topic of conversation was Tom's new girlfriend.
Chủ đề chính của cuộc hội thoại là bạn gái mới của Tom.

total
total (adj. n.)

tổng cộng
/ˈtəʊtl/

Ex: We made $700 in total, over three days of trading.
Chúng tớ đã kiếm ra tổng số hơn 700 đô la trong hơn 3 ngày bán hàng.

touch
touch (v.)

đụng, chạm
/tʌtʃ/

Ex: I touched him lightly on the arm.
Tôi chạm nhẹ vào cánh tay của anh ấy.

translate
translate (v.)

chuyển sang, biến thành
/trænsˈleɪt/

Ex: I need to translate from English to German.
Tôi cần dịch từ tiếng Anh sang tiếng Đức.

travel
travel (v.)

đi lại, đi du lịch
/'trævl/

Ex: How often do you travel abroad?
Mức độ thường xuyên bạn đi du lịch ở nước ngoài như thế nào?

trouble
trouble (n.)

điều lo lắng, điều rắc rối, điều phiền muộn
/'trʌbl/

Ex: Friends should support each other when they are in trouble.
Bạn bè nên hỗ trợ lẫn nhau khi họ gặp rắc rối.

trust
trust (n.)

sự tin tưởng, tín nhiệm
/trʌst/

Ex: He was appointed to a position of trust.
Anh ấy được bổ nhiệm vào một vị trí tín nhiệm.

truth
truth (n.)

sự thật, chân lý
/tru:θ/

Ex: I want to know the truth.
Tôi muốn biết sự thật.

turn
turn (v.)

rẽ, quẹo
/tɜːrn/

Ex: We cannot turn right.
Chúng tôi không thể rẽ phải.

ugly
ugly (adj.)

xấu
/'ʌgli/

Ex: She is quite ugly.
Cô khá xấu xí.

understand
understand (v.)

hiểu, thông cảm
/ʌndə'stænd/

Ex: My dog understands every word I say.
Con chó của tôi hiểu được mọi lời tôi nói.

upstairs
upstairs (adv.)

ở trên gác, ở tầng trên, lên cầu thang
/ˌʌpˈsteəz/

Ex: There are two girls living upstairs.
Có hai cô gái đang sống ở tầng trên.

use
use (v.)

sử dụng, dùng
/ju:z/

Ex: Can I use this computer?
Tôi có thể sử dụng máy tính này không?

vacation
vacation (n.)

kỳ nghỉ
/veɪ'keɪʃn/

Ex: What are you going to do for vacation?
Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ?

vocabulary
vocabulary (n.)

từ vựng
/vəʊˈkæbjələri/

Ex: The word ‘failure’ is not in his vocabulary.
Từ 'thất bại' không có trong từ vựng của anh ta.

voice
voice (n.)

giọng nói
/vɔɪs/

Ex: I could hear voices in the next room.
Tôi có thể nghe giọng hát của cô ấy ở phòng kế bên

volunteer
volunteer (n.)

người tình nguyện, tình nguyện viên
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Ex: I've worked as a volunteer at a special school twice since I finished Grade 10.
Tôi đã làm tình nguyện viên ở một trường học đặc biệt hai lần kể từ khi tôi học xong lớp 10.

vote
vote (n.)

lá phiếu, sự bỏ phiếu
/vəʊt/

Ex: There were 21 votes for and 17 against the motion, with 2 abstentions.
Có 21 phiếu cho 17 chống lại kiến nghị, với 2 phiếu trắng.

wait
wait (v.)

đợi, đợi chờ
/weɪt/

Ex: Please wait for me!
Hãy chờ tôi!

wake
wake (v.)

tỉnh dậy; thức dậy
/weɪk/

Ex: I always wake up early in the summer.
Tôi luôn luôn thức sớm trong mùa hè.

wall
wall (n.)

tường
/wɔːl/

Ex: The fields were divided by stone walls.
Những cánh đồng được phân chia bởi những bức tường đá.

want
want (v.)

muốn, muốn có
/wɑːnt/

Ex: Do you want to have some more tea?
Bạn có muốn thêm trà không?

wash
wash (v.)

rửa, giặt
/wɒʃ/

Ex: Do you wash your face every morning?
Bạn có rửa mặt mỗi sáng không?

waste
waste (v.)

lãng phí
/weɪst/

Ex: Don't waste your money on that game.
Đừng lãng phí tiền của bạn vào trò chơi đó.

watch
watch (v.)

xem
/wɑːtʃ/

Ex: I want to watch this programme.
Tôi muốn xem chương trình này.

wave
wave (v.)

vẫy tay
/weɪv/

Ex: A man in the water was shouting and waving his arms around frantically.
Một người đàn ông ở trong nước đã la hét và vẫy tay của mình xung quanh một cách điên cuồng.

weak
weak (adj.)

yếu, yếu ớt
/wi:k/

Ex: He is still weak after the flu.
Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.

wear
wear (v.)

mang, đeo, mặc
/weə(r)/

Ex: Sometimes, she likes to wear a blue jacket.
Thỉnh thoảng, cô ấy thích mặc một chiếc áo khoác xanh dương.

weight
weight (n.)

khối lượng, cân nặng
/weit/

Ex: His weight is about 46 kilos.
Cân nặng của cậu ấy là khoảng 46 cân.

wet
wet (adj.)

ướt
/wet/

Ex: Her hair was still dripping wet.
Tóc cô ất vẫn còn ướt sũng.

wide
wide (adj.)

rộng
/waɪd/

Ex: Sam has a wide mouth.
Sam có một cái miệng rộng.

win
win (v.)

chiến thắng, đạt được
/wɪn/

Ex: You have to win.
Bạn phải thắng.

wish
wish (n.)

mong muốn
/wɪʃ/

Ex: I can understand her wish for secrecy.
Tôi có thể hiểu được mong muốn của cô ấy về việc giữ bí mật.

wood
wood (n.)

gỗ
/wʊd/

Ex: The sculpture is made of wood.
Tác phẩm điêu khắc được làm bằng gỗ.

wool
wool (n.)

len
/wʊl/

Ex: I'm wearing a wool jacket.
Tôi mặc một chiếc áo khoác len.

work
work (v.)

làm việc
/wɜ:k/

Ex: She works very hard.
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.

world
world (n.)

thế giới
/wɜːld/

Ex: Russia is the largest country in the world.
Nga là quốc gia lớn nhất thế giới.

write
write (v.)

viết
/raɪt/

Ex: She writes in a diary.
Cô ấy viết nhật ký.

wrong
wrong (adv.)

sai
/rɒŋ/

Ex: What am I doing wrong?
Tôi đang làm gì sai?

zone
zone (n.)

vùng, khu vực (có một đặc trưng nào đó)
/zəʊn/

Ex: This is the exclusion zone.
Đây là khu vực cấm.

taste

taste (n.) : vị giác, nếm, sở thích, thị hiếu
/teist/

Giải thích: a person's ability to choose things that people recognize as being of good quality or appropriate
Ex: He has very good taste in music.
Anh ấy rất biết thưởng thức âm nhạc.

teach

teach (v.) : dạy, dạy học
/ti:tʃ/

Giải thích: teach - taught - taught
Ex: He teaches them English.
Anh ta dạy họ tiếng Anh.

tell

tell (v.) : bảo, nói cho biết
/tel/

Ex: Please tell me the truth!
Vui lòng nói cho tôi biết sự thật!

thief

thief (n.) : tên trộm
/θiːf/

Ex: I ran faster than the thief and caught him.
Tôi chạy nhanh hơn so với tên trộm và bắt được anh ta.

think

think (v.) : suy nghĩ, nghĩ
/θɪŋk/

Ex: I think she is nice and funny.
Tôi nghĩ rằng cô ấy dễ thương và hài hước.

thousand

thousand (no.) : nghìn, ngàn
/ˈθaʊznd/

Ex: It costs about one thousand dong.
Nó có giá khoảng một ngàn đồng.

throw

throw (v.) : ném, quăng
/θrəʊ/

Ex: You shouldn't throw trash out the window.
Bạn không nên ném rác ra ngoài cửa sổ.

together

together (adv.) : cùng nhau
/təˈɡɛðə/

Ex: When we are together, we are strong.
Chúng ta mạnh mẽ khi đoàn kết cùng nhau.

tomorrow

tomorrow (n.) : ngày mai
/təˈmɒrəʊ/

Ex: I will play football tomorrow.
Tôi sẽ chơi bóng đá ngày mai.

tool

tool (n.) : dụng cụ
/tuːl/

Ex: Always select the right tool for the job.
Luôn luôn chọn đúng công cụ cho công việc.

topic

topic (n.) : chủ đề
/ˈtɒpɪk/

Ex: The main topic of conversation was Tom's new girlfriend.
Chủ đề chính của cuộc hội thoại là bạn gái mới của Tom.

total

total (adj. n.) : tổng cộng
/ˈtəʊtl/

Ex: We made $700 in total, over three days of trading.
Chúng tớ đã kiếm ra tổng số hơn 700 đô la trong hơn 3 ngày bán hàng.

touch

touch (v.) : đụng, chạm
/tʌtʃ/

Ex: I touched him lightly on the arm.
Tôi chạm nhẹ vào cánh tay của anh ấy.

translate

translate (v.) : chuyển sang, biến thành
/trænsˈleɪt/

Ex: I need to translate from English to German.
Tôi cần dịch từ tiếng Anh sang tiếng Đức.

travel

travel (v.) : đi lại, đi du lịch
/'trævl/

Ex: How often do you travel abroad?
Mức độ thường xuyên bạn đi du lịch ở nước ngoài như thế nào?

trouble

trouble (n.) : điều lo lắng, điều rắc rối, điều phiền muộn
/'trʌbl/

Ex: Friends should support each other when they are in trouble.
Bạn bè nên hỗ trợ lẫn nhau khi họ gặp rắc rối.

trust

trust (n.) : sự tin tưởng, tín nhiệm
/trʌst/

Ex: He was appointed to a position of trust.
Anh ấy được bổ nhiệm vào một vị trí tín nhiệm.

truth

truth (n.) : sự thật, chân lý
/tru:θ/

Ex: I want to know the truth.
Tôi muốn biết sự thật.

turn

turn (v.) : rẽ, quẹo
/tɜːrn/

Ex: We cannot turn right.
Chúng tôi không thể rẽ phải.

ugly

ugly (adj.) : xấu
/'ʌgli/

Ex: She is quite ugly.
Cô khá xấu xí.

understand

understand (v.) : hiểu, thông cảm
/ʌndə'stænd/

Ex: My dog understands every word I say.
Con chó của tôi hiểu được mọi lời tôi nói.

upstairs

upstairs (adv.) : ở trên gác, ở tầng trên, lên cầu thang
/ˌʌpˈsteəz/

Ex: There are two girls living upstairs.
Có hai cô gái đang sống ở tầng trên.

use

use (v.) : sử dụng, dùng
/ju:z/

Ex: Can I use this computer?
Tôi có thể sử dụng máy tính này không?

vacation

vacation (n.) : kỳ nghỉ
/veɪ'keɪʃn/

Ex: What are you going to do for vacation?
Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ?

vocabulary

vocabulary (n.) : từ vựng
/vəʊˈkæbjələri/

Ex: The word ‘failure’ is not in his vocabulary.
Từ 'thất bại' không có trong từ vựng của anh ta.

voice

voice (n.) : giọng nói
/vɔɪs/

Ex: I could hear voices in the next room.
Tôi có thể nghe giọng hát của cô ấy ở phòng kế bên

volunteer

volunteer (n.) : người tình nguyện, tình nguyện viên
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Giải thích: to offer to do something without being forced to do it
Ex: I've worked as a volunteer at a special school twice since I finished Grade 10.
Tôi đã làm tình nguyện viên ở một trường học đặc biệt hai lần kể từ khi tôi học xong lớp 10.

vote

vote (n.) : lá phiếu, sự bỏ phiếu
/vəʊt/

Ex: There were 21 votes for and 17 against the motion, with 2 abstentions.
Có 21 phiếu cho 17 chống lại kiến nghị, với 2 phiếu trắng.

wait

wait (v.) : đợi, đợi chờ
/weɪt/

Ex: Please wait for me!
Hãy chờ tôi!

wake

wake (v.) : tỉnh dậy; thức dậy
/weɪk/

Ex: I always wake up early in the summer.
Tôi luôn luôn thức sớm trong mùa hè.

wall

wall (n.) : tường
/wɔːl/

Ex: The fields were divided by stone walls.
Những cánh đồng được phân chia bởi những bức tường đá.

want

want (v.) : muốn, muốn có
/wɑːnt/

Ex: Do you want to have some more tea?
Bạn có muốn thêm trà không?

wash

wash (v.) : rửa, giặt
/wɒʃ/

Ex: Do you wash your face every morning?
Bạn có rửa mặt mỗi sáng không?

waste

waste (v.) : lãng phí
/weɪst/

Giải thích: to use more of something than is necessary or useful
Ex: Don't waste your money on that game.
Đừng lãng phí tiền của bạn vào trò chơi đó.

watch

watch (v.) : xem
/wɑːtʃ/

Ex: I want to watch this programme.
Tôi muốn xem chương trình này.

wave

wave (v.) : vẫy tay
/weɪv/

Ex: A man in the water was shouting and waving his arms around frantically.
Một người đàn ông ở trong nước đã la hét và vẫy tay của mình xung quanh một cách điên cuồng.

weak

weak (adj.) : yếu, yếu ớt
/wi:k/

Ex: He is still weak after the flu.
Anh ấy vẫn còn yếu sau khi bị cảm cúm.

wear

wear (v.) : mang, đeo, mặc
/weə(r)/

Ex: Sometimes, she likes to wear a blue jacket.
Thỉnh thoảng, cô ấy thích mặc một chiếc áo khoác xanh dương.

weight

weight (n.) : khối lượng, cân nặng
/weit/

Ex: His weight is about 46 kilos.
Cân nặng của cậu ấy là khoảng 46 cân.

wet

wet (adj.) : ướt
/wet/

Ex: Her hair was still dripping wet.
Tóc cô ất vẫn còn ướt sũng.

wide

wide (adj.) : rộng
/waɪd/

Ex: Sam has a wide mouth.
Sam có một cái miệng rộng.

win

win (v.) : chiến thắng, đạt được
/wɪn/

Ex: You have to win.
Bạn phải thắng.

wish

wish (n.) : mong muốn
/wɪʃ/

Ex: I can understand her wish for secrecy.
Tôi có thể hiểu được mong muốn của cô ấy về việc giữ bí mật.

wood

wood (n.) : gỗ
/wʊd/

Ex: The sculpture is made of wood.
Tác phẩm điêu khắc được làm bằng gỗ.

wool

wool (n.) : len
/wʊl/

Ex: I'm wearing a wool jacket.
Tôi mặc một chiếc áo khoác len.

work

work (v.) : làm việc
/wɜ:k/

Ex: She works very hard.
Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.

world

world (n.) : thế giới
/wɜːld/

Ex: Russia is the largest country in the world.
Nga là quốc gia lớn nhất thế giới.

write

write (v.) : viết
/raɪt/

Ex: She writes in a diary.
Cô ấy viết nhật ký.

wrong

wrong (adv.) : sai
/rɒŋ/

Ex: What am I doing wrong?
Tôi đang làm gì sai?

zone

zone (n.) : vùng, khu vực (có một đặc trưng nào đó)
/zəʊn/

Ex: This is the exclusion zone.
Đây là khu vực cấm.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập