Từ vựng Sơ cấp - Phần 3

9,495

fruit
fruit (n.)

trái cây
/fru:t/

Ex: You should eat more fruit.
Bạn nên ăn nhiều trái cây.

game
game (n.)

trò chơi
/geɪm/

Ex: We often play games during recess.
Chúng tôi thường chơi trò chơi trong giờ nghỉ.

girl
girl (n.)

con gái
/ɡɜːl/

Ex: My class has 20 girls and 15 boys.
Lớp học của tôi có 20 nữ và 15 nam.

grandparent
grandparent (n.)

ông, bà
/ˈɡrændˌpeərənt/

Ex: The children are staying with their grandparents.
Bọn trẻ đang ở với ông bà.

grass
grass (n.)

cỏ
/ɡrɑːs/

Ex: I sometimes lie on the grass and sleep.
Đôi khi tôi nằm trên cỏ và ngủ.

green
green (adj.)

xanh lá cây
/gri:n/

Ex: My hat is green.
Mũ của tôi là màu xanh lá cây.

hand
hand (n.)

bàn tay
/hænd/

Ex: I want to hold your hand.
Tôi muốn nắm tay bạn.

hat
hat (n.)


/hat/

Ex: Take your hat out.
Hãy lấy cái nón của bạn ra.

head
head (n.)

đầu
/hed/

Ex: She shakes her head when she doesn't agree.
Cô lắc đầu khi cô ấy không đồng ý.

homework
homework (n.)

bài tập về nhà
/ˈhəʊmwɜːk/

Ex: Why don't you do your homework?
Tại sao bạn không làm bài tập ở nhà của bạn?

horse
horse (v.)

ngựa
/hɔrs/

Ex: He mounted his horse and rode off.
Ông ấy lên con ngựa và cởi đi.

house
house (n.)

ngôi nhà
/haʊs/

Ex: My house is very big.
Nhà tôi rất lớn.

jacket
jacket (n.)

áo khoác (ngắn, nhẹ)
/ˈdʒækɪt/

Ex: Is your jacket real leather?
Áo khoác của bạn bằng da thật à?

juice
juice (n.)

nước ép
/ʤu:s/

Ex: Would you like a glass of orange juice?
Bạn có muốn một ly nước cam không?

kid
kid (n.)

con dê con, đứa trẻ
/kid/

Ex: Her parents expect a lovely kid.
Bố mẹ cô ấy mong đợi một đứa trẻ đáng yêu.

king
king (n.)

vua
/kɪŋ/

Ex: He became king in 634.
Ông ấy trở thành vua vào năm 634.

kitchen
kitchen (n.)

phòng bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/

Ex: My mom is making me a cake in the kitchen.
Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.

lake
lake (n.)

hồ
/leɪk/

Ex: Where is the largest lake in Vietnam?
Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?

lamp
lamp (n.)

đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

leg
leg (n.)

chân
/leg/

Ex: How many legs does an ant have?
Một con kiến có bao nhiêu cái chân?

lemon
lemon (n.)

chanh vàng
/'lemən/

Ex: How much is a kilo of lemons?
Giá bao nhiêu cho một kg chanh?

lunch
lunch (n.)

bữa trưa
/lʌntʃ/

Ex: I often have lunch at 11 o'clock.
Tôi thường ăn trưa lúc 11 giờ.

market
market (n.)

thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm...
/'mɑ:kit/

Ex: My mother goes to the market every morning.
Mẹ tôi đi vào chợ mỗi buổi sáng.

meat
meat (n.)

thịt
/mi:t/

Ex: He likes eating meat.
Anh ấy thích ăn thịt.

milk
milk (n.)

sữa
/mɪlk/

Ex: She is drinking milk.
Chị ấy đang uống sữa.

moon
moon (n.)

mặt trăng
/muːn/

Ex: There is a bright moon tonight.
Có mặt trăng sáng tối nay.

morning
morning (n.)

sáng
/ˈmɔːnɪŋ/

Ex: I don't work well in the morning.
Tôi không làm việc tốt vào buổi sáng.

mother
mother (n.)

mẹ, má
/ˈmʌðə(r)/

Ex: My mother is a teacher.
Mẹ tôi là giáo viên.

motorbike
motorbike (n.)

xe máy, xe mô- tô
/ˈməʊtərbaɪk/

Ex: My mother goes to work by motorbike.
Mẹ tôi đi làm bằng xe máy.

mouse
mouse (n.)

con chuột (máy tính)
/maʊs/

Ex: My computer's mouse is broken.
Chuột máy tính của tôi đã bị hỏng rồi.

mouth
mouth (n.)

miệng
/maʊθ/

Ex: Please open your mouth.
Hãy mở miệng của bạn.

musician
musician (n.)

nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
/mjuːˈzɪʃ(ə)n/

Ex: Trinh Cong Son is a noted musician.
Trịnh Công Sơn là một nhạc sĩ nổi tiếng.

name
name (n.)

tên
/neim/

Ex: My name is Mark.
Tên tôi là Mark.

night
night (n.)

đêm
/naɪt/

Ex: The trip was for ten nights.
Chuyến đi trong mười đêm.

nose
nose (n.)

mũi
/nəʊz/

Ex: Her mother has a sharp nose.
Mẹ cô ấy có chiếc mũi cao.

nurse
nurse (n.)

y tá
/nɜː(r)s/

Ex: My father is a doctor and my mother is a nurse.
Ba tôi là bác sĩ và mẹ tôi là y tá.

orange
orange (adj.)

cam
/'ɔrinʤ/

Ex: This orange bag is very nice.
Túi màu cam này rất đẹp.

pants
pants (n.)

quần
/pænts/

Ex: The pants are defective.
Quần này bị lỗi.

parent
parent (n.)

cha; mẹ
/ˈpeərənt/

Ex: He's still living with his parents.
Anh ấy vẫn sống với ba mẹ của anh ấy.

pen
pen (n.)

bút mực
/pen/

Ex: My pen is red.
Bút tôi màu đỏ.

pencil
pencil (n.)

bút chì
/'pensl/

Ex: This is my pencil.
Đây là bút chì của tôi.

pig
pig (n.)

lợn
/pɪɡ/

Ex: The pig farming is hard.
Nghề nuôi lợn thì vất vả.

pilot
pilot (n.)

phi công
/ˈpaɪlət/

Ex: The accident was caused by pilot error.
Tai nạn là do lỗi của phi công.

pink
pink (n.)

màu hồng
/pɪŋk/

Ex: The bedroom was decorated in pale pink.
Các phòng ngủ được trang trí bằng màu hồng nhạt.

police
police (n.)

công an, cảnh sát
/pə'li:s/

Ex: The police are busy.
Cảnh sát đang bận rộn.

potato
potato (n.)

khoai tây
/pə'teɪtəʊ/

Ex: Those farmers are planting potatoes.
Những người nông dân đang trồng khoai tây.

prince
prince (n.)

hoàng tử
/prɪns/

Ex: Once upon a time, there lived a king who had seven princes.
Ngày xửa ngày xưa, có một ông vua có bảy hoàng tử.

princess
princess (n.)

công chúa
/ˈprɪnsəs/

Ex: My name is Sarah. It means Princess.
Tên tôi là Sarah. Nó nghĩa là công chúa.

pupil
pupil (n.)

học sinh
/ˈpjuːpəl/

Ex: How many pupils does the school have?
Có bao nhiêu học sinh trong trường học?

purple
purple (adj.)

màu tía
/ˈpɜːpl/

Ex: My mother likes this purple hat.
Mẹ tôi thích chiếc mũ màu tím này.

fruit

fruit (n.) : trái cây
/fru:t/

Ex: You should eat more fruit.
Bạn nên ăn nhiều trái cây.

game

game (n.) : trò chơi
/geɪm/

Ex: We often play games during recess.
Chúng tôi thường chơi trò chơi trong giờ nghỉ.

girl

girl (n.) : con gái
/ɡɜːl/

Ex: My class has 20 girls and 15 boys.
Lớp học của tôi có 20 nữ và 15 nam.

grandparent

grandparent (n.) : ông, bà
/ˈɡrændˌpeərənt/

Ex: The children are staying with their grandparents.
Bọn trẻ đang ở với ông bà.

grass

grass (n.) : cỏ
/ɡrɑːs/

Ex: I sometimes lie on the grass and sleep.
Đôi khi tôi nằm trên cỏ và ngủ.

green

green (adj.) : xanh lá cây
/gri:n/

Ex: My hat is green.
Mũ của tôi là màu xanh lá cây.

hand

hand (n.) : bàn tay
/hænd/

Ex: I want to hold your hand.
Tôi muốn nắm tay bạn.

hat

hat (n.) :
/hat/

Ex: Take your hat out.
Hãy lấy cái nón của bạn ra.

head

head (n.) : đầu
/hed/

Ex: She shakes her head when she doesn't agree.
Cô lắc đầu khi cô ấy không đồng ý.

homework

homework (n.) : bài tập về nhà
/ˈhəʊmwɜːk/

Ex: Why don't you do your homework?
Tại sao bạn không làm bài tập ở nhà của bạn?

horse

horse (v.) : ngựa
/hɔrs/

Ex: He mounted his horse and rode off.
Ông ấy lên con ngựa và cởi đi.

house

house (n.) : ngôi nhà
/haʊs/

Ex: My house is very big.
Nhà tôi rất lớn.

jacket

jacket (n.) : áo khoác (ngắn, nhẹ)
/ˈdʒækɪt/

Ex: Is your jacket real leather?
Áo khoác của bạn bằng da thật à?

juice

juice (n.) : nước ép
/ʤu:s/

Ex: Would you like a glass of orange juice?
Bạn có muốn một ly nước cam không?

kid

kid (n.) : con dê con, đứa trẻ
/kid/

Ex: Her parents expect a lovely kid.
Bố mẹ cô ấy mong đợi một đứa trẻ đáng yêu.

king

king (n.) : vua
/kɪŋ/

Ex: He became king in 634.
Ông ấy trở thành vua vào năm 634.

kitchen

kitchen (n.) : phòng bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/

Ex: My mom is making me a cake in the kitchen.
Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.

lake

lake (n.) : hồ
/leɪk/

Ex: Where is the largest lake in Vietnam?
Hồ lớn nhất Việt Nam nằm ở đâu?

lamp

lamp (n.) : đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

leg

leg (n.) : chân
/leg/

Ex: How many legs does an ant have?
Một con kiến có bao nhiêu cái chân?

lemon

lemon (n.) : chanh vàng
/'lemən/

Ex: How much is a kilo of lemons?
Giá bao nhiêu cho một kg chanh?

lunch

lunch (n.) : bữa trưa
/lʌntʃ/

Ex: I often have lunch at 11 o'clock.
Tôi thường ăn trưa lúc 11 giờ.

market

market (n.) : thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm...
/'mɑ:kit/

Giải thích: An area in which commercial dealings are conducted
Ex: My mother goes to the market every morning.
Mẹ tôi đi vào chợ mỗi buổi sáng.

meat

meat (n.) : thịt
/mi:t/

Ex: He likes eating meat.
Anh ấy thích ăn thịt.

milk

milk (n.) : sữa
/mɪlk/

Ex: She is drinking milk.
Chị ấy đang uống sữa.

moon

moon (n.) : mặt trăng
/muːn/

Ex: There is a bright moon tonight.
Có mặt trăng sáng tối nay.

morning

morning (n.) : sáng
/ˈmɔːnɪŋ/

Ex: I don't work well in the morning.
Tôi không làm việc tốt vào buổi sáng.

mother

mother (n.) : mẹ, má
/ˈmʌðə(r)/

Ex: My mother is a teacher.
Mẹ tôi là giáo viên.

motorbike

motorbike (n.) : xe máy, xe mô- tô
/ˈməʊtərbaɪk/

Ex: My mother goes to work by motorbike.
Mẹ tôi đi làm bằng xe máy.

mouse

mouse (n.) : con chuột (máy tính)
/maʊs/

Ex: My computer's mouse is broken.
Chuột máy tính của tôi đã bị hỏng rồi.

mouth

mouth (n.) : miệng
/maʊθ/

Ex: Please open your mouth.
Hãy mở miệng của bạn.

musician

musician (n.) : nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
/mjuːˈzɪʃ(ə)n/

Ex: Trinh Cong Son is a noted musician.
Trịnh Công Sơn là một nhạc sĩ nổi tiếng.

name

name (n.) : tên
/neim/

Ex: My name is Mark.
Tên tôi là Mark.

night

night (n.) : đêm
/naɪt/

Ex: The trip was for ten nights.
Chuyến đi trong mười đêm.

nose

nose (n.) : mũi
/nəʊz/

Ex: Her mother has a sharp nose.
Mẹ cô ấy có chiếc mũi cao.

nurse

nurse (n.) : y tá
/nɜː(r)s/

Ex: My father is a doctor and my mother is a nurse.
Ba tôi là bác sĩ và mẹ tôi là y tá.

orange

orange (adj.) : cam
/'ɔrinʤ/

Ex: This orange bag is very nice.
Túi màu cam này rất đẹp.

pants

pants (n.) : quần
/pænts/

Ex: The pants are defective.
Quần này bị lỗi.

parent

parent (n.) : cha; mẹ
/ˈpeərənt/

Ex: He's still living with his parents.
Anh ấy vẫn sống với ba mẹ của anh ấy.

pen

pen (n.) : bút mực
/pen/

Ex: My pen is red.
Bút tôi màu đỏ.

pencil

pencil (n.) : bút chì
/'pensl/

Ex: This is my pencil.
Đây là bút chì của tôi.

pig

pig (n.) : lợn
/pɪɡ/

Ex: The pig farming is hard.
Nghề nuôi lợn thì vất vả.

pilot

pilot (n.) : phi công
/ˈpaɪlət/

Ex: The accident was caused by pilot error.
Tai nạn là do lỗi của phi công.

pink

pink (n.) : màu hồng
/pɪŋk/

Ex: The bedroom was decorated in pale pink.
Các phòng ngủ được trang trí bằng màu hồng nhạt.

police

police (n.) : công an, cảnh sát
/pə'li:s/

Ex: The police are busy.
Cảnh sát đang bận rộn.

potato

potato (n.) : khoai tây
/pə'teɪtəʊ/

Ex: Those farmers are planting potatoes.
Những người nông dân đang trồng khoai tây.

prince

prince (n.) : hoàng tử
/prɪns/

Ex: Once upon a time, there lived a king who had seven princes.
Ngày xửa ngày xưa, có một ông vua có bảy hoàng tử.

princess

princess (n.) : công chúa
/ˈprɪnsəs/

Ex: My name is Sarah. It means Princess.
Tên tôi là Sarah. Nó nghĩa là công chúa.

pupil

pupil (n.) : học sinh
/ˈpjuːpəl/

Ex: How many pupils does the school have?
Có bao nhiêu học sinh trong trường học?

purple

purple (adj.) : màu tía
/ˈpɜːpl/

Ex: My mother likes this purple hat.
Mẹ tôi thích chiếc mũ màu tím này.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập