Từ vựng Sơ cấp - Phần 4

8,831

queen
queen (n.)

nữ hoàng
/kwiːn/

Ex: The queen has two princesses.
Nữ hoàng có hai nàng công chúa.

red
red (adj.)

đỏ
/red/

Ex: I like this red dress.
Tôi thích chiếc đầm màu đỏ này.

rice
rice (n.)

lúa, gạo, cơm
/raɪs/

Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch.
Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.

ring
ring (n.)

sàn đấu (boxing)
/rɪŋ/

Ex: Two men are competing in the boxing ring.
Hai người đàn ông đang thi quyền anh trên sàn đấu .

room
room (n.)

phòng
/ruːmrʊm/

Ex: They had to sit in the waiting room for an hour.
Họ đã phải ngồi trong phòng chờ đợi cho một giờ.

ruler
ruler (n.)

thước kẻ
/'ru:lə/

Ex: Her ruler is very long.
Thước của cô ấy rất dài.

school
school (n.)

trường học
/sku:l/

Ex: This is my school.
Đây là trường học tôi.

shelf
shelf (n.)

giá sách
/ʃelf/

Ex: I can reach the bookshelf.
Tôi có thể với tới giá sách.

shirt
shirt (n.)

áo sơ mi
/ʃəːt/

Ex: I put all my shirts into the washing machine.
Tôi cho tất cả áo sơ mi của tôi vào máy giặt.

shoe
shoe (n.)

giày
/ʃuː/

Ex: What's your shoe size?
Kích cỡ giày của bạn là gì?

shoulder
shoulder (n.)

vai
/ˈʃəʊldə(r)/

Ex: He carried the child on his shoulders.
Anh ấy mang đứa trẻ trên vai.

shower
shower (n.)

vòi sen
/ˈʃaʊə(r)/

Ex: I take a shower before going to school.
Tôi đi tắm trước khi đi học.

singer
singer (n.)

ca sĩ
/ˈsɪŋər/

Ex: Britney Spears is a famous singer.
Britney Spears là một ca sĩ nổi tiếng.

sister
sister (n.)

chị gái, em gái
/ˈsɪstə(r)/

Ex: My sister is a nurse.
Chị gái tôi là y tá.

skirt
skirt (n.)

váy, chân váy
/skəːt/

Ex: I like the red skirt more than the blue one.
Tớ thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.

sky
sky (n.)

trời
/skaɪ/

Ex: The sky suddenly went dark and it started to rain.
Bầu trời không mây đột nhiên trở nên tối tăm và nó bắt đầu mưa.

snake
snake (n.)

con rắn
/sneɪk/

Ex: Venomous snakes spit and hiss when they are cornered.
Con rắn độc nhổ và rít khi bị họ dồn vào chân tường.

soap
soap (n.)

xà phòng, xà bông
/səʊp/

Ex: How much is a bar of soap?
Giá bao nhiêu cho một bánh xà phòng?

son
son (n.)

con trai
/sʌn/

Ex: My son is fifteen years old.
Con trai tôi 15 tuổi.

song
song (n.)

bài hát
/sɒŋ/

Ex: We gathered and sang a song together.
Chúng tôi tập hợp và hát một bài hát với nhau.

soup
soup (n.)

xúp
/suːp/

Ex: The soup sounds good.
Món xúp nghe có vẻ ngon đấy.

spider
spider (spider.)

con nhện
/'spaidər/

Ex: There is a big spider here.
Có một con nhện lớn ở đây.

spring
spring (n.)

mùa xuân
/spriɳ/

Ex: It's warm in the spring.
Trời ấm áp vào mùa xuân.

stamp
stamp (n.)

tem
/stamp/

Ex: The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.
Bưu điện đã phát hành một con tem kỷ niệm để đánh dấu sự kiện.

star
star (n.)

ngôi sao
/stɑː(r)

Ex: Sirius is the brightest star in the sky.
Sirius là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời.

student
student (n.)

học sinh, sinh viên
/'stju:dənt/

Ex: He is a student.
Anh ấy là học sinh.

sugar
sugar (n.)

đường
/ˈʃʊɡər/

Ex: Did you put sugar in your coffee?
Bạn đã cho đường vào cà phê phải không?

summer
summer (n.)

mùa hè
/ˈsʌmər/

Ex: It's very hot in the summer.
Trời rất nóng vào mùa hè.

sun
sun (n.)

mặt trời
/sʌn/

Ex: The sun was shining and birds were singing.
Mặt trời đang chiếu sáng và các loài chim đang hót.

supermarket
supermarket (n.)

siêu thị
/ˈsuːpərmɑːrkɪt/

Ex: This is Big C supermarket.
Đây là siêu thị Big C.

sweater
sweater (n.)

áo len
/ˈswetər/

Ex: When I wear this huge sweater, I look like a bear.
Khi tôi mặc chiếc áo len to lớn này, tôi trông giống như một con gấu.

table
table (n.)

bàn, cái bàn
/ˈteɪbl/

Ex: This table is very high.
Cái bàn này rất cao.

tea
tea (n.)

trà
/ti:/

Ex: Would you like a cup of tea?
Bạn có muốn một tách trà không không?

teacher
teacher (n.)

giáo viên
/'ti:tʃə/

Ex: Ms. Sarah is my English teacher.
Cô Sarah là giáo viên Anh văn.

television
television (n.)

truyền hình, TV, máy thu hình
/ˈtelɪvɪʒən/

Ex: This television is very expensive.
Cái TV này rất đắt.

thank
thank (v.)

cảm ơn
/θaŋk/

Ex: I want to say thank you very much.
Tôi muốn nói cảm ơn bạn rất nhiều.

tomato
tomato (n.)

cà chua
/təˈmeɪtəʊ/

Ex: There are some tomatoes in the fridge.
Có một số cà chua trong tủ lạnh.

tooth
tooth (n.)

răng
/tu:θ/

Ex: Jane had her first tooth when she was only five months.
Jane có chiếc  răng đầu tiên khi mới 5 tháng tuổi.

tree
tree (n.)

cây
/tri:/

Ex: My father likes planting trees.
Cha tôi thích trồng cây.

umbrella
umbrella (n.)

ô, dù
/ʌmˈbrelə/

Ex: I put up my umbrella.
Tôi đặt lên chiếc ô của tôi.

uncle
uncle (n.)

chú, cậu, bác trai
/ˈʌŋkl/

Ex: I’m going to visit my uncle.
Tôi sẽ đến thăm chú tôi.

waiter
waiter (n.)

phục vụ nam
/ˈweɪtə/

Ex: I'll ask the waiter for the bill.
Tôi sẽ hỏi người phục vụ hóa đơn.

watch
watch (v.)

xem
/wɑːtʃ/

Ex: I want to watch this programme.
Tôi muốn xem chương trình này.

water
water (n.)

nước
/'wɔ:tə(r)/

Ex: I need some water.
Tôi cần ít nước.

white
white (adj.)

trắng
/wait/

Ex: I have a white shirt.
Tôi có một chiếc áo sơ mi trắng.

wife
wife (n.)

vợ
/waɪf/

Ex: My wife is a doctor.
Vợ tôi là bác sĩ.

window
window (n.)

cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

winter
winter (n.)

mùa đông
/wintər/

Ex: I hate the winter.
Tôi ghét mùa đông.

year
year (n.)

năm
/jɪər/

Ex: The museum is open all year round.
Bảo tàng mở cửa quanh năm.

yellow
yellow (adj.)

vàng
/ˈjeləʊ/

Ex: Is your new shirt yellow?
Áo mới của bạn màu vàng phải không?

queen

queen (n.) : nữ hoàng
/kwiːn/

Ex: The queen has two princesses.
Nữ hoàng có hai nàng công chúa.

red

red (adj.) : đỏ
/red/

Ex: I like this red dress.
Tôi thích chiếc đầm màu đỏ này.

rice

rice (n.) : lúa, gạo, cơm
/raɪs/

Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch.
Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.

ring

ring (n.) : sàn đấu (boxing)
/rɪŋ/

Ex: Two men are competing in the boxing ring.
Hai người đàn ông đang thi quyền anh trên sàn đấu .

room

room (n.) : phòng
/ruːmrʊm/

Ex: They had to sit in the waiting room for an hour.
Họ đã phải ngồi trong phòng chờ đợi cho một giờ.

ruler

ruler (n.) : thước kẻ
/'ru:lə/

Ex: Her ruler is very long.
Thước của cô ấy rất dài.

school

school (n.) : trường học
/sku:l/

Ex: This is my school.
Đây là trường học tôi.

shelf

shelf (n.) : giá sách
/ʃelf/

Ex: I can reach the bookshelf.
Tôi có thể với tới giá sách.

shirt

shirt (n.) : áo sơ mi
/ʃəːt/

Ex: I put all my shirts into the washing machine.
Tôi cho tất cả áo sơ mi của tôi vào máy giặt.

shoe

shoe (n.) : giày
/ʃuː/

Ex: What's your shoe size?
Kích cỡ giày của bạn là gì?

shoulder

shoulder (n.) : vai
/ˈʃəʊldə(r)/

Ex: He carried the child on his shoulders.
Anh ấy mang đứa trẻ trên vai.

shower

shower (n.) : vòi sen
/ˈʃaʊə(r)/

Ex: I take a shower before going to school.
Tôi đi tắm trước khi đi học.

singer

singer (n.) : ca sĩ
/ˈsɪŋər/

Ex: Britney Spears is a famous singer.
Britney Spears là một ca sĩ nổi tiếng.

sister

sister (n.) : chị gái, em gái
/ˈsɪstə(r)/

Ex: My sister is a nurse.
Chị gái tôi là y tá.

skirt

skirt (n.) : váy, chân váy
/skəːt/

Ex: I like the red skirt more than the blue one.
Tớ thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.

sky

sky (n.) : trời
/skaɪ/

Ex: The sky suddenly went dark and it started to rain.
Bầu trời không mây đột nhiên trở nên tối tăm và nó bắt đầu mưa.

snake

snake (n.) : con rắn
/sneɪk/

Ex: Venomous snakes spit and hiss when they are cornered.
Con rắn độc nhổ và rít khi bị họ dồn vào chân tường.

soap

soap (n.) : xà phòng, xà bông
/səʊp/

Ex: How much is a bar of soap?
Giá bao nhiêu cho một bánh xà phòng?

son

son (n.) : con trai
/sʌn/

Ex: My son is fifteen years old.
Con trai tôi 15 tuổi.

song

song (n.) : bài hát
/sɒŋ/

Ex: We gathered and sang a song together.
Chúng tôi tập hợp và hát một bài hát với nhau.

soup

soup (n.) : xúp
/suːp/

Ex: The soup sounds good.
Món xúp nghe có vẻ ngon đấy.

spider

spider (spider.) : con nhện
/'spaidər/

Ex: There is a big spider here.
Có một con nhện lớn ở đây.

spring

spring (n.) : mùa xuân
/spriɳ/

Ex: It's warm in the spring.
Trời ấm áp vào mùa xuân.

stamp

stamp (n.) : tem
/stamp/

Ex: The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.
Bưu điện đã phát hành một con tem kỷ niệm để đánh dấu sự kiện.

star

star (n.) : ngôi sao
/stɑː(r)

Ex: Sirius is the brightest star in the sky.
Sirius là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời.

student

student (n.) : học sinh, sinh viên
/'stju:dənt/

Ex: He is a student.
Anh ấy là học sinh.

sugar

sugar (n.) : đường
/ˈʃʊɡər/

Ex: Did you put sugar in your coffee?
Bạn đã cho đường vào cà phê phải không?

summer

summer (n.) : mùa hè
/ˈsʌmər/

Ex: It's very hot in the summer.
Trời rất nóng vào mùa hè.

sun

sun (n.) : mặt trời
/sʌn/

Ex: The sun was shining and birds were singing.
Mặt trời đang chiếu sáng và các loài chim đang hót.

supermarket

supermarket (n.) : siêu thị
/ˈsuːpərmɑːrkɪt/

Ex: This is Big C supermarket.
Đây là siêu thị Big C.

sweater

sweater (n.) : áo len
/ˈswetər/

Ex: When I wear this huge sweater, I look like a bear.
Khi tôi mặc chiếc áo len to lớn này, tôi trông giống như một con gấu.

table

table (n.) : bàn, cái bàn
/ˈteɪbl/

Ex: This table is very high.
Cái bàn này rất cao.

tea

tea (n.) : trà
/ti:/

Ex: Would you like a cup of tea?
Bạn có muốn một tách trà không không?

teacher

teacher (n.) : giáo viên
/'ti:tʃə/

Ex: Ms. Sarah is my English teacher.
Cô Sarah là giáo viên Anh văn.

television

television (n.) : truyền hình, TV, máy thu hình
/ˈtelɪvɪʒən/

Ex: This television is very expensive.
Cái TV này rất đắt.

thank

thank (v.) : cảm ơn
/θaŋk/

Ex: I want to say thank you very much.
Tôi muốn nói cảm ơn bạn rất nhiều.

tomato

tomato (n.) : cà chua
/təˈmeɪtəʊ/

Ex: There are some tomatoes in the fridge.
Có một số cà chua trong tủ lạnh.

tooth

tooth (n.) : răng
/tu:θ/

Ex: Jane had her first tooth when she was only five months.
Jane có chiếc  răng đầu tiên khi mới 5 tháng tuổi.

tree

tree (n.) : cây
/tri:/

Ex: My father likes planting trees.
Cha tôi thích trồng cây.

umbrella

umbrella (n.) : ô, dù
/ʌmˈbrelə/

Ex: I put up my umbrella.
Tôi đặt lên chiếc ô của tôi.

uncle

uncle (n.) : chú, cậu, bác trai
/ˈʌŋkl/

Ex: I’m going to visit my uncle.
Tôi sẽ đến thăm chú tôi.

waiter

waiter (n.) : phục vụ nam
/ˈweɪtə/

Ex: I'll ask the waiter for the bill.
Tôi sẽ hỏi người phục vụ hóa đơn.

watch

watch (v.) : xem
/wɑːtʃ/

Ex: I want to watch this programme.
Tôi muốn xem chương trình này.

water

water (n.) : nước
/'wɔ:tə(r)/

Ex: I need some water.
Tôi cần ít nước.

white

white (adj.) : trắng
/wait/

Ex: I have a white shirt.
Tôi có một chiếc áo sơ mi trắng.

wife

wife (n.) : vợ
/waɪf/

Ex: My wife is a doctor.
Vợ tôi là bác sĩ.

window

window (n.) : cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

winter

winter (n.) : mùa đông
/wintər/

Ex: I hate the winter.
Tôi ghét mùa đông.

year

year (n.) : năm
/jɪər/

Ex: The museum is open all year round.
Bảo tàng mở cửa quanh năm.

yellow

yellow (adj.) : vàng
/ˈjeləʊ/

Ex: Is your new shirt yellow?
Áo mới của bạn màu vàng phải không?



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập