Từ vựng Sơ cấp - Phần 6

6,461

forever
forever (adv.)

mãi mãi, vĩnh viễn
/fərˈevə(r)/

Ex: I'll love you forever!
Mẹ sẽ yêu con mãi mãi!

free
free (adj.)

rảnh rỗi
/friː/

Ex: If Sarah is free for lunch I'll take her out.
Nếu Sarah rãnh vào buổi trưa, tôi sẽ ra ngoài cùng cô ấy

full
full (adj.)

đầy đặn, dày
/fʊl/

Ex:

garden
garden (n.)

khu vườn
/ˈɡɑːrdn/

Ex: The children are playing in the garden.
Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.

gas
gas (n.)

hơi, khí đốt thiên nhiên
/gæs/

Ex: Gas is more expensive than coal.
Khí đốt đắt hơn than đá.

gold
gold (adj.)

vàng
/ɡəʊld/

Ex: The company name was spelled out in gold letters.
Tên công ty được ghi ra bằng chữ vàng.

good
good (adj.)

tốt
/ɡʊd/

Ex: The results were pretty good.
Kết quả thu được khá tốt.

group
group (n.)

nhóm
/ɡruːp/

Ex: In English class, we often work in groups.
Trong lớp tiếng Anh, chúng tôi thường làm việc theo nhóm.

hairdresser
hairdresser (n.)

thợ cắt tóc
/ˈheəˌdresər/

Ex: I've got a four o'clock appointment at the hairdresser's.
Tôi đã có một cuộc hẹn 4:00 tại tiệm làm tóc.

happy
happy (adj.)

hạnh phúc, vui vẻ
/ˈhæpi/

Ex: We are happy to announce the engagement of our daughter.
Chúng tôi rất hạnh phúc thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi.

headache
headache (n.)

đau đầu
/ˈhɛdeɪk/

Ex: I had a terrible headache yesterday.
Hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng.

heart
heart (n.)

tim
/hɑːrt/

Ex: She has a kind heart.
Cô ấy có một trái tim nhân hậu.

high
high (adj.)

cao
/haɪ/

Ex: That table is quite high.
Cái bàn khá cao.

hospital
hospital (n.)

bệnh viện
/ˈhɒspɪt(ə)l/

Ex: This hospital is very large.
Bệnh viện này là rất lớn.

hot
hot (adj.)

nóng
/hɔt/

Ex: It's very hot today.
Ngày hôm nay rất nóng.

hotel
hotel (n.)

khách sạn
/həʊˈtel/

Ex: I live near Horison hotel.
Tôi sống gần khách sạn Horison.

hour
hour (n.)

giờ, tiếng đồng hồ
/'aʊə/

Ex: I can learn to play chess in an hour.
Tôi có thể học chơi cờ trong một tiếng.

hundred
hundred (number.)

một trăm (100)
/'hʌndred/

Ex: There are just a hundred of us here.
Chỉ có 100 người chúng ta ở đây.

hungry
hungry (adj.)

đói bụng
/'hʌŋgri/

Ex: She is very hungry.
Cô ấy rất đói.

husband
husband (n.)

chồng
/ˈhʌzbənd/

Ex: This is my husband, Steve
Đây là chồng tôi, Steve.

ice
ice (n.)

nước đá
/aɪs/

Ex: My hands are as cold as ice.
Tay tôi lạnh như băng.

ink
ink (n.)

mực
/ɪŋk/

Ex: We use ink to draw this picture.
Chúng tôi sử dụng mực để vẽ bức tranh này.

job
job (n.)

công việc, nghề nghiệp
/dʒɒb/

Ex: What is your job?
Công việc của bạn là gì?

journalist
journalist (n.)

nhà báo
/ˈdʒɜːrnəlɪst/

Ex: Journalists write stories for newspapers.
Nhà báo viết bài cho các tờ báo.

key
key (adj.)

chìa khóa
/kiː/

Ex: Good communication is key to our success.
Giao tiếp tốt là chìa khóa thành công của chúng tôi.

knife
knife (n.)

dao
/nʌɪf/

Ex: Use a sharp knife to cut the melon into sections.
Sử dụng một con dao sắc để cắt dưa thành nhiều phần.

land
land (n.)

đất
/lænd/

Ex: His land is very large.
Đất của ông ấy rất rộng.

late
late (adj.)

muộn, trễ
/leɪt/

Ex: You are late.
Bạn trễ rồi.

lawyer
lawyer (n.)

luật sư
/ˈlɔɪər/

Ex: I want to see my lawyer before I say anything.
Tôi muốn nhìn thấy luật sư của tôi trước khi tôi nói bất cứ điều gì.

lazy
lazy (adj.)

lười biếng
/ˈleɪzi/

Ex: He's too lazy to make his bed in the morning.
Anh ta lười biếng đến nổi không chịu dọn giường mỗi sáng khi thức dậy.

lesson
lesson (n.)

bài học, bài giảng
/ˈlɛs(ə)n/

Ex: Our first lesson on Tuesdays is French.
Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày Thứ ba là tiếng Pháp.

letter
letter (n.)

lá thư
/'letər/

Ex: Do you often write letters to your friends?
Bạn có thường xuyên viết thư cho bạn bè của bạn không?

library
library (library.)

thư viện
/ˈlʌɪbri/

Ex: I often go to the library on Friday morning.
Tôi thường đến thư viện vào sáng thứ Sáu.

long
long (adj.)

dài
/lɔːŋ/

Ex: Her hair is very long.
Tóc của cô ấy rất dài.

magazine
magazine (n.)

tạp chí
/ˌmæɡəˈziːn/

Ex: She has written articles for several women’s magazines.
Cô ấy đã viết nhiều bài cho các tạp chí phụ nữ.

mail
mail (v.)

gửi thư
/meɪl/

Ex: Could you mail it to me?
Bạn có thể gửi nó cho tôi không?

man
man (n.)

đàn ông
/mæn/

Ex: The old man plodded along, hardly able to stand.
Ông lão nặng nề bước đi, hầu như đứng không nổi.

map
map (n.)

bản đồ
/map/

Ex: A map is very helpful when you travel.
Một chiếc bản đồ rất có ích khi bạn đi du lịch.

medal
medal (n.)

huy chương
/ˈmedəl/

Ex: Winning gold medals is meaningless if you cheat.
Thắng huy chương vàng là vô nghĩa nếu bạn ăn gian.

member
member (n.)

thành viên
/ˈmɛmbə/

Ex: She's a member of the team.
Cô ấy là một thành viên của nhóm.

minute
minute (n.)

phút
/'minit/

Ex: I do this exercise in 10 minutes.
Tôi làm bài tập này trong 10 phút.

mirror
mirror (n.)

gương
/ˈmɪrə/

Ex: I like what I see in the mirror.
Tôi thích những gì tôi nhìn thấy trong gương.

money
money (n.)

tiền
/ˈmʌni/

Ex: Can you lend me some money until tomorrow?
Bạn có thể cho tôi mượn một số tiền cho đến ngày mai?

month
month (n.)

tháng
/mʌnθ/

Ex: The rent is £300 per month.
Giá thuê là 300 Bảng mỗi tháng.

mountain
mountain (n.)

núi
/'maʊntn/

Ex: The world’s highest mountain is Mount Everest.
Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest.

movie
movie (n.)

phim, điện ảnh
/'mu:vi/

Ex: I like watching movies very much.
Tôi thích xem phim rất nhiều.

museum
museum (n.)

viện bảo tàng
/mju:'ziːəm/

Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here.
Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.

music
music (n.)

âm nhạc
/ˈmjuːzɪk/

Ex: The poem has been set to music.
Bài thơ đã được phổ nhạc.

nation
nation (n.)

quốc gia, đất nước
/ˈneɪʃən/

Ex: Vietnam is a heroic nation.
Việt Nam là một đất nước anh hùng.

neighbour
neighbour (n.)

hàng xóm
/ˈneɪbər/

Ex: Our next-door neighbours are very noisy.
Hàng xóm cạnh nhà của chúng tôi rất ồn ào.

forever

forever (adv.) : mãi mãi, vĩnh viễn
/fərˈevə(r)/

Ex: I'll love you forever!
Mẹ sẽ yêu con mãi mãi!

free

free (adj.) : rảnh rỗi
/friː/

Ex: If Sarah is free for lunch I'll take her out.
Nếu Sarah rãnh vào buổi trưa, tôi sẽ ra ngoài cùng cô ấy

full

full (adj.) : đầy đặn, dày
/fʊl/

Ex:

garden

garden (n.) : khu vườn
/ˈɡɑːrdn/

Ex: The children are playing in the garden.
Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.

gas

gas (n.) : hơi, khí đốt thiên nhiên
/gæs/

Ex: Gas is more expensive than coal.
Khí đốt đắt hơn than đá.

gold

gold (adj.) : vàng
/ɡəʊld/

Ex: The company name was spelled out in gold letters.
Tên công ty được ghi ra bằng chữ vàng.

good

good (adj.) : tốt
/ɡʊd/

Ex: The results were pretty good.
Kết quả thu được khá tốt.

group

group (n.) : nhóm
/ɡruːp/

Ex: In English class, we often work in groups.
Trong lớp tiếng Anh, chúng tôi thường làm việc theo nhóm.

hairdresser

hairdresser (n.) : thợ cắt tóc
/ˈheəˌdresər/

Ex: I've got a four o'clock appointment at the hairdresser's.
Tôi đã có một cuộc hẹn 4:00 tại tiệm làm tóc.

happy

happy (adj.) : hạnh phúc, vui vẻ
/ˈhæpi/

Ex: We are happy to announce the engagement of our daughter.
Chúng tôi rất hạnh phúc thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi.

headache

headache (n.) : đau đầu
/ˈhɛdeɪk/

Ex: I had a terrible headache yesterday.
Hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng.

heart

heart (n.) : tim
/hɑːrt/

Ex: She has a kind heart.
Cô ấy có một trái tim nhân hậu.

high

high (adj.) : cao
/haɪ/

Ex: That table is quite high.
Cái bàn khá cao.

hospital

hospital (n.) : bệnh viện
/ˈhɒspɪt(ə)l/

Ex: This hospital is very large.
Bệnh viện này là rất lớn.

hot

hot (adj.) : nóng
/hɔt/

Ex: It's very hot today.
Ngày hôm nay rất nóng.

hotel

hotel (n.) : khách sạn
/həʊˈtel/

Ex: I live near Horison hotel.
Tôi sống gần khách sạn Horison.

hour

hour (n.) : giờ, tiếng đồng hồ
/'aʊə/

Ex: I can learn to play chess in an hour.
Tôi có thể học chơi cờ trong một tiếng.

hundred

hundred (number.) : một trăm (100)
/'hʌndred/

Ex: There are just a hundred of us here.
Chỉ có 100 người chúng ta ở đây.

hungry

hungry (adj.) : đói bụng
/'hʌŋgri/

Ex: She is very hungry.
Cô ấy rất đói.

husband

husband (n.) : chồng
/ˈhʌzbənd/

Ex: This is my husband, Steve
Đây là chồng tôi, Steve.

ice

ice (n.) : nước đá
/aɪs/

Ex: My hands are as cold as ice.
Tay tôi lạnh như băng.

ink

ink (n.) : mực
/ɪŋk/

Ex: We use ink to draw this picture.
Chúng tôi sử dụng mực để vẽ bức tranh này.

job

job (n.) : công việc, nghề nghiệp
/dʒɒb/

Ex: What is your job?
Công việc của bạn là gì?

journalist

journalist (n.) : nhà báo
/ˈdʒɜːrnəlɪst/

Ex: Journalists write stories for newspapers.
Nhà báo viết bài cho các tờ báo.

key

key (adj.) : chìa khóa
/kiː/

Ex: Good communication is key to our success.
Giao tiếp tốt là chìa khóa thành công của chúng tôi.

knife

knife (n.) : dao
/nʌɪf/

Ex: Use a sharp knife to cut the melon into sections.
Sử dụng một con dao sắc để cắt dưa thành nhiều phần.

land

land (n.) : đất
/lænd/

Ex: His land is very large.
Đất của ông ấy rất rộng.

late

late (adj.) : muộn, trễ
/leɪt/

Ex: You are late.
Bạn trễ rồi.

lawyer

lawyer (n.) : luật sư
/ˈlɔɪər/

Ex: I want to see my lawyer before I say anything.
Tôi muốn nhìn thấy luật sư của tôi trước khi tôi nói bất cứ điều gì.

lazy

lazy (adj.) : lười biếng
/ˈleɪzi/

Ex: He's too lazy to make his bed in the morning.
Anh ta lười biếng đến nổi không chịu dọn giường mỗi sáng khi thức dậy.

lesson

lesson (n.) : bài học, bài giảng
/ˈlɛs(ə)n/

Ex: Our first lesson on Tuesdays is French.
Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày Thứ ba là tiếng Pháp.

letter

letter (n.) : lá thư
/'letər/

Ex: Do you often write letters to your friends?
Bạn có thường xuyên viết thư cho bạn bè của bạn không?

library

library (library.) : thư viện
/ˈlʌɪbri/

Ex: I often go to the library on Friday morning.
Tôi thường đến thư viện vào sáng thứ Sáu.

long

long (adj.) : dài
/lɔːŋ/

Ex: Her hair is very long.
Tóc của cô ấy rất dài.

magazine

magazine (n.) : tạp chí
/ˌmæɡəˈziːn/

Ex: She has written articles for several women’s magazines.
Cô ấy đã viết nhiều bài cho các tạp chí phụ nữ.

mail

mail (v.) : gửi thư
/meɪl/

Ex: Could you mail it to me?
Bạn có thể gửi nó cho tôi không?

man

man (n.) : đàn ông
/mæn/

Ex: The old man plodded along, hardly able to stand.
Ông lão nặng nề bước đi, hầu như đứng không nổi.

map

map (n.) : bản đồ
/map/

Ex: A map is very helpful when you travel.
Một chiếc bản đồ rất có ích khi bạn đi du lịch.

medal

medal (n.) : huy chương
/ˈmedəl/

Ex: Winning gold medals is meaningless if you cheat.
Thắng huy chương vàng là vô nghĩa nếu bạn ăn gian.

member

member (n.) : thành viên
/ˈmɛmbə/

Ex: She's a member of the team.
Cô ấy là một thành viên của nhóm.

minute

minute (n.) : phút
/'minit/

Ex: I do this exercise in 10 minutes.
Tôi làm bài tập này trong 10 phút.

mirror

mirror (n.) : gương
/ˈmɪrə/

Ex: I like what I see in the mirror.
Tôi thích những gì tôi nhìn thấy trong gương.

money

money (n.) : tiền
/ˈmʌni/

Ex: Can you lend me some money until tomorrow?
Bạn có thể cho tôi mượn một số tiền cho đến ngày mai?

month

month (n.) : tháng
/mʌnθ/

Ex: The rent is £300 per month.
Giá thuê là 300 Bảng mỗi tháng.

mountain

mountain (n.) : núi
/'maʊntn/

Ex: The world’s highest mountain is Mount Everest.
Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest.

movie

movie (n.) : phim, điện ảnh
/'mu:vi/

Ex: I like watching movies very much.
Tôi thích xem phim rất nhiều.

museum

museum (n.) : viện bảo tàng
/mju:'ziːəm/

Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here.
Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.

music

music (n.) : âm nhạc
/ˈmjuːzɪk/

Ex: The poem has been set to music.
Bài thơ đã được phổ nhạc.

nation

nation (n.) : quốc gia, đất nước
/ˈneɪʃən/

Ex: Vietnam is a heroic nation.
Việt Nam là một đất nước anh hùng.

neighbour

neighbour (n.) : hàng xóm
/ˈneɪbər/

Ex: Our next-door neighbours are very noisy.
Hàng xóm cạnh nhà của chúng tôi rất ồn ào.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập