Ex: He never goes to work on foot. Cậu ấy không bao giờ đi bộ đi làm.
new (adj.)
mới /njuː/
Ex: This shoes are new. Đôi giày này thì mới.
newspaper (n.)
nhật báo /ˈnjuːspeɪpə/
Ex: Newspapers are published daily. Báo chí được xuất bản hằng ngày.
nice (adj.)
vui, vui vẻ /naɪs/
Ex: Have a nice day! Chúc một vui vẻ!
north (n.)
bắc /nɔːθ/
Ex: She comes from the north. Cô đến từ phía bắc.
number (n.)
số /ˈnʌmbə(r)/
Ex: I love numbers. Tôi yêu các con số.
ocean (n.)
đại dương, biển /ˈəʊʃn/
Ex: The ocean levels are rising. Mực nước biển đang dâng lên.
office (n.)
văn phòng /ˈɒfɪs/
Ex: Are you going to the office today? Bạn sẽ đến văn phòng hôm nay phải không?
oil (n.)
dầu, dầu mỏ / ɔɪl/
Ex: We are burning too much coal and oil. Chúng tôi đang đốt quá nhiều than đá và dầu mỏ.
old (adj.)
già /əʊld/
Ex: At thirty years old, he was already earning £40000 a year. Ở tuổi ba mươi, anh ta đã kiếm được 40.000 Bảng một năm.
outside (adv.)
bên ngoài /ˌaʊtˈsaɪd/
Ex: He was waiting outside for two hours. Anh ấy đã đợi bên ngoài hai giờ.
page (n.)
trang /peɪdʒ/
Ex: Someone has torn a page out of this book. Một người nào đó đã xé ra một trang của cuốn sách này.
paper (n.)
giấy /ˈpeɪpə/
Ex: Experience is more important for this job than paper qualifications. Kinh nghiệm quan trọng cho công việc này hơn bằng cấp giấy.
park (n.)
công viên /pɑ:k/
Ex: There are many big trees in this park. Có rất nhiều cây lớn trong công viên này.
party (n.)
đảng, phái, nhóm /'pɑ:ti/
Ex: The parties agreed to settlement in their contract dispute. Các bên đã nhất trí đi đến một thỏa thuận trong hợp đồng gây tranh cãi của họ.
people (n.)
người, nhiều người, nhân dân /ˈpi:pļ/
Ex: How many people are there in your family? Trong gia đình bạn có bao nhiêu người?
person (n.)
người (một người) /ˈpɜrsən/
Ex: He's just the person we need for the job. Anh ta chỉ là người mà chúng ta cần cho công việc.
photo (n.)
ảnh chụp, bức ảnh (viết tắt của photograph) /ˈfəʊtəʊ/
Ex: This is a photo of my son Đây là một bức ảnh của con trai tôi.
photographer (n.)
nhà nhiếp ảnh /fəˈtɒɡrəfər/
Ex: The photographer is taking pictures of everyone. Người nhiếp ảnh gia đang chụp ảnh tất cả mọi người.
picture (n.)
bức tranh /ˈpɪktʃər/
Ex: There is a picture of flowers on the wall. Có một bức tranh hoa trên tường.
plane (n.)
máy bay /plein/
Ex: They go to London by plane. Họ đi đến London bằng máy bay.
plant (n.)
thực vật, cây /plɑ:nt/
Ex: Do you know this plant? Bạn có biết cây này không?
plate (n.)
cái đĩa /pleɪt/
Ex: There's still a lot of food on your plate. Vẫn còn rất nhiều thức ăn trong đĩa của cậu.
poor (adj.)
nghèo, bần cùng /puə/
Ex: They were too poor to buy shoes for the kids. Họ đã quá nghèo để mua giày cho trẻ em.
pretty (adv.)
khá /ˈprɪti/
Ex: The house has four bedrooms, so it's pretty big. Ngôi nhà có bốn phòng ngủ, vì vậy nó khá rộng.
print (v.)
in ấn /prɪnt/
Ex: Click on the icon when you want to print. Nhấn vào biểu tượng khi bạn muốn in.
question (n.)
câu hỏi /ˈkwestʃən/
Ex: In an interview try to ask open questions that don't just need ‘Yes’ or ‘No’ as an answer. Trong một cuộc phỏng vấn thử hỏi câu hỏi mở mà không chỉ cần 'Có' hoặc 'Không' như một câu trả lời.
quick (adj.)
nhanh chóng /kwɪk/
Ex: The doctor said he'd make a quick recovery. Các bác sĩ cho biết cậu sẽ bình phục nhanh chóng.
quit (v.)
nghỉ, bỏ (học, làm việc...) /kwɪt/
Ex: He quit studying at 16. Ông ấy bỏ học ở tuổi 16.
railway (n.)
đường sắt, đường xe lửa /ˈreɪlweɪ/
Ex: The railway is still under construction. Tuyến đường sắt vẫn đang được xây dựng.
rain (n.)
mưa /reɪn/
Ex: There is heavy rain in Hanoi now. Có mưa lớn ở Hà Nội hiện nay.
restaurant (n.)
nhà hàng, tiệm ăn /ˈrestrɒnt/
Ex: My uncle wants to open a restaurant. Chú tôi muốn mở một nhà hàng.
rich (adj.)
giàu /ritʃ/
Ex: Nobody gets rich from writing nowadays. Ngày nay không có ai trở nên giàu có từ viết lách.
river (n.)
sông /'rɪvə/
Ex: The Nile is the longest river in the world. Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.
road (n.)
con đường /rəʊd/
Ex: This road is very narrow. Con đường này rất hẹp.
sad (adj.)
buồn /sad/
Ex: When I am dead, sing no sad songs for me. Khi tôi chết, đừng hát những bài buồn cho tôi.
safe (adj.)
an toàn /seɪf/
Ex: In some cities you don't feel safe going out alone at night. Ở một số thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi ra ngoài một mình vào ban đêm.
scientist (n.)
nhà khoa học /ˈsaɪəntɪst/
Ex: Mr Waldron is a famous scientist. Ông Waldron là một nhà khoa học nổi tiếng.
sea (n.)
biển /siː/
Ex: We left port and headed for the open sea(= far away from). Chúng tôi rời cảng và đi về phía biển.
season (n.)
mùa /'si:zn/
Ex: There are four seasons in my country. Có bốn mùa ở nước tôi.
secretary (n.)
thư kí /ˈsekrətəri/
Ex: Please contact my secretary to make an appointment. Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để đặt một cuộc hẹn.
ship (v.)
vận chuyển /ʃip/
Ex: Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass. Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.
shopping (n.)
mua sắm /ˈʃɒpɪŋ/
Ex: Let's go shopping. Nào cùng nhau đi mua sắm.
short (adj.)
thấp, ngắn /ʃɔ:t/
Ex: He is short and fat. Ông ấy thấp và béo.
sick (adj.)
ốm yếu, ốm đau /sɪk/
Ex: My grandfather is very sick. Ông tớ rất yếu.
silver (adj.)
bạc /ˈsɪlvə/
Ex: I got a silver medal. Tôi đã đoạt huy chương bạc.
skin (n.)
da, làn da /skɪn/
Ex: Some doctors can tell you about your health by seeing your skin. Một số bác sĩ có thể nói về sức khoẻ của bạn bằng cách nhìn vào làn da của bạn.
slow (adj.)
chậm /sləʊ/
Ex: Progress was slower than expected. tiến độ chậm hơn mong đợi.
small (adj.)
nhỏ, bé /smɔ:l/
Ex: My house is small. Nhà tôi thì nhỏ.
soft (adj.)
mềm /sɒft/
Ex: This blanket was soft and springy. Chiếc chăn thì mềm mại và đàn hồi.
Ex: He never goes to work on foot. Cậu ấy không bao giờ đi bộ đi làm.
new
(adj.)
: mới /njuː/
Ex: This shoes are new. Đôi giày này thì mới.
newspaper
(n.)
: nhật báo /ˈnjuːspeɪpə/
Ex: Newspapers are published daily. Báo chí được xuất bản hằng ngày.
nice
(adj.)
: vui, vui vẻ /naɪs/
Ex: Have a nice day! Chúc một vui vẻ!
north
(n.)
: bắc /nɔːθ/
Ex: She comes from the north. Cô đến từ phía bắc.
number
(n.)
: số /ˈnʌmbə(r)/
Ex: I love numbers. Tôi yêu các con số.
ocean
(n.)
: đại dương, biển /ˈəʊʃn/
Ex: The ocean levels are rising. Mực nước biển đang dâng lên.
office
(n.)
: văn phòng /ˈɒfɪs/
Ex: Are you going to the office today? Bạn sẽ đến văn phòng hôm nay phải không?
oil
(n.)
: dầu, dầu mỏ / ɔɪl/
Ex: We are burning too much coal and oil. Chúng tôi đang đốt quá nhiều than đá và dầu mỏ.
old
(adj.)
: già /əʊld/
Ex: At thirty years old, he was already earning £40000 a year. Ở tuổi ba mươi, anh ta đã kiếm được 40.000 Bảng một năm.
outside
(adv.)
: bên ngoài /ˌaʊtˈsaɪd/
Ex: He was waiting outside for two hours. Anh ấy đã đợi bên ngoài hai giờ.
page
(n.)
: trang /peɪdʒ/
Ex: Someone has torn a page out of this book. Một người nào đó đã xé ra một trang của cuốn sách này.
paper
(n.)
: giấy /ˈpeɪpə/
Ex: Experience is more important for this job than paper qualifications. Kinh nghiệm quan trọng cho công việc này hơn bằng cấp giấy.
park
(n.)
: công viên /pɑ:k/
Ex: There are many big trees in this park. Có rất nhiều cây lớn trong công viên này.
party
(n.)
: đảng, phái, nhóm /'pɑ:ti/
Giải thích: one of the people or groups of people involved in a legal agreemen Ex: The parties agreed to settlement in their contract dispute. Các bên đã nhất trí đi đến một thỏa thuận trong hợp đồng gây tranh cãi của họ.
people
(n.)
: người, nhiều người, nhân dân /ˈpi:pļ/
Ex: How many people are there in your family? Trong gia đình bạn có bao nhiêu người?
person
(n.)
: người (một người) /ˈpɜrsən/
Ex: He's just the person we need for the job. Anh ta chỉ là người mà chúng ta cần cho công việc.
Ex: This is a photo of my son Đây là một bức ảnh của con trai tôi.
photographer
(n.)
: nhà nhiếp ảnh /fəˈtɒɡrəfər/
Ex: The photographer is taking pictures of everyone. Người nhiếp ảnh gia đang chụp ảnh tất cả mọi người.
picture
(n.)
: bức tranh /ˈpɪktʃər/
Ex: There is a picture of flowers on the wall. Có một bức tranh hoa trên tường.
plane
(n.)
: máy bay /plein/
Ex: They go to London by plane. Họ đi đến London bằng máy bay.
plant
(n.)
: thực vật, cây /plɑ:nt/
Ex: Do you know this plant? Bạn có biết cây này không?
plate
(n.)
: cái đĩa /pleɪt/
Ex: There's still a lot of food on your plate. Vẫn còn rất nhiều thức ăn trong đĩa của cậu.
poor
(adj.)
: nghèo, bần cùng /puə/
Ex: They were too poor to buy shoes for the kids. Họ đã quá nghèo để mua giày cho trẻ em.
pretty
(adv.)
: khá /ˈprɪti/
Ex: The house has four bedrooms, so it's pretty big. Ngôi nhà có bốn phòng ngủ, vì vậy nó khá rộng.
print
(v.)
: in ấn /prɪnt/
Ex: Click on the icon when you want to print. Nhấn vào biểu tượng khi bạn muốn in.
question
(n.)
: câu hỏi /ˈkwestʃən/
Ex: In an interview try to ask open questions that don't just need ‘Yes’ or ‘No’ as an answer. Trong một cuộc phỏng vấn thử hỏi câu hỏi mở mà không chỉ cần 'Có' hoặc 'Không' như một câu trả lời.
quick
(adj.)
: nhanh chóng /kwɪk/
Ex: The doctor said he'd make a quick recovery. Các bác sĩ cho biết cậu sẽ bình phục nhanh chóng.
quit
(v.)
: nghỉ, bỏ (học, làm việc...) /kwɪt/
Ex: He quit studying at 16. Ông ấy bỏ học ở tuổi 16.
railway
(n.)
: đường sắt, đường xe lửa /ˈreɪlweɪ/
Ex: The railway is still under construction. Tuyến đường sắt vẫn đang được xây dựng.
rain
(n.)
: mưa /reɪn/
Ex: There is heavy rain in Hanoi now. Có mưa lớn ở Hà Nội hiện nay.
restaurant
(n.)
: nhà hàng, tiệm ăn /ˈrestrɒnt/
Ex: My uncle wants to open a restaurant. Chú tôi muốn mở một nhà hàng.
rich
(adj.)
: giàu /ritʃ/
Ex: Nobody gets rich from writing nowadays. Ngày nay không có ai trở nên giàu có từ viết lách.
river
(n.)
: sông /'rɪvə/
Ex: The Nile is the longest river in the world. Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.
road
(n.)
: con đường /rəʊd/
Ex: This road is very narrow. Con đường này rất hẹp.
sad
(adj.)
: buồn /sad/
Ex: When I am dead, sing no sad songs for me. Khi tôi chết, đừng hát những bài buồn cho tôi.
safe
(adj.)
: an toàn /seɪf/
Ex: In some cities you don't feel safe going out alone at night. Ở một số thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi ra ngoài một mình vào ban đêm.
scientist
(n.)
: nhà khoa học /ˈsaɪəntɪst/
Ex: Mr Waldron is a famous scientist. Ông Waldron là một nhà khoa học nổi tiếng.
sea
(n.)
: biển /siː/
Ex: We left port and headed for the open sea(= far away from). Chúng tôi rời cảng và đi về phía biển.
season
(n.)
: mùa /'si:zn/
Ex: There are four seasons in my country. Có bốn mùa ở nước tôi.
secretary
(n.)
: thư kí /ˈsekrətəri/
Ex: Please contact my secretary to make an appointment. Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để đặt một cuộc hẹn.
ship
(v.)
: vận chuyển /ʃip/
Giải thích: to send Ex: Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass. Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.
shopping
(n.)
: mua sắm /ˈʃɒpɪŋ/
Ex: Let's go shopping. Nào cùng nhau đi mua sắm.
short
(adj.)
: thấp, ngắn /ʃɔ:t/
Ex: He is short and fat. Ông ấy thấp và béo.
sick
(adj.)
: ốm yếu, ốm đau /sɪk/
Ex: My grandfather is very sick. Ông tớ rất yếu.
silver
(adj.)
: bạc /ˈsɪlvə/
Ex: I got a silver medal. Tôi đã đoạt huy chương bạc.
skin
(n.)
: da, làn da /skɪn/
Ex: Some doctors can tell you about your health by seeing your skin. Một số bác sĩ có thể nói về sức khoẻ của bạn bằng cách nhìn vào làn da của bạn.
slow
(adj.)
: chậm /sləʊ/
Ex: Progress was slower than expected. tiến độ chậm hơn mong đợi.
small
(adj.)
: nhỏ, bé /smɔ:l/
Ex: My house is small. Nhà tôi thì nhỏ.
soft
(adj.)
: mềm /sɒft/
Ex: This blanket was soft and springy. Chiếc chăn thì mềm mại và đàn hồi.
Bình luận