Ex: That boy is very strong. Cậu bé đó là rất mạnh mẽ.
subject (n.)
môn học /ˈsʌbdʒɪkt/
Ex: I love all subjects in high school, but if only I could choose what I want to take. Tôi yêu tất cả các môn học ở trường trung học, nhưng giá như tôi có thể chọn những môn tôi muốn.
suit (v.)
phù hợp với, thích hợp với /sju:t/
Ex: I have finally found a health plan that suits my needs. Rốt cuộc thì tôi đã tìm ra một dự án chăm sóc sức khỏe (mà) phù hợp với nhu cầu của tôi.
suitcase (n.)
va li /ˈsuːtkeɪs/
Ex: My suitcase was packed tight. Va li tôi chật cứng rồi.
surname (n.)
họ /'sɜːneim/
Ex: His surname is Smith. Họ anh ấy là Smith.
sweet (n.)
ngọt /swiːt/
Ex: Every children like eating sweet. Trẻ em ai cũng thích ăn kẹo.
tall (adj.)
cao /tɔ:l/
Ex: My brother is very tall. Anh trai tôi là rất cao.
team (n.)
đội /tiːm/
Ex: The team is not playing very well this season. Đội chơi không được tốt vào mùa này.
test (v.)
kiểm tra, thử nghiệm /test/
Ex: Children are tested on core subjects at ages 7, 11 and 14. Trẻ em được thử nghiệm trên các môn học chính ở các độ tuổi 7, 11 và 14.
text (n.)
văn bản, nội dung /tekst/
Ex: My job is to lay out the text and graphics on the page. Công việc của tôi là đưa ra các văn bản và hình ảnh trên trang.
theatre (n.)
nhà hát /ˈθɪətər/
Ex: How often do you go to the theatre? Bạn có thường đi đến nhà hát?
thick (adj.)
dày /θɪk/
Ex: That's a thick book. Đó là một cuốn sách dày.
thin (adj.)
gầy, mỏng /θin/
Ex: My father is very thin. Cha tôi là rất gầy.
thirsty (adj.)
khát /ˈθɜːrsti/
Ex: He is very thirsty. Anh ấy rất khát nước.
ticket (n.)
vé /ˈtɪkɪt/
Ex: Where's the ticket office? Phòng bán vé ở đâu?
time (n.)
thời gian /taim/
Ex: What time do you get up? Mấy giờ bạn thức dậy?
timetable (n.)
thời khóa biểu /'taɪmteɪbl/
Ex: This is a new timetable. Đây là thời khóa biểu mới.
tired (adj.)
mệt /'taɪəd/
Ex: He is very tired. Anh ấy rất mệt mỏi.
today (n.)
hôm nay /tə'deɪ/
Ex: I visit my grandfather today. Tôi đến thăm ông nội của tôi ngày hôm nay.
town (n.)
phố, thị trấn /taʊn/
Ex: My grandparents live in a small town. Ông bà của tôi sống ở một thị trấn nhỏ.
train (n.)
tàu hỏa /treɪn/
Ex: We love travelling by train. Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
truck (n.)
xe tải /trʌk/
Ex: My uncle has a truck. Chú tôi có một chiếc xe tải.
underwear (n.)
quần áo lót /ˈʌndəweər/
Ex: She packed one change of underwear. Cô ta gói ghém một số quần áo lót để thay.
university (n.)
đại học /juːnɪˈvəːsɪti/
Ex: Is there a university in this town? Có một trường đại học ở thị trấn này phải không?
vegetable (n.)
rau quả /ˈvedʒtəbl/
Ex: You should eat more vegetable. Bạn nên ăn rau nhiều hơn.
village (n.)
làng /ˈvɪlɪdʒ/
Ex: My village is very far from the town. Làng tôi ở rất xa thị trấn.
visitor (n.)
khách đến thăm /ˈvɪzɪtər/
Ex: How can we attract more visitors to our website? Làm thế nào chúng ta có thể thu hút nhiều khách đến thăm website ?
volume (n.)
âm lượng, lượng, khối lượng /ˈvɒljuːm/
Ex: Please turn up the volume. Cảm phiền chỉnh lớn âm lượng.
walk (v.)
đi bộ /wɔ:k/
Ex: I often walk to school. Tôi thường đi bộ đến trường.
wallet (n.)
ví (thường dùng cho nam giới) /ˈwɑːlɪt/
Ex: Do you see my wallet anywhere? Cậu có nhìn thấy cái ví của mình đâu không?
war (n.)
chiến tranh /wɔːr/
Ex: Her husband was killed during the war. Chồng cô ta đã chết trong chiến tranh.
warm (adj.)
ấm, ấm áp /wɔːrm/
Ex: It’s warm today. Thời tiết ấm ngày hôm nay.
wedding (n.)
lễ cưới /ˈwedɪŋ/
Ex: I received a wedding invitation from Mandy. Tôi nhận được một lời mời đám cưới từ Mandy.
week (n.)
tuần lễ /wi:k/
Ex: Each week has seven days. Mỗi tuần có bảy ngày.
weekend (n.)
ngày cuối tuần /ˌwiːkˈend/
Ex: What will you do this weekend? Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
west (n.)
phía Tây /west/
Ex: The sun sets in the west. Mặt trời lặn ở hướng Tây.
wind (n.)
gió /wɪnd/
Ex: There is a strong wind blowing. Có một cơn gió thổi mạnh.
wine (n.)
rượu /wain/
Ex: My father sometimes drinks wine. Cha tôi đôi khi uống rượu.
winner (n.)
người thắng cuộc /ˈwɪnə/
Ex: Johnson rode his 48th winner of the year. Johnson giành chiến thắng lần thứ 48 của mình trong năm.
woman (n.)
phụ nữ /ˈwʊmən/
Ex: She's a sensitive woman. Cô ấy là một người phụ nữ nhạy cảm.
word (n.)
chữ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..) /wɜ:rd/
Ex: I could hear every word they were saying. Tôi đã nghe mọi lời nói mà họ đã nói.
writer (n.)
nhà văn /ˈraɪtər/
Ex: He is a thriller writer. Ông ta là một nhà văn viết truyện ly kỳ đấy.
yesterday (adv.)
ngày hôm qua /ˈjɛstədeɪ/
Ex: Where did you go yesterday? Con đi đâu vào ngày hôm qua?
Giải thích: having a lot of physical power Ex: That boy is very strong. Cậu bé đó là rất mạnh mẽ.
subject
(n.)
: môn học /ˈsʌbdʒɪkt/
Ex: I love all subjects in high school, but if only I could choose what I want to take. Tôi yêu tất cả các môn học ở trường trung học, nhưng giá như tôi có thể chọn những môn tôi muốn.
suit
(v.)
: phù hợp với, thích hợp với /sju:t/
Giải thích: to be convenient or useful for somebody Ex: I have finally found a health plan that suits my needs. Rốt cuộc thì tôi đã tìm ra một dự án chăm sóc sức khỏe (mà) phù hợp với nhu cầu của tôi.
suitcase
(n.)
: va li /ˈsuːtkeɪs/
Ex: My suitcase was packed tight. Va li tôi chật cứng rồi.
surname
(n.)
: họ /'sɜːneim/
Ex: His surname is Smith. Họ anh ấy là Smith.
sweet
(n.)
: ngọt /swiːt/
Ex: Every children like eating sweet. Trẻ em ai cũng thích ăn kẹo.
tall
(adj.)
: cao /tɔ:l/
Ex: My brother is very tall. Anh trai tôi là rất cao.
team
(n.)
: đội /tiːm/
Ex: The team is not playing very well this season. Đội chơi không được tốt vào mùa này.
test
(v.)
: kiểm tra, thử nghiệm /test/
Ex: Children are tested on core subjects at ages 7, 11 and 14. Trẻ em được thử nghiệm trên các môn học chính ở các độ tuổi 7, 11 và 14.
text
(n.)
: văn bản, nội dung /tekst/
Ex: My job is to lay out the text and graphics on the page. Công việc của tôi là đưa ra các văn bản và hình ảnh trên trang.
theatre
(n.)
: nhà hát /ˈθɪətər/
Ex: How often do you go to the theatre? Bạn có thường đi đến nhà hát?
thick
(adj.)
: dày /θɪk/
Ex: That's a thick book. Đó là một cuốn sách dày.
thin
(adj.)
: gầy, mỏng /θin/
Ex: My father is very thin. Cha tôi là rất gầy.
thirsty
(adj.)
: khát /ˈθɜːrsti/
Ex: He is very thirsty. Anh ấy rất khát nước.
ticket
(n.)
: vé /ˈtɪkɪt/
Ex: Where's the ticket office? Phòng bán vé ở đâu?
time
(n.)
: thời gian /taim/
Ex: What time do you get up? Mấy giờ bạn thức dậy?
timetable
(n.)
: thời khóa biểu /'taɪmteɪbl/
Ex: This is a new timetable. Đây là thời khóa biểu mới.
tired
(adj.)
: mệt /'taɪəd/
Ex: He is very tired. Anh ấy rất mệt mỏi.
today
(n.)
: hôm nay /tə'deɪ/
Ex: I visit my grandfather today. Tôi đến thăm ông nội của tôi ngày hôm nay.
town
(n.)
: phố, thị trấn /taʊn/
Ex: My grandparents live in a small town. Ông bà của tôi sống ở một thị trấn nhỏ.
train
(n.)
: tàu hỏa /treɪn/
Ex: We love travelling by train. Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
truck
(n.)
: xe tải /trʌk/
Ex: My uncle has a truck. Chú tôi có một chiếc xe tải.
underwear
(n.)
: quần áo lót /ˈʌndəweər/
Ex: She packed one change of underwear. Cô ta gói ghém một số quần áo lót để thay.
university
(n.)
: đại học /juːnɪˈvəːsɪti/
Ex: Is there a university in this town? Có một trường đại học ở thị trấn này phải không?
vegetable
(n.)
: rau quả /ˈvedʒtəbl/
Ex: You should eat more vegetable. Bạn nên ăn rau nhiều hơn.
village
(n.)
: làng /ˈvɪlɪdʒ/
Ex: My village is very far from the town. Làng tôi ở rất xa thị trấn.
visitor
(n.)
: khách đến thăm /ˈvɪzɪtər/
Ex: How can we attract more visitors to our website? Làm thế nào chúng ta có thể thu hút nhiều khách đến thăm website ?
volume
(n.)
: âm lượng, lượng, khối lượng /ˈvɒljuːm/
Ex: Please turn up the volume. Cảm phiền chỉnh lớn âm lượng.
walk
(v.)
: đi bộ /wɔ:k/
Ex: I often walk to school. Tôi thường đi bộ đến trường.
wallet
(n.)
: ví (thường dùng cho nam giới) /ˈwɑːlɪt/
Ex: Do you see my wallet anywhere? Cậu có nhìn thấy cái ví của mình đâu không?
war
(n.)
: chiến tranh /wɔːr/
Ex: Her husband was killed during the war. Chồng cô ta đã chết trong chiến tranh.
warm
(adj.)
: ấm, ấm áp /wɔːrm/
Ex: It’s warm today. Thời tiết ấm ngày hôm nay.
wedding
(n.)
: lễ cưới /ˈwedɪŋ/
Ex: I received a wedding invitation from Mandy. Tôi nhận được một lời mời đám cưới từ Mandy.
week
(n.)
: tuần lễ /wi:k/
Ex: Each week has seven days. Mỗi tuần có bảy ngày.
weekend
(n.)
: ngày cuối tuần /ˌwiːkˈend/
Ex: What will you do this weekend? Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
west
(n.)
: phía Tây /west/
Ex: The sun sets in the west. Mặt trời lặn ở hướng Tây.
wind
(n.)
: gió /wɪnd/
Ex: There is a strong wind blowing. Có một cơn gió thổi mạnh.
wine
(n.)
: rượu /wain/
Ex: My father sometimes drinks wine. Cha tôi đôi khi uống rượu.
winner
(n.)
: người thắng cuộc /ˈwɪnə/
Ex: Johnson rode his 48th winner of the year. Johnson giành chiến thắng lần thứ 48 của mình trong năm.
woman
(n.)
: phụ nữ /ˈwʊmən/
Ex: She's a sensitive woman. Cô ấy là một người phụ nữ nhạy cảm.
Bình luận