Từ vựng Sơ cấp - Phần 9

4,929

adult
adult (n.)

người lớn, người đã trưởng thành
/ˈædʌlt/

Ex: Each adult has to pay ten dollars to enter the museum.
Mỗi người lớn phải trả mười đô la để vào bảo tàng.

age
age (n.)

tuổi
/eɪdʒ/

Ex: He left school at the age of 18.
Anh ta bỏ học ở tuổi 18.

ago
ago (adv.)

trước đây, trước (thì quá khứ đơn)
/əˈɡəʊ/

Ex: She was here just a minute ago.
Cô ấy vừa ở đây mới một phút trước.

agree
agree (v.)

đồng ý, bằng lòng
/əˈɡri/

Ex: He agreed to let me go early.
Anh ta đồng ý để tôi đi sớm.

angry
angry (adj.)

giận dữ
/ˈæŋɡri/

Ex: Please don't be angry with me.
Xin đừng giận tôi.

animal
animal (n.)

động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

answer
answer (v.)

trả lời
/ˈɑːnsər/

Ex: Here is my answer to your question.
Đây là câu trả lời của tôi cho câu hỏi của bạn.

area
area (n.)

khu vực
/ˈeəriə/

Ex: All areas of the country will have some rain tonight.
Tất cả các khu vực cả nước sẽ có mưa tối nay.

art
art (n.)

mỹ thuật
/ɑːt/

Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.

ask
ask (v.)

hỏi
/ɑːsk/

Ex: You have to ask permission to go out.
Em phải xin phép khi đi ra ngoài.

author
author (n.)

tác giả
/ˈɔːθər/

Ex: He is the author of two books on French history.
Anh ấy là tác giả của 2 cuốn sách về lịch sử của Pháp.

awful
awful (adj.)

tồi tệ, kinh khủng
/ˈɔːfl/

Ex: Is that food awful?
Món ăn đó khó ăn lắm hả?

balloon
balloon (n.)

khinh khí cầu, bóng bay
/bəˈluːn/

Ex: He wants to cross the Pacific by balloon.
Ông muốn vượt qua Thái Bình Dương bằng khinh khí cầu.

battery
battery (n.)

ắc quy, pin
/ˈbæt(ə)ri/

Ex: Please charge the battery; it is very low now.
Hãy sạc pin; nó rất thấp hiện nay.

beard
beard (n.)

râu quai nón
/bɪəd/

Ex: He has decided to grow a beard and a moustache.
Ông ta đã quyết định để râu và ria mép.

become
become (v.)

trở nên, trở thành
/bɪˈkʌm/

Ex: He is becoming unreliable.
Anh ta đang trở nên không đáng tin cậy.

bill
bill (n.)

hóa đơn
/bɪl/

Ex: The bill for their meal came to £17.
Hóa đơn cho bữa ăn của họ đến £ 17.

biology
biology (n.)

môn sinh học
/baɪˈɒlədʒi/

Ex: What day do you have biology?
Ngày nào bạn có môn Sinh học?

blood
blood (n.)

máu
/blʌd/

Ex: Donating blood is a very good action.
Hiến máu là một hành động rất tốt đẹp.

blow
blow (v.)

thổi
/bləʊ/

Ex: Will you stop blowing smoke in my face?
Bạn sẽ ngừng nhả khói vào mặt tôi được không?

book
book (n.)

sách, quyển sách
/buk/

Ex: My book is thick. Your book is thin.
Quyển sách của tôi dày. Quyển sách của bạn mỏng.

boss
boss (n.)

chủ
/bɒs/

Ex: I like being my own boss.
Tôi thích là ông chủ của riêng tôi.

bring
bring (v.)

mang
/briɳ/

Ex: You should bring the umbrella in case it rains.
Bạn nên mang theo chiếc ô trong trường hợp trời mưa.

brush
brush (v.)

đánh, chải (răng)
/brʌʃ/

Ex: Do you brush your teeth every day?
Bạn có đánh răng mỗi ngày không?

build
build (v.)

xây dựng
/bild/

Ex: They decided to build Tan Ky House in Hoi An two centuries ago.
Hai thế kỉ trước họ quyết định xây dựng nhà Tấn Ký tại Hội An.

bulb
bulb (n.)

bóng đèn
/bʌlb/

Ex: The bulb in the kitchen needs to be changed.
Bóng đèn trong nhà bếp cần phải được thay.

button
button (n.)

nút (áo quần)
/ˈbʌtən/

Ex: A button is missing on your blouse.
Một hạt nút trên áo blu của bạn đã bị sút.

buy
buy (v.)

mua
/baɪ/

Ex: Where did you buy that dress?
Bạn đã mua chiếc áo đó ở đâu?

cancel
cancel (v.)

hủy bỏ
/ˈkans(ə)l/

Ex: The wedding was cancelled at the last minute.
Đám cưới đã bị hủy bỏ vào phút chót.

capital
capital (n.)

thủ đô
/'kæpɪtl/

Ex: Paris is the capital of France.
Paris là thủ đô của Pháp.

carry
carry (v.)

mang, vác, chở, ẳm
/ˈkæri/

Ex: The injured were carried away on stretchers.
Những người bị thương đã được mang đi trên cáng.

cash
cash (n.)

tiền mặt
/kæʃ/

Ex: The thieves stole £500 in cash.
Những tên trộm đã đánh cắp £ 500 tiền mặt.

centre
centre (n.)

trung tâm
/ˈsentər/

Ex: People flock to the city centre every day.
Mọi người đổ xô đến các trung tâm thành phố mỗi ngày.

change
change (v.)

thay đổi
/tʃeinʤ/

Ex: You will never improve if you don't change your negative attitude.
Bạn sẽ không bao giờ cải thiện nếu bạn không thay đổi thái độ tiêu cực của bạn.

cigarette
cigarette (n.)

thuốc lá
/ˌsɪɡərˈet/

Ex: He swore to renounce cigarette.
Anh ta đã thề là sẽ bỏ thuốc lá.

clean
clean (v.)

lau chùi
/kliːn/

Ex: The villa is cleaned twice a week.
Căn biệt thự được làm sạch hai lần một tuần.

clear
clear (v.)

dọn, dọn dẹp
/klɪər/

Ex: It's your turn to clear the table.
Đến lượt em dọn bàn đấy.

client
client (n.)

khách, khách hàng
/'klaiənt/

Ex: We must provide excellent services for our clients, otherwise we will lose them to our competition.
Chúng ta phải cung cấp các dịch vụ xuất sắc cho khách hàng của mình, bằng không chúng ta sẽ để mất họ vào tay đối thủ.

climb
climb (v.)

leo trèo
/klʌɪm/

Ex: The car slowly climbed the hill.
Chiếc xe từ từ leo lên đồi.

close
close (v.)

đóng lại
/kləʊz/

Ex: These shops close at 10 o'clock every evening.
Những cửa hàng này đóng cửa lúc 10 giờ mỗi tối.

clothes
clothes (n.)

trang phục
/kləʊ(ð)z/

Ex: They 're wearing identical clothes.
Chúng mặc quần áo giống hệt nhau.

coast
coast (n.)

bờ biển
/kəʊst/

Ex: Do you want to explore the coast by boat?
Bạn có muốn khám phá bờ biển bằng thuyền không?

collect
collect (v.)

thu nhặt, sưu tập
/kə'lekt/

Ex: I often collect stamps.
Tôi thường sưu tập tem.

college
college (n.)

đại học
/ˈkɒlɪdʒ/

Ex: She's at college.
Cô ấy học trường đại học.

comb
comb (v.)

chải tóc
/kəʊm/

Ex: My daughter can never comb her hair properly.
Con gái tôi không bao giờ có thể chải tóc của mình đúng cách.

come
come (v.)

đến, tới
/kʌm/

Ex: They're going to come to stay for a week.
Họ sẽ đến để ở lại trong một tuần.

comment
comment (n.)

lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

company
company (n.)

công ty
/ˈkʌmpəni/

Ex: She joined the company in 2009.
Cô ấy gia nhập công ty vào năm 2009.

connect
connect (v.)

Kết nối
/kəˈnekt/

Ex: The towns are connected by train and bus services.
Các thị trấn được kết nối với nhau bởi các dịch vụ tàu lửa và xe buýt.

contain
contain (v.)

chứa, bao gồm
/kənˈteɪn/

Ex: This drink doesn’t contain any alcohol.
Thức uống này không có chứa cồn.

adult

adult (n.) : người lớn, người đã trưởng thành
/ˈædʌlt/

Ex: Each adult has to pay ten dollars to enter the museum.
Mỗi người lớn phải trả mười đô la để vào bảo tàng.

age

age (n.) : tuổi
/eɪdʒ/

Ex: He left school at the age of 18.
Anh ta bỏ học ở tuổi 18.

ago

ago (adv.) : trước đây, trước (thì quá khứ đơn)
/əˈɡəʊ/

Ex: She was here just a minute ago.
Cô ấy vừa ở đây mới một phút trước.

agree

agree (v.) : đồng ý, bằng lòng
/əˈɡri/

Ex: He agreed to let me go early.
Anh ta đồng ý để tôi đi sớm.

angry

angry (adj.) : giận dữ
/ˈæŋɡri/

Ex: Please don't be angry with me.
Xin đừng giận tôi.

animal

animal (n.) : động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

answer

answer (v.) : trả lời
/ˈɑːnsər/

Ex: Here is my answer to your question.
Đây là câu trả lời của tôi cho câu hỏi của bạn.

area

area (n.) : khu vực
/ˈeəriə/

Ex: All areas of the country will have some rain tonight.
Tất cả các khu vực cả nước sẽ có mưa tối nay.

art

art (n.) : mỹ thuật
/ɑːt/

Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.

ask

ask (v.) : hỏi
/ɑːsk/

Ex: You have to ask permission to go out.
Em phải xin phép khi đi ra ngoài.

author

author (n.) : tác giả
/ˈɔːθər/

Ex: He is the author of two books on French history.
Anh ấy là tác giả của 2 cuốn sách về lịch sử của Pháp.

awful

awful (adj.) : tồi tệ, kinh khủng
/ˈɔːfl/

Ex: Is that food awful?
Món ăn đó khó ăn lắm hả?

balloon

balloon (n.) : khinh khí cầu, bóng bay
/bəˈluːn/

Ex: He wants to cross the Pacific by balloon.
Ông muốn vượt qua Thái Bình Dương bằng khinh khí cầu.

battery

battery (n.) : ắc quy, pin
/ˈbæt(ə)ri/

Ex: Please charge the battery; it is very low now.
Hãy sạc pin; nó rất thấp hiện nay.

beard

beard (n.) : râu quai nón
/bɪəd/

Ex: He has decided to grow a beard and a moustache.
Ông ta đã quyết định để râu và ria mép.

become

become (v.) : trở nên, trở thành
/bɪˈkʌm/

Ex: He is becoming unreliable.
Anh ta đang trở nên không đáng tin cậy.

bill

bill (n.) : hóa đơn
/bɪl/

Ex: The bill for their meal came to £17.
Hóa đơn cho bữa ăn của họ đến £ 17.

biology

biology (n.) : môn sinh học
/baɪˈɒlədʒi/

Ex: What day do you have biology?
Ngày nào bạn có môn Sinh học?

blood

blood (n.) : máu
/blʌd/

Ex: Donating blood is a very good action.
Hiến máu là một hành động rất tốt đẹp.

blow

blow (v.) : thổi
/bləʊ/

Ex: Will you stop blowing smoke in my face?
Bạn sẽ ngừng nhả khói vào mặt tôi được không?

book

book (n.) : sách, quyển sách
/buk/

Ex: My book is thick. Your book is thin.
Quyển sách của tôi dày. Quyển sách của bạn mỏng.

boss

boss (n.) : chủ
/bɒs/

Ex: I like being my own boss.
Tôi thích là ông chủ của riêng tôi.

bring

bring (v.) : mang
/briɳ/

Ex: You should bring the umbrella in case it rains.
Bạn nên mang theo chiếc ô trong trường hợp trời mưa.

brush

brush (v.) : đánh, chải (răng)
/brʌʃ/

Ex: Do you brush your teeth every day?
Bạn có đánh răng mỗi ngày không?

build

build (v.) : xây dựng
/bild/

Ex: They decided to build Tan Ky House in Hoi An two centuries ago.
Hai thế kỉ trước họ quyết định xây dựng nhà Tấn Ký tại Hội An.

bulb

bulb (n.) : bóng đèn
/bʌlb/

Ex: The bulb in the kitchen needs to be changed.
Bóng đèn trong nhà bếp cần phải được thay.

button

button (n.) : nút (áo quần)
/ˈbʌtən/

Ex: A button is missing on your blouse.
Một hạt nút trên áo blu của bạn đã bị sút.

buy

buy (v.) : mua
/baɪ/

Ex: Where did you buy that dress?
Bạn đã mua chiếc áo đó ở đâu?

cancel

cancel (v.) : hủy bỏ
/ˈkans(ə)l/

Ex: The wedding was cancelled at the last minute.
Đám cưới đã bị hủy bỏ vào phút chót.

capital

capital (n.) : thủ đô
/'kæpɪtl/

Ex: Paris is the capital of France.
Paris là thủ đô của Pháp.

carry

carry (v.) : mang, vác, chở, ẳm
/ˈkæri/

Ex: The injured were carried away on stretchers.
Những người bị thương đã được mang đi trên cáng.

cash

cash (n.) : tiền mặt
/kæʃ/

Ex: The thieves stole £500 in cash.
Những tên trộm đã đánh cắp £ 500 tiền mặt.

centre

centre (n.) : trung tâm
/ˈsentər/

Ex: People flock to the city centre every day.
Mọi người đổ xô đến các trung tâm thành phố mỗi ngày.

change

change (v.) : thay đổi
/tʃeinʤ/

Ex: You will never improve if you don't change your negative attitude.
Bạn sẽ không bao giờ cải thiện nếu bạn không thay đổi thái độ tiêu cực của bạn.

cigarette

cigarette (n.) : thuốc lá
/ˌsɪɡərˈet/

Ex: He swore to renounce cigarette.
Anh ta đã thề là sẽ bỏ thuốc lá.

clean

clean (v.) : lau chùi
/kliːn/

Ex: The villa is cleaned twice a week.
Căn biệt thự được làm sạch hai lần một tuần.

clear

clear (v.) : dọn, dọn dẹp
/klɪər/

Ex: It's your turn to clear the table.
Đến lượt em dọn bàn đấy.

client

client (n.) : khách, khách hàng
/'klaiənt/

Giải thích: a customer
Ex: We must provide excellent services for our clients, otherwise we will lose them to our competition.
Chúng ta phải cung cấp các dịch vụ xuất sắc cho khách hàng của mình, bằng không chúng ta sẽ để mất họ vào tay đối thủ.

climb

climb (v.) : leo trèo
/klʌɪm/

Ex: The car slowly climbed the hill.
Chiếc xe từ từ leo lên đồi.

close

close (v.) : đóng lại
/kləʊz/

Ex: These shops close at 10 o'clock every evening.
Những cửa hàng này đóng cửa lúc 10 giờ mỗi tối.

clothes

clothes (n.) : trang phục
/kləʊ(ð)z/

Ex: They 're wearing identical clothes.
Chúng mặc quần áo giống hệt nhau.

coast

coast (n.) : bờ biển
/kəʊst/

Ex: Do you want to explore the coast by boat?
Bạn có muốn khám phá bờ biển bằng thuyền không?

collect

collect (v.) : thu nhặt, sưu tập
/kə'lekt/

Ex: I often collect stamps.
Tôi thường sưu tập tem.

college

college (n.) : đại học
/ˈkɒlɪdʒ/

Ex: She's at college.
Cô ấy học trường đại học.

comb

comb (v.) : chải tóc
/kəʊm/

Ex: My daughter can never comb her hair properly.
Con gái tôi không bao giờ có thể chải tóc của mình đúng cách.

come

come (v.) : đến, tới
/kʌm/

Ex: They're going to come to stay for a week.
Họ sẽ đến để ở lại trong một tuần.

comment

comment (n.) : lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

company

company (n.) : công ty
/ˈkʌmpəni/

Ex: She joined the company in 2009.
Cô ấy gia nhập công ty vào năm 2009.

connect

connect (v.) : Kết nối
/kəˈnekt/

Ex: The towns are connected by train and bus services.
Các thị trấn được kết nối với nhau bởi các dịch vụ tàu lửa và xe buýt.

contain

contain (v.) : chứa, bao gồm
/kənˈteɪn/

Ex: This drink doesn’t contain any alcohol.
Thức uống này không có chứa cồn.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập