Ex: The emergency call turned out to be a hoax. Cuộc gọi khẩn cấp hóa ra là một trò lừa bịp.
illumination (n.)
sự chiếu sáng; nơi tỏa sáng /ɪˌluː.mɪˈneɪ.ʃən/
Ex: The only illumination in the room came from the fire. Sự chiếu sáng duy nhất trong phòng là từ lửa.
immaculate (adj.)
sạch bóng, không tỳ vết /ɪˈmækjələt/
Ex: This is an immaculate room. Đây là một căn phòng sạch bóng.
impeccable (adj.)
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không tỳ vết (đồ vật...) /ɪmˈpekəbl/
Ex: Her written English is impeccable. Kỹ năng viết tiếng anh của cô ấy không thể chê vào đâu được.
impediment (n.)
trở ngại, cản trở /ɪmˈpedɪmənt/
Ex: The level of inflation is a serious impediment to economic recovery. Mức độ lạm phát là một trở ngại nghiêm trọng để phục hồi kinh tế.
increment (n.)
khoảng lương tăng /ˈɪnkrəmənt/
Ex: A salary of £25K with annual increments. Mức lương là £25K kèm theo khoảng tăng hàng năm.
incumbent (n.)
người đương nhiệm /ɪnˈkʌmbənt/
Ex: Donald Trump is the incumbent president.
Donald Trump là tổng thống đương nhiệm.
indicative (adj.)
tỏ ra, ngụ ý, biểu thị /ɪnˈdɪkətɪv/
Ex: They say that messy handwriting is indicative of a creative mind. Họ nói rằng chữ viết tay lộn xộn là dấu hiệu của một óc sáng tạo.
indiscriminate (adj.)
thiếu suy nghĩ; bất cẩn /ˌɪndɪˈskrɪmɪnət/
Ex: There was indiscriminate attacks on motorists by youths throwing stones. Đã có một cuộc tấn công khủng bố thiếu suy nghĩ vào dân thường.
ingenious (adj.)
khéo léo, tài tình, mưu trí /ɪnˈdʒiːniəs/
Ex: She's very ingenious when it comes to finding excuses. Cô ấy rất khéo léo khi tìm lời bào chữa.
inhibit (v.)
ngăn chặn, kiềm chế /ɪnˈhɪbɪt/
Ex: A lack of oxygen may inhibit brain development in the unborn child. Việc thiếu oxy có thể cản trở sự phát triển não bộ ở thai nhi.
innate (adj.)
bẩm sinh /ɪˈneɪt/
Ex: Animals always have the innate ability to learn. Động vật luôn có khả năng học hỏi bẩm sinh.
innocuous (adj.)
không có hại; vô thưởng, vô phạt /ɪˈnɒkjuəs/
Ex: It seemed a perfectly innocuous remark. Đó dường như là một nhận xét hoàn toàn vô hại.
insatiable (adj.)
không thể thoả mãn được, không chán /ɪnˈseɪʃəbl/
Ex: He was accused of sacrificing all, including justice, to his insatiable ambition. Ông bị cáo buộc hy sinh tất cả, kể cả công lý, cho tham vọng vô độ của mình.
inscription (n.)
chữ khắc (trên đá, kim loại hoặc bìa sách..) /ɪnˈskrɪpʃən/
Ex: There was an inscription carved over the doorway. Có một dòng chữ khắc trên ô cửa.
insidious (adj.)
âm ỉ, ngấm ngầm (gây ra tác hại nghiêm trọng) /ɪnˈsɪdiəs/
Ex: There are the insidious effects of polluted water supplies. Có những tác động ngầm của các nguồn nước bị ô nhiễm.
inspire (v.)
truyền cảm hứng /ɪnˈspaɪər/
Ex: This machine was inspired by a drawing of Leonardo Da Vinci. Chiếc máy này lấy cảm hứng từ một bức vẽ của Leonardo Da Vinci.
instantaneous (adj.)
diễn ra ngay lập tức /ˌɪnstənˈteɪniəs/
Ex: We need to have an instantaneous response. Chúng ta cần có một phản ứng tức thời.
intangible (adj.)
không thể sờ thấy được, mơ hồ /ɪnˈtændʒəbl/
Ex: Though dreams are intangible, sometimes they become real. Mặc dù những giấc mơ thì mơ hồ, nhưng đôi khi chúng lại trở thành hiện thực.
interchange (n.)
trao đổi (nhất là ý tưởng, thông tin) /ɪntəˈtʃeɪndʒ/
Ex: Today we had a continuous interchange of ideas. Hôm nay chúng tôi đã có sự trao đổi liên tục về các ý tưởng.
interminable (adj.)
dài dòng, vô tận, tràng giang đại hải /ɪnˈtɜːmɪnəbl/
Ex: I had an interminable wait for him. Tôi đã có một sự chờ đợi dai dẳng với anh ta.
intermittent (adj.)
lúc có lúc không, không liên tục /ˌɪntəˈmɪtənt/
Ex: Although she made intermittent movie appearances, she was essentially a stage actress. Mặc dù cô ấy không liên tục xuất hiện trên phim, tuy nhiên cô ấy thật sự là một diễn viên sân khấu.
intricate (adj.)
phức tạp /ˈɪntrɪkət/
Ex: The watch mechanism is extremely intricate and very difficult to repair. Cơ chế của chiếc đồng hồ là cực kỳ phức tạp và rất khó để sửa chữa.
intrigue (v.)
tạo sự hứng thú /ɪnˈtriːɡ/
Ex: The idea intrigued him. Ý tưởng đã tạo nên hứng thú cho cậu ấy.
invoke (v.)
viện đến, dẫn chứng (luật, quy tắc...) /ɪnˈvəʊk/
Ex: The defendant decided to invoke his right to remain silent. Bị cáo quyết định dẫn ra quyền của mình để giữ im lặng.
itinerary (n.)
lộ trình /aɪˈtɪnərəri/
Ex: I had to change my itinerary when I decided to add two more countries to my vacation. Tôi đã phải đổi lộ trình khi tôi đã quyết định thêm vào 2 quốc gia nữa cho kỳ nghỉ của tôi.
jargon (n.)
biệt ngữ, thuật ngữ (dùng bởi một nhóm người hay trong một nghề nghiệp chuyên môn) /ˈdʒɑːɡən/
Ex: Try to avoid using too much technical jargon. Hãy cố gắng tránh sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật.
jeopardy (n.)
tình trạng nguy hiểm /ˈdʒepədi/
Ex: The civil war has put thousands of lives in jeopardy. Cuộc nội chiến đã đưa hàng ngàn mạng sống vào mối nguy hiểm.
judicious (adj.)
sáng suốt, khôn ngoan, có suy xét /dʒuːˈdɪʃəs/
Ex: We should make judicious use of the resources available to us. Chúng ta nên sáng suốt trong việc sử dụng nguồn lực sẵn có của chúng ta.
keynote (n.)
điểm chính yếu, chủ chốt /ˈkiːnəʊt/
Ex:
keynote speech
bài nói chủ chốt (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)
lavish (adj.)
lớn, hoang phí /ˈlævɪʃ/
Ex: They lived a very lavish lifestyle. Họ đã sống một cuộc sống rất hoang phí.
liberate (v.)
giải phóng /ˈlɪbəreɪt/
Ex: The city was liberated by the advancing army. Thành phố được giải phóng nhờ sự tiến lên của quân đội.
linger (v.)
nấn ná, chần chừ; mất nhiều thời gian làm gì /ˈlɪŋɡər/
Ex: The faint smell of her perfume lingered in the room. Mùi nước hoa mờ nhạt của cô vẫn còn nán lại trong phòng.
literal (adj.)
theo nghĩa đen /ˈlɪtərəl/
Ex: You don't need to make a literal translation. Bạn không cần làm bản dịch theo nghĩa đen.
loathe (v.)
căm ghét /ləʊð/
Ex: I loathe modern art. Tôi không ưa nghệ thuật hiện đại.
lofty (adj.)
kiêu căng, kiêu ngạo /ˈlɒfti/
Ex: her lofty disdain for other people thái độ kiêu ngạo của cô ta đối với người khác
longevity (n.)
tuổi thọ, trường thọ /lɒnˈdʒevəti/
Ex: We wish you both health and longevity. Chúng tôi chúc bạn có cả sức khỏe và tuổi thọ.
ludicrous (adj.)
phi lý; không thể xem là nghiêm túc /ˈluːdɪkrəs/
Ex: a ludicrous suggestion một lời đề nghị phi lý
luminous (adj.)
toả sáng trong bóng tối, dạ quang /ˈluːmɪnəs/
Ex: luminous paint sơn dạ quang
malice (n.)
ác tâm /ˈmælɪs/
Ex: She is entirely without malice. Cô ấy hoàn toàn không có ác ý.
manipulate (v.)
lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé) /məˈnɪpjəleɪt/
Ex: She uses her charm to manipulate people. Cô ta sử dụng sức quyến rũ của mình để thao túng con người.
marketplace (n.)
thị trường /ˈmɑːkɪtpleɪs/
Ex: Companies must be able to survive in the marketplace. Các công ty phải có khả năng tồn tại trên thị trường.
mediocre (adj.)
xoàng; trung bình /ˌmiːdiˈəʊkər/
Ex: I often have a mediocre meal.
Tôi thường có một bữa ăn bình thường.
menace (n.)
mối đe dọa /ˈmenɪs/
Ex: A new initiative aimed at beating the menace of illegal drugs. Một sáng kiến mới nhằm đánh bại mối đe dọa của các loại thuốc bất hợp pháp.
mercenary (n.)
lính đánh thuê; tay sai /ˈmɜːsənəri/
Ex: foreign mercenary lính đánh thuê nước ngoài
miles (n.)
dặm /mʌɪlz/
Ex: We did about 30 miles a day on our cycling trip. Chúng tôi đã đi 30 dặm mỗi ngày trong cuộc du ngoạn xe đạp của chúng tôi.
Ex: There was indiscriminate attacks on motorists by youths throwing stones. Đã có một cuộc tấn công khủng bố thiếu suy nghĩ vào dân thường.
ingenious
(adj.)
: khéo léo, tài tình, mưu trí /ɪnˈdʒiːniəs/
Ex: She's very ingenious when it comes to finding excuses. Cô ấy rất khéo léo khi tìm lời bào chữa.
inhibit
(v.)
: ngăn chặn, kiềm chế /ɪnˈhɪbɪt/
Ex: A lack of oxygen may inhibit brain development in the unborn child. Việc thiếu oxy có thể cản trở sự phát triển não bộ ở thai nhi.
innate
(adj.)
: bẩm sinh /ɪˈneɪt/
Ex: Animals always have the innate ability to learn. Động vật luôn có khả năng học hỏi bẩm sinh.
innocuous
(adj.)
: không có hại; vô thưởng, vô phạt /ɪˈnɒkjuəs/
Ex: It seemed a perfectly innocuous remark. Đó dường như là một nhận xét hoàn toàn vô hại.
insatiable
(adj.)
: không thể thoả mãn được, không chán /ɪnˈseɪʃəbl/
Ex: He was accused of sacrificing all, including justice, to his insatiable ambition. Ông bị cáo buộc hy sinh tất cả, kể cả công lý, cho tham vọng vô độ của mình.
inscription
(n.)
: chữ khắc (trên đá, kim loại hoặc bìa sách..) /ɪnˈskrɪpʃən/
Ex: There was an inscription carved over the doorway. Có một dòng chữ khắc trên ô cửa.
insidious
(adj.)
: âm ỉ, ngấm ngầm (gây ra tác hại nghiêm trọng) /ɪnˈsɪdiəs/
Ex: There are the insidious effects of polluted water supplies. Có những tác động ngầm của các nguồn nước bị ô nhiễm.
inspire
(v.)
: truyền cảm hứng /ɪnˈspaɪər/
Ex: This machine was inspired by a drawing of Leonardo Da Vinci. Chiếc máy này lấy cảm hứng từ một bức vẽ của Leonardo Da Vinci.
instantaneous
(adj.)
: diễn ra ngay lập tức /ˌɪnstənˈteɪniəs/
Ex: We need to have an instantaneous response. Chúng ta cần có một phản ứng tức thời.
intangible
(adj.)
: không thể sờ thấy được, mơ hồ /ɪnˈtændʒəbl/
Ex: Though dreams are intangible, sometimes they become real. Mặc dù những giấc mơ thì mơ hồ, nhưng đôi khi chúng lại trở thành hiện thực.
interchange
(n.)
: trao đổi (nhất là ý tưởng, thông tin) /ɪntəˈtʃeɪndʒ/
Ex: Today we had a continuous interchange of ideas. Hôm nay chúng tôi đã có sự trao đổi liên tục về các ý tưởng.
Ex: I had an interminable wait for him. Tôi đã có một sự chờ đợi dai dẳng với anh ta.
intermittent
(adj.)
: lúc có lúc không, không liên tục /ˌɪntəˈmɪtənt/
Ex: Although she made intermittent movie appearances, she was essentially a stage actress. Mặc dù cô ấy không liên tục xuất hiện trên phim, tuy nhiên cô ấy thật sự là một diễn viên sân khấu.
intricate
(adj.)
: phức tạp /ˈɪntrɪkət/
Ex: The watch mechanism is extremely intricate and very difficult to repair. Cơ chế của chiếc đồng hồ là cực kỳ phức tạp và rất khó để sửa chữa.
intrigue
(v.)
: tạo sự hứng thú /ɪnˈtriːɡ/
Ex: The idea intrigued him. Ý tưởng đã tạo nên hứng thú cho cậu ấy.
Ex: The defendant decided to invoke his right to remain silent. Bị cáo quyết định dẫn ra quyền của mình để giữ im lặng.
itinerary
(n.)
: lộ trình /aɪˈtɪnərəri/
Giải thích: a plan of a trip, including the route and the places that you visit Ex: I had to change my itinerary when I decided to add two more countries to my vacation. Tôi đã phải đổi lộ trình khi tôi đã quyết định thêm vào 2 quốc gia nữa cho kỳ nghỉ của tôi.
jargon
(n.)
: biệt ngữ, thuật ngữ (dùng bởi một nhóm người hay trong một nghề nghiệp chuyên môn) /ˈdʒɑːɡən/
Ex: Try to avoid using too much technical jargon. Hãy cố gắng tránh sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật.
jeopardy
(n.)
: tình trạng nguy hiểm /ˈdʒepədi/
Ex: The civil war has put thousands of lives in jeopardy. Cuộc nội chiến đã đưa hàng ngàn mạng sống vào mối nguy hiểm.
Bình luận