Từ vựng TOEFL - Phần 10

3,248

hoax
hoax (n.)

trò đánh lừa; trò chơi khăm
/həʊks/

Ex: The emergency call turned out to be a hoax.
Cuộc gọi khẩn cấp hóa ra là một trò lừa bịp.

illumination
illumination (n.)

sự chiếu sáng; nơi tỏa sáng
/ɪˌluː.mɪˈneɪ.ʃən/

Ex: The only illumination in the room came from the fire.
Sự chiếu sáng duy nhất trong phòng là từ lửa.

immaculate
immaculate (adj.)

sạch bóng, không tỳ vết
/ɪˈmækjələt/

Ex: This is an immaculate room.
Đây là một căn phòng sạch bóng.

impeccable
impeccable (adj.)

hoàn hảo, không chê vào đâu được, không tỳ vết (đồ vật...)
/ɪmˈpekəbl/

Ex: Her written English is impeccable.
Kỹ năng viết tiếng anh của cô ấy không thể chê vào đâu được.

impediment
impediment (n.)

trở ngại, cản trở
/ɪmˈpedɪmənt/

Ex: The level of inflation is a serious impediment to economic recovery.
Mức độ lạm phát là một trở ngại nghiêm trọng để phục hồi kinh tế.

increment
increment (n.)

khoảng lương tăng
/ˈɪnkrəmənt/

Ex: A salary of £25K with annual increments.
Mức lương là £25K kèm theo khoảng tăng hàng năm.

incumbent
incumbent (n.)

người đương nhiệm
/ɪnˈkʌmbənt/

Ex: Donald Trump is the incumbent president.
Donald Trump là tổng thống đương nhiệm.

indicative
indicative (adj.)

tỏ ra, ngụ ý, biểu thị
/ɪnˈdɪkətɪv/

Ex: They say that messy handwriting is indicative of a creative mind.
Họ nói rằng chữ viết tay lộn xộn là dấu hiệu của một óc sáng tạo.

indiscriminate
indiscriminate (adj.)

thiếu suy nghĩ; bất cẩn
/ˌɪndɪˈskrɪmɪnət/

Ex: There was indiscriminate attacks on motorists by youths throwing stones.
Đã có một cuộc tấn công khủng bố thiếu suy nghĩ vào dân thường.

ingenious
ingenious (adj.)

khéo léo, tài tình, mưu trí
/ɪnˈdʒiːniəs/

Ex: She's very ingenious when it comes to finding excuses.
Cô ấy rất khéo léo khi tìm lời bào chữa.

inhibit
inhibit (v.)

ngăn chặn, kiềm chế
/ɪnˈhɪbɪt/

Ex: A lack of oxygen may inhibit brain development in the unborn child.
Việc thiếu oxy có thể cản trở sự phát triển não bộ ở thai nhi.

innate
innate (adj.)

bẩm sinh
/ɪˈneɪt/

Ex: Animals always have the innate ability to learn.
Động vật luôn có khả năng học hỏi bẩm sinh.

innocuous
innocuous (adj.)

không có hại; vô thưởng, vô phạt
/ɪˈnɒkjuəs/

Ex: It seemed a perfectly innocuous remark.
Đó dường như là một nhận xét hoàn toàn vô hại.

insatiable
insatiable (adj.)

không thể thoả mãn được, không chán
/ɪnˈseɪʃəbl/

Ex: He was accused of sacrificing all, including justice, to his insatiable ambition.
Ông bị cáo buộc hy sinh tất cả, kể cả công lý, cho tham vọng vô độ của mình.

inscription
inscription (n.)

chữ khắc (trên đá, kim loại hoặc bìa sách..)
/ɪnˈskrɪpʃən/

Ex: There was an inscription carved over the doorway.
Có một dòng chữ khắc trên ô cửa.

insidious
insidious (adj.)

âm ỉ, ngấm ngầm (gây ra tác hại nghiêm trọng)
/ɪnˈsɪdiəs/

Ex: There are the insidious effects of polluted water supplies.
Có những tác động ngầm của các nguồn nước bị ô nhiễm.

inspire
inspire (v.)

truyền cảm hứng
/ɪnˈspaɪər/

Ex: This machine was inspired by a drawing of Leonardo Da Vinci.
Chiếc máy này lấy cảm hứng từ một bức vẽ của Leonardo Da Vinci.

instantaneous
instantaneous (adj.)

diễn ra ngay lập tức
/ˌɪnstənˈteɪniəs/

Ex: We need to have an instantaneous response.
Chúng ta cần có một phản ứng tức thời.

intangible
intangible (adj.)

không thể sờ thấy được, mơ hồ
/ɪnˈtændʒəbl/

Ex: Though dreams are intangible, sometimes they become real.
Mặc dù những giấc mơ thì mơ hồ, nhưng đôi khi chúng lại trở thành hiện thực.

interchange
interchange (n.)

trao đổi (nhất là ý tưởng, thông tin)
/ɪntəˈtʃeɪndʒ/

Ex: Today we had a continuous interchange of ideas.
Hôm nay chúng tôi đã có sự trao đổi liên tục về các ý tưởng.

interminable
interminable (adj.)

dài dòng, vô tận, tràng giang đại hải
/ɪnˈtɜːmɪnəbl/

Ex: I had an interminable wait for him.
Tôi đã có một sự chờ đợi dai dẳng với anh ta.

intermittent
intermittent (adj.)

lúc có lúc không, không liên tục
/ˌɪntəˈmɪtənt/

Ex: Although she made intermittent movie appearances, she was essentially a stage actress.
Mặc dù cô ấy không liên tục xuất hiện trên phim, tuy nhiên cô ấy thật sự là một diễn viên sân khấu.

intricate
intricate (adj.)

phức tạp
/ˈɪntrɪkət/

Ex: The watch mechanism is extremely intricate and very difficult to repair.
Cơ chế của chiếc đồng hồ là cực kỳ phức tạp và rất khó để sửa chữa.

intrigue
intrigue (v.)

tạo sự hứng thú
/ɪnˈtriːɡ/

Ex: The idea intrigued him.
Ý tưởng đã tạo nên hứng thú cho cậu ấy.

invoke
invoke (v.)

viện đến, dẫn chứng (luật, quy tắc...)
/ɪnˈvəʊk/

Ex: The defendant decided to invoke his right to remain silent.
Bị cáo quyết định dẫn ra quyền của mình để giữ im lặng.

itinerary
itinerary (n.)

lộ trình
/aɪˈtɪnərəri/

Ex: I had to change my itinerary when I decided to add two more countries to my vacation.
Tôi đã phải đổi lộ trình khi tôi đã quyết định thêm vào 2 quốc gia nữa cho kỳ nghỉ của tôi.

jargon
jargon (n.)

biệt ngữ, thuật ngữ (dùng bởi một nhóm người hay trong một nghề nghiệp chuyên môn)
/ˈdʒɑːɡən/

Ex: Try to avoid using too much technical jargon.
Hãy cố gắng tránh sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật.

jeopardy
jeopardy (n.)

tình trạng nguy hiểm
/ˈdʒepədi/

Ex: The civil war has put thousands of lives in jeopardy.
Cuộc nội chiến đã đưa hàng ngàn mạng sống vào mối nguy hiểm.

judicious
judicious (adj.)

sáng suốt, khôn ngoan, có suy xét
/dʒuːˈdɪʃəs/

Ex: We should make judicious use of the resources available to us.
Chúng ta nên sáng suốt trong việc sử dụng nguồn lực sẵn có của chúng ta.

keynote
keynote (n.)

điểm chính yếu, chủ chốt
/ˈkiːnəʊt/

Ex: keynote speech
bài nói chủ chốt (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)

lavish
lavish (adj.)

lớn, hoang phí
/ˈlævɪʃ/

Ex: They lived a very lavish lifestyle.
Họ đã sống một cuộc sống rất hoang phí.

liberate
liberate (v.)

giải phóng
/ˈlɪbəreɪt/

Ex: The city was liberated by the advancing army.
Thành phố được giải phóng nhờ sự tiến lên của quân đội.

linger
linger (v.)

nấn ná, chần chừ; mất nhiều thời gian làm gì
/ˈlɪŋɡər/

Ex: The faint smell of her perfume lingered in the room.
Mùi nước hoa mờ nhạt của cô vẫn còn nán lại trong phòng.

literal
literal (adj.)

theo nghĩa đen
/ˈlɪtərəl/

Ex: You don't need to make a literal translation.
Bạn không cần làm bản dịch theo nghĩa đen.

loathe
loathe (v.)

căm ghét
/ləʊð/

Ex: I loathe modern art.
Tôi không ưa nghệ thuật hiện đại.

lofty
lofty (adj.)

kiêu căng, kiêu ngạo
/ˈlɒfti/

Ex: her lofty disdain for other people
thái độ kiêu ngạo của cô ta đối với người khác

longevity
longevity (n.)

tuổi thọ, trường thọ
/lɒnˈdʒevəti/

Ex: We wish you both health and longevity.
Chúng tôi chúc bạn có cả sức khỏe và tuổi thọ.

ludicrous
ludicrous (adj.)

phi lý; không thể xem là nghiêm túc
/ˈluːdɪkrəs/

Ex: a ludicrous suggestion
một lời đề nghị phi lý

luminous
luminous (adj.)

toả sáng trong bóng tối, dạ quang
/ˈluːmɪnəs/

Ex: luminous paint
sơn dạ quang

malice
malice (n.)

ác tâm
/ˈmælɪs/

Ex: She is entirely without malice.
Cô ấy hoàn toàn không có ác ý.

manipulate
manipulate (v.)

lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
/məˈnɪpjəleɪt/

Ex: She uses her charm to manipulate people.
Cô ta sử dụng sức quyến rũ của mình để thao túng con người.

marketplace
marketplace (n.)

thị trường
/ˈmɑːkɪtpleɪs/

Ex: Companies must be able to survive in the marketplace.
Các công ty phải có khả năng tồn tại trên thị trường.

mediocre
mediocre (adj.)

xoàng; trung bình
/ˌmiːdiˈəʊkər/

Ex: I often have a mediocre meal.
Tôi thường có một bữa ăn bình thường.

menace
menace (n.)

mối đe dọa
/ˈmenɪs/

Ex: A new initiative aimed at beating the menace of illegal drugs.
Một sáng kiến mới nhằm đánh bại mối đe dọa của các loại thuốc bất hợp pháp.

mercenary
mercenary (n.)

lính đánh thuê; tay sai
/ˈmɜːsənəri/

Ex: foreign mercenary
lính đánh thuê nước ngoài

miles
miles (n.)

dặm
/mʌɪlz/

Ex: We did about 30 miles a day on our cycling trip.
Chúng tôi đã đi 30 dặm mỗi ngày trong cuộc du ngoạn xe đạp của chúng tôi.

hoax

hoax (n.) : trò đánh lừa; trò chơi khăm
/həʊks/

Ex: The emergency call turned out to be a hoax.
Cuộc gọi khẩn cấp hóa ra là một trò lừa bịp.

illumination

illumination (n.) : sự chiếu sáng; nơi tỏa sáng
/ɪˌluː.mɪˈneɪ.ʃən/

Ex: The only illumination in the room came from the fire.
Sự chiếu sáng duy nhất trong phòng là từ lửa.

immaculate

immaculate (adj.) : sạch bóng, không tỳ vết
/ɪˈmækjələt/

Ex: This is an immaculate room.
Đây là một căn phòng sạch bóng.

impeccable

impeccable (adj.) : hoàn hảo, không chê vào đâu được, không tỳ vết (đồ vật...)
/ɪmˈpekəbl/

Ex: Her written English is impeccable.
Kỹ năng viết tiếng anh của cô ấy không thể chê vào đâu được.

impediment

impediment (n.) : trở ngại, cản trở
/ɪmˈpedɪmənt/

Ex: The level of inflation is a serious impediment to economic recovery.
Mức độ lạm phát là một trở ngại nghiêm trọng để phục hồi kinh tế.

increment

increment (n.) : khoảng lương tăng
/ˈɪnkrəmənt/

Ex: A salary of £25K with annual increments.
Mức lương là £25K kèm theo khoảng tăng hàng năm.

incumbent

incumbent (n.) : người đương nhiệm
/ɪnˈkʌmbənt/

Ex: Donald Trump is the incumbent president.
Donald Trump là tổng thống đương nhiệm.

indicative

indicative (adj.) : tỏ ra, ngụ ý, biểu thị
/ɪnˈdɪkətɪv/

Ex: They say that messy handwriting is indicative of a creative mind.
Họ nói rằng chữ viết tay lộn xộn là dấu hiệu của một óc sáng tạo.

indiscriminate

indiscriminate (adj.) : thiếu suy nghĩ; bất cẩn
/ˌɪndɪˈskrɪmɪnət/

Ex: There was indiscriminate attacks on motorists by youths throwing stones.
Đã có một cuộc tấn công khủng bố thiếu suy nghĩ vào dân thường.

ingenious

ingenious (adj.) : khéo léo, tài tình, mưu trí
/ɪnˈdʒiːniəs/

Ex: She's very ingenious when it comes to finding excuses.
Cô ấy rất khéo léo khi tìm lời bào chữa.

inhibit

inhibit (v.) : ngăn chặn, kiềm chế
/ɪnˈhɪbɪt/

Ex: A lack of oxygen may inhibit brain development in the unborn child.
Việc thiếu oxy có thể cản trở sự phát triển não bộ ở thai nhi.

innate

innate (adj.) : bẩm sinh
/ɪˈneɪt/

Ex: Animals always have the innate ability to learn.
Động vật luôn có khả năng học hỏi bẩm sinh.

innocuous

innocuous (adj.) : không có hại; vô thưởng, vô phạt
/ɪˈnɒkjuəs/

Ex: It seemed a perfectly innocuous remark.
Đó dường như là một nhận xét hoàn toàn vô hại.

insatiable

insatiable (adj.) : không thể thoả mãn được, không chán
/ɪnˈseɪʃəbl/

Ex: He was accused of sacrificing all, including justice, to his insatiable ambition.
Ông bị cáo buộc hy sinh tất cả, kể cả công lý, cho tham vọng vô độ của mình.

inscription

inscription (n.) : chữ khắc (trên đá, kim loại hoặc bìa sách..)
/ɪnˈskrɪpʃən/

Ex: There was an inscription carved over the doorway.
Có một dòng chữ khắc trên ô cửa.

insidious

insidious (adj.) : âm ỉ, ngấm ngầm (gây ra tác hại nghiêm trọng)
/ɪnˈsɪdiəs/

Ex: There are the insidious effects of polluted water supplies.
Có những tác động ngầm của các nguồn nước bị ô nhiễm.

inspire

inspire (v.) : truyền cảm hứng
/ɪnˈspaɪər/

Ex: This machine was inspired by a drawing of Leonardo Da Vinci.
Chiếc máy này lấy cảm hứng từ một bức vẽ của Leonardo Da Vinci.

instantaneous

instantaneous (adj.) : diễn ra ngay lập tức
/ˌɪnstənˈteɪniəs/

Ex: We need to have an instantaneous response.
Chúng ta cần có một phản ứng tức thời.

intangible

intangible (adj.) : không thể sờ thấy được, mơ hồ
/ɪnˈtændʒəbl/

Ex: Though dreams are intangible, sometimes they become real.
Mặc dù những giấc mơ thì mơ hồ, nhưng đôi khi chúng lại trở thành hiện thực.

interchange

interchange (n.) : trao đổi (nhất là ý tưởng, thông tin)
/ɪntəˈtʃeɪndʒ/

Ex: Today we had a continuous interchange of ideas.
Hôm nay chúng tôi đã có sự trao đổi liên tục về các ý tưởng.

interminable

interminable (adj.) : dài dòng, vô tận, tràng giang đại hải
/ɪnˈtɜːmɪnəbl/

Ex: I had an interminable wait for him.
Tôi đã có một sự chờ đợi dai dẳng với anh ta.

intermittent

intermittent (adj.) : lúc có lúc không, không liên tục
/ˌɪntəˈmɪtənt/

Ex: Although she made intermittent movie appearances, she was essentially a stage actress.
Mặc dù cô ấy không liên tục xuất hiện trên phim, tuy nhiên cô ấy thật sự là một diễn viên sân khấu.

intricate

intricate (adj.) : phức tạp
/ˈɪntrɪkət/

Ex: The watch mechanism is extremely intricate and very difficult to repair.
Cơ chế của chiếc đồng hồ là cực kỳ phức tạp và rất khó để sửa chữa.

intrigue

intrigue (v.) : tạo sự hứng thú
/ɪnˈtriːɡ/

Ex: The idea intrigued him.
Ý tưởng đã tạo nên hứng thú cho cậu ấy.

invoke

invoke (v.) : viện đến, dẫn chứng (luật, quy tắc...)
/ɪnˈvəʊk/

Ex: The defendant decided to invoke his right to remain silent.
Bị cáo quyết định dẫn ra quyền của mình để giữ im lặng.

itinerary

itinerary (n.) : lộ trình
/aɪˈtɪnərəri/

Giải thích: a plan of a trip, including the route and the places that you visit
Ex: I had to change my itinerary when I decided to add two more countries to my vacation.
Tôi đã phải đổi lộ trình khi tôi đã quyết định thêm vào 2 quốc gia nữa cho kỳ nghỉ của tôi.

jargon

jargon (n.) : biệt ngữ, thuật ngữ (dùng bởi một nhóm người hay trong một nghề nghiệp chuyên môn)
/ˈdʒɑːɡən/

Ex: Try to avoid using too much technical jargon.
Hãy cố gắng tránh sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật.

jeopardy

jeopardy (n.) : tình trạng nguy hiểm
/ˈdʒepədi/

Ex: The civil war has put thousands of lives in jeopardy.
Cuộc nội chiến đã đưa hàng ngàn mạng sống vào mối nguy hiểm.

judicious

judicious (adj.) : sáng suốt, khôn ngoan, có suy xét
/dʒuːˈdɪʃəs/

Ex: We should make judicious use of the resources available to us.
Chúng ta nên sáng suốt trong việc sử dụng nguồn lực sẵn có của chúng ta.

keynote

keynote (n.) : điểm chính yếu, chủ chốt
/ˈkiːnəʊt/

Ex: keynote speech
bài nói chủ chốt (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)

lavish

lavish (adj.) : lớn, hoang phí
/ˈlævɪʃ/

Ex: They lived a very lavish lifestyle.
Họ đã sống một cuộc sống rất hoang phí.

liberate

liberate (v.) : giải phóng
/ˈlɪbəreɪt/

Ex: The city was liberated by the advancing army.
Thành phố được giải phóng nhờ sự tiến lên của quân đội.

linger

linger (v.) : nấn ná, chần chừ; mất nhiều thời gian làm gì
/ˈlɪŋɡər/

Ex: The faint smell of her perfume lingered in the room.
Mùi nước hoa mờ nhạt của cô vẫn còn nán lại trong phòng.

literal

literal (adj.) : theo nghĩa đen
/ˈlɪtərəl/

Ex: You don't need to make a literal translation.
Bạn không cần làm bản dịch theo nghĩa đen.

loathe

loathe (v.) : căm ghét
/ləʊð/

Ex: I loathe modern art.
Tôi không ưa nghệ thuật hiện đại.

lofty

lofty (adj.) : kiêu căng, kiêu ngạo
/ˈlɒfti/

Ex: her lofty disdain for other people
thái độ kiêu ngạo của cô ta đối với người khác

longevity

longevity (n.) : tuổi thọ, trường thọ
/lɒnˈdʒevəti/

Ex: We wish you both health and longevity.
Chúng tôi chúc bạn có cả sức khỏe và tuổi thọ.

ludicrous

ludicrous (adj.) : phi lý; không thể xem là nghiêm túc
/ˈluːdɪkrəs/

Ex: a ludicrous suggestion
một lời đề nghị phi lý

luminous

luminous (adj.) : toả sáng trong bóng tối, dạ quang
/ˈluːmɪnəs/

Ex: luminous paint
sơn dạ quang

malice

malice (n.) : ác tâm
/ˈmælɪs/

Ex: She is entirely without malice.
Cô ấy hoàn toàn không có ác ý.

manipulate

manipulate (v.) : lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
/məˈnɪpjəleɪt/

Ex: She uses her charm to manipulate people.
Cô ta sử dụng sức quyến rũ của mình để thao túng con người.

marketplace

marketplace (n.) : thị trường
/ˈmɑːkɪtpleɪs/

Ex: Companies must be able to survive in the marketplace.
Các công ty phải có khả năng tồn tại trên thị trường.

mediocre

mediocre (adj.) : xoàng; trung bình
/ˌmiːdiˈəʊkər/

Ex: I often have a mediocre meal.
Tôi thường có một bữa ăn bình thường.

menace

menace (n.) : mối đe dọa
/ˈmenɪs/

Ex: A new initiative aimed at beating the menace of illegal drugs.
Một sáng kiến mới nhằm đánh bại mối đe dọa của các loại thuốc bất hợp pháp.

mercenary

mercenary (n.) : lính đánh thuê; tay sai
/ˈmɜːsənəri/

Ex: foreign mercenary
lính đánh thuê nước ngoài

miles

miles (n.) : dặm
/mʌɪlz/

Ex: We did about 30 miles a day on our cycling trip.
Chúng tôi đã đi 30 dặm mỗi ngày trong cuộc du ngoạn xe đạp của chúng tôi.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập