









enhance
(v.)
: nâng cao, tăng cường
/in'hɑ:ns/
Giải thích: to increase or further improve the good quality, value, or status of someone or something
Ex: Changing your attitude from negative to positive may enhance your physical health.
Thay đổi thái độ từ tiêu cực sang tích cực có thể cải thiện sức khoẻ thể chất của bạn.



equivalent
(adj.)
: tương đương
/i'kwivələnt/
Giải thích: equal in value, amount, meaning, importance, etc.
Ex: The food the airline serves in business class is equivalent to that served in first class
Đồ ăn mà hãng hàng không phục vụ cho vé hạng thường thì tương đương với đồ ăn được phục vụ cho vé hạng nhất































Bình luận