contribution
(n.)
: sự đóng góp
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
Giải thích: something that you do that helps to achieve something or to make it successful
Ex: A person's true value does not lie in his appearance, but in his achievements and contributions to the community.
Giá trị đích thực của một người không nằm ở vẻ bề ngoài, mà ở những thành tích và đóng góp của họ với cộng đồng.
correction fluid
(n.)
: bút xóa, bút tẩy
/kəˈrekʃn ˈfluːɪd/
Ex: A correction fluid is a highly effective tool used to correct mistakes by using a brush and carefully erasing your mistakes.
Một cây bút xóa là một công cụ hiệu quả cao được sử dụng để sửa lỗi bằng cách sử dụng một bàn chải và cẩn thận xóa lỗi của bạn.
customer
(n.)
: khách hàng (người mua hàng hóa hoặc dịch vụ)
/'kʌstəmə/
Giải thích: a person or an organization that buys something from a store or business
Ex: Let's make sure all invoices sent to customers are kept in alphabetical order.
Chúng ta phải chắc rằng mọi hóa đơn gửi cho khách hàng được giữ theo thứ tự ABC.
equivalent
(adj.)
: tương đương
/i'kwivələnt/
Giải thích: equal in value, amount, meaning, importance, etc.
Ex: The food the airline serves in business class is equivalent to that served in first class.
Đồ ăn mà hãng hàng không phục vụ cho vé hạng thường thì tương đương với đồ ăn được phục vụ cho vé hạng nhất.
Bình luận