qualification
(n.)
: năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/
Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.
responsibility
(n.)
: trách nhiệm, bổn phận
/ris,pɔnsə'biliti/
Giải thích: a duty to deal with or take care of someone or something, so that it is your fault if something goes wrong
Ex: The product development department has a huge responsibility to be sure that the product is safe, even if used improperly.
Bộ phận phát triển sản phẩm có một trách nhiệm to lớn là phải chắc rằng sản phẩm là an toàn, cho dù là sử dụng không đúng cách.
result
(n.)
: kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/
Giải thích: a thing that is caused or produced because of something else
Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.
Bình luận