Từ vựng Văn phòng - Phần 5

4,093

plan
plan (n.)

kế hoạch, dự án
/plæn/

Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

point
point (v.)

chỉ ra điều gì
/pɔɪnt/

Ex: She pointed her finger in my direction.
Cô ấy chỉ ngón tay về phía tôi.

policy
policy (n.)

chính sách, hợp đồng, khế ước
/'pɔlisi/

Ex: The company's insurance policy did not cover cosmetic surgery.
Chính sách bảo hiểm của công ty không bao gồm phẫu thuật thẩm mỹ.

position
position (n.)

vị trí
/pəˈzɪʃn/

Ex: I'm writing to apply for the position of a volunteer guide.
Tôi viết thư để ứng tuyển vị trí hướng dẫn viên tình nguyện.

positive
positive (adj.)

tích cực, lạc quan
/ˈpɒzətɪv/

Ex: On the positive side, profits have increased.
Về mặt tích cực, lợi nhuận đã tăng.

possibility
possibility (n.)

khả năng (có thể xảy ra hoặc tồn tại)
/ˌpɒsəˈbɪləti/

Ex: What had seemed impossible now seemed a distinct possibility.
Những gì có vẻ không thể bây giờ dường như là một khả năng chắc chắn.

post
post (v.)

đăng tin
/pəʊst/

Ex: Please log-in to post your comment.
Xin vui lòng đăng nhập để đăng bình luận của bạn.

potential
potential (adj.)

tiềm năng, tiềm tàng
/pəˈtenʃl/

Ex: They will select potential matches and help the two people meet face to face.
Họ sẽ chọn những người phù hợp có tiềm năng và giúp hai người gặp mặt trực tiếp.

presentation
presentation (n.)

bài trình bày
/ˌprezənˈteɪʃən/

Ex: The speaker gave an interesting presentation on conservation of the environment .
Người phát biểu đã có một bài trình bày thú vị về bảo vệ môi trường.

president
president (n.)

hiệu trưởng, chủ tịch
/ˈprezɪdənt/

Ex: Mr. Trung is the president of my school.
Ông Trung là hiệu trưởng của trường tôi.

price
price (n.)

giá tiền
/praɪs/

Ex: I'm only buying it if it's the right price.
Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.

process
process (n.)

quá trình
/ˈprəʊses/

Ex: Singing contests usually have the same process: auditions, semi-finals, and finals.
Các cuộc thi ca hát thường có quá trình giống nhau: thử giọng, bán kết, và chung kết.

produce
produce (v.)

sản xuất, sản sinh, tạo ra
/prə'dju:s/

Ex: People produce a lot of goods every year.
Người sản xuất rất nhiều hàng hóa mỗi năm.

product
product (n.)

sản phẩm
/ˈprɒdʌkt/

Ex: The new product took more than three years to develop before being put on the market.
Sản phẩm mới mất hơn ba năm để phát triển trước khi được đưa ra thị trường.

production
production (n.)

(sự) sản xuất
/prəˈdʌkʃən/

Ex: The new model will be in production by the end of the year.
Các mô hình mới sẽ được sản xuất vào cuối năm nay.

professional
professional (adj.)

chuyên nghiệp
/prəˈfeʃənəl/

Ex: She's a professional dancer.
Cô ấy là một người khiêu vũ chuyên nghiệp.

profit
profit (n.)

lợi nhuận
/ˈprɒfɪt/

Ex: Company profits are down from last year's figures.
Lợi nhuận của công ty giảm so với những con số của năm ngoái.

prospect
prospect (n.)

viễn cảnh; triển vọng
/ˈprɑːspekt/

Ex: The candidate wanted to know the prospects of promotion in the job.
Các ứng cử viên muốn biết về triển vọng thăng tiến trong công việc.

purchase
purchase (n.)

sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
/'pθ:tʃəs/

Ex: Over 96% of American households purchase bananas at least once each month.
Hơn 96% các hộ gia đình Hoa Kỳ mua chuối ít nhất mỗi tháng một lần.

pushpin
pushpin (n.)

cái ghim (với đầu nhựa có màu, không dẹt)
/ˈpʊʃ.pɪn/

Ex: Add pushpins to mark certain locations on the map.
Gắn cái ghim để đánh dấu vị trí nhất định trên bản đồ.

qualification
qualification (n.)

năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/

Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.

qualified
qualified (adj.)

đủ điều kiện
/ˈkwɒlɪfaɪd/

Ex: She's extremely well qualified for the job.
Cô ấy rất đủ điều kiện cho công việc.

quarter
quarter (n.)

1/4, 15 phút
/ˈkwɔːrtə(r)/

Ex: It's a quarter past five.
Bây giờ là 5 giờ 15 phút.

range
range (n.)

phạm vi
/reɪndʒ/

Ex: The range of the director's vision is impressive.
Tầm nhìn của đạo diễn là đầy ấn tượng.

rank
rank (n.)

thứ hạng
/ræŋk/

Ex: Vietnamese athletes compete regionally and internationally and hold high ranks in many sports.
Các vận động viên Việt Nam tranh tài trong khu vực và quốc tế và giữ những thứ hạng cao ở nhiều môn thể thao.

ratio
ratio (n.)

tỷ số, tỷ lệ
/ˈreɪʃiəʊ/

Ex: in the ratio of 5 to 10
theo tỷ lệ 5 trên 10

reach
reach (v.)

đạt đến một mốc hay giai đoạn nào đó
/riːtʃ/

Ex: They didn't reach the border until after dark.
Họ không đến biên giới cho đến khi trời tối.

receive
receive (v.)

nhận
/rɪˈsiːv/

Ex: She received her prize from the manager.
Cô ấy đã nhận giải thưởng của cô ấy từ người quản lý.

recession
recession (n.)

sự suy thoái (kinh tế)
/rɪˈseʃən/

Ex: The economy is in deep recession.
Nền kinh tế đang trên đà suy thoái sâu.

reduce
reduce (v.)

giảm, hạ
/rɪˈduːs/

Ex: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever.
Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.

reference
reference (n.)

thư giới thiệu
/ˈrefrəns/

Ex: I can send two references from my teachers.
Tôi có thể gửi 2 thư giới thiệu từ thầy cô tôi.

refuse
refuse (v.)

từ chối
/rɪˈfjuːz/

Ex: He flatly refused to discuss the matter.
Ông thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này.

regulation
regulation (n.)

quy tắc, nội quy
/ˌregjʊˈleɪʃən/

Ex: Our company is going to have some new regulations.
Công ty chúng ta sẽ có một số quy định mới.

reply
reply (v.)

trả lời, đáp lại
/rɪˈplaɪ/

Ex: I will reply as soon as possible.
Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.

report
report (v.)

báo cáo, tường thuật
/rɪˈpɔːt/

Ex: The company is expected to report record profits this year.
Công ty dự kiến ​​sẽ báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.

requirement
requirement (n.)

yêu cầu
/rɪˈkwaɪəmənt/

Ex: A good degree is a minimum requirement for many jobs.
Một bằng cấp tốt là một yêu cầu tối thiểu đối với nhiều việc làm.

responsibility
responsibility (n.)

trách nhiệm, bổn phận
/ris,pɔnsə'biliti/

Ex: The product development department has a huge responsibility to be sure that the product is safe, even if used improperly.
Bộ phận phát triển sản phẩm có một trách nhiệm to lớn là phải chắc rằng sản phẩm là an toàn, cho dù là sử dụng không đúng cách.

result
result (n.)

kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/

Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.

review
review (n.)

bài đánh giá, lời đánh giá
/rɪˈvjuː/

Ex: The film received generally positive reviews.
Bộ phim nhìn chung đã nhận được nhiều lời đánh giá tích cực.

reward
reward (n.)

tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...)
/rɪˈwɔːd/

Ex: Hard work brings its own rewards.
Làm việc chăm chỉ mang lại phần thưởng cho riêng bạn.

rise
rise (v.)

mọc (mặt trời), nhô lên
/raɪz/

Ex: The Sun rises in the East.
Mặt trời mọc ở hướng Đông.

risk
risk (n.)

nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro
/rɪsk/

Ex: The primary risk for most start-up businesses is insufficient capital.
Nguy cơ lớn nhất đối với hầu hết các cuộc khởi nghiệp là thiếu vốn.

role
role (n.)

vai, vai trò
/rəʊl/

Ex: The role of the teacher in the classroom.
Vai trò của giáo viên trong lớp học.

routine
routine (n.)

thói quen
/ruːˈtiːn/

Ex: Make exercise a part of your daily routine.
Hãy biến sự tập luyện thành một phần của thói quen hàng ngày của bạn.

rubber band
rubber band (n.)

dây cao su
/ˈrʌbə(r) bænd/

Ex: The first rubber band was developed in 1843.
Dây cao su đầu tiên được làm vào năm 1843.

salary
salary (n.)

lương hàng tháng
/ˈsæləri/

Ex: The technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job.
Người kỹ thuật viên đã hài lòng khi có sự tăng lương chỉ sau 6 tháng làm việc.

schedule
schedule (n.)

chương trình, lịch trình
/ˈskedʒuːl/

Ex: The TV schedules are filled with interesting films.
Lịch trình trên TV toàn là những phim hấp dẫn.

screen
screen (v.)

sàng, lọc (hồ sơ xin việc)
/skriːn

Ex: Government employees may be screened by the security services.
Nhân viên chính phủ có thể được kiểm tra bởi các dịch vụ an ninh.

secretary
secretary (n.)

thư kí
/ˈsekrətəri/

Ex: Please contact my secretary to make an appointment.
Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để đặt một cuộc hẹn.

section
section (n.)

bộ phận, phòng, ban
/ˈsekʃən/

Ex: He's the director of the finance section.
Ông là giám đốc bộ phận tài chính.

plan

plan (n.) : kế hoạch, dự án
/plæn/

Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future
Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

point

point (v.) : chỉ ra điều gì
/pɔɪnt/

Ex: She pointed her finger in my direction.
Cô ấy chỉ ngón tay về phía tôi.

policy

policy (n.) : chính sách, hợp đồng, khế ước
/'pɔlisi/

Giải thích: a plan of action agreed or chosen by a political party, a business, etc.
Ex: The company's insurance policy did not cover cosmetic surgery.
Chính sách bảo hiểm của công ty không bao gồm phẫu thuật thẩm mỹ.

position

position (n.) : vị trí
/pəˈzɪʃn/

Giải thích: the place where someone or something is located
Ex: I'm writing to apply for the position of a volunteer guide.
Tôi viết thư để ứng tuyển vị trí hướng dẫn viên tình nguyện.

positive

positive (adj.) : tích cực, lạc quan
/ˈpɒzətɪv/

Ex: On the positive side, profits have increased.
Về mặt tích cực, lợi nhuận đã tăng.

possibility

possibility (n.) : khả năng (có thể xảy ra hoặc tồn tại)
/ˌpɒsəˈbɪləti/

Ex: What had seemed impossible now seemed a distinct possibility.
Những gì có vẻ không thể bây giờ dường như là một khả năng chắc chắn.

post

post (v.) : đăng tin
/pəʊst/

Ex: Please log-in to post your comment.
Xin vui lòng đăng nhập để đăng bình luận của bạn.

potential

potential (adj.) : tiềm năng, tiềm tàng
/pəˈtenʃl/

Giải thích: that can develop into something or be developed in the future
Ex: They will select potential matches and help the two people meet face to face.
Họ sẽ chọn những người phù hợp có tiềm năng và giúp hai người gặp mặt trực tiếp.

presentation

presentation (n.) : bài trình bày
/ˌprezənˈteɪʃən/

Ex: The speaker gave an interesting presentation on conservation of the environment .
Người phát biểu đã có một bài trình bày thú vị về bảo vệ môi trường.

president

president (n.) : hiệu trưởng, chủ tịch
/ˈprezɪdənt/

Ex: Mr. Trung is the president of my school.
Ông Trung là hiệu trưởng của trường tôi.

price

price (n.) : giá tiền
/praɪs/

Ex: I'm only buying it if it's the right price.
Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.

process

process (n.) : quá trình
/ˈprəʊses/

Giải thích: a series of something that are done in order to achieve a particular result
Ex: Singing contests usually have the same process: auditions, semi-finals, and finals.
Các cuộc thi ca hát thường có quá trình giống nhau: thử giọng, bán kết, và chung kết.

produce

produce (v.) : sản xuất, sản sinh, tạo ra
/prə'dju:s/

Ex: People produce a lot of goods every year.
Người sản xuất rất nhiều hàng hóa mỗi năm.

product

product (n.) : sản phẩm
/ˈprɒdʌkt/

Ex: The new product took more than three years to develop before being put on the market.
Sản phẩm mới mất hơn ba năm để phát triển trước khi được đưa ra thị trường.

production

production (n.) : (sự) sản xuất
/prəˈdʌkʃən/

Ex: The new model will be in production by the end of the year.
Các mô hình mới sẽ được sản xuất vào cuối năm nay.

professional

professional (adj.) : chuyên nghiệp
/prəˈfeʃənəl/

Ex: She's a professional dancer.
Cô ấy là một người khiêu vũ chuyên nghiệp.

profit

profit (n.) : lợi nhuận
/ˈprɒfɪt/

Ex: Company profits are down from last year's figures.
Lợi nhuận của công ty giảm so với những con số của năm ngoái.

prospect

prospect (n.) : viễn cảnh; triển vọng
/ˈprɑːspekt/

Ex: The candidate wanted to know the prospects of promotion in the job.
Các ứng cử viên muốn biết về triển vọng thăng tiến trong công việc.

purchase

purchase (n.) : sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
/'pθ:tʃəs/

Ex: Over 96% of American households purchase bananas at least once each month.
Hơn 96% các hộ gia đình Hoa Kỳ mua chuối ít nhất mỗi tháng một lần.

pushpin

pushpin (n.) : cái ghim (với đầu nhựa có màu, không dẹt)
/ˈpʊʃ.pɪn/

Ex: Add pushpins to mark certain locations on the map.
Gắn cái ghim để đánh dấu vị trí nhất định trên bản đồ.

qualification

qualification (n.) : năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/

Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.

qualified

qualified (adj.) : đủ điều kiện
/ˈkwɒlɪfaɪd/

Ex: She's extremely well qualified for the job.
Cô ấy rất đủ điều kiện cho công việc.

quarter

quarter (n.) : 1/4, 15 phút
/ˈkwɔːrtə(r)/

Ex: It's a quarter past five.
Bây giờ là 5 giờ 15 phút.

range

range (n.) : phạm vi
/reɪndʒ/

Giải thích: a variety of things of a particular type
Ex: The range of the director's vision is impressive.
Tầm nhìn của đạo diễn là đầy ấn tượng.

rank

rank (n.) : thứ hạng
/ræŋk/

Ex: Vietnamese athletes compete regionally and internationally and hold high ranks in many sports.
Các vận động viên Việt Nam tranh tài trong khu vực và quốc tế và giữ những thứ hạng cao ở nhiều môn thể thao.

ratio

ratio (n.) : tỷ số, tỷ lệ
/ˈreɪʃiəʊ/

Ex: in the ratio of 5 to 10
theo tỷ lệ 5 trên 10

reach

reach (v.) : đạt đến một mốc hay giai đoạn nào đó
/riːtʃ/

Ex: They didn't reach the border until after dark.
Họ không đến biên giới cho đến khi trời tối.

receive

receive (v.) : nhận
/rɪˈsiːv/

Ex: She received her prize from the manager.
Cô ấy đã nhận giải thưởng của cô ấy từ người quản lý.

recession

recession (n.) : sự suy thoái (kinh tế)
/rɪˈseʃən/

Ex: The economy is in deep recession.
Nền kinh tế đang trên đà suy thoái sâu.

reduce

reduce (v.) : giảm, hạ
/rɪˈduːs/

Ex: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever.
Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.

reference

reference (n.) : thư giới thiệu
/ˈrefrəns/

Ex: I can send two references from my teachers.
Tôi có thể gửi 2 thư giới thiệu từ thầy cô tôi.

refuse

refuse (v.) : từ chối
/rɪˈfjuːz/

Ex: He flatly refused to discuss the matter.
Ông thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này.

regulation

regulation (n.) : quy tắc, nội quy
/ˌregjʊˈleɪʃən/

Ex: Our company is going to have some new regulations.
Công ty chúng ta sẽ có một số quy định mới.

reply

reply (v.) : trả lời, đáp lại
/rɪˈplaɪ/

Ex: I will reply as soon as possible.
Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.

report

report (v.) : báo cáo, tường thuật
/rɪˈpɔːt/

Ex: The company is expected to report record profits this year.
Công ty dự kiến ​​sẽ báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.

requirement

requirement (n.) : yêu cầu
/rɪˈkwaɪəmənt/

Ex: A good degree is a minimum requirement for many jobs.
Một bằng cấp tốt là một yêu cầu tối thiểu đối với nhiều việc làm.

responsibility

responsibility (n.) : trách nhiệm, bổn phận
/ris,pɔnsə'biliti/

Giải thích: a duty to deal with or take care of someone or something, so that it is your fault if something goes wrong
Ex: The product development department has a huge responsibility to be sure that the product is safe, even if used improperly.
Bộ phận phát triển sản phẩm có một trách nhiệm to lớn là phải chắc rằng sản phẩm là an toàn, cho dù là sử dụng không đúng cách.

result

result (n.) : kết quả, đáp số
/ri'zʌlt/

Giải thích: a thing that is caused or produced because of something else
Ex: The scientific results prove that the new procedure is not significantly safer than the traditional one.
Các kết quả khoa học đã chứng minh rằng thủ tục mới không an toàn hơn đáng kể so với thủ tục truyền thống.

review

review (n.) : bài đánh giá, lời đánh giá
/rɪˈvjuː/

Giải thích: an examination of something, with the intention of changing it if necessary
Ex: The film received generally positive reviews.
Bộ phim nhìn chung đã nhận được nhiều lời đánh giá tích cực.

reward

reward (n.) : tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...)
/rɪˈwɔːd/

Ex: Hard work brings its own rewards.
Làm việc chăm chỉ mang lại phần thưởng cho riêng bạn.

rise

rise (v.) : mọc (mặt trời), nhô lên
/raɪz/

Ex: The Sun rises in the East.
Mặt trời mọc ở hướng Đông.

risk

risk (n.) : nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro
/rɪsk/

Giải thích: the possibility of something bad happening at some time in the future
Ex: The primary risk for most start-up businesses is insufficient capital.
Nguy cơ lớn nhất đối với hầu hết các cuộc khởi nghiệp là thiếu vốn.

role

role (n.) : vai, vai trò
/rəʊl/

Ex: The role of the teacher in the classroom.
Vai trò của giáo viên trong lớp học.

routine

routine (n.) : thói quen
/ruːˈtiːn/

Ex: Make exercise a part of your daily routine.
Hãy biến sự tập luyện thành một phần của thói quen hàng ngày của bạn.

rubber band

rubber band (n.) : dây cao su
/ˈrʌbə(r) bænd/

Ex: The first rubber band was developed in 1843.
Dây cao su đầu tiên được làm vào năm 1843.

salary

salary (n.) : lương hàng tháng
/ˈsæləri/

Giải thích: money that employees receive for doing their job
Ex: The technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job.
Người kỹ thuật viên đã hài lòng khi có sự tăng lương chỉ sau 6 tháng làm việc.

schedule

schedule (n.) : chương trình, lịch trình
/ˈskedʒuːl/

Giải thích: to arrange for something to happen at a particular time
Ex: The TV schedules are filled with interesting films.
Lịch trình trên TV toàn là những phim hấp dẫn.

screen

screen (v.) : sàng, lọc (hồ sơ xin việc)
/skriːn

Ex: Government employees may be screened by the security services.
Nhân viên chính phủ có thể được kiểm tra bởi các dịch vụ an ninh.

secretary

secretary (n.) : thư kí
/ˈsekrətəri/

Ex: Please contact my secretary to make an appointment.
Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để đặt một cuộc hẹn.

section

section (n.) : bộ phận, phòng, ban
/ˈsekʃən/

Ex: He's the director of the finance section.
Ông là giám đốc bộ phận tài chính.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập