compromise
(n.)
: sự thoả hiệp
/'kɔmprəmaiz/
Giải thích: an agreement made between two people or groups in which each side gives up some of the things they want so that both sides are happy at the end
Ex: After lengthy talks the two sides finally reached a compromise.
Sau cuộc đàm phán kéo dài hai bên cuối cùng đã đạt đến một thỏa hiệp.
dedication
(n.)
: ‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
/,dedi'keiʃn/
Giải thích: the hard work and effort that somebody puts into an activity or purpose
Ex: The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees.
Sự cống hiến của giám đốc cho một sản phẩm chất lượng cao đã thúc đẩy nhiều nhân viên.
directory
(n.)
: sách hướng dẫn, danh bạ
/dəˈrektəri/ /daɪˈrektəri/ /dɪˈrektəri/
Giải thích: a book containing lists of information, usually in alphabetical order
Ex: We consulted the directory to see where the train station was located.
Chúng tôi đã tham khảo danh bạ điện thoại để xem ga xe lửa nằm ở chỗ nào.
discrimination
(n.)
: sự phân biệt đối xử
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/
Ex: Better understanding of cognitive impairments and more contact between non-disabled and disabled people will change attitudes and reduce discrimination in life.
Việc hiểu biết đúng đắn hơn về sự suy giảm nhận thức cùng với sự tiếp xúc thường xuyên hơn giữa người bình thường và người khuyết tật sẽ thay đổi nhận thức và giảm sự phân biệt đối xử trong cuộc sống.
Bình luận