A mother understands what a child does not say.
Người mẹ hiểu được lời đứa trẻ chưa nói.
understand (v) : hiểu, thông cảm /ʌndə'stænd/
Ex: My dog understood a word I saidCon chó của tôi hiểu được lời tôi đã nói
forever (adv) : mãi mãi, vĩnh viễn /fərˈevə(r)/
Ex: I'll love you forever!Anh sẽ yêu em mãi mãi
Tác giả: Balzac
Tác giả: Charles R. Swindoll
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận