Love will find a way. 

2,113

Love will find a way. 

Love will find a way. 

Tình yêu sẽ mở lối. 

Tác giả: Khuyết danh

way

way (n) : cách thức, phương pháp
/wei/


Ví dụ: I hated their way of cooking potatoes
Tôi ghét cách họ nấu khoai tây



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập