One finds limits by pushing them.

1,339

One finds limits by pushing them.

One finds limits by pushing them.

Ta vượt qua giới hạn bằng cách đẩy xa chúng.

Tác giả: Herbert Simon

limit

limit (n) : giới hạn, hết hạn dùng
/'limit/

Giải thích: a point at which something stops being possible or existing

Ví dụ: We were reaching the limits of civilization.
Chúng tôi đã đạt đến giới hạn của nền văn minh.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập