One finds limits by pushing them.
Ta vượt qua giới hạn bằng cách đẩy xa chúng.
limit (n) : giới hạn, hết hạn dùng /'limit/
Giải thích: a point at which something stops being possible or existingVí dụ: We were reaching the limits of civilization.Chúng tôi đã đạt đến giới hạn của nền văn minh.
Tác giả: Walt Disney
Tác giả: Hayao Miyazaki
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận